Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Tổng hợp những câu tục ngữ tiếng Anh thông dụng
Tục ngữ tiếng Anh (Proverb) là những câu nói ngắn gọn, trực tiếp diễn tả về một sự thật, một điều mang ý nghĩa khuyên nhủ, răn dạy và hướng mọi người cư xử, hành động đúng đắn theo đạo đức.
Ví dụ:
Tục ngữ tiếng Anh về cuộc sống |
Nghĩa |
Courtesy costs nothing |
Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau |
A friend in need is a friend indeed |
Hoạn nạn mới biết bạn hiền |
An oz of luck is better than a pound of wisdom |
Mèo mù vớ cá rán |
A stranger nearby is better than a far-away relative |
Anh em xa không bằng láng giềng gần |
A bad beginning makes a bad ending |
Đầu xuôi đuôi lọt |
A clean fast is better than a dirty breakfast |
Đói cho sạch, rách cho thơm |
The rotten apple harms its neighbors |
Con sâu làm rầu nồi canh |
Empty barrels make the most noise |
Thùng rỗng kêu to |
An apple never falls far from the tree |
Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh |
No pain no cure |
Thuốc đắng giã tật |
the remedy may be worse than the disease |
Lợn lành chữa thành lợn què |
Walls have ears |
Tai vách mạch rừng |
There is no smoke without fire |
Không có lửa làm sao có khói |
The grass always looks greener on the other side of the fence |
Đứng núi này trông núi nọ |
Grin and bear it |
Ngậm bồ hòn làm ngọt |
If you run after two hares you will catch neither |
Bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp |
A honey tongue, a heart of gall |
Khẩu phật tâm xà |
Flies are easier caught with honey than with vinegar |
Mật ngọt chết ruồi |
Every Jack must have his Jill |
Nồi nào vung nấy |
If you wish good advice, consult an old man |
Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ |
Only the wearer knows where the shoe pinches |
Nằm trong chăn mới biết có rận |
It is the first step that is troublesome |
Vạn sự khởi đầu nan |
He who laughs today may weep tomorrow |
Cười người hôm trước hôm sau người cười |
Honor charges manners |
Giàu đổi bạn, sang đổi vợ |
Curses come home to roost |
Gieo gió, gặt bão |
Tục ngữ tiếng Anh về tình yêu |
Nghĩa |
Love is blind |
Tình yêu là mù quáng |
What you don’t know can’t hurt you |
Mắt không nhìn thấy tim không đau |
Opposites attract |
Trái dấu hút nhau |
New one in, old one out |
Có mới nới cũ |
Lucky at cards, unlucky in love |
Đen tình, đỏ bạc. |
If you run after two hares you will catch neither |
Bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp |
Good wine needs no bush |
Hữu xạ tự nhiên hương |
Out of sight out of mind |
Xa mặt cách lòng |
Love me love my dog |
Yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng |
Love will find a way |
Tình yêu sẽ tìm ra cách |
A good wife makes a good husband |
Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng. |
Love knows no bounds |
Tình yêu không có giới hạn. |
Every Jack has his Jill |
Nồi nào úp vung nấy |
Easy come easy go |
Dễ được thì cũng dễ mất |
Beauty is in the eye of the beholder |
Vẻ đẹp nằm trong ánh mắt của kẻ si tình |
A good wife makes a good husband |
Trai khôn vì vợ, gái ngoan vì chồng |
Time cure all pains |
Thời gian sẽ làm lành mọi vết thương |
A woman falls in love through her ears, a man through his eyes |
Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt. |
The grass always looks greener on the other side of the fence |
Đứng núi này trông núi nọ |
Love me a little, love me long |
Càng thắm thì càng chóng phai, thoang thoảng hương nhài lại càng thơm lâu |
Men make houses, women make homes |
Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm |
Love at the first sight |
Yêu ai đó từ cái nhìn đầu tiên |
Absence makes the heart grow fonder |
Xa nhau sẽ yêu nhau nhiều hơn |
The way to a man’s heart is through his stomach |
Con đường ngắn nhất đến trái tim người đàn ông là đi qua dạ dày |
Two shorten the road |
Đi cùng nhau sẽ đi nhanh hơn |
Love makes the world go round |
Tình yêu làm cho trái đất quay. |
Love conquers all |
Tình yêu chiến thắng tất cả |
A great lover is not one who loves many, but one who loves one woman for life |
Một người yêu vĩ đại không phải là người yêu nhiều người mà là người yêu một người suốt cuộc đời. |
Believe in the spirit of love, it can heal all things |
Hãy tin vào sức mạnh của tình yêu, nó hàn gắn mọi thứ. |
Don’t stop giving love even if you don’t receive it! Smile and have patience! |
Đừng ngừng yêu cho dù bạn không nhận được nó. Hãy mỉm cười và kiên nhẫn. |
You know when you love someone when you want them to be happy even if their happiness means that you’re not part of it. |
Yêu là muốn người mình yêu được hạnh phúc và tìm hạnh phúc của mình trong hạnh phúc của người mình yêu. |
Friendship often ends in love, but love in friendship – never. |
Tình bạn có thể đi đến tình yêu, nhưng không có điều ngược lại. |
Tục ngữ tiếng Anh khác |
Nghĩa |
All good things must come to an end. |
Cuộc vui nào cũng đến hồi kết thúc. |
All roads lead to Rome. |
Mọi con đường đều dẫn đến thành Rome. |
All that glitters is not gold. |
Không phải mọi thứ lấp lánh đều là vàng. |
Better die with honor than live with shame. |
Thà chết vinh còn hơn sống nhục. |
Blood is thicker than water. |
Một giọt máu đào hơn ao nước lã. |
Barking dogs seldom bite. |
Chó sủa là chó không cắn. |
Don’t put all your eggs in one basket. |
Không để tất cả trứng vào một giỏ. |
Every bird loves to hear himself sing. |
Mèo khen mèo dài đuôi. |
Failure teaches success. |
Thất bại là mẹ thành công. |
Give him an inch and he will take a yard. |
Được đằng chân lân đằng đầu. |
Goodness is better than beauty. |
Tốt gỗ hơn tốt nước sơn. |
Honesty is the best policy. |
Thật thà là cha quỷ quái. |
It takes two to tango. |
Hai bàn tay mới vỗ thành tiếng. |
Like father, like son. |
Cha nào con nấy. |
No man can serve two masters. |
Chó khôn không thờ hai chủ. |
Out of sight, out of mind. |
Xa mặt cách lòng. |
Prevention is better than cure. |
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. |
Scratch my back and I’ll scratch yours. |
Có đi có lại mới toại lòng nhau. |
The bigger they are, the harder they fall. |
Trèo cao ngã đau. |
Too many cooks spoil the broth. |
Lắm thầy nhiều ma. |
What you don’t know can’t hurt you. |
Mắt không nhìn thấy tim không đau. |
When in Rome, do as the Romans do. |
Nhập gia tùy tục. |
When the cat’s away, the mice will play. |
Vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm. |
You can’t make an omelet without breaking eggs. |
Muốn ăn thì lăn vào bếp. |
You win some, you lose some. |
Được cái này mất cái kia. |
Thành ngữ tiếng Anh |
Tục ngữ tiếng Anh |
|
Đặc điểm |
Thành ngữ tiếng Anh là idiom, là những cụm từ cố định, có nghĩa khác (nghĩa bóng) với nghĩa đen của cụm từ. |
Tục ngữ tiếng Anh là Proverb, là một câu nói rõ ràng, ngắn gọn. |
Ví dụ |
Thành ngữ: Let one’s hair down (Thư giãn, xả hơi). => Jenny goes for a trip in order to let her hair down. (Jenny đi chơi một chuyến để xả hơi.) |
Tục ngữ: In a nutshell (Nói ngắn gọn, tóm tắt trong vài từ.) => Just tell Anna the story in a nutshell. (Hãy nói ngắn gọn câu chuyện cho Anna.) |
Khi sử dụng tục ngữ, có một số lưu ý để bạn tham khảo, như sau:
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận