Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Trường học - Một số bài mẫu IELTS sử dụng từ về trường học
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Trường học - Một số bài mẫu IELTS sử dụng từ về trường học giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề: Trường học - Một số bài mẫu IELTS sử dụng từ về trường học
Tổng hợp từ vựng về trường học trong tiếng Anh
1. Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các loại trường học
STT
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
1
School
Trường học
We are building a new school in this city.
Chúng tôi đang xây dựng một ngôi trường mới trong thành phố đó.
2
Nursery school
Trường mẫu giáo
The alphabet and letter shapes were introduced in nursery school.
Bảng chữ cái và hình dạng chữ cái đã được giới thiệu ở trường mẫu giáo.
3
Primary school
Trường tiểu học
Primary school enrollments have stagnated at 65 per cent.
Tỷ lệ nhập học tiểu học đã bị đình trệ ở mức 65%.
4
Secondary school
Trường trung học
Ha Anh has just started at secondary school.
Hà Anh mới bắt đầu học cấp hai.
5
Public school
Trường Công lập
Linda was educated at public school.
Linda đã được giáo dục tại trường công lập.
6
Private school
Trường tư nhân
A private school is a school not administered or funded by the government.
Trường tư thục là trường không do chính phủ quản lý hoặc tài trợ.
7
Boarding school
Trường nội trú
A boarding school is a school where some or all of the pupils live during the school term.
Trường nội trú là trường mà một số hoặc tất cả học sinh sống trong suốt học kỳ.
8
Day school
Trường bán trú
No allowance is paid to assist with day school fees in this country.
Không có khoản trợ cấp nào được trả để hỗ trợ học phí trường bán trú ở đất nước này.
9
College
Trường cao đẳng
I met my wife when we were in college.
Tôi gặp vợi mình khi chúng tôi học ở trường Cao đẳng.
10
Technical college
Trường cao đẳng kỹ thuật
The technical college is the place where the technician is trained.
Trường cao đẳng kỹ thuật là nơi đào tạo kỹ thuật viên.
11
University
Trường đại học
I graduated from National Economics University in 2022.
Tôi tốt nghiệp Đại học Kinh tế Quốc dân vào năm 2022.
2. Từ vựng tiếng Anh về trường học – Thiết bị và cơ sở vật chất
STT
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
1
Board
bảng viết
The teacher wrote his name up on the board.
Thầy giáo viết tên ông ấy lên bảng.
2
Schoolyard
sân trường
This is the sound of the kids in the schoolyard.
Đó là âm thanh của những đứa trẻ trong sân trường.
3
Playground
sân chơi
The children ran in zigzags around the playground until they were exhausted.
Bọn trẻ chạy ngoằn ngoèo quanh sân chơi cho đến khi chúng kiệt sức.
4
Parking area
bãi đỗ xe
There are lots of parking areas available at the school.
Có rất nhiều khu vực đậu xe có sẵn tại trường.
5
Marker
bút viết bảng
She used a yellow, felt-tip marker to highlight certain words.
Cô ấy đã sử dụng bút dạ màu vàng để đánh dấu một số từ nhất định.
6
Locker
tủ đồ
I left my things in my locker.
Tôi để đồ của mình trong tủ khóa.
7
Library
thư viện
How often do you go to the library?
Bạn đến thư viện bao lâu một lần?
8
Laboratory
phòng thí nghiệm
Eventually you’ll become used to the smells of the laboratory.
Cuối cùng, bạn sẽ quen với mùi của phòng thí nghiệm.
9
Infirmary
phòng y tế
Linda had her leg bandaged in the infirmary.
Linda đã băng bó chân trong bệnh xá.
10
Gymnasium
phòng thể chất
The dance classes were held in a high school gymnasium.
Các lớp học khiêu vũ được tổ chức trong phòng tập thể dục của trường trung học.
11
Fitting room
phòng thay đồ
They have to share one fitting room.
Họ phải chia sẻ một phòng thử đồ.
12
Desk
bàn
I spend all day sitting at a desk.
Tôi dành cả ngày ngồi ở bàn học.
13
Computer room
phòng máy tính
A male teacher giving a lecture from a desktop PC during a class in the computer room.
Một giáo viên nam đang giảng bài từ máy tính để bàn trong một lớp học trong phòng máy tính
14
Classroom
lớp học
The children put up posters on the classroom walls.
Học sinh dán áp phích lên tường lớp học.
15
Chalk
phấn
Peter picked up a piece of chalk and wrote the answer on the blackboard.
Peter lấy một viên phấn và viết câu trả lời lên bảng đen.
16
Chair
ghế
The new chairs were covered in protective plastic wrappings.
Những chiếc ghế mới được bọc trong lớp bọc nhựa bảo vệ.
17
Canteen
khu nhà ăn, căng-tin
What’s the canteen dishing up for us today?
Canteen có món gì cho chúng ta hôm nay?
3. Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các môn học
STT
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
1
Biology
Sinh học
Nga studied biology at university.
Nga học sinh học tại trường đại học.
2
Economics
Kinh tế học
Tuan’s in his third year of studying economics at York University.
Tuấn đang học năm thứ 3 ngành kinh tế tại Đại học York.
3
History
Lịch sử
Lan is taking a course in Vietnam history.
Lan đang tham gia một khóa học về lịch sử Việt Nam.
4
Geology
Địa chất học
Minh An did geology at university.
Minh An học địa chất tại trường đại học.
5
English
Tiếng Anh
Do you like English subject?
Bạn có thích môn Tiếng Anh không?
6
Psychology
Tâm lý học
Anna studied psychology at Harvard.
Anna học tâm lý học tại Harvard.
7
Geography
Địa lý
My favourite subjects at school were history and geography.
Các môn học yêu thích của tôi ở trường là lịch sử và địa lý.
8
Sociology
Xã hội học
Tam has a degree in sociology and politics.
Tâm có bằng xã hội học và chính trị.
9
Music
Âm nhạc
Students learn music in kindergarten.
Học sinh học nhạc ở trường mầm non.
10
Archaeology
Khảo cổ học
We both studied archaeology at university before coming to work at the museum.
Cả hai chúng tôi đều học khảo cổ học tại trường đại học trước khi đến làm việc tại bảo tàng.
11
Architecture
Kiến trúc
He studied architecture with Anna.
Anh học kiến trúc với Anna.
12
Literature
Văn học
Jisoo is studying for an MA in French literature.
Jisoo đang học lấy bằng thạc sĩ về văn học Pháp.
13
Medicine
Y học
Medicine is one of the majors I choose to study at the University.
Y khoa là một trong những chuyên ngành tôi chọn học tại trường Đại học.
14
Science
Khoa học
The science teacher is very handsome.
Giáo viên khoa học rất đẹp trai.
15
Engineering
Kỹ thuật
Engineering is a very difficult subject.
Kỹ thuật là một môn học rất khó.
16
Chemistry
Hóa học
I failed my physics exam, but I passed chemistry.
Tôi đã trượt bài kiểm tra vật lý, nhưng tôi đã vượt qua môn hóa học.
17
Linguistics
Ngôn ngữ học
The linguistics department is on the left-hand side of the C lecture hall.
Khoa ngôn ngữ học nằm bên trái giảng đường C.
18
Physics
Vật lý
I failed my physics exam, but I passed chemistry.
Tôi đã trượt bài kiểm tra vật lý, nhưng tôi đã vượt qua môn hóa học.
19
Math
Toán học
I got 10 points in Math last week.
Tôi được 10 điểm môn Toán tuần trước.
20
Astronomy
Thiên văn học
These ancient scholars were steeped in poetry and painting, as well as maths and astronomy.
Những học giả cổ đại này say mê thơ ca và hội họa, cũng như toán học và thiên văn học.
4. Từ vựng tiếng Anh về trường học – Các cấp bậc và chức vụ
STT
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
1
Principal
Hiệu trưởng
Once the principals sign the necessary papers the deal will be done.
Sau khi các hiệu trưởng ký các giấy tờ cần thiết, thỏa thuận sẽ được thực hiện.
2
Vice principal
Hiệu phó
The vice principal of my school is very beautiful.
Cô hiệu phó trường tôi rất xinh đẹp.
3
Teacher
Giáo viên
Osaka’s teacher says that Linda interacts well with the other children.
Giáo viên của Osaka nói rằng Linda tương tác tốt với những đứa trẻ khác.
4
Form teacher
Giáo viên chủ nhiệm
That opinion really shocked me, coming from my own form teacher.
Ý kiến đó thực sự khiến tôi bị sốc, đến từ chính giáo viên chủ nhiệm của tôi.
5
Lecturer
Giảng viên
Dr David Crystal is our visiting lecturer today.
Tiến sĩ David Crystal là giảng viên thỉnh giảng của chúng tôi ngày hôm nay.
6
Teaching assistant
Trợ giảng
A teaching assistant is an individual who assists a teacher with instructional responsibilities.
Một trợ giảng là một cá nhân hỗ trợ giáo viên với trách nhiệm giảng dạy.
7
Pupil
Học sinh
The school has over 400 pupils.
Trường có hơn 400 học sinh.
8
Student
Sinh viên
Nam was a student at the National Economics University.
Nam là một sinh viên tại Đại học Kinh tế Quốc dân.
9
School security guard
Bảo vệ
A school security guard helps to keep students and teachers safe and protects school property.
Nhân viên an ninh trường học giúp giữ an toàn cho học sinh và giáo viên và bảo vệ tài sản của trường.
10
Class monitor
Lớp trưởng
A class monitor is responsible for passing out papers in their classroom, take attendance, and clean up after classes have ended.
Lớp trưởng chịu trách nhiệm phát giấy tờ trong lớp, điểm danh và dọn dẹp sau khi lớp học kết thúc.
11
Vice-monitor
Lớp phó
She has been chosen to be the vice monitor of our class.
Cô ấy đã được chọn làm phó của lớp chúng tôi.
12
Secretary
Bí thư
Ngan is running for secretary of the student council.
Ngân đang tranh cử chức bí thư của hội học sinh.
13
Freshman
Sinh viên năm nhất
Greg is a freshman at Harvard.
Greg là sinh viên năm nhất tại Harvard.
14
Sophomore
Sinh viên năm hai
Thao Tam is a sophomore at Foreign Trade University.
Thảo Tâm là sinh viên năm 2 của trường Đại học Ngoại thương.
15
Third-year student
Sinh viên năm ba
I’m Jong-bin Kim, a third year student, and I’m running for president of the student council.
Tôi là Jong-bin Kim, học sinh năm ba, và tôi đang tranh cử chức chủ tịch hội học sinh.
16
Final year student
Sinh viên năm cuối
I am a final year student at University of Commerce. My major is Accounting.
Tôi là sinh viên năm cuối trường Đại học Thương mại. Chuyên ngành của tôi là Kế toán.
17
Researcher
Nghiên cứu sinh
The researchers surveyed the attitudes of 3000 college students.
Các nhà nghiên cứu đã khảo sát thái độ của 3000 sinh viên đại học.
18
Master student
Sinh viên cao học
Hoa is a master student.
Hoa là sinh viên cao học,
19
PhD student
Nghiên cứu sinh bằng tiến sĩ
I am PhD student in epidemiology and global health.
Tôi là nghiên cứu sinh bằng tiến sĩ về dịch tễ học và sức khỏe toàn cầu
5. Từ vựng tiếng Anh về trường học – Hoạt động tại trường
STT
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
1
Roll call
Điểm danh
Her list of pupils read like a roll-call of the great and good.
Danh sách học sinh của cô giống như điểm danh những người giỏi và giỏi.
2
listen to the teacher
nghe giảng
Trang usually listens to the teacher in class.
Trang thường nghe giảng trong lớp.
3
work in a groups
làm việc theo nhóm
Working in groups gives you an excellent opportunity to get to know one another.
Làm việc theo nhóm mang đến cho bạn cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu lẫn nhau.
4
work in pairs
làm việc theo cặp
The teacher asks the students in the class to work in pairs.
Giáo viên yêu cầu học sinh trong lớp làm việc theo cặp.
5
present
thuyết trình
I have to present on environmental pollution tomorrow.
Tôi phải trình bày về ô nhiễm môi trường vào ngày mai.
6
raise sb’s hand
giơ tay
My team waits until the teacher has finished her presentation, then raise her hand to ask a question.
Nhóm của tôi đợi cho đến khi giáo viên trình bày xong, sau đó giơ tay đặt câu hỏi.
7
do the assignment
làm bài luận
Tonight I’ll do the assignment the teacher gave us last week.
Tối nay tôi sẽ làm bài tập giáo viên đã cho chúng tôi tuần trước.
8
take a break
giải lao
You’ve learned hard. It’s time to take a break.
Bạn đã học được chăm chỉ. Đã đến lúc giải lao.
9
argue
tranh luận
The student is always arguing.
Học sinh luôn tranh luận.
10
hand in
nộp bài
You must all hand in your projects by the end of next week.
Tất cả các bạn phải nộp các dự án của mình vào cuối tuần tới.
11
listen and repeat
nghe và nhắc lại
The teacher requests students to listen and repeat what they hear said.
Giáo viên yêu cầu học sinh lắng nghe và nhắc lại những gì họ nghe được.
12
turn to page
Lật trang
Listen! Now we turn to page 19 in the book.
Chú ý! Bây giờ chúng ta lật sang trang 19 trong cuốn sách.
Mẫu câu giao tiếp có sử dụng từ vựng về trường học
Mẫu câu giao tiếp
Cách trả lời
What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
I’m very into + môn học (I’m very in to Math).
How do you get to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?)
I get to school by + phương tiện ( I get to school by bus).
Do you get a lot of homework? (Bạn có nhiều bài tập về nhà không?)
I have to solve tons of homework every day! (Tôi phải giải 1 đống bài tập về nhà mỗi ngày!)
Have you ever failed a class? (Bạn đã bao giờ thi trượt môn chưa?).
No, I always cram for the exam to pass. (Không, tôi luôn cố gắng học để qua môn.)
What grade are you in? (Bạn học lớp mấy?)
I’m in grade 10. (Tôi học lớp 10).
How many subjects will you take this year? (Bạn sẽ học bao nhiêu môn trong năm học này?)
Our class has 9 subjects in total this year. (Lớp chúng tôi sẽ học tổng cộng 9 môn trong năm học này).
Are you allowed to eat during class? (Bạn có được ăn trong giờ không?)
No, we cannot bring snacks into class. (Chúng tôi không được mang đồ ăn vặt vào lớp.)
Have you ever been late for class? (Bạn đã bao giờ đi học muộn chưa?)
I was late one time last semester. (Tôi đã tới lớp muộn chỉ 1 lần vào kỳ trước.)
Have you kept in contact with old friends? (Bạn có còn giữ liên lạc với các bạn học cũ không?)
Sadly we lost contact years ago. (Rất tiếc là bọn tớ đã mất liên lạc từ nhiều năm trước.)
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 có sử dụng từ vựng về trường học
1. What can schools do to help students prepare for the next stage in their lives?
Schools play an essential role in student’s lives in many ways. I think schools need to teach students how to behave in ways that will benefit them when they go on to university and work. For example, students should be taught to respect others and themselves, to have integrity and honesty and to always try their best. I think this can happen through giving students more responsibility in the classroom and always encouraging them rather than punishing them. Through extracurricular activities like sports or clubs, students also learn about teamwork and how to interact with others.
2. What advice would you give to someone who doesn’t like school?
I can understand that kind of feeling because I myself used to be stuck in the same situation when I was in my first year of university. To people who dislike schools, I’d say: even though you might not be enjoying it now, school is actually helping you in many ways you might not realise. While it can be tough to continue in a place you don’t like, remember that it’s not forever, and if you try hard now, it will make your life much easier in the future. Schools offer you a nurturing environment where you can learn not only from brilliant teachers but also from proactive friends. If you prefer working rather than going to school, you might be surrounded by a pile of stressful tasks while you could have been enjoying relaxing moments at school.
3. What can schools teach children that they can’t learn from their parents?
Both parents and schools have immense influences on children in many ways. However, if there is anything that schools excel at, it is probably specialist knowledge. While children’s parents almost certainly learnt most of the things their children are learning in schools they are rarely able to recall it all and, anyway, don’t usually have the time to teach them. Schools educate kids about a wide range of subjects they would miss out on from their parents. As well as that, school is good for teaching children about things like teamwork and cooperating with others as well as about things like punctuality and integrity in groups.
4. In general, what opportunities are available to students after they leave school?
After graduation, various opportunities are available to students. Nowadays, many people opt for continuing their education and enrolling at a third level institute to pursue a degree. Some do this in their home countries while others choose to move abroad to study. Some people have to spend extra time studying English before they do the latter. Aside from continuing education, some go straight into the world of work or else do internships to gain experience. It’s not such a popular option here, but I know that in other countries, many young people take a gap year after school in order to travel around or volunteer.
5. How do you think school life differs from university life?
There’s a huge amount of differences between school and university life. At school, students are constantly monitored and reminded of everything they have to do. If students are absent from class, their parents will be called and they could get in trouble for skipping. In university, students are not checked on in these ways. If they have assignments, they must remember to do them and hand them in on time and if they are absent, the lecturers will not try to find out where they were. They have to be able to self-motivate and have self-discipline. Many people also move away from home for university, so they are in a totally different living situation than when they were at school.
6. How important do you think it is for individuals to carry on learning after they leave school and university?
Learning at school and university just equips students with the foundational knowledge and skills they need for work and life. After that, students will encounter innumerable problems and difficult situations that those basics from school may not be enough for. Learning is an endless process in life that one has to manage and improve gradually. The more you make progress, the more knowledge is accumulated.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết về Describe A Website On The Internet That You Use Regularly bao gồm: Đề bài, bài mẫu Speaking Part 2, 3, giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a traditional product in your country bao gồm: đề bài, bài mẫu Speaking Part 3. Từ đó giúp bạn học tốt và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Petrol price increase | Bài mẫu IELTS Writing Task 2 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.