Fancy là gì? Fancy to v hay ving? | Cấu trúc - Cách dùng - Các từ đồng nghĩa với Fancy - Bài tập vận dụng
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Fancy là gì? Fancy to v hay ving? | Cấu trúc - Cách dùng - Các từ đồng nghĩa với Fancy - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Fancy là gì? Fancy to v hay ving?| Cấu trúc - Cách dùng - Các từ đồng nghĩa với Fancy - Bài tập vận dụng
Fancy là gì?
1. Khái niệm Fancy là gì
Fancy là gì? Theo từ điển Cambridge, Fancy có phiên âm là /ˈfænsi/. Đây vừa là động từ, danh từ và tính từ với nhiều ý nghĩa trong từng hoàn cảnh khác nhau, cụ thể như sau:
Fancy là gì
Ví dụ
Từ loại
Ý nghĩa
Động từ
mong ước, mong muốn
She fancies a trip to the beach this weekend. (Cô ấy mong ước có một chuyến đi biển vào cuối tuần này.)
Do you fancy going out for dinner tonight? (Tối nay, bạn có muốn ra ngoài ăn tối không?)
tưởng tượng, cho rằng, tin rằng
I fancied I saw a ghost in the old abandoned house. (Tôi nghĩ rằng mình đã nhìn thấy một con ma trong ngôi nhà cũ bỏ hoang.)
She fancied she could hear someone whispering in the hallway. (Cô ấy tin rằng mình có thể nghe thấy ai đó đang thì thầm ở hành lang.)
yêu mến, thích
He secretly fancies his colleague and often tries to impress her. (Anh ta thầm yêu mến đồng nghiệp của mình và luôn cố gắng gây ấn tượng với cô ấy.)
Anna fancies him, but she's not sure if he feels the same way. (Anna thích anh ấy, nhưng cô không chắc liệu anh ấy có cảm thấy như vậy không.)
Danh từ
sở thích, ý muốn nhất thời
She has a fancy for collecting seashells whenever she visits the beach. (Cô ấy có ý muốn nhất thời là sưu tập vỏ sò mỗi khi đến bãi biển.)
His sudden fancy for painting surprised everyone because he had never shown an interest in art before. (Sở thích vẽ tranh nhất thời của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên vì trước đây anh ấy chưa bao giờ tỏ ra quan tâm đến nghệ thuật.)
trí tưởng tượng
The play was a delightful blend of reality and fancy. (Vở kịch là sự kết hợp kỳ diệu giữa hiện thực và trí tưởng tượng.)
Children have an incredible fancy that allows them to create imaginary worlds and characters. (Trẻ em có một trí tưởng tượng tuyệt vời, chúng tạo ra những thế giới và nhân vật trong tưởng tượng.)
cái được tưởng tượng, hình tượng
The unicorn in the story was a beautiful fancy created by the author's imagination. (Con kỳ lân trong truyện là một hình tượng tuyệt đẹp được tác giả tạo ra trong trí tưởng tượng.)
The artist's sculptures were abstract fancies inspired by shapes found in nature. (Các tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ là những ý tưởng trừu tượng lấy cảm hứng từ các hình dạng có trong tự nhiên.)
Tính từ
đẹp, sang trọng
She wore a fancy necklace to the party. (Cô đeo một chiếc vòng cổ sang trọng đi dự tiệc.)
The living room was filled with fancy furniture. (Phòng khách toàn những đồ nội thất sang trọng.)
2. Các từ, cụm từ đi kèm với Fancy
Từ/ cụm từ đi với Fancy
Ý nghĩa
Ví dụ
fancy-free
chưa có vợ/ chồng, chưa đính ước với ai, chưa yêu ai, vô tư lự, không lo nghĩ
He enjoys his fancy-free lifestyle, with no commitments holding him back. (Anh ấy yêu thích lối sống tự do tự tại của mình, không điều gì có thể cản bước anh ấy.)
fancy man
bạn tình, người đàn ông mà có quan hệ về mặt tình dục nhưng không có quan hệ hôn nhân
She discreetly met up with her fancy man at a cozy cafe in town. (Cô ấy gặp gỡ người bạn tình của mình một cách kín đáo tại một quán cà phê nhỏ trong thành phố.)
