HTML là gì ? Cấu trúc và cách sử dụng HTML 

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản tiếng Anh là Hypertext Markup Language, viết tắt là HTML. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML) là tập hợp các kí hiệu hoặc mã đánh dấu được chèn vào một tệp hiển thị trên Internet. Đánh dấu này giúp trình duyệt web biết cách hiển thị các từ và hình ảnh của trang web. Mỗi mã đánh dấu riêng lẻ được gọi là một "yếu tố" (element) , đôi khi còn được gọi là một "thẻ" (tag). Một số yếu tố dưới dạng cặp cho biết khi nào thì bắt đầu hoặc kết thúc hiển thị một số hiệu ứng.

1. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản tiếng Anh là Hypertext Markup Language, viết tắt là HTML.

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML) là tập hợp các kí hiệu hoặc mã đánh dấu được chèn vào một tệp hiển thị trên Internet. Đánh dấu này giúp trình duyệt web biết cách hiển thị các từ và hình ảnh của trang web. Mỗi mã đánh dấu riêng lẻ được gọi là một "yếu tố" (element) , đôi khi còn được gọi là một "thẻ" (tag). Một số yếu tố dưới dạng cặp cho biết khi nào thì bắt đầu hoặc kết thúc hiển thị một số hiệu ứng.

2. Đặc điểm của HTML

Tài liệu VietJack

Đọc thêm: Top việc làm đang tuyển dụng mới nhất 2024

Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản là ngôn ngữ máy tính tạo điều kiện cho việc lập trang web. Ngôn ngữ này, có các từ mã và cú pháp giống như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, tương đối dễ hiểu và qua thời gian trở nên ngày càng mạnh mẽ trong lập trình. HTML tiếp tục phát triển để đáp ứng các yêu cầu của Internet dưới vỏ bọc của World Wide Web Consortium, tổ chức thiết kế và duy trì ngôn ngữ.

Siêu văn bản (Hypertext) là phương thức mà người dùng Internet sử dụng để điều hướng trang web. Bằng cách click vào văn bản đặc biệt gọi là siêu liên kết (hyperlink), người dùng sẽ được đưa đến các trang mới. Việc sử dụng thuật ngữ "hyper" có nghĩa là không tuyến tính, vì vậy người dùng có thể truy cập bất cứ nơi nào trên Internet chỉ bằng cách click chuột vào các liên kết có sẵn. 

Đánh dấu (markup) chính là phương thức mà HTML đánh dấu cho những đoạn văn bản, nói cách khác, HTML đánh dấu chúng là một loại văn bản cụ thể. Ví dụ: văn bản đánh dấu có thể ở dạng in đậm hoặc in nghiêng để thu hút sự chú ý cụ thể đến một từ hoặc cụm từ.

3. Cốt lõi của HTML

Tài liệu VietJack

Về cốt lõi, HTML là một chuỗi các mã ngắn được nhập vào tệp văn bản. Đây là những thẻ hỗ trợ khả năng của HTML. Văn bản được lưu dưới dạng tệp HTML và được xem qua trình duyệt web. Trình duyệt đọc tệp văn bản và dịch văn bản thành dạng có thể nhìn thấy, theo chỉ dẫn của mã mà tác giả sử dụng để biến chúng thành những đoạn văn bản được hiển thị. Công đoạn viết mã HTML yêu cầu các thẻ được sử dụng một cách chính xác để giúp tác giả có cái nhìn chính xác nhất.

Các thẻ là những nội dung được tách ra từ những văn bản bình thường từ mã HTML. Thẻ là các từ giữa dấu ngoặc nhọn, cho phép các loại đồ họa, hình ảnh và bảng xuất hiện trên trang web. 

Các thẻ khác nhau thực hiện các chức năng khác nhau. Các thẻ cơ bản nhất áp dụng định dạng cho văn bản. Để các giao diện web trở nên năng động hơn, người ta sử dụng các ứng dụng như Cascading Style Sheets (CSS) và JavaScript. CSS làm cho các trang dễ truy cập hơn còn JavaScript tăng thêm sức mạnh cho HTML cơ bản.

Đọc thêm: HTML là viết tắt của thuật ngữ gì ? HTML hoạt động như thế nào

4. Lịch sử của ngôn ngữ HTML

Vào cuối năm 1991, phiên bản HTML đầu tiên do Tim Berners-Lee phát triển đã được công khai với tên HTML Tags. Phiên bản này có thiết kế vô cùng đơn giản, mô tả 18 phần tử. Tiếp đến vào năm 1995, IETF đã hoàn thành  “HTML 2.0”. 

Sau đó phiên bản HTML 4.01 được công bố vào năm 1999. Đến năm 2000, các phiên bản HTML đã được các nhà phát triển thay thế bằng XHTML. Năm 2014, HTML được nâng cấp lên chuẩn HTML5  với sự cải tiến rõ rệt. Điều này được thể hiện trong việc đã có nhiều tag được thêm vào markup để giúp xác định rõ nội dung thuộc thể loại gì. 

5. Cấu trúc của HTML

Tài liệu VietJack

Một file code HTML được cấu thành bởi các phần tử HTML và các cặp thẻ. Song song đó, HTML gồm có nhiều dạng thẻ khác nhau và mỗi thẻ sẽ có nhiệm vụ và ý nghĩa riêng. Ngoài ra, mỗi thẻ sẽ được bắt đầu và kết thúc bằng dấu ngoặc nhọn “<, >”. Các chữ giữa các dấu ngoặc này gọi là phần tử.  Về cơ bản, cấu trúc của một trang HTML sẽ gồm 3 phần như sau:

Phần khai báo loại file code có cấu trúc thẻ 

Xuất hiện ở đầu hoặc trên cùng của file HTML. Qua phần này, người dùng sẽ biết được trình duyệt đang sử dụng để tạo trang là phiên bản HTML nào.

Phần khai báo ban đầu, khai báo về meta, little, javascript, css,… có cấu trúc bắt đầu bằng thẻvà kết thúc với thẻ

Chứa tiêu đề và các khai báo có thông tin nhằm phục vụ SEO. Trong đó, tiêu đề được hiển thị trên thanh điều hướng của trang web và là phần nội dung nằm giữa cặp thẻ.

Phần chứa và hiển thị nội dung của trang web, có cấu trúc bắt đầu bằng thẻ và kết thúc bằng thẻ

Bao gồm tiêu đề trang web, logo, điều hướng chính và thanh tìm kiếm; nội dung chính như tiêu đề hoặc tiêu đề bài viết, nội dung bài viết, ngày đăng, tác giả,..; thanh bên hiển thị tiện ích con và điều hướng thứ cấp; chân trang cung cấp thông tin liên hệ, liên kết xã hội, bản quyền và điều hướng

6. Tầm quan trọng của HTML

Tài liệu VietJack

Đọc thêm: Ngôn ngữ lập trình là gì? 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến toàn thế giới

HTML là ngôn ngữ mặc định của các trang web và tài liệu dựa trên web. Nó giúp trình duyệt hiểu cấu trúc và kiểu của tài liệu hoặc tệp đã xem qua trên internet. Nó cho phép các trang web của bạn lưu trữ âm thanh, video, bảng tính và các ứng dụng khác. Nó cũng tạo điều kiện điều hướng trong các trang web hoặc giữa các trang web thông qua siêu văn bản.

Hơn nữa, người làm website có thể sử dụng HTML để thiết kế các biểu mẫu đặt mua sản phẩm, đặt chỗ hoặc tìm kiếm thông tin. Do đó, HTML là khối xây dựng cơ bản để xây dựng thương hiệu của bạn và điều hành trang web thương mại điện tử hoặc doanh nghiệp dựa trên đăng ký trực tuyến.

7. Ưu và nhược điểm của HTML

Cũng giống như bất kỳ ngôn ngữ máy tính nào khác, HTML có những điểm mạnh và hạn chế. Dưới đây là những ưu và nhược điểm của HTML:

Ưu điểm

- Thân thiện với người mới bắt đầu: HTML có một đánh dấu rõ ràng và nhất quán, cũng như một đường cong học tập nông và dễ hiểu.

- Sự phổ biến: Ngôn ngữ này được sử dụng rộng rãi, với rất nhiều tài nguyên và một cộng đồng lớn đằng sau nó.

- Dễ dàng truy cập: HTML là mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí. HTML chạy tự nhiên trong tất cả các trình duyệt web.

- Linh hoạt: HTML có thể dễ dàng tích hợp với các ngôn ngữ phụ trợ như PHP và Node.js.

Nhược điểm

- Tĩnh: Ngôn ngữ này chủ yếu được sử dụng cho các trang web tĩnh. Đối với chức năng động, bạn có thể cần sử dụng JavaScript hoặc ngôn ngữ phụ trợ như PHP.

- Trang HTML riêng biệt: Người dùng phải tạo các trang web riêng lẻ cho HTML, ngay cả khi các phần tử giống nhau.

- Tính tương thích của trình duyệt web: Một số trình duyệt áp dụng các tính năng mới một cách chậm chạp. Đôi khi các trình duyệt cũ hơn không phải lúc nào cũng hiển thị các thẻ mới hơn.

 8. Các cách sử dụng HTML

- Đánh dấu tiêu đề trang, các đoạn văn bản, liên kết, hình ảnh và bảng dữ liệu.

- Tạo danh sách các mục và các định nghĩa cho chúng.

- Tạo các biểu mẫu để thu thập thông tin từ người dùng.

- Tạo các khối dữ liệu như video, âm thanh và ứng dụng web. Với những người mới bắt đầu, có thể học các phần cơ bản của HTML để tạo ra các trang web đơn giản và sau đó tập tín dụng CSS (Cascading Style Sheets) và JavaScript để tạo ra các trang web tuyệt vời hơn.

Trên đây 1900 - tin tức việc làm đã tổng hợp những kiến thức cần biết về HTML. Hi vọng với những kiến thức hữu ích trên sẽ giúp các bạn trẻ có những định hướng nghề nghiệp phù hợp. Cám ơn bạn đọc đã theo dõi và đừng quên cập nhập các thông tin về nghề nghiệp khác trên 1900 nhé!

>> Khám phá thêm các chuyên mục hấp dẫn và hữu ích khác tại 1900.com.vn

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!