Important là gì? | Các dạng khác của Important - Các từ đồng nghĩa với Important - Bài tập vận dụng
Important là gì?
Phiên âm: Important /ɪmˈpɔː.tənt/ (adj)
Nghĩa:
1. Quan trọng: Diễn tả sự có giá trị, có ý nghĩa hoặc có tầm quan trọng đối với một người, một nhóm hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ: It is important to stay healthy by eating nutritious food and exercising regularly. (Việc ăn uống dinh dưỡng và tập luyện thường xuyên là quan trọng để duy trì sức khỏe.)
2. Đáng kể, đáng chú ý: Diễn tả sự đáng kể hoặc đáng chú ý trong một tình huống hoặc mối quan hệ.
Ví dụ: His role in the project was important; he contributed innovative ideas and strategies. (Vai trò của anh ta trong dự án là đáng chú ý; anh ta đã đóng góp ý tưởng và chiến lược sáng tạo.)
3. Nổi bật, xuất sắc: Diễn tả sự xuất sắc hoặc nổi bật vượt trội so với người khác.
Ví dụ: She is an important figure in the field of science, having made groundbreaking discoveries. (Cô ấy là một nhân vật nổi bật trong lĩnh vực khoa học, đã thực hiện những khám phá đột phá.)
4. Trọng yếu, thiết yếu: Diễn tả sự quan trọng cần thiết, không thể thiếu trong một tình huống hoặc hệ thống nào đó.
Ví dụ: Having good communication skills is important for building strong relationships. (Có kỹ năng giao tiếp tốt là quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.)
Các dạng khác của Important
Bên cạnh dạng tính từ Important, cũng có một số dạng từ khác của từ này như trạng từ, danh từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
1. Importance (danh từ):
Tầm quan trọng hoặc giá trị của một người, sự kiện, hay vấn đề.
Ví dụ: The importance of education cannot be overstated. (Tầm quan trọng của giáo dục không hề nói quá.)
2. Importantly (trạng từ):
Một cách quan trọng, đáng kể hoặc nổi bật.
Ví dụ: She played a crucial role in the project; importantly, her ideas led to its success. (Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong dự án; đáng kể là ý tưởng của cô ấy đã đưa đến thành công của nó.)
3. Unimportant (tính từ):
Điều không quan trọng hoặc không đáng kể.
Ví dụ: His minor mistakes are unimportant in the grand scheme of things. (Những sai lầm nhỏ của anh ta không quan trọng trong kế hoạch tổng thể.)
4. Unimportantly (trạng từ):
Cách thể hiện một vấn đề không quan trọng hoặc không nổi bật trong một tình huống.
Ví dụ: He unimportantly dismissed her concerns, not realizing their significance. (Anh ta xem nhẹ những lo ngại của cô ấy một cách không quan trọng, không nhận ra sự quan trọng của chúng.)
Important đi với giới từ gì?
Important đi kèm 2 giới từ TO, FOR, diễn tả hai sắc thái nghĩa khác nhau. Ở phần này, cùng tìm lời giải đáp và hiểu sâu hơn về các cụm từ này nhé!
1. Important + to
"Important to + sb" là cấu trúc trong tiếng Anh dùng để chỉ tầm quan trọng và giá trị một cái gì đó đối với một người hoặc một nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
- Honesty and integrity are qualities that are important to employers when hiring new employees. (Trung thực và chính trực là những phẩm chất quan trọng đối với nhà tuyển dụng khi tuyển dụng nhân viên mới.)
- Family is important to her. (Gia đình quan trọng đối với cô ấy.)
Cụm từ "important + to do sth" được sử dụng để nói về sự quan trọng của việc thực hiện một hành động hoặc một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- It's important to study regularly if you want to do well on the exam. (Quan trọng phải học thường xuyên nếu bạn muốn làm tốt trong kỳ thi.)
- In order to improve your skills, it's important to practice consistently. (Để nâng cao kỹ năng của bạn, quan trọng phải luyện tập một cách kiên định.)
2. Important + for
Cấu trúc “important for + sb + to do sth" được sử dụng để diễn tả mức độ quan trọng hoặc cần thiết của việc một người nào đó thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
- It is important for parents to spend quality time with their children to build strong family bonds. (Quan trọng đối với bố mẹ là dành thời gian chất lượng cùng con cái để xây dựng mối quan hệ gia đình mạnh mẽ.)
- It's important for leaders to set a good example for their team members to follow. (Quan trọng đối với lãnh đạo là thiết lập một gương mẫu tốt để đồng nghiệp theo học.)
Các từ đồng nghĩa với Important
1. Significant:
Diễn tả mức độ quan trọng và giá trị của một sự kiện, vấn đề hoặc kết quả, có sự ảnh hưởng đáng kể đối với một người hoặc tình huống.
Ví dụ: Her research made a significant contribution to the field of medicine. (Nghiên cứu của cô ấy đã có đóng góp quan trọng vào lĩnh vực y học.)
2. Crucial:
Diễn tả sự quan trọng và cần thiết trong một tình huống cụ thể. Mức độ quan trọng cao hơn so với "important" và có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả.
Ví dụ: Time management is crucial for meeting project deadlines. (Quản lý thời gian rất quan trọng để đáp ứng thời hạn dự án.)
3. Essential:
Diễn tả sự cần thiết và không thể thiếu trong một tình huống hoặc hệ thống cụ thể để đạt được mục tiêu hoặc duy trì hoạt động hiệu quả.
Ví dụ: Good communication skills are essential for building strong relationships. (Kỹ năng giao tiếp tốt là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.)
4. Vital:
Diễn tả tính quan trọng và cần thiết đối với sự tồn tại, thành công hoặc phát triển. Chỉ sự quan trọng quyết định và không thể thiếu.
Ví dụ: Adequate funding is vital for the success of the research project. (Việc có nguồn tài chính đủ là quan trọng để thành công trong dự án nghiên cứu.)
5. Critical:
Diễn tả tính quyết định và quan trọng, đặc biệt là trong các tình huống quan trọng hoặc khẩn cấp, có mức độ quan trọng đáng kể.
Ví dụ: The timely completion of the project is critical to securing the contract. (Hoàn thành đúng thời hạn dự án là quyết định để đảm bảo hợp đồng.)
6. Paramount:
Diễn tả tính tối cao và quan trọng nhất, thường đứng đầu danh sách ưu tiên.
Ví dụ: The safety of the passengers is paramount for airlines. (An toàn của hành khách là quan trọng nhất đối với các hãng hàng không.)
7. Fundamental:
Diễn tả tính căn bản và cơ bản, nền tảng hoặc cốt lõi của một hệ thống hoặc tình huống.
Ví dụ: Learning basic math skills is fundamental for success in higher-level mathematics. (Học các kỹ năng toán học cơ bản là căn bản để thành công trong toán cao cấp.)
8. Imperative:
Diễn tả tính cần thiết và khẩn cấp, như một mệnh lệnh, nhu cầu cần được đáp ứng ngay lập tức.
Ví dụ: It is imperative to address climate change for the well-being of future generations. (Việc giải quyết biến đổi khí hậu là khẩn cấp để đảm bảo sự phát triển của các thế hệ tương lai.)
9. Indispensable:
Diễn tả tính không thể thiếu, đối với một người hoặc hệ thống.
Ví dụ: In today's digital world, technology has become indispensable for businesses. (Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, công nghệ trở thành không thể thiếu đối với các doanh nghiệp.)
10. Pivotal:
Diễn tả vai trò trung tâm và quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả và chi phối các khía cạnh khác.
Ví dụ: The discovery of penicillin was pivotal in the field of medicine. (Khám phá penicillin đã là trung tâm trong lĩnh vực y học.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Sử dụng các từ/cụm từ: “important, importantly, importance, important to, important for” để hoàn thành các câu sau:
1. Good time management skills are ___________ students to balance their studies and personal life.
2. It is ____________ have a positive attitude when facing challenges.
3. In order to succeed in this project, it is ____________ that we work together as a team.
4. The ___________ of this research cannot be overstated.
5. The results of the experiment were ___________ different from the previous findings.
Đáp án:
1. important for
2. important to
3. important
4. importance
5. importantly
Bài tập 2: Chọn từ/cụm từ phù hợp
Chọn từ/cụm từ phù hợp để hoàn thành câu.
1. It is ___________ that you submit your report by Friday.
- A. importantly
- B. important for
- C. important
- D. importance
2. The ___________ of effective communication in a team cannot be underestimated.
- A. important
- B. important to
- C. importantly
- D. importance
3. Ensuring that all team members are aware of their roles is ___________ for the success of the project.
- A. importantly
- B. important
- C. important to
- D. importance
4. ___________ of regular exercise cannot be emphasized enough for maintaining good health.
- A. Important
- B. Importance
- C. Important to
- D. Importantly
5. The way you present your ideas can be ___________ in determining the outcome of the meeting.
- A. importantly
- B. important
- C. important to
- D. importance
Đáp án:
1. C. important
2. D. importance
3. B. important
4. B. Importance
5. B. important
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống
Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.
1. It is ___________ to read the instructions before starting the test.
2. The ___________ of maintaining a balanced diet is well-documented.
3. Your feedback is ___________ to the development of the new software.
4. ___________ good leadership skills are necessary for managing a successful team.
5. The ___________ of this document was clear from the detailed analysis provided.
Đáp án:
1. important
2. importance
3. important for
4. Important
5. importance
Bài tập 4: Hoàn thành câu với từ/cụm từ phù hợp
Hoàn thành các câu dưới đây với từ/cụm từ thích hợp.
1. It is ___________ that every member participates in the training session.
2. The ___________ of this new technology could change how we work.
3. We need to understand the ___________ of early detection in health care.
4. The data we collected is ___________ in understanding market trends.
5. ___________ your time management skills can greatly enhance your productivity.
Đáp án:
1. important
2. importance
3. importance
4. important
5. Important
Bài tập 5: Viết lại câu với từ/cụm từ khác
Viết lại câu bằng cách sử dụng từ/cụm từ khác trong số các từ sau: “important, importantly, importance, important to, important for”.
1. It is crucial that we address this issue immediately.
→ It is ___________ that we address this issue immediately.
2. The role of technology in education is highly valued.
→ The ___________ of technology in education is highly valued.
3. Your punctuality is crucial for the smooth running of the meeting.
→ Your punctuality is ___________ for the smooth running of the meeting.
4. Understanding customer needs is crucial to a successful business.
→ Understanding customer needs is ___________ to a successful business.
5. Managing stress effectively is a key factor in maintaining health.
→ Managing stress effectively is ___________ in maintaining health.
Đáp án:
1. important
2. importance
3. important
4. important to
5. important
Bài tập 6: Đặt câu với từ/cụm từ cho trước
Sử dụng các từ/cụm từ cho trước để tạo câu hoàn chỉnh.
1. important for
2. importance
3. important to
4. importantly
5. important
1. ___________ developing strong communication skills cannot be ignored in today’s job market.
2. It is ___________ to make sure that the project deadlines are met.
3. The ___________ of having a secure network cannot be underestimated.
4. The research findings were ___________ relevant to our current study.
5. It is ___________ to review the report thoroughly before submission.
Đáp án:
1. The importance
2. important to
3. importance
4. importantly
5. important
Bài tập 7: Chọn từ/cụm từ sai và sửa lại
Xác định từ/cụm từ sai trong các câu sau và sửa lại.
1. It is importantly to recognize the efforts of each team member.
2. The importance of early preparation cannot be important understated.
3. Your contribution is important for the success of the project.
4. She realized the important of good time management.
5. The results are importantly different from what was expected.
Đáp án:
1. Sai: importantly → Sửa thành: important
2. Sai: important understated → Sửa thành: overstated
3. Chính xác
4. Sai: important → Sửa thành: importance
5. Sai: importantly → Sửa thành: significantly
Bài tập 8: Hoàn thành câu với dạng từ/cụm từ đúng
Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng dạng từ/cụm từ thích hợp của các từ cho trước.
1. The ___________ (important) of this discovery will become clearer over time.
2. ___________ (important) to remember is to follow the safety guidelines.
3. It is ___________ (important) that we finish this task by the end of the day.
4. She spoke ___________ (important) about the need for more research.
5. The ___________ (importance) of teamwork was evident throughout the project.
Đáp án:
1. importance
2. Importantly
3. important
4. importantly
5. importance
Bài tập 9: Điền từ/cụm từ vào các câu dưới đây
Điền từ/cụm từ thích hợp vào các câu dưới đây.
1. It is ___________ to provide feedback in a timely manner.
2. The ___________ of regular maintenance cannot be emphasized enough.
3. We need to be ___________ aware of the changes in the regulations.
4. The manager stressed the ___________ of adhering to the guidelines.
5. The ___________ of the meeting was evident in the detailed report.
Đáp án:
1. important
2. importance
3. importantly
4. importance
5. importance
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: