Suit Match Fit - Go with | Định nghĩa - Phân biệt Suit Match Fit & Go with - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Suit Match Fit - Go with | Định nghĩa - Phân biệt Suit Match Fit & Go with - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Suit Match Fit - Go with | Định nghĩa - Phân biệt Suit Match Fit & Go with - Bài tập vận dụng

Suit trong tiếng Anh là gì?

Sui đóng vai trò là một Danh từ

  • Áo khoác và quần tây hoặc áo khoác và váy được làm từ cùng một chất liệu. Ví dụ: All the businessmen in this workshop were wearing pinstripe suits.
  • Một bộ đồ mặc trong trường hợp hoặc trong khi thực hiện một hoạt động cụ thể. Ví dụ: a swimsuit, a spacesuit,…
  • Một vấn đề được đưa ra tòa án luật bởi một người bình thường hoặc một tổ chức chứ không phải cảnh sát để có được một quyết định pháp lý. Ví dụ: He brought a $15 million libel suit against the newspaper, claiming his reputation had been damaged.
  • Chất trong bộ bài Tây, bộ tú lơ khơ (cơ, rô, tép, bích). Ví dụ: The 4 suits in a pack of cards are hearts, spades, clubs, and diamonds

Suit đóng vai trò là một Động từ

  • Phù hợp với một người/ hoàn cảnh hoặc dịp cụ thể nào đó. Ví dụ: The city lifestyle seems to suit for this girl – she looks great.
  • (thường dùng với màu sắc hoặc kiểu quần áo) khiến ai đó trông hấp dẫn hơn. Ví dụ: My best friend should wear more black – it suits her.
  • Thuận tiện và ít gây khó khăn nhất cho ai đó. Ví dụ: We could go now or this night – whatever time suits you best.

Một số idioms và phrasal verbs với Suit

  • suit yourself!: Tùy bạn thôi! Nhưng bạn sẽ hối tiếc.
  • suit someone (right) down to the ground: rất thích hợp/phù hợp/lý tưởng cho ai hay điều gì.
  • suit up: để sẵn sàng cho một hoạt động bằng cách mặc một bộ đồng phục hoặc một bộ quần áo đặc biệt.

Match trong tiếng Anh là gì?

Match đóng vai trò là một Danh từ

  • Một cuộc thi hoặc sự kiện thể thao trong đó 2 người hoặc các đội thi đấu với nhau. Ví dụ: a tennis match, a football, a cricket match,…
  • Que diêm. Ví dụ: a box of matches
  • Một người hoặc vật bằng với người hoặc vật khác về sức mạnh, tốc độ hoặc chất lượng. Ví dụ: Ha Min ran well but was no match for the young Vietnam.
  • Một cái gì đó tương tự hoặc kết hợp tốt với một cái gì đó khác. Ví dụ: This curtains look great – they’re a perfect match for your sofa.
  • Nếu hai người đang có quan hệ tình cảm thì rất xứng đôi vừa lứa. Ví dụ: Theirs is a match made in heaven.

Match đóng vai trò là một Động từ

  • Tốt hơn ai đó hay điều gì đó. Ví dụ: It would be difficult to match the service this restaurant gives its customers.
  • Nếu hai màu sắc, kiểu dáng hoặc đồ vật phù hợp với nhau, chúng giống nhau hoặc trông hấp dẫn với nhau. Ví dụ: Do you think these 2 colours match?
  • Chọn ai đó hoặc thứ gì đó phù hợp với một người, hoạt động hoặc mục đích cụ thể. Ví dụ: In the first exercise you have to match each capital city to its country.

Một số phrasal verbs với Match

  • match someone against someone: khiến ai đó hoặc cái gì đó cạnh tranh với người hoặc vật khác.
  • match up: phù hợp để tìm những thứ đi cùng nhau hoặc kết hợp theo một cách nào đó.
  • match something/ someone up: tìm những thứ hoặc người mà phù hợp hoặc vừa vặn với người khác.

Fit trong tiếng Anh là gì?

Fit đóng vai trò là một Động từ

  • Có kích thước hoặc hình dạng phù hợp với ai đó hoặc thứ gì đó. Ví dụ: That skirt fits you perfectly.
  • Phù hợp với gì đó. Ví dụ: I’m sure my service will have something to fit your requirements.

Fit đóng vai trò là một Tính từ

  • Khỏe đẹp và mạnh mẽ, đặc biệt là kết quả của việc tập thể dục. Ví dụ: You need to be very fit to run this way.
  • Phù hợp với một mục đích hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: My friend is not fit for the level of responsibility he is been given.

Một số phrasal verbs, idioms với Fit

  • fit the bill: phù hợp/ thích hợp với thực tế, cho mục tiêu cụ thể; chấp nhận được
  • fit to burst: sung sức đến vỡ òa
  • fit to drop: cực kỳ mệt mỏi
  • if the cap fits (wear it): nói với ai đó rằng họ nên chấp nhận lời chỉ trích mà người khác đã đưa ra
  • fit in: có đủ thời gian hoặc khoảng trống cho thứ gì đó
  • fit something out: cung cấp cho ai đó hoặc thứ gì đó với tất cả những thứ cần thiết
  • be (as) fit as a fiddle: rất khỏe, sức khỏe tuyệt vời
  • have/throw a fit: nổi cơn tam bành, điên tiết lên
  • in fits of laughter: cười rất nhiều
  • fit like a glove: vừa như in, vừa khít
  • fit to be tied: làm điều không suy nghĩ, hết sức giận dữ
  • fits and starts: một việc làm không đều, thất thường, từng đợt một

Go with trong tiếng Anh là gì?

  • Go with: Đi cùng, đi theo, kèm theo. Ví dụ: My friend said that she will give some acres of land go with this house
  • Go with: Chấp nhận một ý tưởng nào đó hoặc đồng ý, nhất trí ý kiến của ai đó. Ví dụ: By signing, you go with the contract of this agency.
  • Go with: Phù hợp, vừa vặn. Ví dụ: It seems that the colour of your socks does not go well with that of your outfit.

Phân biệt Suit Match Fit và Go with

Phân biệt Suit Match Fit và Go with

Suit Thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang: hợp với phong cách, kiểu dáng
Match Kết hợp với cái gì đó phù hợp với nhau
Fit Thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang: giày dép, mũ, quần áo,… vừa vặn với ai đó
Go with Hợp với nhau khi được kết hợp hoặc đồng bộ cùng nhau

Bài tập phân biệt Suit Match Fit và Go with

Bài 1

  • Their new car barely……………into the garage. (SUITS/ GOES WITH/ FITS)
  • This shirt………………….your trousers perfectly. (MATCHES/ FITS/ GO WITH)
  • You won’t find any sizes of this dress. One size…………………all. (FITS/ MATCHES/ SUITS)
  • You should wear this yellow hat. It you more than the red one. (FITS/ SUITS/ MATCHES)
  • This shirt……………..your blue tie. (MATCH/ GOES WITH/ SUITS)

Đáp án: 

1. Fits – 2. Matches – 3. Fits – 4. Suits – 5. Goes with

Dưới đây là 9 bài tập về chủ đề “Suit,” “Match,” “Fit,” và “Go with,” mỗi bài có một dạng khác nhau và kèm theo đáp án.

 Bài tập 2: Chọn từ đúng

Chọn từ đúng (suit, match, fit, go with) để hoàn thành câu.

1. This jacket __________ the pants perfectly.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

2. These shoes __________ your dress. They are a great combination.

  • A. suit
  • B. fit
  • C. match
  • D. go with

3. That bag __________ all your outfits; it's very versatile.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

4. The dress __________ you well, but it needs a little alteration.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

5. Her new sweater __________ her perfectly, and she looks amazing in it.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

Đáp án:

1. B. fits
2. C. match
3. D. goes with
4. B. fits
5. A. suits

 Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống

Điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau.

1. His blue suit __________ really well with the black shoes he is wearing.
2. The pattern on this tie __________ the shirt you are wearing today.
3. I don't think these glasses __________ my face shape very well.
4. The red scarf __________ her dress nicely and adds a splash of color.
5. This belt __________ my jeans and keeps them from falling down.

Đáp án:

1. goes with
2. matches
3. fits
4. goes with
5. fits

 Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.

1. That shirt __________ well with your new jacket.

  • A. fits
  • B. matches
  • C. suits
  • D. goes with

2. The color of the shoes __________ the dress perfectly.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

3. This coat __________ me better now after the tailor adjusted it.

  • A. fits
  • B. matches
  • C. suits
  • D. goes with

4. I need to find a new pair of trousers that __________ my jacket.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

5. This new necklace __________ the dress you're wearing very well.

  • A. fits
  • B. matches
  • C. suits
  • D. goes with

Đáp án:

1. D. goes with
2. C. matches
3. A. fits
4. D. goes with
5. B. matches

Bài tập 5: Sắp xếp câu

Sắp xếp các câu sau để tạo thành một đoạn văn miêu tả sự phù hợp của trang phục.

1. She wanted to wear a dress that __________ her new shoes.
2. The dress was chosen because it __________ her perfectly.
3. Finally, she found a dress that __________ both her shoes and the occasion.
4. She was pleased that everything __________ together so well.

Đáp án:

1. 1
2. 2
3. 3
4. 4

Bài tập 6: Phân biệt sự khác biệt

Xác định từ nào trong các cặp sau là đúng để sử dụng trong câu.

1. The tie __________ the suit.

  • A. suits
  • B. matches

2. Her dress __________ the new shoes she bought.

  • A. fits
  • B. goes with

3. The new hat __________ me very well, but it's too big.

  • A. fits
  • B. suits

4. Those earrings __________ her necklace beautifully.

  • A. fits
  • B. match

5. This outfit __________ really well for the wedding.

  • A. fits
  • B. suits

Đáp án:

1. B. matches
2. B. goes with
3. A. fits
4. B. match
5. B. suits

 Bài tập 7: Điền từ đúng

Điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau.

1. The pattern on these curtains __________ the sofa cushions perfectly.
2. This dress __________ too tight; I need a larger size.
3. Her new haircut __________ her well and enhances her features.
4. The sweater __________ your jeans, making for a casual look.
5. The new watch __________ the suit nicely and adds a touch of class.

Đáp án

1. matches
2. fits
3. suits
4. goes with
5. suits

Bài tập 8: Chọn từ chính xác

Chọn từ chính xác để hoàn thành câu.

1. The color of these shoes __________ your bag, which is great.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

2. His new jacket __________ like it was tailor-made for him.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

3. Her necklace __________ her dress in a very elegant way.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

4. These trousers __________ well with your new jacket.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

5. The overall look __________ her perfectly for the formal event.

  • A. suits
  • B. fits
  • C. matches
  • D. goes with

Đáp án:

1. C. matches
2. B. fits
3. C. matches
4. D. goes with
5. A. suits

Bài tập 9: Tìm lỗi sai

Tìm lỗi sai trong các câu sử dụng từ “suit,” “match,” “fit,” hoặc “go with” và sửa lại.

1. The jacket suits the pants very well, but the size fits me too tight.
- Lỗi: "fits" → Sửa: "is too tight"
2. Her scarf fit her dress perfectly and she looked stunning.
- Lỗi: "fit" → Sửa: "matched"
3. This pair of shoes go with your outfit and they look great.
- Lỗi: "go with" → Sửa: "matches"
4. The new shirt is a bit tight but it suits the occasion well.
- Lỗi: Không có lỗi

Đáp án:

1. fits → is too tight
2. fit → matched
3. go with → matches
4. Không có lỗi

Bài tập 10: Viết câu

Viết một câu mô tả sự phù hợp của các trang phục hoặc phụ kiện với nhau bằng cách sử dụng “suit,” “match,” “fit,” hoặc “go with.”

1. The red shoes __________ the black dress she wore to the party.
2. His new blazer __________ him perfectly and made him look very professional.
3. The color of the curtains __________ the furniture in the living room.
4. The tie he chose __________ the shirt and the suit he wore.
5. The new bracelet __________ her outfit and added a touch of elegance.

Đáp án:

1. match
2. fits
3. matches
4. goes with
5. suits

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

 
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!