Put off là gì? | Cách dùng - Từ đồng nghĩa với Put off - Bài tập vận dụng (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết về Put off là gì? | Cách dùng - Từ đồng nghĩa với Put off - Bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Put off là gì? | Cách dùng - Từ đồng nghĩa với Put off - Bài tập vận dụng

Put off là gì?

1. Khái niệm

Put off là gì? Theo từ điển Cambridge, Put off có phiên âm là /pʊt ɒf/. Đây là một cụm động từ (phrasal verb), có 4 lớp nghĩa khác nhau: tắt, trì hoãn, hủy bỏ, làm mất hứng thú. Ví dụ:

Ý nghĩa

Ví dụ

tắt

  • Please put the television off. (Hãy tắt tivi đi.)
  • Please put the music off. (Hãy tắt nhạc đi.)

trì hoãn

  • She put off her dentist appointment until next week. (Cô ấy đã hoãn cuộc hẹn với nha sĩ sang tuần sau.)
  • They decided to put off the meeting until next month. (Họ quyết định hoãn cuộc họp sang tháng sau.)

hủy bỏ

  • They had to put off the concert due to bad weather. (Họ đã phải hủy bỏ buổi hòa nhạc do thời tiết xấu.)
  • The airline had to put off the flight due to technical issues. (Hãng hàng không đã phải hủy chuyến bay do vấn đề kỹ thuật.)

làm mất hứng thú

  • The rude behavior of the staff put me off visiting that restaurant again. (Hành vi thô lỗ của nhân viên đã làm tôi không muốn đến nhà hàng đó lần nữa.)
  • The violent scenes in the movie put me off watching it. (Cảnh quay bạo lực trong phim làm tôi mất hứng không muốn xem bộ phim đó nữa.)

Vậy bạn đã cùng 1900  tìm được đáp án cho câu hỏi “Put off là gì?” rồi đúng không nào? Với 4 lớp nghĩa trên, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng phù hợp nhé!

2. Các từ, cụm từ đi kèm với Put off

Sau khi đã hiểu khái niệm Put off là gì rồi, cùng 1900 tham khảo các từ và cụm từ thường đi kèm với Put off nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhé!

Từ/ cụm từ đi kèm Put off

Ý nghĩa

Ví dụ

put somebody off their stride

 

Làm gián đoạn, gây trở ngại, làm xao nhãng/ mất tập trung/ giảm hiệu suất cho công việc ai đang làm

  • The constant distractions in the office didn't put the employee off her stride. (Những phiền nhiễu thường xuyên trong văn phòng không làm ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên.)
  • The unexpected technical glitch in the middle of the performance didn't put the experienced musician off her stride. (Trục trặc kỹ thuật bất ngờ ở giữa buổi biểu diễn không khiến nhạc sĩ gạo cội này mất tập trung.)

put somebody off their stroke

  • The constant noise in the coffee shop put me off my stroke while I was trying to study. (Tiếng ồn liên tục trong quán cà phê khiến tôi bị mất tập trung trong lúc học bài.)
  • The unexpected criticism from her colleagues put her off her stroke during the presentation. (Những lời chỉ trích bất ngờ từ các đồng nghiệp đã khiến cô ấy mất tập trung trong buổi thuyết trình.)

put somebody off the scent

Làm mất dấu, đánh lạc hướng ai

  • The misleading clues in the investigation were meant to put the detectives off the scent of the real culprit. (Những manh mối sai lệch trong cuộc điều tra nhằm mục đích đánh lạc hướng các thám tử tìm ra thủ phạm thực sự.)
  • The suspect deliberately changed his appearance and went into hiding to put the police off the scent. (Nghi phạm cố tình thay đổi diện mạo và lẩn trốn để cảnh sát không phát hiện ra.)

put years on somebody

Làm cho ai đó cảm thấy hoặc trông họ già hơn so với tuổi.

  • The stress of his demanding job has put years on him. (Những áp lực của công việc có nhiều yêu cầu khắt khe đã khiến anh ta trông già hơn tuổi.)
  • The constant worry and financial struggles have put years on her parents. (Sự lo lắng thường trực và những khó khăn về tài chính đã khiến cha mẹ cô trông già hơn tuổi.)

Cách dùng các cấu trúc của Put off

Vậy cách dùng của Put off là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của Put off trong bảng dưới đây nha!

Cấu trúc Put off

Ví dụ

Chủ ngữ + put off something/ put something off

  • She put off her vacation until next month due to work commitments. (Cô ấy hoãn kỳ nghỉ sang tháng sau do công việc bận rộn.)
  • Mary put off buying a new car until she saves enough money. (Mary đã hoãn việc mua một chiếc ô tô mới cho đến khi cô ấy tiết kiệm đủ tiền.)

Chủ ngữ + put off someone/ put someone off

  • The negative reviews put off many people from trying the new brand. (Những đánh giá tiêu cực đã làm cho nhiều người không muốn thử sản phẩm mới này.)
  • The teacher's strict demeanor put the students off from asking questions in class. (Thái độ nghiêm khắc của giáo viên đã làm cho học sinh không muốn đặt câu hỏi trong lớp.)

Từ đồng nghĩa với Put off

Bên cạnh cụm từ Put off, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Put off là gì nhé!

Từ đồng nghĩa với Put off

Nghĩa

Ví dụ

defer

/dɪˈfɜː(r)/

trì hoãn, gián đoạn

John decided to defer his enrollment at the university for one year to gain more life experience. (John đã quyết định hoãn thủ tục nhập học vào trường đại học một năm để tích lũy thêm kinh nghiệm sống.)

postpone

/pəˈspəʊn/

The concert was postponed due to unforeseen circumstances. (Buổi hòa nhạc đã bị hoãn lại do sự cố phát sinh .)

delay

/dɪˈleɪ/

The flight departure was delayed by two hours due to technical issues with the aircraft. (Chuyến bay đã bị trì hoãn khởi hành hai giờ do sự cố kỹ thuật trên máy bay.)

interrupt

/ˌɪntəˈrʌpt/

The loud noise from the construction site interrupted the meeting. (Âm thanh ồn ào từ công trường xây dựng làm gián đoạn cuộc họp.)

cancel

/ˈkænsl/

hủy bỏ

The event had to be canceled due to the sudden onset of bad weather. (Sự kiện buộc phải hủy bỏ do thời tiết xấu đột ngột.)

halt

/hɔːlt/

The construction work was halted when the workers discovered an underground pipe that needed to be repaired. (Công trình xây dựng bị ngừng lại khi các công nhân phát hiện ra một ống nước ngầm cần được sửa chữa.)

stop

/stɒp/

The doctor advised him to stop smoking in order to improve his overall health. (Bác sĩ khuyên anh ta nên bỏ hút thuốc để cải thiện sức khỏe.)

turn off

/tɜːn ɒf/

tắt

Don't forget to turn off the lights when you leave the room. (Đừng quên tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

turn out

/tɜːn aʊt/

Please remember to turn out the stove before leaving the kitchen. (Hãy nhớ tắt bếp trước khi ra khỏi phòng bếp nhé.)

switch off

/swɪtʃ ɒf/

Please remember to switch off your cell phones during the movie. (Hãy nhớ tắt điện thoại di động trong khi xem phim nhé.)

disillusion

/ˌdɪsɪˈluːʒn/

làm mất hứng thú

The company's failure to deliver on its promises disillusioned the investors. (Việc công ty không thực hiện các cam kết làm mất lòng tin của các nhà đầu tư..)

disappoint

/ˌdɪsəˈpɔɪnt/

The poor quality of the food at the restaurant disappointed the customers. (Chất lượng thực phẩm kém tại nhà hàng làm khách hàng thất vọng.)

dismay

/dɪsˈmeɪ/

The cancellation of the long-awaited concert dismayed the fans. (Việc hủy bỏ buổi hòa nhạc mà các fan đã mong đợi từ lâu khiến họ cảm thấy thất vọng.)

Phân biệt Put off với Delay và Postpone

Người dùng thường hay nhầm lẫn giữa Delay, Postpone và Put off, chúng mình cùng tìm hiểu sự khác nhau trong cách sử dụng của các từ/cụm từ tiếng Anh Delay, Postpone và Put off là gì nhé!

 

Delay

Postpone

Put off

Giống nhau

Được sử dụng để diễn tả hành động trì hoãn.

Khác nhau

"Delay" mang nghĩa là gia tăng khoảng thời gian dự kiến diễn ra so với thực tế. 

"Delay" có thể do sự cố phát sinh hoặc do sự tính toán của chủ thể hành động.

Cấu trúc: Delay + V-ing/noun

Ví dụ:

  • The train was delayed because of a signal failure on the tracks.
    (Chuyến tàu bị trì hoãn do sự cố hỏng tín hiệu trên đường ray.)
  • The project manager decided to delay the implementation of new software to allow for additional testing and bug fixes.
    (Quản lý dự án quyết định trì hoãn việc triển khai phần mềm mới để dành thời gian cho việc kiểm tra bổ sung và sửa lỗi.)

"Postpone" có nghĩa dời việc gì đó lại để thực hiện sau. Chủ thể hành động của luôn có chủ đích chứ không chịu tác động bên ngoài.

Cấu trúc:

  • Postpone + V-ing
  • Postpone sth from/to sth

Ví dụ

  • The company had to postpone launching the new product due to production delays.
    (Công ty phải hoãn việc ra mắt sản phẩm mới do trục trặc trong quá trình sản xuất.)
  • The organizers have postponed the conference from the original date to a later date to ensure a higher attendance.
    (Ban tổ chức đã hoãn hội nghị từ ngày dự kiến ban đầu sang một ngày khác để đảm bảo số lượng tham gia đông đảo hơn.)

"Put off" có nghĩa gần giống "postpone" nhưng dùng trong tình huống không trang trọng và có sắc thái tiêu cực hơn.

Cấu trúc:

  • Put off sth
  • Put sth off

Ví dụ:

  • I keep putting off cleaning my room because I find it tedious.
    (Tôi luôn trì hoãn việc dọn dẹp phòng vì thấy nó nhàm chán.)
  • The students often put studying for exams off until the night before. (Các sinh viên thường trì hoãn việc ôn thi cho đến đêm trước kỳ thi.)

 

Các phrasal verb khác đi với Put

Ngoài cụm động từ Put off là gì, chúng mình hãy học thêm một số Phrasal verb với Put thông dụng khác thường bắt gặp trong giao tiếp nhé:

Phrasal verb với Put

Nghĩa

Ví dụ

Put down 

ghi ra, đặt xuống

She put down her thoughts in a journal. (Cô ấy ghi lại suy nghĩ của mình vào quyển nhật ký.)

Put on

mặc vào, đội lên

He put on his coat before going outside due to  the cold weather. (Anh ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài vì thời tiết lạnh.)

Put back

trả về vị trí cũ, trì hoãn

After using the book, she put it back on the shelf. (Sau khi sử dụng sách, cô ấy đặt lại nó lên kệ.)

Put forth/ Put forward

đề xuất, đưa ra

The team put forth several ideas for the new project. (Nhóm đề xuất một số ý tưởng cho dự án mới.)

Put through

kết nối qua điện thoại

Please hold on while I put you through to the manager. (Xin vui lòng đợi trong khi tôi kết nối bạn với quản lý.)

Put up with

chịu đựng

She has been putting up with her noisy neighbors for months. (Cô ấy đã chịu đựng tiếng ồn của những người hàng xóm  trong suốt nhiều tháng qua.)

Put about/ around

Đặt điều, bịa chuyện

Rumors were put about that the company was going bankrupt. (Tin đồn bịa đặt rằng công ty sắp phá sản.)

Put aside = Put by

để dành, dành dụm

They put aside some money each month for their vacation fund. (Họ để dành dụm một số tiền hàng tháng cho quỹ đi chơi của họ.)

Bài tập sử dụng Put off kèm đáp án

Bài tập 1: Điền các phrasal verb phù hợp: put off, put down, put on, put back, put forth/put forward, put through, put up with, put about/around, put aside/put by. 

1. I need to ___________ my thoughts and ideas before I forget them.

2. I always ___________ doing my laundry until I have no clean clothes left.

3. She has to ___________ her noisy neighbors because she doesn't have any other housing options.

4. Please ___________ your coat before going out in the cold weather.

5. Make sure to ___________ some money ___________ for emergencies.

6. After using the tools, make sure to ___________ them ___________ in their proper place.

7. The committee members ___________ several proposals for improving the company's productivity.

8. Can you please ___________ me ___________ to the customer service department?

9. He always ___________ stories to make himself sound more interesting.

10. The meeting was ___________ until next week due to a scheduling conflict.

Đáp án:

 

 

Bài tập 1

1. Put down

2. Put off/ put back

3. Put up with

4. Put on

5. Put aside/ put by

6. Put back

7. Put forth/ put forward

8. Put through

9. Put about/ around

10. Put off/ put back

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng:

1. I've been procrastinating, but I need to ___________ our meeting until next week.

A. put off

B. put up with

C. put on

D. put aside/put by

2. He always ___________ his ideas during team discussions.

A. puts off

B. puts down

C. puts on

D. puts forward/puts forth

3. After using the tools, make sure to ___________ them ___________ in their proper place.

A. put back

B. put through

C. put up with

D. put aside/put by

4. Can you please ___________ the TV? I want to watch the news.

A. put off

B. put down

C. put on

D. put on

5. She had to ___________ a lot of challenges to achieve her goals.

A. put off

B. put up with

C. put about/around

D. put forth/put forward

Đáp án:

1. A

2. D

3. A

4. C

5. B

Bài tập 3: Hoàn thành câu từ các từ đã cho. 

1. They / meeting / next week

2. She / doing / homework / last minute

3. We / trip / bad weather

4. He / dentist / afraid

5. The boss / project / more time

6. I / cleaning / room / tired

7. The company / event / unforeseen circumstances

8. She / paying / bills / money

9. We / decision / more information

10. The noise / concentrate / work

Đáp án:

1. They put off the meeting until next week.

2. She put off doing her homework until the last minute.

3. We put off the trip due to bad weather.

4. He put off going to the dentist because he was afraid.

5. The boss put off the project to give the team more time.

6. I put off cleaning my room because I was tired.

7. The company put off the event due to unforeseen circumstances.

8. She put off paying the bills because she didn’t have enough money.

9. We put off the decision until we have more information.

10. The noise put me off concentrating on my work.

Bài tập 4: Hoàn thành câu với put off, dựa vào các từ vựng đã cho

1. They / decision / next week

2. She / cleaning / room / tired

3. We / trip / bad weather

4. He / dentist / afraid

5. The boss / project / allow/ more time

6. I / paying / bills / money

7. The company / event / unforeseen circumstances

8. She / studying / exam / distractions

9. They / meeting / busy schedule

10. He / decision / lack information

Đáp án:

1. They put off the decision until next week.

2. She put off cleaning her room because she was tired.

3. We had to put off the trip due to bad weather.

4. He always puts off going to the dentist because he’s afraid.

5. The boss put off the project to allow more time.

6. I put off paying the bills until I have enough money.

7. The company had to put off the event due to unforeseen circumstances.

8. She put off studying for the exam due to distractions.

9. They put off the meeting due to their busy schedule.

10. He put off the decision because of the lack of information.

Bài tập 5: Hãy dịch các câu bên dưới đây:

1. The meeting has been put off until Friday.

2. I’ve been putting off this assignment for the past week, I just can’t seem to get started!

3. She can not put the decision off any longer. 

4. The Head of Sales has put the event off until October. 

5. She put off finishing her second year of graduate school.

Đáp án:

1. Buổi họp đã bị dời lại đến thứ năm.

2. Tôi đã trì hoãn làm bài tập này một tuần rồi, tôi dường như chưa thể bắt đầu ngay được

3. Cô ấy không thể dời ngày đưa ra quyết định của mình lâu hơn được nữa.

4. Trưởng bộ phận phát triển kinh doanh đã hoãn sự kiện đến tháng 10.

5. Cô ấy đã hoãn việc hoàn thành năm 2 cao học của mình.

Bài tập 6: Hãy dịch các câu dưới đây

1. Don’t put off your responsibilities; tackle them head-on to avoid unnecessary stress.

2. The aloof attitude of the salesperson puts off potential customers.

3. Despite the looming deadline, he continuously put off starting his research paper.

4. The conference had to be put off due to the sudden illness of the keynote speaker.

5. The poor customer service experience put off many potential clients from using the company’s services.

6. The project deadline was put off due to unforeseen circumstances.

7. She always puts off doing her homework until the last minute.

8. His constant put-offs made it difficult to work together.

9. The client’s put-off was evident during the meeting.

10. Despite the impending deadline, he decided to put off writing the report until tomorrow.

11. The company had to put off the launch of its new product due to manufacturing issues.

12. Due to unforeseen circumstances, the construction project has been put off indefinitely.

13. They decided to put off their decision until they had gathered more information.

14. The rude behavior of the salesperson put off potential customers.

15. Her constant complaining about trivial matters puts me off.

Đáp án:

1. Đừng trì hoãn trách nhiệm của bạn; giải quyết chúng trực tiếp để tránh căng thẳng không cần thiết.

2. Thái độ xa cách của nhân viên bán hàng khiến khách hàng tiềm năng mất hứng.

3. Bất chấp thời hạn sắp đến, anh ấy vẫn liên tục trì hoãn việc bắt đầu công việc nghiên cứu của mình.

4. Hội nghị đã phải hoãn lại do diễn giả chính bị ốm đột ngột.

5. Trải nghiệm dịch vụ khách hàng kém khiến nhiều khách hàng tiềm năng không muốn sử dụng dịch vụ của công ty.

6. Thời hạn dự án bị hoãn lại do những tình huống không lường trước được.

7. Cô ấy luôn trì hoãn việc làm bài tập về nhà cho đến phút cuối cùng.

8. Việc anh ấy thường xuyên trì hoãn khiến việc làm cùng nhau trở nên khó khăn.

9. Sự trì hoãn của khách hàng được thể hiện rõ ràng trong cuộc họp.

10. Bất chấp thời hạn sắp đến, anh ấy vẫn quyết định hoãn viết báo cáo cho đến ngày mai.

11. Công ty đã phải hoãn việc ra mắt sản phẩm mới do vấn đề sản xuất.

12. Do những tình huống bất khả kháng, dự án xây dựng đã bị hoãn vô thời hạn.

13. Họ trì hoãn quyết định cho đến khi thu thập được nhiều thông tin hơn.

14. Hành vi thô lỗ của nhân viên bán hàng khiến khách hàng tiềm năng mất hứng.

15. Cô ấy liên tục phàn nàn về những vấn đề tầm thường khiến tôi khó chịu.

Bài tập 7: Hãy dịch các câu bên dưới:

1. The meeting has been put off until Thursday.

2. She put off finishing her second year of graduate school.

3. The board will reschedule the session for a date when all officials can attend.

4. She was suspended from her $1000-a-month job for six months.

Đáp án:

1. Buổi họp đã bị dời lại đến thứ năm.

2. Cô ấy đã hoãn việc hoàn thành năm 2 cao học của mình.

3. Hội đồng quản trị đã thay đổi lịch cho buổi tọa đàm vào ngày mà tất cả quan chức đều có thể tham gia.

4. Cô ấy đã bị cho tạm ngưng công việc lương tháng $1000 của mình.

Bài tập 8: Dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc Put off

1. Bạn có thể cho tôi xuống ở cây xăng tiếp theo không?

2. Mẹ tôi đã hoãn lịch hẹn với nha sĩ vì cảm thấy không khỏe.

3. Thất bại đã khiến anh ấy mất động lực để theo đuổi ước mơ trở thành một nhà sản xuất âm nhạc.

4. Dịch vụ khách hàng kém của công ty đã khiến nhiều người không muốn mua sản phẩm của họ.

5. Hàng xóm ồn ào đã làm anh ấy mất tập trung vào ôn thi của mình.

6. Họ hoãn buổi hòa nhạc ngoài trời do mưa.

7. Apple quyết định hoãn ra mắt sản phẩm mới nhất do vấn đề kỹ thuật.

8. Tính lặp đi lặp lại của công việc đã khiến cô ấy không muốn hoàn thành nó.

9. Đội bóng bị làm mất động lực bởi sự thất bại không ngờ tới của họ.

10. Không may thay, tài xế xe buýt đã đưa chúng tôi xuống ở trạm sai.

Đáp án:

1. Can you put me off at the next gas station?

2. My mother put off her dentist appointment because she was feeling unwell.

3. His failure put him off pursuing his dream of becoming a music composer.

4. The company's poor customer service put many people off buying their products.

5. The noisy neighbors put him off studying for his exams.

6. They put off the outdoor concert due to the rain.

7. Apple decided to put off the latest product launch due to technical issues.

8. The repetitive nature of the task put her off completing it.

9. The team was put off by their unexpected defeat.

10. Unfortunately, the bus driver put us off at the wrong stop.

Bài tập 9: Lựa chọn các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với Put off phù hợp để điền vào chỗ trống

1. The students were able to a________ to the next level due to their hard work.

2. A good night's sleep can i________ your mind and improve your mood.

3. I think we should h________ on making any decisions until we've heard all the presentations.

4. The customer service representative will a________ your complaint shortly.

5. The meeting was r________ to accommodate everyone's availability.

6. The teacher always e________ her students to ask questions and seek knowledge.

7. His secretive behavior began to a________ his closest friends.

8. The school principal decided to s________ the student for three days due to his disruptive behavior.

9. Despite the challenges, the Sales & Marketing team decided to p________ with the project.

10. The promise of a bonus m________ the employees to work harder.

Đáp án:

1. advance 

2. invigorate 

3. hold off

4. attend to

5. attend to

6. rescheduled 

7. encourages 

8. alienate 

9. proceed 

10. motivated 

Bài tập 10: Chọn dạng đúng của cụm từ “put off” trong các câu sau

1. We need to ______ the meeting because of the bad weather.

a) put off

b) put on

c) put in

2. I always ______ doing my homework until the last minute.

a) put on

b) put off

c) put up

3. The bad review really ______ me ______ watching the movie.

a) put/on

b) put/off

c) put/over

4. They decided to ______ the event until next week.

a) put off

b) put up

c) put away

5. Don’t let his rude comments ______ you ______ your goals.

a) put/on

b) put/over

c) put/off

Đáp án:

1. a) put off

2. b) put off

3. b) put/off

4. a) put off

5. c) put/off

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên

 
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo