Intend là gì? | Định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng - Bài tập vận dụng với cấu trúc Intend
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Intend là gì? | Định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng - Bài tập vận dụng với cấu trúc Intend giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Intend là gì? | Định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng - Bài tập vận dụng với cấu trúc Intend
Intend là gì?
Intend có nghĩa là dự định, có ý muốn, có ý định để thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
I don’t think he intended me to hear the remark. (Tôi không nghĩ anh ấy có ý định nghe nhận xét).
Nam intends to go to America next month (Nam có ý định đến Mỹ vào tháng tới).
Cách sử dụng cấu trúc Intend
Các cấu trúc
Ví dụ
Intend + to V +something
Intend + Ving + something
Lan intended to meet Nam at the airport for the last time. But she was too late
(Lan đã dự định đến gặp Nam lân cuối tại sân bay. Nhưng cô ấy đến quá muộn.
Hung intend doing a part-time job to save money for a future
(Hùng dụ định làm một công việc bán thời gian để tiết kiệm một chút tiền cho tương lai
Intend that + mệnh đề
It + be intended that + mệnh đề
My father intend that we will move to a new country next year
(Bố tôi dự định rằng chúng tôi sẽ di chuyển đến đất nước khác vào năm sau)
It is intended that this software will be used in answering exercise questions.
(Nó được dự định rằng phần mềm này sẽ được sử dụng để trả lời các câu hỏi về thể dục)
Be intended for somebody
I don’t think that this gif is intended for me (Tôi không nghĩ rằng phần quà này dành cho tôi)
Intend something as something
Be intended as something
Come on Trung! We just intended it as a Joke! Please don’t get us wrong (Thôi nào Trung, tôi chỉ coi nó như một lời đùa. Làm ơn đừng hiểu nhầm)
It is also important to note that the plan is intended as a transitional stage.
(Nó quan trọng để ghi chú lại là kế hoạch được dự định là một phần chuyển tiếp)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc intend
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc Intend các bạn cần đặc biệt chú ý nhé:
Các cấu trúc Intend được sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Bạn cần lưu ý, đọc kỹ phần cách dùng cấu trúc Intend để sử dụng cho chính xác nhé.
Intend là một động từ đặc biệt, không thể được theo sau trực tiếp bởi các tân ngữ mà phải có các giới từ như to, as, hoặc for. Bạn cần lưu ý để tránh sử dụng sai ngữ pháp.
Ví dụ:
Cách sử dụng sai như sau: I intend purchase a premium Quillbot account so that I can write essay more effectively.
Sử dụng đúng như sau: I intend to purchase a premium Quillbot account so that I can write essays more effectively (Tôi dự định mua một tài khoản Quillbot cao cấp để có thể viết luận hiệu quả hơn).
Các family words (dạng từ) của Intend
Loại từ
Word family
Ví dụ minh họa
Động từ
Intend
I intend to fo Nha Trang next week (Tôi có ý định đi Nha Trang tuần tới).
Danh từ
intention
He have no intention of cheating in the final exam (Anh ấy không có ý định gian lận trong bài kiểm tra cuối kỳ).
Tính từ
Intentional
Intended
Did Lan press the wrong button accidentally or was it intentional? (Lan đã vô tình bấm nút hay là cố tình thế?).
The bullet missed its intended target (Viên đạn đã hụt mục tiêu dự định của nó).
Trạng từ
intentionally
Trung was given a red card for intentionally tackling the ball in a dangerous situation (Trung đã bị rút thẻ đỏ vì cố tình xoạc bóng trong một tình huống nguy hiểm).
Từ/ cụm từ thường đi kèm với Intend
Từ/ cụm từ
Định nghĩa
Ví dụ
Fully Intend
Hoàn toàn có ý định
I fully intend to go to Vietnam once I finish working (Tôi hoàn toàn có ý định đến Việt Nam một khi tôi hoàn thành xong công việc).
Clearly intend
Có ý định rõ ràng
Nam knows how to get things done, and he clearly intends to stay focused on flawless execution (Nam biết các làm công việc được hoàn thành và anh ấy có ý định rõ ràng tập trung vào việc thực hiện một cách hoàn hảo).
Originally intend
Ý định ban đầu
Dr. Rieveschl did not originally intend to be a chemist (Dr. Rieveschl ban đầu không có ý định trở thành nhà hóa học).
Intend for
Có ý định cho điều gì đó
I don’t intend for that to happen here (Tôi không có ý định cho điều đó xảy ra ở đây).
Bài tập về cấu trúc Intend
Bài 1: Sử dụng các cấu trúc Intend để viết lại các câu dưới đây dựa trên các từ gợi ý sẵn:
1. My brother / intend / travel abroad / next year
2. He / intend / pass / ball / Ronaldo / the last match
3. It / intend / he / be / the champion
4. Hey! / I / not / think / this gift / intend / you
5. After all / she / still / intend / that / insult / a joke
Đáp án:
1. My brother intends to travel/traveling abroad next year.
2. He intended to pass/passing the ball to Ronaldo in the last match.
3. It is intended that he will be the champion.
4. Hey! I don’t think that this gift is intended for you.
5. After all, she still intends that insult as a joke.
Bài 2: Hãy chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu có nghĩa
1. She (intend)_______ to travel to Europe next summer.
2. We (guess)_______ that they will arrive late.
3. He (pretend)_______ to be a famous actor during the school play.
4. They (plan) _______to start a new business together.
5. I (fully intend)_______ to finish the project before the deadline.
6. The children (be about to)_______ go to bed when the phone rang.
7. We (guess)_______ what the surprise gift is.
8. She (pretend)_______ not to notice him when he walked by.
9. He (plan)_______ to study abroad for a year.
10. They (be about to)_______ announce the winner of the competition.
Đáp án:
1. intends
2. guess
3. pretended
4. plan
5. fully intend
6. were about to
7. guessed
8. pretended
9. plans
10. are about to
Bài 3: Cho một số từ và cụm từ, hãy sắp xếp chúng thành các câu hoàn chỉnh.
1. intend / I / to / tomorrow / study / all day
2. to / concert / attend / they / the / tonight / intend
3. next / buy / month / Taylor / a / intends / car / to
4. he / weekend / to / intends / his / spend / parents / with
5. they / vacation / intend / on / to / go / a / beach / next / summer
6. project / complete / intends / he / to / the / by / deadline / the
Đáp án
1. I intend to study all day tomorrow.
2. They intend to attend the concert tonight.
3. Taylor intends to buy a car next month.
4. He intends to spend the weekend with his parents.
5. They intend to go on a beach vacation next summer.
6. He intends to complete the project by the deadline.
Bài 4: Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh
1. My sister / intend / travel around the world / next year
2. He / intend / pass / ball / Messi / the last game
3. It / intend / he / be / the first winner / this year
4. I / not / think / this box / intend / you
5. After all these times/ she / still / intend / that / joke / a offense
Đáp án:
1. My sister intends to travel around the world next year.
2. He intended to pass/passing the ball to Messi in the last game.
3. It is intended that he will be the first winner this year.
4. I don’t think that this box is intended for you.
5. After all these times, she still intends that joke as an offense.
Bài 5: Sắp xếp những từ sau thành các câu hoàn chỉnh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Between là gì? | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt cách dùng Amongst, Among và Between bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về 20+ từ vựng chủ đề Warranties thường gặp trong bài thi TOEIC. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Danh từ xác định là gì? | Phân loại - Chức năng của danh từ xác định - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.