Cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 | Tổng quan về IELTS Writing Task 1 + Cấu trúc siêu hay
Tổng quan về IELTS Writing Task 1
Bài thi IELTS Writing gồm có 2 phần, trong số đó IELTS Writing Task 1 sẽ là phần mở đầu và chiếm ⅓ điểm số của toàn bài thi này. IELTS Writing Task 1 được làm trong thời gian 20 phút và độ dài tối thiểu được quy định là 150 từ.
Theo đó, yêu cầu của IELTS Writing Task 1 thường là viết báo cáo, tóm tắt, hoặc nhận xét và có thể phân tích các đặc điểm đặc trưng trong biểu đồ, bản đồ hoặc bảng số liệu,… Các thí sinh có thể gặp một trong các dạng bài sau khi làm IELTS Writing Task 1:
- Line Graph (Biểu đồ đường)
- Bar Chart (Biểu đồ cột)
- Pie Chart (Biểu đồ tròn)
- Table (Bảng số liệu)
- Process (Sơ đồ miêu tả quy trình)
- Map (Bản đồ)
- Mixed Charts (Biểu đồ hỗn hợp)
Ban giám khảo sẽ chấm điểm phần thi IELTS Writing Task 1 của các bạn thí sinh dựa trên 4 tiêu chí đó là Task Achievement (Khả năng giải quyết vấn đề của đề bài đưa ra) , Coherence & Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết), Lexical Resource (Vốn từ vựng) và Grammar Range and Accuracy (Phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp). Từng tiêu chí trên sẽ chiếm 25% tổng số điểm của bài thi.
Cấu trúc hữu dụng trong IELTS Writing bạn nên biết
1. S1 + to be/V + so + adjective/adv + that + S 2 + V
Ý nghĩa: Quá….đến nỗi không thể…
→ The temperature is so high that no one goes out at noon. (Nhiệt độ cao đến nỗi không ai ra ngoài vào buổi trưa.)
→ He walked so slowly that the bus ran away before he came. (Anh ấy đi bộ quá chậm đến nỗi chiếc xe buýt đã chạy mất trước khi anh ấy đến.)
2. S + to be/V + too adjective/adv + (for sbdy) + to + V infinitive
Ý nghĩa: quá…để ai đó có thể làm
→ This homework is too difficult for him to do alone. (Bài tập về nhà này quá khó để anh ấy có thể làm một mình.)
→ The car runs too fast for novice drivers to control. (Chiếc xe hơi chạy quá nhanh để lái xe mới vào nghề có thể kiểm soát.)
3. Have/get + sth + V V3 (+ by sbdy)
Ý nghĩa:có điều gì đó được làm … (bởi ai)
→ I will have/get my computer delivered this afternoon. (Máy tính của tôi sẽ được giao tới vào chiều nay.)
4. Find + it + adjective + to + V
Ý nghĩa: thấy thứ gì đó như thế nào
→ I find it genuinely healthy to exercise in the morning. (Tôi thấy tập thể dục vào buổi sáng rất lành mạnh.)
5. Prevent + sbdy/sth + from + V-ing
Ý nghĩa: ngăn chặn ai đó khỏi làm việc gì đó
→ The police surrounded the house to prevent the criminal from getting out. (Cảnh sát bao quanh căn nhà để ngăn chặn tên tội phạm khỏi việc trốn thoát.)
6. Take + sbdy + an amount of time + to + V
Ý nghĩa: tốn của ai đó một khoảng thời gian để làm gì đó
→ It took me 2 hours to finish the homework. (Đã tốn 2 tiếng của tôi để hoàn thành bài tập về nhà.)
7. It + to be + adjective + (for sbdy) + to + V
Ý nghĩa: nó như thế nào để làm việc gì đó
→ It was really difficult for me to get a day off last week. (Rất là khó để tôi xin được một ngày nghỉ tuần trước.)
8. Compared to those who S + V, S1 + V1
Ý nghĩa: so với những người…., những người khác…
→ Compared to those who live in big cities, children in remote areas often travel a longer distance to schools. (So với những người sống ở các thành phố lớn, trẻ em ở vùng xa xôi thường di chuyển đoạn đường dài hơn để đến trường.)
9. To be/get used to + V-ing/N
Ý nghĩa: quen với việc/thứ gì đó
→ I am/get used to staying at home on my birthday. (Tôi đã quen với việc ở nhà vào ngày sinh nhật của mình rồi.)
→ I am/get used to the noise in Ho Chi Minh City. (Tôi đã quen với tiếng ồn ở thành phố Hồ Chí Minh rồi.)
10. Used to + V
Ý nghĩa: từng làm gì đó
→ I used to play badminton twice a week when I was a high school student. (Tôi đã từng chơi cầu lông 2 lần một tuần khi tôi là một học sinh trung học.)
11. It + to be + time + for sbdy + to + V
Ý nghĩa: đã đến lúc ai đó làm gì đó
→ It is time for me to go outside after a week of staying at home. (Đã đến lúc tôi ra ngoài sau một tuần ở nhà.)
12. By doing sth, S + V
Ý nghĩa: bằng cách làm gì đó,…
→ By learning about the environment, students will know how to protect their surroundings. (Bằng cách học về môi trường, học sinh sẽ biết cách để bảo vệ môi trường xung quanh.)
13. S + V + object, resulting in + N/N phrase
Ý nghĩa:việc gì đó dẫn đến một việc khác
→ The government is imposing stricter regulations on online shopping, resulting in fewer online frauds. (Chính phủ đang áp đặt các quy định chặt chẽ hơn về mua sắm trực tuyến, dẫn đến ít vụ lừa đảo qua mạng hơn.)
14. Despite the fact that + S + (modal V) V, it is advisable / recommended that S + V
Ý nghĩa: một cái gì đó xảy ra mặc dù có điều gì đó khác có thể đã ngăn chặn nó
→ Despite the fact that the sun has been shining all day, the snow has not yet melted. (Mặc dù mặt trời đã chiếu sáng cả ngày nhưng tuyết vẫn chưa tan.)
15. S + see oneself + V-ing
Ý nghĩa: ai đó có cơ hội được hưởng hay thực hiện điều gì
→ You can see yourself riding a cable car in San Francisco. (Bạn có thể có cơ hội đi cáp treo ở San Francisco.)
16. It is believed / thought / argued that + S + V + because / as / since + S + V (Người ta tin rằng … bởi vì …)
Ý nghĩa: một ý kiến chung của hầu hết mọi người rằng một cái gì đó là đúng
→ It is believed / thought / argued that in the future it will be unnecessary for children to go to school as they can study at home via the Internet. (Người ta tin / nghĩ / lập luận rằng trong tương lai trẻ em sẽ không cần phải đến trường vì chúng có thể học ở nhà qua Internet.)
17. It is no + Comparative Adjective + than + V-ing
Ý nghĩa: so sánh nhất hoặc nhấn mạnh tính chất của sự việc, rằng không có gì hơn việc mà ta đang nói đến
→ For some young people, it is no more difficult than telling their parents that they love them. (Đối với một số bạn trẻ, không gì khó hơn việc nói với cha mẹ rằng họ yêu họ.)
18. It is/was evident (to someone) + that Clause
Ý nghĩa: sự rõ ràng và hiển nhiên của một sự việc (với một đối tượng nào đó)
→ It is evident that the number of marriages has enhanced significantly in the latest decades. (Rõ ràng là số lượng các cuộc hôn nhân đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ gần đây.)
19. Not only … but also …
Ý nghĩa: không chỉ … mà còn …
→ Increasing the cost of fuel can not only save fuel but also protects the environment. (Việc tăng chi phí nhiên liệu không chỉ có thể tiết kiệm nhiên liệu mà còn bảo vệ môi trường.)
Xem thêm: Cấu trúc Not only But also và ứng dụng trong IELTS Writing task 2
20. S + V, facilitating sth
Ý nghĩa: tạo điều kiện cho điều gì đó
→ Competitiveness is deeply rooted in the primal instincts of humans, facilitating natural selection. (Tính cạnh tranh ăn sâu vào bản năng nguyên thủy của con người, tạo điều kiện thuận lợi cho sự chọn lọc tự nhiên.)
21. S + may + put on a + Adjective + front but inside + S + Adjective
Ý nghĩa: thể hiện…ra ngoài mặt dù rằng bên trong… (đối lập)
→ Some people may put on a brave front but inside they are fearful and anxious. (Một số người có thể tỏ ra dũng cảm nhưng bên trong họ lại sợ hãi và lo lắng.)
22. S + V + far more +….than + N
Ý nghĩa: diễn tả việc gì đó tác động với sự việc hay đối tượng này nhiều hơn so với đối tượng và sự việc kia.
→ The Internet greatly impacts far more than books to childrens nowadays.
23. S1 + is/are + the same + as + S2 + was/were
Ý nghĩa: so sánh sự tương đồng giữa hai đối tượng ở hai thời điểm khác nhau.
→ Anna is the same as she was after 15 years. (Anna vẫn như vậy sau 15 năm.)
24. There + to be + no + N + nor + N
Ý nghĩa: không có… và cũng không có cả…
→ There is no fresh water nor food in this deserted land. (Không có nước ngọt cũng như thức ăn ở vùng đất hoang vắng này.)
25. S + V + O, resulting in an increase/a decrease in + the number of sth/the demand for sth
Ý nghĩa: điều gì đó xảy ra, dẫn đến sự tăng lên/hạ xuống của một con số đối tượng nào đó
→ Many people in the countryside migrate into big cities, resulting in an increase in the demands for accommodation, food and services in urban areas. (Nhiều người ở nông thôn di cư vào các thành phố lớn, dẫn đến nhu cầu về chỗ ở, ăn uống và dịch vụ ở các đô thị tăng lên.)
Các cấu trúc câu dự đoán trong IELTS Writing Task 1
Cấu trúc được dự đoán là một trong những cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1, mang tính tiên đoán theo xu hướng của vấn đề dựa theo số liệu, bản đồ đã được cho trước. Các cấu trúc này cũng đã được dùng như một sự kết luận, dẫn chứng cho những điều thí sinh vừa phân tích.
Subject + will + Verb + Object + preposition + time
Ví dụ: The GDP will rise dramatically up to $425 billion in 2022. (Thu nhập bình quân đầu người sẽ tăng lên 425 tỷ USD vào năm 2022.)
Ví dụ: The number of obesity in the city will decrease sharply this year. (Số người béo phì của thành phố sẽ giảm mạnh trong năm nay.)
According to current + Object (plural), there will be + Subject + preposition + time
Ví dụ: According to current plans, there will be 2.5 million refugees living in refugee camps in 2021. (Theo kế hoạch hiện tại, sẽ có khoảng 2.5 triệu người tị nạn sinh sống tại các trại tị nạn vào năm 2021.)
Ví dụ: According to current predictions, there will be two 2000 new positive covid cases in this city within 3 months. (Theo như dự đoán hiện tại, thành số sẽ có thêm 2000 ca dương tính trong 3 tháng tới.)
According to current + Object (plural), Subject + will + Verb + preposition + time
Ví dụ: According to current plans, this school will have 2500 students by 2023. (Theo kết quả tuyển sinh hiện tại, trường học sẽ có 2500 học sinh vào năm 2023.)
Ví dụ: According to current figures, the company will get balanced profit in the early 2023. (Theo con số báo cáo hiện tại, công ty sẽ đạt lợi nhuận cân băng vào đầu năm 2023.)
It is + past participle + that + Subject + will + Verb + Object + preposition + time
Ví dụ: It is planned that the government will sponsor 2000 scholarships for students whose parents died by COVID -19 in this year. (Theo kế hoạch, chính phủ sẽ tài trợ 2000 suất học bổng cho các học sinh có bố mẹ qua đời vì COVID 19 trong năm nay.)
Ví dụ: It is predicted that the eastern mainland of Ho Chi minh city is sunk completely by 2060. (Theo dự đoán đến năm 2060, phần đất liền phía Đông TP.HCM sẽ bị nhấn chìm hoàn toàn.)
Subject + is/are + past participle + to + Verb (infinitive) + preposition + time
Ví dụ: By 2023, Vietnam is expected to reach the target in export industry. (Trước năm 2023, Việt Nam được dự đoán sẽ đạt chỉ tiêu xuất khẩu công nghiệp)
Subject + is/are + likely + to + Verb (infinitive) + preposition + time
Ví dụ: An aging population is likely to lead to a shortage of workers in certain technology industries in 2030. (Dân số già gần như dẫn đến sự thiếu hụt nhân lực cho ngành công nghệ vào năm 2030.)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: