Tổng hợp 10 từ đồng nghĩa với Interesting trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với Interesting trong tiếng Anh
Từ đồng nghĩa với Interesting |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
Captivating |
/ˈkæp təˌveɪ tɪŋ/ |
thu hút sự chú ý hoặc quan tâm, bằng vẻ đẹp hoặc sự xuất sắc |
The newly fallen snow turns our real-life world of green grass and gray skies into a captivating fairyland. |
Entertaining |
/ˌɛn tərˈteɪ nɪŋ/ |
Giải trí, vui |
They spent an entertaining evening at the theater. |
Enthralling |
/(ɪnˈθrɔːlɪŋ)/ |
giữ sự chú ý hoàn toàn; lôi cuốn; bùa chú |
At each stage, the quality of his research and his moral outrage make the journey enthralling. |
Spellbinding |
/ˈspɛlˌbaɪnd/ |
Bị thu hút như thể trúng một bùa chú |
They are flawlessly crafted, intelligently constructed, strongly acted, and spellbinding. |
Intriguing |
/(ɪnˈtriːɡɪŋ)/ |
khơi dậy sự quan tâm lớn hoặc sự tò mò bí ẩn hấp dẫn |
Popping out of the blackness at lower right are two faint, intriguing specks of light. |
engrossing |
/ɛnˈgroʊ sɪŋ/ |
chiếm hoàn toàn tâm trí hoặc sự chú ý; hấp thụ: |
I’m reading the most engrossing novel. |
absorbing |
/æbˈsɔr bɪŋ, -ˈzɔr-/ |
vô cùng thú vị; say mê sâu sắc |
The question turned out to be not just surprisingly complex, but also uniquely absorbing. |
riveting |
/(ˈrɪvətɪŋ)/ |
hoàn toàn hấp dẫn; say mê |
Fortunately, those shortcomings have been successfully addressed in the riveting third season. |
compelling |
/kəmˈpɛl ɪŋ/ |
có tác dụng mạnh mẽ và khó có thể cưỡng lại được |
To imagine a world so compelling that you don’t want to wake up—not until the dream world becomes reality. |
fascinating |
/ˈfæs əˌneɪ tɪŋ/ |
có sự quan tâm hoặc hấp dẫn lớn; mê hoặc; quyến rũ |
Those will be fascinating areas of inquiry at next week’s hearings. |
Ngoài các từ đồng nghĩa với Interesting trong tiếng Anh thông dụng này, bạn có thể tham khảo thêm bảng bên dưới:
Fascinating |
Absorbing |
Beguiling |
Striking |
Active |
Bewitching |
Intriguing |
Adorable |
Breathtaking |
Amusing |
Agreeable |
Bright |
Entertaining |
Alluring |
Brilliant |
Gripping |
Amazing |
Captivating |
Compelling |
Amused |
Catching |
Engaging |
Amusing |
Catchy |
Absorbing |
Animating |
Charismatic |
Diverting |
Anodyne |
Charming |
Newsworthy |
Appealing |
Colorful |
Engrossing |
Arousing |
Colourful |
Enthralling |
Arresting |
Comely |
Riveting |
Astonishing |
Comical |
Captivating |
Attracting |
Compelling |
Deep |
Attractive |
Concerning |
Deeply engaging |
Awesome |
Consuming |
Delicious |
Beautiful |
Cool |
Delightful |
Exciting |
Crucial |
Diverting |
Exhilarating |
Curious |
Divine |
Exquisite |
Cute |
Dramatic |
Extraordinary |
Dazzling |
Dreadful |
Eye-catching |
Glorious |
Droll |
Eye-opening |
Good |
Electrifying |
Eye-popping |
Gorgeous |
Elegant |
Fabulous |
Graceful |
Enchanting |
Facetious |
Grand |
Energizing |
Fantastic |
Gratifying |
Engaging |
Fascinating |
Great |
Engrossing |
Fetching |
Gripping |
Enjoyable |
Fine |
Groovy |
Enlivening |
Flashy |
Hot |
Entertaining |
Fun |
Humorous |
Enthralling |
Funny |
Hypnotic |
Enticing |
Galvanizing |
Hypnotizing |
Entrancing |
Glamorous |
Imaginative |
Enveloping |
Interested |
Impressive |
Eventful |
Intoxicating |
Inquisitive |
Exceptional |
Intriguing |
Inspiring |
Mind-blowing |
Invigorating |
Prettily |
Monumental |
Inviting |
Pretty |
Moving |
Involving |
Previous |
Narcotic |
Irresistible |
Provocative |
Next |
Lively |
Radiant |
Nice |
Lovely |
Ravishing |
Notable |
Lurid |
Readable |
Noteworthy |
Luscious |
Realistic |
Occupying |
Luxuriant |
Recommendable |
Original |
Magnetic |
Remarkable |
Overwhelming |
Magnificent |
Rich |
Picturesque |
Marvelous |
Rip-roaring |
Piquant |
Meaty |
Riveting |
Pleasant |
Mesmeric |
Rousing |
Pleasing |
Mesmerizing |
Satisfying |
Pleasurable |
Serious |
Seductive |
Poignant |
Sexy |
Sensational |
Possessing |
Showy |
Stirring |
Prepossessing |
Side-splitting |
Strange |
Unique |
Signal |
Striking |
Unusual |
Significant |
Stunning |
Useful |
Siren |
Sublime |
Vivid |
Soothing |
Suspenseful |
Weird |
Sparkling |
Sweet |
Welcome |
Spectacular |
Tantalizing |
Whimsical |
Spellbinding |
Tasty |
Winning |
Spine-tingling |
Teasing |
Winsome |
Splashy |
Tempting |
Witty |
Standout |
Thought-provoking |
Wondered |
Statuesque |
Thrilling |
Wonderful |
Stimulating |
Touching |
Wondering |
Worthy of note |
Trance-inducing |
Worthwhile |
|
Understandable |
Cách tra cứu từ đồng nghĩa thông qua Thesaurus
Để có thể tận dụng phương pháp tra cứu từ đồng nghĩa với Interesting qua web Thesaurus, các bạn thông qua những bước làm sau đây:
-
- Bước 1: Truy cập vào từ điển Thesaurus: https://www.thesaurus.com/
- Bước 2: Search từ vựng gần nghĩa nhất so với lớp nghĩa của từ vựng tìm kiếm. Ví dụ với từ Interesting như trên mình sẽ có một vài từ đồng nghĩa và bạn có thể nhấn vào những gợi ý này để có thể xem các các câu ví dụ cụ thể:
- Bước 3: Tra cứu trực tiếp các từ đồng nghĩa để chắc chắn về cách sử dụng, ý nghĩa. Bên cạnh tra cứu thông tin trên Thesaurus.com bạn có thể tham khảo thêm nguồn học Dictionary.com hoặc Sentencedict.com để có thể tra cứu nghĩa của từ vựng đồng nghĩa.
- Bước 4: List các từ đồng nghĩa với Interesting trong tiếng Anh để tra cứu nhanh, tiện lợi.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Được cập nhật 24/08/2024
284 lượt xem