fancy woman
bạn tình, người phụ nữ mà có quan hệ về mặt tình dục nhưng không có quan hệ hôn nhân
He showered his fancy woman with expensive gifts and lavish vacations. (Anh ấy tặng quà đắt tiền và tổ chức những kỳ nghỉ xa hoa cho người bạn tình của mình.)
fancy dress
trang phục đặc biệt mặc trong tiệc hóa trang
I thought Jenny was in fancy dress. (Tôi tưởng Jenny đang mặc một trang phục đặc biệt.)
fancy goods
đồ lưu niệm
The tourist shop was filled with a variety of fancy goods, including keychains, magnets, and miniature landmarks. (Cửa hàng dành cho khách du lịch bày bán nhiều loại đồ lưu niệm, bao gồm móc khóa, nam châm và các danh lam thắng cảnh thu nhỏ.)
fancy somebody rotten
cực kỳ bị thu hút bởi ai đó (về tình dục)
Ever since they met at the party, he's been fancying her rotten. (Từ khi họ gặp nhau tại buổi tiệc, anh ta đã cực kỳ bị thu hút bởi cô ấy.)
take/ tickle somebody’s fancy
có vẻ hấp dẫn hoặc thú vị đối với ai đó
The thought of going on an adventure trip to the Amazon tickled his fancy. (Ý nghĩ về việc thực hiện một chuyến phiêu lưu tới Amazon đã khiến anh ấy thích thú.)
flight of fancy
ý tưởng viển vông, không thực tế
His plan to build a house entirely out of recycled materials was just a flight of fancy. (Kế hoạch xây một ngôi nhà hoàn toàn bằng vật liệu tái chế của anh chỉ là một ý tưởng viển vông.)
fancy someone's chances
nghĩ rằng ai đó có khả năng thành công
After seeing her performance in the auditions, I really fancy her chances of landing the lead role. (Sau khi xem màn trình diễn của cô ấy trong buổi thử vai, tôi thực sự tin rằng cô ấy có cơ hội đảm nhận vai chính rất lớn..)
strike your fancy
thu hút, hấp dẫn ai đó
The colorful artwork at the gallery really struck my fancy. (Những tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc tại phòng trưng bày thực sự thu hút sự quan tâm của tôi..)
Fancy to v hay ving?
Fancy là một ngoại động từ (transitive verb) nên sẽ đi kèm với tân ngữ trực tiếp là danh từ hoặc cụm danh từ. Vì vậy, sau Fancy là V-ing, cấu trúc “fancy doing something” nghĩa là mong muốn, thích làm một điều gì đó.
Ví dụ:
I fancy reading a good book on a rainy day. (Tôi thích đọc một cuốn sách hay vào một ngày mưa.)
She fancies dancing to pop music. (Cô ấy thích nhảy theo nhạc pop.)
Would you fancy having dinner at my place this weekend? (Bạn có muốn đến nhà mình ăn tối cuối tuần này không?)
Cách dùng các cấu trúc Fancy
Vậy cách dùng của Fancy là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của Fancy khi đóng vai trò là động từ trong tiếng Anh dưới đây:
Cấu trúc Fancy
Cách dùng
Ví dụ
S + fancy + V-ing + something
mong muốn được làm gì
She fancies taking a road trip across the country during her summer break. (Cô ấy muốn đi du lịch quanh đất nước trong kỳ nghỉ hè.)
He fancies trying out a new recipe for dinner tonight. (Anh ấy muốn thử công thức mới cho bữa tối tối nay.)
Fancy + V-ing!
thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ
Fancy meeting you at this event! (Tôi vô cùng bất ngờ khi gặp bạn tại sự kiện này!)
Fancy seeing you at the concert last night! (Tôi vô cùng bất ngờ khi gặp bạn tại buổi hòa nhạc tối qua!)
S + fancy + O + to + V-inf + something
tưởng tượng, cho rằng
I fancy him to become a successful entrepreneur in the future. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ trở thành một doanh nhân thành đạt trong tương lai.)
She fancies herself to be a great singer, even though she has never had any formal training. (Cô ấy tự cho mình là một ca sĩ tài năng, mặc dù cô chưa bao giờ được đào tạo bài bản.)
S + fancy + somebody/ something
mong muốn điều gì hoặc yêu thích, hứng thú với ai đó
He fancies a cup of hot chocolate on this chilly evening. (Anh ấy thích nhâm nhi một tách socola nóng vào buổi tối se lạnh này.)
He fancies his co-worker and has been trying to find ways to spend more time with her. (Anh ấy thích đồng nghiệp của mình và cố gắng tìm cách dành nhiều thời gian hơn với cô ấy.)
S + fancy + (that) + clause
tưởng tượng, tin tưởng điều gì
She fancied that she was living in a fairytale. (Cô ấy tưởng tượng rằng cô ấy đang sống trong một câu chuyện cổ tích.)
They fancied that they could see a rainbow in this distance. (Họ tin rằng họ có thể nhìn thấy cầu vồng ở khoảng cách này.)
S + fancy oneself + (as) + Noun
ảo tưởng, tự cho mình là…
He fancies himself (as) a brilliant writer. (Anh ấy tự cho mình là một nhà văn xuất chúng.)
He fancies himself (as) a master chef. (Anh ấy tự ảo tưởng mình là một đầu bếp tài ba.)
S + fancy oneself + Adverb/ Preposition
Jenny fancied herself in love with me, the silly girl. (Jenny tưởng rằng cô ấy đã yêu tôi, một cô gái ngốc nghếch.)
They fancied themselves on top of the world, basking in their achievements. (Họ tự cho mình là người giỏi nhất thế giới và ngủ quên trên những chiến thắng của mình.)
Các từ đồng nghĩa với Fancy
Bên cạnh cụm từ Fancy, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Fancy là gì nhé!
Từ đồng nghĩa với Fancy
Nghĩa
Ví dụ
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
tưởng tượng, mơ tưởng, mơ ước
Close your eyes and imagine yourself on a beautiful beach. (Nhắm mắt lại và tưởng tượng mình đang ở trên một bãi biển xinh đẹp.)
He couldn't imagine a life without his best friend. (Anh không thể tưởng tượng được một cuộc sống mà không có người bạn thân nhất của mình.)
dream of
/ˌdriːm əv/
She dreams of becoming a famous singer one day. (Cô mơ ước một ngày nào đó sẽ trở thành ca sĩ nổi tiếng.)
I often dream of traveling around the world and experiencing different cultures. (Tôi thường mơ ước được đi du lịch vòng quanh thế giới và trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau.)
picture
/ˈpɪktʃə(r)/
Can you picture yourself living in a cozy cottage in the countryside? (Bạn hãy tự tưởng tượng mình đang sống trong một ngôi nhà nhỏ ấm cúng ở vùng nông thôn.)
Jenny pictures a peaceful garden with blooming flowers in her house. (Jenny tưởng tượng ra một khu vườn yên bình với những bông hoa nở rộ trong nhà cô ấy.)
conceive of
/kənˈsiːv əv/
It's hard to conceive of a world without technology in today's digital age. (Thật khó để hình dung một thế giới không có công nghệ trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.)
He conceived of a groundbreaking invention that would revolutionize the industry. (Anh ấy tưởng tượng ra một phát minh đột phá có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
think
/θɪŋk/
cho rằng, tin rằng, đoán rằng
I think it's going to rain later today. (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa sau ngày hôm nay.)
She thinks that learning a new language can be challenging but rewarding. (Cô cho rằng việc học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn nhưng mang lại nhiều giá trị.)
believe
/bɪˈliːv/
She believes in herself and her ability to achieve her goals. (Cô ấy tin vào bản thân và khả năng đạt được mục tiêu của mình.)
He believes that hard work and determination lead to success. (Anh ấy tin rằng sự chăm chỉ và quyết tâm sẽ dẫn đến thành công.)
suppose
/səˈpəʊz/
I suppose we could meet for dinner at 7 PM if that works for you. (Tôi nghĩ rằng chúng ta có thể gặp nhau vào bữa tối lúc 7 giờ nấu bạn đồng ý.)
conjecture
/kənˈdʒektʃə(r)/
Scientists are still conjecturing about the cause of the mysterious phenomenon. (Các nhà khoa học vẫn đang suy đoán về nguyên nhân của hiện tượng bí ẩn này.)
surmise
/səˈmaɪz/
I surmise that she must be feeling happy. (Tôi đoán rằng cô ấy đang hạnh phúc.)
They surmised that the project would be completed ahead of schedule. (Họ nghĩ rằng dự án sẽ được hoàn thành trước thời hạn.)
like
/laɪk/
yêu thích, mong muốn
She likes the taste of chocolate ice cream. (Cô ấy thích hương vị của kem sô cô la.)
They like to go hiking on weekends. (Họ thích đi leo núi vào cuối tuần.)
enjoy
/ɪnˈdʒɔɪ/
I enjoy playing the guitar as a way to relax. (Tôi thích chơi ghi-ta khi muốn thư giãn .)
She enjoys spending time with her family on the weekends. (Cô thích dành thời gian bên gia đình vào cuối tuần.)
long for
/lɒŋ fə(r)/
He longs for the day when he can travel the world. (Anh ấy mong ước một ngày có thể đi du lịch khắp thế giới.)
She longs for the warmth of summer during the cold winter months. (Cô ấy khao khát sự ấm áp của mùa hè trong những tháng mùa đông lạnh giá.)
be fond of
/bi fɒnd əv/
I am fond of watching romantic comedies. (Tôi thích xem phim hài lãng mạn.)
They are fond of trying new and exotic foods. (Họ thích thử những món ăn mới lạ.)
Phân biệt Fancy và Enjoy
Nhiều bạn học thường nhầm lẫn giữa Fancy và Enjoy và sử dụng chúng không phù hợp trong một số hoàn cảnh. Tuy Fancy cũng có ý nghĩa là “yêu thích, thích thú” nhưng mang sắc thái không giống với Enjoy, vì thế hãy cùng 1900 phân biệt sự khác nhau giữa Enjoy và Fancy là gì nhé!
Fancy
Enjoy
Giống nhau
Đều mang nghĩa là “thích thú, yêu thích”.
Khác nhau
Sắc thái thiên về mong muốn một điều gì đó
Sắc thái thiên về sự tận hưởng, hưởng thụ
Ví dụ
He fancies a luxurious vacation in Dubai. (Anh ấy ước ao có một kỳ nghỉ xa hoa ở Dubai.)
They fancy a romantic dinner by candlelight and flowers. (Họ ao ước có một bữa tối lãng mạn tràn ngập nến và hoa.)
Jenny enjoys reading books in her spare time. (Jenny thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)
They enjoy hiking in the mountains. (Họ thích leo núi.)
Bài tập sử dụng cấu trúc Fancy có đáp án
Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. I fancy _______ (read) a good book this weekend.
2. They fancy _______ (take) a long walk in the park.
3. We fancy our team _______ (win) the championship this season.
4. They fancy their daughter _______ (become) a successful lawyer because of her strong argumentative skills.
5. Fancy _______ (meet) you at the same restaurant!
6. We fancy ______ (watch) a movie at the cinema tonight.
7. I fancy Jenny ______ (become) a successful person in the future.
8. We fancy our friend ______ (excel) in his new job due to his dedication and skills.
9. She fancies ______ (learn) how to play the guitar in her free time.
10. I fancy my sister ______ (achieve) great success in her career.
Đáp án:
1. reading
2. taking
3. to win
4. to become
5. meeting
6. watching
7. to become
8. to excel
9. learning
10. to achieve
Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc
1. I _________ (fancy) going to the art museum this weekend.
2. She _________ (fancy) herself as a talented singer.
3. The new restaurant has a _________ (fancy) menu with unique dishes.
4. Do you _________ (fancy) a trip to the beach this summer?
5. He _________ (fancy) driving a sports car, but he can’t afford one.
6. The guests _________ (fancy) the elegant decorations at the wedding.
7. I _________ (fancy) trying a new recipe for dinner tonight.
8. The interior designer _________ (fancy) using bold colors in the living room.
9. She _________ (fancy) getting a new hairstyle for the party.
10. The company _________ (fancy) expanding its operations to a new location.
Đáp án:
1. fancy
2. fancies
3. fancy
4. fancy
5. fancied
6. fancied
7. fancy
8. fancies
9. fancies
10. fancies
Bài 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng “fancy”:
1. trip / to / fancy / Paris / a / I
2. enjoys / painting / She / in / the / garden
3. He / a / the / fancies / hike / in / mountains
4. trying out / fancy / new restaurant / the / They / in town / the
5. watching / fancy / We / tonight / a movie
Đáp án:
1. I fancy a trip to Paris.
2. She fancies painting in the garden.
3. He fancies a hike in the mountains.
4. They fancy trying out the new restaurant in town.
5. We fancy watching a movie tonight.
Bài 4: Chọn các từ có thể thay thế Fancy trong câu:
1. She bought a fancy homestay next to the hill.
A. Costly
B. Cheap
C. Big
2. Nam has become a doctor as is fancy.
A. Talent
B. Dream
C. Ability
3. Binh told me she had a fancy for coffee then.
A. Whim
B. Thirty
C. Cake
4. I fancy dating Linh.
A. Hate
B. Meet
C. Like
5. I fancy Mai to succeed in her illness.
A. Like
B. Want
C. Believe
Đáp án:
1. C
2. B
3. C
4. C
5. C
Bài 5: Chia động từ trong ngoặc dựa theo động từ Fancy trong câu:
1. I think my husband fancy _______ (play) soccer with his friend on the weekend.
2. Lan fancies _______ (try) out a new T-Shirt.
3. Do you fancy _______ (eat) a pizza?
4. My family fancy _______ (take) a trip to Singapore next week.
5. Sophia fancies _______ (play) the guitar in her free time.
6. My sister fancies _______ (cook) in the evening.
7. I fancy _______ (do) housework in my free time
8. Lisa fancies _______ (go) to the beach.
Đáp án:
1. To Play
2. Trying
3. Eating
4. Taking
5. Playing
6. Cooking
7. Doing
8. Going
Bài 6: Paraphrase các câu dưới đây sử dụng cấu trúc fancy:
1. My dad likes to read the newspaper before having breakfast in the morning.
2. When I was young, I believed that fairies were real.
3. My sister doesn't like to wash dishes and cook.
4. Everyone thinks that Alex has a crush on Courtney.
5. I want to make some changes to this script.
Đáp án:
1. My dad often fancies a newspaper on his desk before having breakfast in the morning.
2. When I was little, I fancied that fairies were real.
3. My sister doesn’t fancy washing the dishes and cooking.
4. Everyone thinks that Alex fancies Courtney.
5. I fancy some changes in this script.
Bài 7: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc với “fancy”
1. My father loves drinking coffee every morning.
2. My husband wants to go to the movies after dinner.
3. I like to work with you.
4. He believed his son to win the chess competition.
5. Would you like a cup of tea?
Bài 8: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thiện câu
1. My dog fancies (play) outside.
2. Fancy (see) you at the party last night!
3. I fancy (eat) noodles for dinner.
4. The A team is fancied (win) the World Cup.
5. We fancy the scientists (succeed) in finding a new cure for cancer.
Bài 9: Chia động từ trong ngoặc ở dạng to V hoặc Ving
1. My family fancy _______ (go) to the beach tomorrow.
2. Anna fancies _______ (try) out a new shopping mall in the city.
3. Do you fancy _______ (drink) a cup of tea before bed?
4. We fancy _______ (take) a trip to Dalat next month.
5. Julia fancies _______ (play) the piano in her free time.
6. My mother fancies _______ (learn) how to cook Korean dishes.
7. I don’t fancy _______ (attend) the team building tomorrow.
8. Rose fancies _______ (paint) a picture of the flowers.
Đáp án:
1. To go
2. Trying
3. Drinking
4. Taking
5. Playing
6. Learning
7. Attending
8. Painting
Bài 10: Paraphrase các câu dưới đây sử dụng cấu trúc fancy
1. My dad likes to read the newspaper before having breakfast in the morning.
2. When I was young, I believed that fairies were real.
3. My sister doesn’t like to wash dishes and cook.
4. Everyone thinks that Alex has a crush on Courtney.
5. I want to make some changes to this script.
Đáp án:
1. My dad often fancies a newspaper on his desk before having breakfast in the morning.
2. When I was little, I fancied that fairies were real.
3. My sister doesn’t fancy washing the dishes and cooking.
4. Everyone thinks that Alex fancies Courtney.
5. I fancy some changes in this script.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic : Household Income and Spending on Food and Clothes | Bài mẫu IELTS Writing Task 1 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: GLOBAL ISSUES | Bài mẫu IELTS Writing Task 2 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Chủ đề: Workplace dress code | Bài mẫu IELTS Writing Task 2 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.