Tổng hợp từ vựng Trong IELTS Writing Task 1 | Tuyển tập IELTS Vocabulary trong Writing Task 1
Từ vựng trong IELTS Writing Task 1 - Dạng miêu tả Biểu đồ
Khi bắt gặp dạng này trong bài thi IELTS, các bạn cần lưu ý những chi tiết dưới đây.
- Giá trị cao nhất/ Thấp nhất - High/ Low Value
- Các giá trị bất thường - Erratic values
- Tăng giảm nhiều nhất - Biggest increase/decrease
- Các số liệu biến động - Volatile data
- Các số liệu không thay đổi - Unchanging data
- Phần lớn nhất/nhỏ nhất (biểu đồ tròn) - Biggest majority/minority
- Các xu hướng chính - Major trends
- Các trường hợp ngoại lệ đáng lưu ý - Notable exceptions
1. Từ vựng IELST Writing mô tả xu hướng (Nouns and Verbs)
| Xu hướng |
Danh từ |
Động từ |
| Xu hướng tăng |
A rise |
Rise |
| An increase |
Increase |
| A growth |
Grow |
| A climb |
Climb |
| An upward trend |
Go up |
| Xu hướng giảm |
Fall |
A fall |
| Decrease |
A decrease |
| Reduce |
A reduction |
| Decline |
A decline |
| Go down |
A downward trend |
| Drop |
A drop |
| Xu hướng ổn định |
Remain stable/ steady |
|
| Stabilize |
Stability |
| Stay stable/ unchanged |
|
| Xu hướng giao động |
Fluctuate |
A fluctuation |
| Be volatile |
A volatility |
| Đạt mức cao nhất |
Hit the highest point |
|
| Reach a peak |
|
| Đạt mức thấp nhất |
Hit the lowest point |
|
2. Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi (Adj & Adv)
| Tốc độ thay đổi |
Tính từ |
Trạng từ |
Nghĩa |
| Nhanh chóng |
Dramatic |
Dramatically |
Thay đổi mạnh, ấn tượng |
| Sharp |
Sharply |
Cực nhanh, rõ ràng |
| Enormous |
Enormours |
Cực lớn |
| Steep |
Steeply |
Tốc độ thay đổi lớn |
| Substantial |
Substantially |
Đáng kể |
| Considerate |
Considerably |
Thay đổi nhiều |
| Significant |
Significantly |
Nhiều |
| Rapid |
Rapidly |
Nhanh chóng |
| Trung bình |
Moderate |
Moderately |
Bình thường |
| Gradual |
Gradually |
Tốc độ tăng từ từ |
| Chậm |
Slight |
Slightly |
Thay đổi nhẹ, không đáng kể |
| Marginal |
Marginally |
Thay đổi nhỏ, chậm |
3. Sử dụng Giới từ trong bài mô tả tốc độ tăng
| Giới từ |
Dùng khi |
Cấu trúc |
Ví dụ |
| To |
Mô tả một thay đổi đến mức nào đó |
To + Number |
In June, the price of beaf steak rose slightly $3. |
| By |
Mô tả sự thay đổi trong một khoảng nào đó |
By + Số liệu |
The price of gold increases by $600 |
| Of |
Dùng để diễn tả sự chênh lệch |
Of + … + % |
There is an increase of $23 in the price of rice |
| At |
Thêm số liệu vào cuối câu |
At + Số liệu |
It peaked at 100 |
| With |
Thể hiện phần trăm và số lượng chiếm được |
With + % |
He won't the election with 31% of the vote |
| Approximately, about, above, around… |
Dùng khi biểu đồ không có số liệu cụ thể, diễn tả sự tương đối |
|
There is an increase of $200 in prices of fruits. |
| Between… and… |
Diễn tả số liệu trong khoảng |
|
The number of students who participated in soccer increased between 2000 and 2016. |
| From… to… |
Thể hiện số lượng tăng từ bao nhiêu, đến bao nhiêu |
|
The number of boys who participated in soccer increased from 2010 to 2015 |
| In/ Order/ During |
Thay đổi trong khoảng bao nhiêu |
|
The number of sons who participated in soccer increased in/ over during the five-year period |
Từ vựng cho IELTS Writing Task 1 - Dạng miêu tả Bản đồ
1. Cụm từ mô tả sự thay đổi tổng quan
Trong phần Tổng quan của dạng miêu tả Bản đồ, thí sinh cần lưu ý đến sự thay đổi và dùng thì Hiện tại hoàn thành (Pre... ) và câu Bị động (Passive Voices) để mô tả.
Các cụm từ chỉ thời gian thường được sử dụng như sau:
- Over the ... (thời gian) period...
Eg: Over the 5000 years period... - Trong khoảng thời gian 5000 năm trước đây
Eg: From 1885 to 2000 - Từ năm 1885 đến năm 2000
Eg: Qua nhiều năm...
- In the last (thời gian)...
Eg: In the last 100 years... - Trong vòng 100 năm qua
- In the years after (năm)...
Eg: In the years after 1880... - Trong những năm sau 1880...
2. Từ vựng mô tả sự thay đổi cụ thể
| Diễn tả |
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
| Sự mở rộng |
Enlarged |
Mở rộng |
| Expanded |
Mở rộng |
| Extended |
Mở rộng |
| Made bigger |
Làm lớn hơn |
| Developed |
Đã phát triển |
| Sự chuyển đổi |
Demolished |
Phá hủy |
| Knocked down |
Đánh gục |
| Pulled down |
Kéo xuống |
| Flattened |
Làm phẳng |
| Removed |
Đã xóa |
| Torn down |
Xé nát |
| Cleared (tree, forest) |
Dọn sạch (cây, rừng) |
| Cut down (tree, forest) |
Chặt hạ (cây, rừng) |
| Chopped down (tree, forest) |
Chặt hạ (cây, rừng) |
| Sự thêm vào |
Constructed |
Xây dựng |
| Build |
Xây dựng |
| Erected |
Đã dựng |
| Introduced |
Giới thiệu |
| Added |
Thêm |
| Planted (tree, forest) |
Trồng |
| Opened up (facilities) |
Đã mở (cơ sở) |
| Set up (facilities) |
Thiết lập (cơ sở) |
| Sự thay đổi |
Converted |
Chuyển đổi |
| Redeveloped |
Tái phát triển |
| Replaced |
Đã thay thế |
| Made into |
Làm thành |
| Modernised |
Hiện diện |
| Renovated |
Cải tạo |
| Relocated |
Di dời |
3. Từ vựng mô tả xu hướng
| Cách dùng |
Từ vựng |
| Dùng để mô tả phương hướng |
to the north of |
| to the east of |
| in the west |
| to the south of |
| to the north west of |
| to the north east |
| to the south east of |
| to the south west of |
| Giới từ miêu tả vị trí |
on |
| next to |
| near |
| from north to south |
| by |
| across from |
| nearby |
| between |
| beside |
| over |
| along |
Từ vựng IELTS Writing Task 1 - Dạng mô tả bảng quá trình
Eg: Firstly, we will go to restaurant.
Eg: The first step, would be to choose a restaurant.
Eg: Next we will need to find a taxi.
- Finally/In the final step/In the final stage is
Eg: Finally we would need to make sure the bill gets paid.
Eg: Before we leave, we must leave a good tip for the waiter.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên
Được cập nhật 14/03/2025
573 lượt xem