Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Suit Match Fit - Go with | Định nghĩa - Phân biệt Suit Match Fit & Go with - Bài tập vận dụng
Phân biệt Suit Match Fit và Go with |
|
Suit | Thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang: hợp với phong cách, kiểu dáng |
Match | Kết hợp với cái gì đó phù hợp với nhau |
Fit | Thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang: giày dép, mũ, quần áo,… vừa vặn với ai đó |
Go with | Hợp với nhau khi được kết hợp hoặc đồng bộ cùng nhau |
Bài 1
Đáp án:
1. Fits – 2. Matches – 3. Fits – 4. Suits – 5. Goes with
Dưới đây là 9 bài tập về chủ đề “Suit,” “Match,” “Fit,” và “Go with,” mỗi bài có một dạng khác nhau và kèm theo đáp án.
Bài tập 2: Chọn từ đúng
Chọn từ đúng (suit, match, fit, go with) để hoàn thành câu.
1. This jacket __________ the pants perfectly.
2. These shoes __________ your dress. They are a great combination.
3. That bag __________ all your outfits; it's very versatile.
4. The dress __________ you well, but it needs a little alteration.
5. Her new sweater __________ her perfectly, and she looks amazing in it.
Đáp án:
1. B. fits
2. C. match
3. D. goes with
4. B. fits
5. A. suits
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
Điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau.
1. His blue suit __________ really well with the black shoes he is wearing.
2. The pattern on this tie __________ the shirt you are wearing today.
3. I don't think these glasses __________ my face shape very well.
4. The red scarf __________ her dress nicely and adds a splash of color.
5. This belt __________ my jeans and keeps them from falling down.
Đáp án:
1. goes with
2. matches
3. fits
4. goes with
5. fits
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. That shirt __________ well with your new jacket.
2. The color of the shoes __________ the dress perfectly.
3. This coat __________ me better now after the tailor adjusted it.
4. I need to find a new pair of trousers that __________ my jacket.
5. This new necklace __________ the dress you're wearing very well.
Đáp án:
1. D. goes with
2. C. matches
3. A. fits
4. D. goes with
5. B. matches
Bài tập 5: Sắp xếp câu
Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn miêu tả sự phù hợp của trang phục.
1. She wanted to wear a dress that __________ her new shoes.
2. The dress was chosen because it __________ her perfectly.
3. Finally, she found a dress that __________ both her shoes and the occasion.
4. She was pleased that everything __________ together so well.
Đáp án:
1. 1
2. 2
3. 3
4. 4
Bài tập 6: Phân biệt sự khác biệt
Xác định từ nào trong các cặp sau là đúng để sử dụng trong câu.
1. The tie __________ the suit.
2. Her dress __________ the new shoes she bought.
3. The new hat __________ me very well, but it's too big.
4. Those earrings __________ her necklace beautifully.
5. This outfit __________ really well for the wedding.
Đáp án:
1. B. matches
2. B. goes with
3. A. fits
4. B. match
5. B. suits
Bài tập 7: Điền từ đúng
Điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau.
1. The pattern on these curtains __________ the sofa cushions perfectly.
2. This dress __________ too tight; I need a larger size.
3. Her new haircut __________ her well and enhances her features.
4. The sweater __________ your jeans, making for a casual look.
5. The new watch __________ the suit nicely and adds a touch of class.
Đáp án
1. matches
2. fits
3. suits
4. goes with
5. suits
Bài tập 8: Chọn từ chính xác
Chọn từ chính xác để hoàn thành câu.
1. The color of these shoes __________ your bag, which is great.
2. His new jacket __________ like it was tailor-made for him.
3. Her necklace __________ her dress in a very elegant way.
4. These trousers __________ well with your new jacket.
5. The overall look __________ her perfectly for the formal event.
Đáp án:
1. C. matches
2. B. fits
3. C. matches
4. D. goes with
5. A. suits
Bài tập 9: Tìm lỗi sai
Tìm lỗi sai trong các câu sử dụng từ “suit,” “match,” “fit,” hoặc “go with” và sửa lại.
1. The jacket suits the pants very well, but the size fits me too tight.
- Lỗi: "fits" → Sửa: "is too tight"
2. Her scarf fit her dress perfectly and she looked stunning.
- Lỗi: "fit" → Sửa: "matched"
3. This pair of shoes go with your outfit and they look great.
- Lỗi: "go with" → Sửa: "matches"
4. The new shirt is a bit tight but it suits the occasion well.
- Lỗi: Không có lỗi
Đáp án:
1. fits → is too tight
2. fit → matched
3. go with → matches
4. Không có lỗi
Bài tập 10: Viết câu
Viết một câu mô tả sự phù hợp của các trang phục hoặc phụ kiện với nhau bằng cách sử dụng “suit,” “match,” “fit,” hoặc “go with.”
1. The red shoes __________ the black dress she wore to the party.
2. His new blazer __________ him perfectly and made him look very professional.
3. The color of the curtains __________ the furniture in the living room.
4. The tie he chose __________ the shirt and the suit he wore.
5. The new bracelet __________ her outfit and added a touch of elegance.
Đáp án:
1. match
2. fits
3. matches
4. goes with
5. suits
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận