Narrow down là gì? | Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Narrow down - Cụm từ có liên quan đến Narrow down
Narrow down là gì?
Narrow down /ˈnærəʊ daʊn/: Giới hạn, thu hẹp.
Narrow down là một phrasal verb dùng để chỉ việc giới hạn hoặc thu hẹp một phạm vi, một danh sách, một tùy chọn hoặc một số lượng lựa chọn.
Khi bạn narrow down một cái gì đó, bạn đang cố gắng tìm ra một phạm vi hoặc danh sách cụ thể hơn bằng cách loại bỏ các phần không cần thiết hoặc không phù hợp. Thường thì quá trình này được thực hiện để đưa ra quyết định cuối cùng hoặc tìm ra giải pháp tốt nhất.
Ví dụ:
- I’m researching a broad topic for my essay. I need to narrow down my focus and choose a specific aspect to write about. (Tôi đang nghiên cứu một chủ đề rộng cho bài luận của tôi. Tôi cần hạn chế phạm vi nghiên cứu và chọn một khía cạnh cụ thể để viết về.)
- We have received many proposals for the project, but we need to narrow them down to the top three contenders before making a final decision. (Chúng tôi đã nhận được nhiều đề xuất cho dự án, nhưng chúng tôi cần chọn ra ba đề xuất ưu tú nhất trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
- Our team is brainstorming ideas to improve customer satisfaction. Let’s narrow down the options and focus on the most feasible ones. (Nhóm của chúng tôi đang nảy ra ý tưởng để cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Hãy hạn chế các lựa chọn và tập trung vào những ý tưởng khả thi nhất.)
Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Narrow down
Cấu trúc: Narrow something down to something
Ví dụ:
- I had a long list of potential colleges, but I was able to narrow it down to three universities that offered my desired major. (Tôi có một danh sách dài các trường đại học tiềm năng, nhưng tôi đã thu hẹp lại thành ba trường đại học có chuyên ngành mà tôi mong muốn.)
- We started with a wide range of colors for the room, but after considering various options, we narrowed it down to a soft blue tone. (Chúng tôi bắt đầu với một loạt màu sắc cho căn phòng, nhưng sau khi xem xét nhiều lựa chọn, chúng tôi đã thu hẹp lại thành một gam màu xanh nhạt.)
- The research project initially covered a broad scope, but we narrowed it down to a specific demographic group for more focused analysis. (Dự án nghiên cứu ban đầu bao gồm một phạm vi rộng, nhưng chúng tôi đã thu hẹp lại thành một nhóm dân số cụ thể để phân tích tập trung hơn.)
Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ Narrow Down
- Narrowing the options: Thu hẹp các lựa chọn
- Filter out: Lọc ra
- Refine the search: Tinh chỉnh tìm kiếm
- Zero in on: Tập trung vào
- Trim down: Cắt giảm
- Whittle down: Cắt bớt, giảm bớt
- Pare down: Làm nhỏ, thu gọn
- Focus on: Tập trung vào
- Select from a pool: Lựa chọn từ một nhóm
- Shortlist: Danh sách rút gọn
Các phrasal verb khác liên quan đến từ down
Calm down: Bình tĩnh
- “Please calm down and let’s talk about this calmly.” (Xin hãy bình tĩnh và chúng ta hãy nói chuyện về vấn đề này một cách bình tĩnh.)
- “Take deep breaths to help yourself calm down before the presentation.” (Thở sâu để giúp bạn bình tĩnh trước buổi thuyết trình.)
Break down: Đập vỡ hàng rào, trở ngại
- The protesters managed to break down the barricade and enter the building. (Các người biểu tình đã đập vỡ hàng rào và xâm nhập vào tòa nhà.)
- My car broke down on the way to work, so I had to call for roadside assistance. (Xe của tôi hỏng đường trên đường đến nơi làm việc, vì vậy tôi đã phải gọi dịch vụ hỗ trợ đường bộ.)
Settle down: Trở nên yên lặng, bắt đầu cuộc sống ổn định
- After traveling around the world for years, Sarah decided it was time to settle down and start a family. (Sau khi đi du lịch khắp thế giới nhiều năm, Sarah quyết định là đã đến lúc yên lặng và bắt đầu một gia đình.)
- The children were very excited, but the teacher managed to get them to settle down and focus on their lessons. (Các em bé rất hào hứng, nhưng giáo viên đã giúp chúng yên tĩnh và tập trung vào bài học.)
Back down: Rút lại ý kiến, quan điểm
- The politician refused to back down from his controversial statements despite the backlash from the public. (Chính trị gia từ chối rút lại những phát ngôn gây tranh cãi của mình dù có phản đối từ công chúng.)
- During the negotiation, both parties had to compromise and back down on certain demands to reach a settlement. (Trong quá trình đàm phán, cả hai bên phải thoả hiệp và rút lại một số yêu cầu nhất định để đạt được thỏa thuận.)
Jot down: Ghi chú nhanh.
- While attending the lecture, I quickly jotted down the main points the professor was discussing. (Trong khi tham dự bài giảng, tôi nhanh chóng ghi chú lại những điểm chính mà giáo sư đang thảo luận.)
- Before I forget, let me grab a pen and jot down your phone number. (Trước khi quên, hãy để tôi lấy một cây bút và ghi chú lại số điện thoại của bạn.)
Turn down: Giảm âm lượng, nhiệt độ
- Could you please turn down the music? It’s too loud. (Bạn có thể làm ơn giảm âm lượng nhạc không? Nó quá ồn ào.)
- I had to turn down the thermostat because the room was getting too hot. (Tôi phải giảm nhiệt độ điều chỉnh vì căn phòng đang trở nên quá nóng.)
Let down: Thất vọng
- I was really looking forward to the concert, but the band’s performance let me down. (Tôi thực sự mong đợi buổi hòa nhạc, nhưng buổi biểu diễn của ban nhạc đã làm tôi thất vọng.)
- Don’t let your team down. They are counting on you to do your best. (Đừng làm đồng đội của bạn thất vọng. Họ đang trông cậy vào bạn để bạn làm tốt nhất có thể.)
Get down: Làm ai đó buồn, thất vọng, kiệt sức
- The news of her friend’s accident really got her down. (Tin tức về tai nạn của người bạn thực sự làm cô ấy buồn.)
- Working long hours without a break can really get you down. (Làm việc nhiều giờ liền mà không có thời gian nghỉ có thể làm bạn kiệt sức.)
Sit down: Ngồi xuống
- “Please take a seat and sit down. The meeting will begin shortly.” (Xin vui lòng ngồi xuống. Cuộc họp sẽ bắt đầu sớm thôi.)
- “After a long day at work, I just want to sit down and relax.” (Sau một ngày làm việc dài, tôi chỉ muốn ngồi xuống và thư giãn.)
Bring down: Giảm, hạ xuống
- “The government implemented policies to bring down inflation rates.” (Chính phủ đã triển khai chính sách để giảm tỷ lệ lạm phát.)
- “We need to bring down the cost of production to remain competitive in the market.” (Chúng ta cần giảm chi phí sản xuất để duy trì sự cạnh tranh trên thị trường.)
Burn down: Thiêu rụi
- The old building caught fire and burned down completely. (Tòa nhà cũ bị cháy và bị thiêu rụi hoàn toàn.)
- The forest fire spread quickly and burned down large areas of trees. (Đám cháy rừng lan nhanh và thiêu rụi một khu vực rộng lớn cây cối.)
Come down: Rơi (mưa, tuyết)
- The snow came down heavily last night, covering the entire city. (Tuyết đã rơi dày đặc đêm qua, phủ kín toàn bộ thành phố.)
- The rain started to come down just as we were leaving the house. (Mưa bắt đầu rơi ngay khi chúng tôi chuẩn bị rời nhà.)
Countdown: Đếm ngược
- As the clock struck midnight, everyone began to count down to the New Year. (Khi đồng hồ điểm đến nửa đêm, mọi người bắt đầu đếm ngược đến năm mới.)
- The astronauts initiated the count down before the rocket launch. (Các nhà du hành vũ trụ khởi động việc đếm ngược trước khi phóng tên lửa.)
Pin down: Có một ý kiến, ý tưởng cố định
- After much discussion, we finally managed to pin down a date for the meeting. (Sau nhiều cuộc thảo luận, chúng tôi cuối cùng đã xác định được một ngày cho cuộc họp.)
- It took a while, but we were able to pin down the exact location of the hidden treasure. (Mất một chút thời gian, nhưng chúng tôi đã xác định được địa điểm chính xác của kho báu bị giấu.)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Được cập nhật 27/08/2024
274 lượt xem