Practice to V hay Ving? | Cấu trúc - Cách dùng - Bài tập vận dụng (2025)
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Practice to V hay Ving? | Cấu trúc - Cách dùng - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
Practice to V hay Ving? | Cấu trúc - Cách dùng - Bài tập vận dụng
Practice là gì?
Practice (n): luyện tập
US [ˈpræk.tɪs]
UK [ˈpræk.tɪs]
Practice trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc quá trình thực hành, luyện tập hoặc thực hiện một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó để cải thiện khả năng hoặc hiệu suất của bản thân. Practice cũng có thể đề cập đến việc thực hiện các hành động hoặc quy trình một cách đều đặn hoặc thường xuyên để trở thành một phần của thói quen hoặc lối sống.
Ví dụ:
• After learning new vocabulary words, it’s important to practice using them in sentences to reinforce understanding. (Sau khi học từ vựng mới, việc thực hành sử dụng chúng trong các câu là quan trọng để củng cố sự hiểu biết).
• Regular practice is essential for mastering any skill, whether it’s playing a musical instrument or learning a new language. (Luyện tập thường xuyên là điều cần thiết để thành thạo bất kỳ kỹ năng nào, cho dù đó là chơi một nhạc cụ hay học một ngôn ngữ mới).
Practice to V hay Ving
Câu trả lời là Practice có thể kết hợp được cùng cả to V và Ving. Tùy theo cách dùng mà nghĩa sẽ có phần khác nhau. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Cấu trúc
Ý nghĩa
Ví dụ
Practice Ving
Diễn tả hành động luyện tập một hoạt động cụ thể
Chú trọng vào bản thân hành động luyện tập hơn là mục tiêu
Nam practices playing the guitar every night. (Nam luyện tập chơi guitar mỗi tối.)
Practice (sth) to V
Diễn tả hành động luyện tập với mục đích đạt được một kỹ năng hoặc kết quả cụ thể
Chú trọng vào mục tiêu cuối cùng của việc luyện tập.
The football team practices to win the championship. (Đội bóng đá luyện tập để giành chức vô địch.)
Sử dụng practice to V hay Ving?
Vậy sử dụng practice to V hay Ving có phải là điều mà bạn luôn thắc mắc. Câu trả lời là cả hai cấu trúc “practice + to V” và “practice + Ving” đều có thể được sử dụng. Tuy nhiên, chúng thường mang ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau.
1. Practice + to V
Trong cấu trúc này, “to V” thường là một động từ nguyên mẫu (infinitive), và cấu trúc này thường được sử dụng khi mục tiêu của việc luyện tập là để học hoặc cải thiện một kỹ năng hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
She practices to play the piano every day. (Cô ấy luyện tập để chơi piano mỗi ngày)
He practices to improve his English speaking skills. (Anh ấy luyện tập để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình)
2. Practice + Ving
Trong cấu trúc này, “Ving” là dạng hiện tại phân từ (present participle), và cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn chỉ việc luyện tập đang diễn ra, hoặc khi mô tả việc luyện tập như một phần của hành động chính.
Ví dụ:
She practices playing the piano every day. (Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày)
He practices speaking English with his friends. (Anh ấy luyện tập nói tiếng Anh với bạn bè của mình)
Cả hai cấu trúc practice to V hay Ving đều đúng và có thể được sử dụng, nhưng lựa chọn giữa “practice to V” và “practice Ving” phụ thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn diễn đạt trong câu.
Các dạng của từ practice
Trong ngữ pháp tiếng Anh, practice có thể đóng vai trò là động từ, danh từ hoặc tính từ trong câu. Các dạng này có nghĩa khác nhau và được sử dụng dưới các trường hợp khác nhau.
1. Động từ (verb)
Khi đóng vai trò là động từ (verb), practice có các dạng như sau:
Practice (thì hiện tại đơn – the present simple): tập luyện, làm một nghề hoặc dùng quen cái gì đó
Ví dụ: I practice playing the piano every day. (Tôi thường thực hành chơi piano mỗi ngày)
Practices (third person singular, present simple): thực hành
Ví dụ: She practices her English pronunciation. (Cô ấy thường thực hành phát âm tiếng Anh của mình)
Practiced (thì quá khứ đơn – the past simple): thực hành, luyện tập
Ví dụ: He practiced his speech before the presentation. (Anh ấy đã thực hành bài diễn thuyết của mình trước buổi thuyết trình)
Practicing (hiện tại phân từ – present participle): tập luyện, làm một nghề hoặc dùng quen cái gì đó
Ví dụ: He has been practicing law for over twenty years. (Ông đã hành nghề luật hơn hai mươi năm)
Practiced (quá khứ phân từ – past participle): thực hành, luyện tập
Ví dụ: We have practiced these skills for years. (Chúng tôi đã thực hành những kỹ năng này suốt nhiều năm)
2. Noun (danh từ)
Khi đóng vai trò là danh từ (noun), nghĩa của dạng từ practice rất đa dạng. Tùy vào ngữ cảnh, dạng danh từ của practice có thể có nghĩa âm mưu, nghề nghiệp, phong tục, sự giao thiệp, sự luyện tập, sự thực hành, sự kinh nghiệm, tập quán, tập tục hoặc thói quen.
Practice: thực hành
Ví dụ: Regular practice is essential for improvement. (Thực hành đều đặn là điều quan trọng để cải thiện)
Practice: âm mưu
Ví dụ: I don’t believe in the shady practices and conspiracies within this organization. (Tôi không tin vào các hành vi và âm mưu mờ ám của tổ chức này)
Practice: nghề nghiệp
Ví dụ: Being a lawyer is a respected practice that requires years of study and dedication. (Làm luật sư là một nghề nghiệp được tôn trọng đòi hỏi nhiều năm học tập và sự cống hiến)
Practice: phong tục
Ví dụ: In their culture, the practice of bowing as a greeting is common. (Trong văn hóa của họ, việc cúi chào là một phong tục phổ biến)
Practice: sự giao tiếp, giao thiệp
Ví dụ: Effective communication practices are essential in any workplace. (Các phương pháp giao tiếp hiệu quả là cần thiết trong mọi nơi làm việc)
Practice: sự kinh nghiệm
Ví dụ: Learning from past practice helps us avoid repeating mistakes. (Học từ những kinh nghiệm trước đó giúp chúng ta tránh lặp lại những sai lầm)
Practice: thói quen
Ví dụ: Waking up early has become a practice that improves my productivity. (Thức dậy sớm đã trở thành một thói quen giúp tăng hiệu suất làm việc của tôi)
Practices: dạng số nhiều có practice
Ví dụ: Different cultures have different medical practices. (Các nền văn hóa khác nhau có các phương pháp y học khác nhau)
Practitioner: người chuyên môn, người thạo nghề, nghề chuyên môn
Ví dụ: A medical practitioner provides care to patients. (Một bác sĩ y khoa đang chăm sóc cho bệnh nhân)
Practicum: thực tập
Ví dụ: The nursing program includes a practicum in a hospital setting. (Chương trình điều dưỡng bao gồm thực tập tại bệnh viện)
3. Adjective (tính từ)
Khi đóng vai trò là tính từ (adjective) trong câu, practice có thể có đuôi -al hoặc đuôi -ed.
Practical: thực tế, tiện lợi, thuộc về có ích, thuộc về thực dụng, thuộc về thực hành
Ví dụ: She has a practical approach to problem-solving. (Cô ấy có một cách tiếp cận thực tế trong việc giải quyết vấn đề)
Practiced: có kinh nghiệm, thuộc về thực hành
Ví dụ: He is a practiced musician with years of experience. (Anh ấy là một nhạc sĩ có kinh nghiệm nhiều năm)
Cách dùng practice
1. Cấu trúc practice + gì? Sau practice là gì?
Cấu trúc dùng với từ practice có thể là các mẫu câu hoặc cụm từ mà chúng ta sử dụng để mô tả hoặc diễn đạt về việc luyện tập trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến được sử dụng với từ practice:
a. Practice + động từ (verb)
Sử dụng để mô tả hành động cụ thể đang được luyện tập.
Ví dụ: She practices playing the guitar every evening. (Cô ấy tập chơi guitar mỗi tối)
b. Practice + cụm danh từ (noun phrase)
Sử dụng để mô tả một khía cạnh cụ thể của luyện tập.
Ví dụ: He needs more practice with his pronunciation. (Anh ấy cần luyện tập nhiều hơn với cách phát âm của mình)
c. Practice + for + (đích, mục tiêu)
Sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc luyện tập.
Ví dụ: They are practicing for the upcoming competition. (Họ đang luyện tập cho cuộc thi sắp tới)
d. Practice + on/with + (mảng kiến thức hoặc kỹ năng)
Sử dụng để chỉ ra chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể được luyện tập.
Ví dụ:
She’s practicing on her English grammar. (Cô ấy đang luyện ngữ pháp tiếng Anh)
He’s practicing with a new dance routine. (Anh ấy đang luyện tập với một điệu nhảy mới)
e. Practice + in/at + (địa điểm hoặc không gian)
Sử dụng để chỉ địa điểm hoặc không gian nơi luyện tập diễn ra.
Ví dụ:
They’re practicing in the dance studio. (Họ đang tập luyện ở phòng tập nhảy)
She practices at the gym every morning. (Cô ấy tập gym vào mỗi buổi sáng)
f. Practice + regularly/consistently
Sử dụng để mô tả tần suất hoặc độ thường xuyên của việc luyện tập.
Ví dụ: It’s important to practice regularly to improve. (Điều quan trọng là phải luyện tập thường xuyên để cải thiện)
g. Practice + without + (giới từ/noun)
Sử dụng để mô tả việc luyện tập mà không có một yếu tố cụ thể nào đó.
Ví dụ: He practices without any distractions. (Anh ấy luyện tập mà không có bất kỳ phiền nhiễu nào)
Những cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt và mô tả một cách chính xác và linh hoạt về quá trình luyện tập trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
2. Practice đi với giới từ gì?
Tùy vào ngữ cảnh, từ practice có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng practice với các giới từ phổ biến:
a. Practice + giới từ in
Ví dụ: She is practicing in the park. (Cô ấy đang luyện tập trong công viên)
b. Practice + giới từ at
Ví dụ: He is practicing at the gym. (Anh ấy đang luyện tập tại phòng tập)
c. Practice + giới từ with
Ví dụ: They are practicing with their band. (Họ đang luyện tập cùng nhóm nhạc của họ)
d. Practice + giới từ on
Ví dụ: She is practicing on the piano. (Cô ấy đang luyện tập trên đàn piano)
e. Practice + giới từ for
Ví dụ: He is practicing for the big game. (Anh ấy đang luyện tập cho trận đấu lớn)
f. Practice + giới từ under
Ví dụ: She is practicing under the guidance of her coach. (Cô ấy đang luyện tập dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên)
g. Practice + giới từ by
Ví dụ: They are practicing by running laps around the track. (Họ đang luyện tập bằng cách chạy vòng quanh đường đua)
Các cấu trúc với Practice
Practice (Phiên âm: /ˈpræk.tɪs/) vừa là một động từ vừa là một danh từ.
Practice (noun): Doing an activity or training regularly so that you can improve your skill; the time you spend doing this. (Thực hiện một hành động hoặc tập luyện thường xuyên để cải thiện kỹ năng của bạn; dành thời gian của bạn để làm điều đó.)
Ex:
There's badminton practice every Sunday morning. (Có một buổi tập cầu lông vào mỗi buổi sáng chủ nhật.)
It takes a lot of practice to play the piano well. (Cần phải luyện tập rất nhiều để chơi piano tốt.
Practice/ Practise (Verb): Do an activity or train regularly so that you can improve your skill. (Thực hiện một hoạt động hoặc đào tạo thường xuyên để bạn có thể cải thiện kỹ năng của mình.)
1. Practice + Ving
Cấu trúc Practice + Ving: Thực hành, luyện tập cái gì đó.
Công thức: S + Practice + Ving + O
Ex:
Her written Japanese is very good but she needs to practice speaking it. (Chữ viết tiếng Nhật của cô ấy rất tốt nhưng cô ấy cần luyện tập nói tiếng Nhật.)
Practice reversing the car into the garage. (Tập lùi xe vào gara.)
2. Practice something
Cấu trúc Practice something: Do something regularly as part of your normal behavior. (Làm việc gì đó thường xuyên như một phần hành vi bình thường của bạn.)
Công thức: S + Practice + Something
Ex: Do you still practice religion? (Bạn vẫn còn thực hành tôn giáo phải không?)
3. Practice in doing something
Practice in doing something: Tập làm gì đó.
Ex: I've had a lot of practice in saying ‘no’ recently! (Gần đây tôi đã luyện tập rất nhiều trong việc nói 'không'!)
4. Practice of doing something
Practice of doing something: Thực hiện một cái gì đó.
Ex: This company has ended its practice of pumping raw sewage out to rivers. (Công ty này đã chấm dứt hoạt động bơm nước thải ra sông.)
5. It is somebody's practice to do something
It is somebody's practice to do something: Thói quen làm việc gì của ai đó.
Ex: It is her practice to listen to several songs a day. (Cô ấy có thói quen nghe vài bài hát mỗi ngày.)
Bài tập vận dụng với Practice
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách áp dụng các cấu trúc practice đã học
1/ Tôi thường luyện tập chơi guitar 2-3 ngày/tuần.
→ _________________________________
2/ Anh ấy đang luyện tập để trở thành một ca sĩ xuất sắc.
→ _________________________________
3/ Đó là thói quen thông thường của thầy giáo tôi mỗi lần đến lớp.
→_________________________________
4/ Cả công ty sẽ có một lần tập duyệt trước khi diễn ra sự kiện chính thức.
→_________________________________
5/ Cô ấy làm theo những gì cô ấy nói bằng cách quyên góp quần áo cho các bệnh nhân
ung thư.
→_________________________________
6/ Elizabeth uống sữa chua sau bữa ăn tối như một thói quen của cô ấy.
→ _________________________________
7/ Sehun đọc và viết tiếng Anh rất tốt nhưng anh ấy cần luyện tập kỹ năng nghe nhiều hơn.
→ _________________________________
8/ Ở Mexico, thói quen thông thường là hôn 2 má người bạn cùng tuổi mới gặp.
→_________________________________
9/ Nhóm của tôi cần luyện tập bài nhảy trước cuộc thi ngày mai.
→ _________________________________
10/ Để cho năng suất tốt nhất, người nông dân cần làm theo những thông lệ tốt do cục
nông nghiệp khuyến cáo.
→ _________________________________
Đáp án
1/ I usually practice playing guitar 2-3 days/week.
2/ He is practicing to become an excellent singer.
3/ It is my teacher’s common practice to make a coffee every time he comes to class.
4/ The whole company will have a practice run before the official event takes place.
5/ She practices what she preaches by donating her clothes to cancer patients.
6/ Elizabeth drinks yogurt after dinner as her usual practice.
7/ Sehun reads and writes English very well but he needs to practice his listening skills
more.
8/It is common practice to kiss a new friend you just met in his/her cheeks bow in Mexico.
9/ My team needs to practice their dance performance before tomorrow's competition.
10/ To get the best yield, farmers need to follow good practices recommended by the
Department of Agriculture.
Bài tập 2: Điền cụm từ phù hợp vào chỗ trống:
1. If you want to become a skilled guitarist, remember that .
2. John used to be a great swimmer, but now he’s because he
hasn’t trained in years.
3. The new company policy seems effective, but we need to see how it works
.
4. After attending several workshops, she decided to the new
techniques she had learned.
5. As a teacher, it’s important to and set a good example for your
students.
Đáp án
1. Practice makes perfect
2. Be out of practice
3. In practice
4. Put into practice
5. Practice what you preach
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống
1. She medical students who ………. in a big hospital in New York City. (practices/ is
practicing)
2. The team has been ………. hard for the upcoming match. (practicing/ practice)
3. I’m not very good at public speaking, but I’m ………. giving presentations more often.
(practicing/ practice in)
4. Regular ………. is essential for improving your skills. (practice/ practicing)
5. The doctor recommended ………. yoga for relaxation. (practicing/ practice of)
Đáp án
1. is practicing
2. practicing
3. practicing
4. practice
5. practicing
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất
1. My tennis game is terrible – I’ve been ………. for years.
A. out of practice
B. in practice
C. practising
D. practicing
2. The theory sounds good, but ………. it’s very difficult to implement.
A. out of practice
B. practising
C. in practice
D. practicing
3. Don’t get discouraged if you can’t play the piano perfectly yet – ………. !
A. practising
B. in practice
C. out of practice
D. practice makes perfect
4. We learned a lot about communication in our training course, but now it’s time to ……….. .
A. practice
B. practise
C. put it into practice
D. in practice
5. It is important to ………. what you have learned in theory.
A. practise
B. put it into practice
C. in practice
D. practice
Đáp án
Đáp án
Giải thích
1. A
Sử dụng out of practice để diễn tả việc không luyện tập cái gì đó trong một khoảng thời gian dài, dẫn đến sự suy giảm kỹ năng.
2. C
Sử dụng in practice để nói đến việc khác nhau giữa lý thuyết với thực tế, chỉ cách một điều gì đó hoạt động hoặc được thực hiện trong thực tế so với trong lý thuyết.
3. D
Dùng practice makes perfect để nhấn mạnh rằng với đủ sự luyện tập, một người có thể trở thành thành thạo hoặc đạt đến sự hoàn hảo trong một kỹ năng cụ thể.
4. C
Dùng put it into practice để diễn tả việc thực hiện hoặc áp dụng điều gì đó đã được học hoặc thảo luận trong lý thuyết.
5. B
Dùng put it into practice để diễn tả việc áp dụng hoặc thực hiện điều đã học hoặc thảo luận trong lý thuyết.
Bài tập 5: Viết lại câu
1. The doctor is very experienced because he has been working for many years.
2. You need to do this activity regularly to become better at it.
3. The new law has not been implemented yet.
4. It is important to apply what you have learned in theory.
5. We need to work harder if we want to be successful.
Đáp án
1. The doctor is very experienced because he has been practicing medicine for many years.
2. To improve at this activity, you need to practice it regularly.
3. The new law has not been put into practice yet.
4. It is important to practice applying what you have learned in theory.
5. If we want to be successful, we need to practice working harder.
Bài tập 6: Sắp xếp các từ sau đây sao cho đúng trật tự để thành lập câu hoàn chỉnh.
1. Hygiene / the / follows / to / prevent / center / spread / infections / medical / strict
practices / of / the.
2. Excel / necessary / playing / practice / consistent / in / to / is / the / piano, / require.
3. Known / firm / law / its / ethical / practices / for / business / is / the.
4. Communication / requires / practice / effective / a / skill / that / is.
5. Hours / every / athletes / day / in / spend / to / their / hone / skills / practice.
Đáp án
1. The medical center follows strict hygiene practices to prevent the spread of infections.
2. To excel in playing the piano, consistent practice is necessary.
3. The law firm is known for its ethical business practices.
4. Effective communication is a skill that requires practice.
5. Athletes spend hours every day in practice to hone their skills.
Bài tập 7: Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (in, for, with, on, as, hoặc không cần giới từ):
1. She is practicing _______ the piano recital.
2. He has a lot of practice _______ teaching English.
3. They practice _______ their band every weekend.
4. I need more practice _______ speaking Spanish.
5. The surgeon is practicing _______ a new surgical technique.
6. We’re practicing _______ our dance routine for the competition.
7. He practiced _______ a doctor in a small town.
8. _______ makes perfect.
Đáp án
1. She is practicing for the piano recital.
2. He has a lot of practice in teaching English.
3. They practice with their band every weekend.
4. I need more practice in speaking Spanish.
5. The surgeon is practicing on a new surgical technique.
6. We’re practicing on our dance routine for the competition.
7. He practiced as a doctor in a small town.
8. Practice makes perfect.
Bài tập 8: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. She practices _______ (sing) every evening to prepare for her performance.
2. He is practicing _______ (improve) his speaking skills for the upcoming interview.
3. They practice _______ (play) basketball together every weekend.
4. I practice _______ (write) essays to get better at academic writing.
5. The team practices _______ (coordinate) their movements before each game.
6. She practices _______ (speak) in front of a mirror to boost her confidence.
7. He practices _______ (read) newspapers aloud to improve his pronunciation.
8. We practice _______ (listen) to English podcasts to enhance our listening skills.
9. They are practicing _______ (perform) a new dance routine for the competition.
10. He practices _______ (focus) on his breathing during yoga sessions.
Đáp án
1. singing
2. to improve
3. playing
4. writing
5. coordinating
6. speaking
7. reading
8. listening
9. performing
10. to focus
Bài tập 9: Dùng các cấu trúc đã học về practice để dịch các câu dưới đây sang Tiếng Anh
1/ Tôi thường luyện tập đàn piano mỗi ngày
→ _________________________________
2/ Cô ấy đang luyện tập để trở thành một diễn viên giỏi.
→ _________________________________
3/ Đó là thói quen thông thường của anh ấy khi tập thể dục mỗi buổi sáng.
→_________________________________
4/ Chúng ta sẽ có một lần chạy thử trước khi diễn ra sự kiện chính thức.
→_________________________________
5/ Cô ấy thực hành những gì cô ấy giảng dạy bằng cách sống một lối sống lành mạnh.
→_________________________________
6/ Marie uống nước ép trái cây sau bữa ăn tối như một thói quen của cô ấy.
→ _________________________________
7/ Nam nói Tiếng Anh giỏi nhưng anh ấy cần tập viết nhiều hơn.
→ _________________________________
8/ Ở Nhật Bản, thói quen thông thường là cúi chào khi chào hỏi ai đó.
→_________________________________
9/ Nhóm của tôi cần luyện tập bài thuyết trình của mình trước cuộc họp ngày mai.
→ _________________________________
10/ Để thành công, bạn cần phải thực hành những gì bạn đã học.
→ _________________________________
Đáp án
1/ I usually practice playing the piano every day.
2/ She is practicing to become a good actress.
3/ It is his common practice to exercise every morning.
4/ We will have a practice run before the official event takes place.
5/ She practices what she preaches by living a healthy lifestyle.
6/ Marie drank juice after dinner, as is her usual practice.
7/ Nam speaks English well, but he needs to practice writing more.
8/ t is common practice to bow when greeting someone in Japan.
9/ My team needs to practice my presentation before the meeting tomorrow.
10/ To succeed, you need to put into practice what you have learned.
Bài tập 10: Sử dụng cấu cấu practice đã học ở trên để viết lại các cấu sau:
1. Em gái tôi luyện tập múa ba lê mỗi ngày.
2. Lisa đang luyện tập để trở thành một ca sĩ nổi tiếng.
3. Bạn sẽ có một lần chạy thử trước khi giải đua diễn ra.
4. Nhóm chúng cần luyện tập bài nhảy của mình trước buổi biểu diễn ngày mai.
5. David liên tục áp dụng các phương pháp mới cho cửa hàng của mình.
6. Các vận động viên sẽ gặp nhau tại sân vận động để tập luyện vào buổi sáng.
7. Jessica uống nước ép sau bữa sáng, như một thói quen của cô ấy.
8. Tim thực hành những gì anh ấy giảng dạy bằng cách sống một lối sống lành mạnh.
9. Tom cần phải luyện tập thêm trước khi thi lấy bằng lái xe.
10. Thực hành tiêu chuẩn trong tình huống như thế này là gì?
Đáp án
1. My sister practices ballet every day.
2. Lisa is practicing to become a famous singer.
3. You will have a practice run before the race.
4. My team needs to practice our dance before tomorrow’s performance.
5. David is constantly applying new practices to his store.
6. Athletes will meet at the stadium for a practice in the morning.
7. Jessica drinks the juice after breakfast, as is her usual practice.
8. Tim practices what he preaches by living a healthy lifestyle.
9. Tom needs to get some more practice before he takes his driving test.
10. What is standard practice in a situation like this?
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) đầy đủ các kiến thức bao gồm: Định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cách dùng, các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Speaking Forecast 2023 | Bộ đề dự đoán chi tiết mới nhất cung cấp cho người học một loạt các chủ đề, câu hỏi và phương pháp luyện tập để giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Talk about festival in Vietnam - một trong những chủ đề vô cùng thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong đề thi thực chiến. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.