Continue with GoogleContinue with Google

Tìm hiểu về Idiom Hit the hay - Nguồn gốc, cách dùng & ví dụ (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tìm hiểu về Idiom Hit the hay - Nguồn gốc, cách dùng & ví dụ giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Tìm hiểu về Idiom Hit the hay - Nguồn gốc, cách dùng & ví dụ

Hit the hay là gì?

Định nghĩa: Theo từ điển, "Hit the hay" được giải nghĩa như sau: “to go to bed, especially to sleep” - tức là đi ngủ.

Từ điển Oxford định nghĩa cụm từ này như sau: to go to bed - đi ngủ. Từ điển Cambridge mô tả cụm từ này như sau: to go to bed in order to sleep - đi ngủ để ngủ.

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ thông tục (informal), giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ:

  • I had a very long day at work today, so I think I'm going to hit the hay now. (Hôm nay tôi đã làm việc rất nhiều, nên tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
  • After a long day at work, all I wanted was to hit the hay. (Sau một ngày làm việc dài, tất cả những gì tôi muốn là đi ngủ.)
  • It's past midnight; we should hit the hay. (Đã quá nửa đêm, chúng ta nên đi ngủ.)

Nguồn gốc và cách dùng Hit the hay

1. Nguồn gốc

"Hit the hay" cũng có thể thay thế bằng "hit the sack" (sack có nghĩa là túi, bao - thường được dùng ở tiếng Anh - Mỹ).

Xét về nguồn gốc, cụm từ "hit the hay" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 tại Mỹ. Đầu tiên, cụm từ này xuất hiện trong từ điển tiếng Anh Mỹ trong năm 1902. "Hit the hay" và "hit the sack" cùng được dùng để chỉ việc đi ngủ, và cả hai đều xuất phát từ thói quen của việc ngủ trên nệm làm từ cỏ khô hoặc bao tải trong thời kỳ đầu của thế kỷ 20. "Hit" trong trường hợp này có nghĩa là "đi đến" hoặc "đến" (the hay/sack) và "hay" hay "sack" đề cập đến nơi ngủ.

2. Cách dùng

Cụm từ "hit the hay" thường được sử dụng trong văn nói tiếng Anh để chỉ việc đi ngủ. Nó không hạn chế một trạng thái cụ thể nào, nhưng thường được sử dụng khi ai đó cảm thấy mệt mỏi và sẵn sàng đi ngủ.

3. Vai trò trong câu

"Hit the hay" thường được sử dụng như một động từ trong câu. Vì đây là một cụm từ không chính thống, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc hội thoại đời thường hàng ngày. 

Ví dụ: "I think it's time for me to hit the hay" (Tôi nghĩ là tôi nên đi ngủ ngay bây giờ).

4. Các từ/cụm từ thường đi kèm

"Hit the hay" thường không đi kèm với bất kỳ từ/cụm từ cụ thể nào khác, vì nó đã có ý nghĩa hoàn chỉnh của riêng mình. Tuy nhiên, nó thường đi kèm với các từ chỉ thời gian như "time" (thời gian), "night" (đêm), hoặc "early" (sớm). 

Ví dụ: "After a long day of work, I usually hit the hay early." (Sau một ngày làm việc dài, tôi thường đi ngủ sớm.)

5. Bối cảnh sử dụng trong văn viết và văn nói

Văn nói: "Hit the hay" rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại giữa bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp.

Ví dụ:

  • "We've been working on this project all day. I'm exhausted and need to hit the hay." (Chúng tôi đã làm dự án này cả ngày. Tôi mệt mỏi và cần đi ngủ.)
  • "Don't stay up too late watching TV; you have an early class tomorrow. You should hit the hay." (Đừng thức khuya xem TV, bạn có lớp học sớm ngày mai. Bạn nên đi ngủ.)

Văn viết: Cụm từ này thường ít được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc chính thức do tính thông tục của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn viết sáng tạo, như trong tiểu thuyết, truyện ngắn, hoặc kịch bản phim.

Ví dụ:

  • "As the campfire slowly burned out, the weary travelers knew it was time to hit the hay." (Khi lửa trại từ từ tắt, những người du hành kiệt sức biết rằng đến lúc họ phải đi ngủ.)
  • "In her journal, she wrote about her busy day and how she couldn't wait to hit the hay." (Trong nhật ký của mình, cô ấy đã viết về ngày bận rộn của mình và cô ấy không thể đợi để đi ngủ.)

Những cách diễn đạt tương đương

Có một số cách diễn đạt tương đương với cụm từ "hit the hay" trong tiếng Anh. Ví dụ:

  • Go to bed: I need to go to bed early now. (Tôi cần phải đi ngủ sớm lúc này.)
  • Turn in: I think I will turn in now. (Tôi nghĩ ngay bây giờ tôi sẽ đi ngủ.)
  • Get some shut-eye: I'm going to get some shut-eye before the long drive tomorrow. (Tôi sẽ ngủ một lúc trước chuyến lái xe dài ngày mai.)
  • Go to sleep: I think it's time for me to go to sleep. (Tôi nghĩ là đã đến lúc tôi nên đi ngủ.)
  • Retire: I usually retire to bed at 10 p.m. (Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
  • Get some sleep: You look tired. You should get some sleep. (Bạn trông có vẻ mệt. Bạn nên đi ngủ.)
  • Hit the sack: My friends asked me to go out with them, but I just wanted to hit the sack. (Các bạn tôi đã mời tôi đi chơi cùng họ, nhưng tôi chỉ muốn đi ngủ.)
  • Go to dreamland: I'm off to dreamland. Goodnight! (Tôi sắp đi đến đất nước giấc mơ. Chúc ngủ ngon!)
  • Catch some Z's: I'm going to catch some Z's before we leave for our trip. (Tôi sẽ chốc lát trước khi chúng ta lên đường cho chuyến đi của chúng ta.)
  • Call it a night: I'm pretty tired; I think I'm going to call it a night. (Tôi khá mệt, tôi nghĩ tôi sẽ kết thúc ngày hôm nay bằng cách đi ngủ.)

Tất cả những cụm từ trên đều được sử dụng để miêu tả việc đi ngủ, nhưng mức độ chính thức và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.

Hit the hay trong ngữ cảnh thực tế

"Hit the hay" là cụm từ thông tục trong tiếng Anh và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "hit the hay" trong ngữ cảnh thực tế

  • Trong cuộc trò chuyện hằng ngày:

A: "Jessica has been feeling under the weather today, so I think she'll hit the hay now." (Jessica đã cảm thấy không được khỏe hôm nay, vì vậy tôi nghĩ cô sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)

B: "I hope you feel better soon after the rest!" (Tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn sớm sau khi nghỉ.)

  • Trên mạng xã hội:

"What an incredible day! I can't wait to see what tomorrow brings. But for now, it's time to hit the hay." (Thật là một ngày tuyệt vời! Tôi không thể chờ đợi xem ngày mai sẽ mang lại gì. Nhưng bây giờ, đã đến lúc đi ngủ.)

  • Trong văn học hoặc phim ảnh:

"The sun was setting, and after a day of hard labor on the farm, John decided it was time to hit the hay." (Mặt trời đang lặn, và sau một ngày lao động khắc nghiệt trên trang trại, John quyết định đã đến lúc đi ngủ.)

Những ví dụ trên đều cho thấy "hit the hay" được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế để chỉ việc đi ngủ, thường là sau một ngày làm việc dài hoặc khi cần phải thức dậy sớm vào ngày hôm sau.

Bài tập ứng dụng hit the hay

Bài 1: Chọn từ hoặc cụm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa của "hit the hay"

a. "I'm exhausted after such a long day. I think it's time for me to (go to bed/ start the day)."

b. "Even though it's the weekend, it's nearly noon. You should really (wake up/ retire)."

c. "After the party ended, we all decided to (turn in/get up)."

d. "Someone had been ringing the bell so I finally decided to (go to bed/ get up)."

e. "We have to (get up/retire) early tomorrow for our entrance examination, so we should all

(go to bed/ wake up) soon."

Đáp án

a. "I'm exhausted after such a long day. I think it's time for me to go to bed." 

b. "Even though it's the weekend, it's nearly noon. You should really wake up."

c. "After the party ended, we all decided to turn in." ("Hit the hay" đồng nghĩa)

d. “Someone had been ringing the bell so I finally decided to get up."

e. "We have to get up early tomorrow for our entrance examination, so we should all go to

bed soon."

Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng "hit the hay":

1. I'm so tired after work today. I think I'll _______ early tonight.

2. It's already 11 p.m. I should probably _______ soon.

3. After the long hike, everyone was ready to _______.

4. If you want to wake up early tomorrow, you'd better _______ now.

5. She decided to _______ after finishing her book.

Đáp án:

1. hit the hay

2. hit the hay

3. hit the hay

4. hit the hay

5. hit the hay

Bài 3: Đọc các câu sau và quyết định xem chúng có đúng không.

1. He hit the hay because he wanted to study for his exam.

2. The children hit the hay early after playing all day.

3. I'll hit the hay after I finish watching this movie.

4. Mary hits the hay every morning at 7 a.m.

5. They decided to hit the hay right after the meeting.

Đáp án:

1. Sai (Anh ấy không thể hit the hay để học; sửa lại: "He decided to stay up to study for his

exam.")

2. Đúng

3. Đúng

4. Sai (hit the hay nghĩa là đi ngủ, không phải buổi sáng; sửa lại: "Mary wakes up every

morning at 7 a.m.")

5. Đúng

Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

1. hay / tired / hit / was / he / the / and.

2. the / hay / hit / students / decided / to / after / party / the.

3. I'll / to / need / hay / hit / the / soon.

4. the / we / should / hit / tomorrow / if / hay / early / work / want / to.

5. late / hay / I / the / hit / last / night.

Đáp án:

1. He was tired and hit the hay.

2. The students decided to hit the hay after the party.

3. I'll need to hit the hay soon.

4. We should hit the hay early if we want to work tomorrow.

5. I hit the hay late last night.

Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng "hit the hay".

1. Tôi mệt quá, tôi sẽ đi ngủ sớm.

2. Họ quyết định đi ngủ ngay sau bữa tối.

3. Chúng tôi phải đi ngủ sớm nếu muốn dậy sớm mai.

4. Cô ấy không muốn đi ngủ trước khi hoàn thành công việc.

5. Trẻ con đã đi ngủ từ 9 giờ tối.

Đáp án:

1. I'm so tired, I'll hit the hay early.

2. They decided to hit the hay right after dinner.

3. We have to hit the hay early if we want to wake up tomorrow.

4. She doesn't want to hit the hay before finishing her work.

5. The kids hit the hay at 9 p.m.

Bài 6: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng cụm từ "hit the hay".

1. I’m really tired after a long day, so I think I’ll ______.

2. It’s already midnight! Time to ______.

3. After studying for hours, he decided to ______ early.

4. She usually ______ at 10 PM to prepare for the next day.

Đáp án:

1. hit the hay

2. hit the hay

3. hit the hay

4. hits the hay

Bài 7: Chọn đáp án đúng

1. I’m exhausted, so I think I’ll hit the hay.

a. Go to the gym

b. Go to bed

c. Eat something

2. They decided to hit the hay early because they had an early flight.

a. Sleep

b. Watch TV

c. Read a book

3. After the party, everyone hit the hay.

a. Went home

b. Went to bed

c. Started cleaning

4. I need to hit the hay now. See you tomorrow!

a. Sleep

b. Play games

c. Go shopping

Đáp án:

1. b

2. a

3. b

4. a

Bài 8: Ghép câu ở cột A với ý nghĩa ở cột B.

A

B

1. I’ll hit the hay after dinner.

a. Go to bed.

2. She hits the hay very early.

b. She sleeps early.

3. They hit the hay at midnight.

c. They sleep late.

4. Let’s hit the hay after this movie.

d. Let’s sleep after the movie.

Đáp án:

1-a

2-b

3-c

4-d

Bài 9: Viết lại câu sau, thay cụm từ "go to bed" bằng "hit the hay".

1. I’m so sleepy. I’ll go to bed now.

2. They decided to go to bed early last night.

3. Let’s go to bed after finishing this chapter.

4. She always goes to bed after 10 PM.

Đáp án:

1. I’m so sleepy. I’ll hit the hay now.

2. They decided to hit the hay early last night.

3. Let’s hit the hay after finishing this chapter.

4. She always hits the hay after 10 PM.

Bài 10: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cụm từ "hit the hay" đúng cách.

1. I have a big meeting tomorrow morning, so I think I’ll ________ early tonight.

2. After working in the garden all day, she was exhausted and decided to ________.

3. It’s already midnight, and we have a long journey ahead tomorrow. Let’s ________.

4. Jack stayed up late last night, so today he said he plans to ________ right after dinner.

5. The kids were so tired from playing all day that they didn’t protest when it was time to ________.

Đáp án

1. hit the hay

2. hit the hay

3. hit the hay

4. hit the hay

5. hit the hay

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo