List 70 thuật ngữ chuyên ngành nhân sự mà tuyển dụng cần biết (kèm giải thích chi tiết)

Trong lĩnh vực Nhân sự (HR), đặc biệt là mảng tuyển dụng, việc nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp nâng cao hiệu suất công việc mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp với ứng viên và đối tác. Dưới đây là danh sách 70 thuật ngữ quan trọng, được chia theo các cấp độ tiêu chí khác nhau kèm theo giải thích chi tiết.

A. Thuật ngữ về Tuyển dụng (Recruitment)

  1. Job Description (JD): Bản mô tả công việc, chi tiết các nhiệm vụ và yêu cầu của vị trí cần tuyển.
  2. Job Specification: Mô tả chi tiết về kỹ năng, kinh nghiệm và trình độ cần thiết cho công việc.
  3. Employer Branding: Thương hiệu nhà tuyển dụng, giúp thu hút và giữ chân nhân tài.
  4. Candidate Sourcing: Quá trình tìm kiếm ứng viên tiềm năng từ nhiều nguồn khác nhau.
  5. Talent Acquisition: Quá trình thu hút và tuyển dụng nhân tài cho công ty.
  6. Onboarding: Quá trình hướng dẫn và hòa nhập nhân viên mới vào công ty.
  7. Headhunting: Tìm kiếm và chiêu mộ các ứng viên cấp cao hoặc nhân sự chủ chốt.
  8. Applicant Tracking System (ATS): Phần mềm quản lý hồ sơ ứng viên.
  9. Passive Candidate: Ứng viên thụ động, không chủ động tìm việc nhưng sẵn sàng với cơ hội tốt.
  10. Reference Check: Kiểm tra thông tin từ người tham chiếu của ứng viên.

B. Thuật ngữ về Lương thưởng và Phúc lợi (Compensation & Benefits)

  1. Base Salary: Mức lương cơ bản, chưa tính phụ cấp và thưởng.
  2. Gross Salary: Lương gộp, bao gồm thuế và các khoản khấu trừ.
  3. Net Salary: Lương thực nhận sau khi trừ thuế và bảo hiểm.
  4. Commission: Hoa hồng, thường áp dụng cho nhân viên kinh doanh.
  5. Bonus: Tiền thưởng thêm dựa trên hiệu suất làm việc.
  6. 13th Month Salary: Lương tháng 13, phổ biến ở Việt Nam.
  7. Performance-Based Pay: Lương thưởng dựa trên hiệu suất làm việc.
  8. Stock Option: Quyền chọn mua cổ phiếu dành cho nhân viên.
  9. Fringe Benefits: Các phúc lợi bổ sung như bảo hiểm sức khỏe, trợ cấp ăn trưa.
  10. Total Compensation: Tổng thu nhập bao gồm lương, thưởng và phúc lợi.

C. Thuật ngữ về Quản lý hiệu suất (Performance Management)

  1. KPI (Key Performance Indicator): Chỉ số đánh giá hiệu suất công việc.
  2. OKR (Objective Key Results): Mục tiêu và kết quả chính.
  3. 360 Degree Feedback: Đánh giá toàn diện từ đồng nghiệp, cấp trên và khách hàng.
  4. Performance Review: Đánh giá hiệu suất định kỳ.
  5. PIP (Performance Improvement Plan): Kế hoạch cải thiện hiệu suất cho nhân viên yếu kém.
  6. Succession Planning: Kế hoạch phát triển và thay thế nhân tài.
  7. Skill Gap Analysis: Phân tích khoảng trống kỹ năng trong đội ngũ nhân sự.
  8. Employee Engagement: Mức độ gắn kết của nhân viên với công ty.
  9. Retention Rate: Tỷ lệ giữ chân nhân viên.
  10. Turnover Rate: Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc.

D. Thuật ngữ về Đào tạo và Phát triển (Training & Development)

  1. Learning & Development (L&D): Quá trình đào tạo và phát triển nhân viên.
  2. On-the-Job Training: Đào tạo trực tiếp trong quá trình làm việc.
  3. Soft Skills: Kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm.
  4. Hard Skills: Kỹ năng chuyên môn như lập trình, thiết kế.
  5. Mentorship Program: Chương trình cố vấn giữa nhân viên giàu kinh nghiệm và nhân viên mới.
  6. Leadership Development: Phát triển năng lực lãnh đạo.
  7. E-learning: Học trực tuyến.
  8. Upskilling: Nâng cao kỹ năng hiện tại.
  9. Reskilling: Đào tạo kỹ năng mới để chuyển đổi công việc.
  10. Knowledge Sharing: Chia sẻ kiến thức trong nội bộ công ty.

E. Thuật ngữ về Văn hóa và Môi trường làm việc (Company Culture)

  1. Work-Life Balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
  2. Diversity & Inclusion (D&I): Đa dạng và hòa nhập trong môi trường làm việc.
  3. Employee Engagement: Mức độ gắn kết của nhân viên với công ty.
  4. Corporate Social Responsibility (CSR): Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
  5. Company Core Values: Giá trị cốt lõi của công ty.
  6. Remote Work Policy: Chính sách làm việc từ xa.
  7. Flexible Working Hours: Giờ làm việc linh hoạt.
  8. Open-Door Policy: Chính sách mở, khuyến khích nhân viên đóng góp ý kiến.
  9. Employee Advocacy: Nhân viên làm đại sứ thương hiệu cho công ty.
  10. Team Building Activities: Hoạt động gắn kết đội nhóm.

F. Thuật ngữ về Quản lý nhân sự và Pháp lý (HR Compliance)

  1. Labor Law: Luật lao động.
  2. Probation Period: Thời gian thử việc.
  3. Non-Disclosure Agreement (NDA): Thỏa thuận bảo mật thông tin.
  4. Work Permit: Giấy phép lao động cho người nước ngoài.
  5. Social Insurance (SI): Bảo hiểm xã hội.
  6. Health Insurance (HI): Bảo hiểm y tế.
  7. Unemployment Insurance (UI): Bảo hiểm thất nghiệp.
  8. Grievance Handling: Giải quyết khiếu nại của nhân viên.
  9. Termination Process: Quy trình chấm dứt hợp đồng lao động.
  10. Conflict Resolution: Giải quyết xung đột nội bộ.

G. Thuật ngữ về Công nghệ Nhân sự (HR Tech)

  1. HRIS (Human Resource Information System): Hệ thống quản lý thông tin nhân sự.
  2. Payroll Software: Phần mềm tính lương.
  3. Employee Self-Service (ESS): Cổng thông tin tự phục vụ cho nhân viên.
  4. People Analytics: Phân tích dữ liệu nhân sự.
  5. Chatbot Recruitment: Chatbot hỗ trợ tuyển dụng.
  6. Performance Management System: Hệ thống quản lý hiệu suất.
  7. Time Tracking Tool: Công cụ theo dõi thời gian làm việc.
  8. Digital Onboarding Platform: Nền tảng hỗ trợ hòa nhập nhân viên trực tuyến.
  9. E-signature Platform: Nền tảng ký hợp đồng điện tử.
  10. Cloud-Based HR Software: Phần mềm nhân sự trên nền tảng đám mây.

Xem thêm: 

Việc làm Nhân viên chăm sóc khách hàng đang tuyển dụng

Việc làm Nhân viên nhân sự đang tuyển dụng

Việc làm Trưởng phòng nhân sự đang tuyển dụng

Việc làm Nhân viên kinh doanh thị trường đang tuyển dụng

Việc làm Nhân viên truyền thông xã hội đang tuyển dụng

Việc làm Nhân viên quản lý vận hành đang tuyển dụng

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo