Topic: Childhood | Bài mẫu IELTS Speaking và từ vựng
Tổng quan về chủ đề
Từ vựng chủ đề Childhood là một chủ đề mang tính cá nhân và xuất phát từ trải nghiệm bản thân do các câu hỏi thường yêu cầu thí sinh chia sẻ về những câu chuyện của bản thân khi còn nhỏ. Bên cạnh đó, tuổi thơ cũng là một khái niệm rộng, trừu tượng và bao hàm quá nhiều khía cạnh, do vậy các câu hỏi thường xoay quanh những yếu tố có liên quan như: một kỉ niệm trong quá khứ, một người bạn tuổi thơ, một địa điểm hoặc một đồ vật từng có ý nghĩa đối với bản thân.
Dưới đây là một số câu hỏi có liên quan có thể xuất hiện trong chủ đề:
Part 1:
- What is your most vivid childhood memory?
- Are you still in touch with your childhood friends?
- What was your favourite toy when you were a child?
Part 2:
Describe a happy childhood memory.
You should say:
- when and where the incident you remember happened
- who you were with
- what happened exactly
and explain why it is a happy memory.
Describe a special toy you had in your childhood.
You should say:
- what it was
- who gave it to you
- what it looked like
and explain why it was a special toy for you.
Describe your childhood friend
- You should say:
- Who he/she was
- When you met him/her
- Where you met him/her
And explain how you became friends
Part 3:
- Is it important to have pleasant childhood memories? Why?
- Nowadays many parents try to make their children happy by buying them many toys. How do you feel about this?
- Is it important for a child to have toys in order to be happy?
- What is more important for a child’s happiness, many toys or many friends?
Do chủ đề có đưa ra các câu hỏi từ nhiều khía cạnh khác nhau nên ngoài việc nói trôi chảy kết hợp thì hiện tại và quá khứ, sở hữu vốn từ vựng tả người, tả vật và các trải nghiệm cá nhân đều đóng vai trò quan trọng trong bài nói của thí sinh.
Từ vựng chủ đề Childhood
1. Reminisce about (v)
Nói hoặc viết về những trải nghiệm trong quá khứ mà bạn nhớ một cách hạnh phúc. Từ thường được dùng với nghĩa tích cực khi nói về những chuyện xảy ra trong quá khứ.
Áp dụng trong IELTS Speaking Part 1:
Q: “What is your most vivid childhood memory?”
A: “Well, I often reminisce about my years with my grandmother, who is one of the most warm-hearted people I have met in my life.” (Tôi thường hoài niệm lại những năm tháng ở bên bà, một trong số những người ấm áp nhất tôi gặp trong cuộc đời này)
- Nostalgic (a): cảm giác hạnh phúc xen lẫn nỗi buồn man mác khi nghĩ lại những chuyện quá khứ.
Áp dụng trong IELTS Speaking Part 2:
Q: “Describe your childhood friend”
A: “… we have lost touch for ages, so it was incredibly great to meet her again, even on Facebook. Talking to her about our childhood memories and petty things really rendered me nostalgic and I felt that I was taken back to this innocent time again…” (Chúng tôi đã mất liên lạc quá lâu rồi nên thật tuyệt vời khi có thể gặp lại cô ấy một lần nữa dù chỉ là trên Facebook. Nói chuyện với bạn về những kí ức tuổi thơ và những điều vụn vặt thật sự đã khiến tôi hoài niệm và tôi có cảm giác như được trở lại những tháng ngày vô tư ấy một lần nữa).
- Made-up games/ pretend games: trò chơi đóng vai. Từ thường được dùng để diễn tả trò chơi nhập vai – một trong số những trò chơi phổ biến của trẻ em.
Áp dụng trong IELTS Speaking Part 3:
Q: “Describe a special toy you had in your childhood”
A: “… I was delighted when my mom bought me a mini-kitchen set as a gift for my birthday. With these miniature kitchen appliances, I often invited my friends to play made-up games together after school…” (Tôi rất vui khi mẹ mua cho tôi bộ đồ chơi nấu ăn làm quà sinh nhật. Với những dụng cụ nhà bếp thu nhỏ này, tôi thường mời bạn bè đến chơi đóng vai cùng nhau sau giờ học).
2. Resilience (n):
Sự phục hồi sau khi trải qua khó khăn. Từ này được dùng để diễn tả một trong số những phẩm chất cần có của một đứa trẻ khi lớn lên.
Áp dụng trong IELTS Speaking Part 1
Q: “Is it important to have pleasant childhood memories? Why?”
A: “I think experiences in early days can have a significant impact on children’s development. As their intellectual perception is gradually shaped, having a meaningful time with friends and family in supportive environment can help them build resilience to reach their full potential” (Tôi nghĩ những trải nghiệm thời thơ ấu có một ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của trẻ em. Bởi nhận thức của chúng đang dần hình thành tại thời điểm này, việc có những khoảng thời gian đáng nhớ cùng với bạn vè và gia đình trong môi trường tốt có thể giúp chúng rèn luyện sự kiên cường để có thể phát triển những tiềm năng của bản thân).
3. Be green with envy:
Xanh mặt vì ghen tỵ. Từ có thể được dùng diễn tả cảm xúc của trẻ với những thứ chúng không có.
Áp dụng trong IELTS Speaking Part 1
Q: “What was your favourite toy when you were a child?”
A: “When I turned 5, my mom bought me a small plush toy when we went back home from my school. It was everything to me at that time and I even showed it to my friends to make them green with envy”. (Khi tôi 5 tuổi, mẹ đã mua cho tôi một con thú nhồi bông nhỏ trên đường đi học về. Món đồ chơi đó là tất cả mọi thứ đối với tôi vào lúc đó và thậm chí tôi còn mang khoe với bạn bè và khiến chúng xanh mặt vì ghen tỵ).
Samples - Câu trả lời mẫu
1. Do you think children should grow up in the city or the countryside?
Bạn nghĩ trẻ em nên lớn lên ở thành phố hay nông thôn?
"Well, I guess it depends since both have their merits. The city offers more educational opportunities and access to services, while the countryside provides a peaceful atmosphere and a stronger sense of security as well as connections, away from the hustle and bustle of busy metropolises. It all boils down to the values and priorities of each family. "
Từ vựng:
- merit (n): ưu điểm
- educational (adj): giáo dục, học tập
- security (n): sự an toàn
- hustle and bustle: hối hả và nhộn nhịp
- metropolis (n): thành phố lớn
- boil down to sth (phrasal verb): phụ thuộc vào (lý do chính)
Bài dịch:
Tôi nghĩ nó còn tùy thuộc vì cả hai đều có những ưu điểm riêng. Thành phố cung cấp nhiều cơ hội giáo dục hơn và sự tiếp cận nhiều dịch vụ hơn, trong khi nông thôn mang lại bầu không khí yên bình và cảm giác an toàn hơn cùng sự gắn kết, tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp của các thành phố lớn. Tất cả đều phụ thuộc vào các giá trị và ưu tiên của mỗi gia đình.
2. What are your best childhood memories?
Kỷ niệm thời thơ ấu đẹp nhất của bạn là gì?
"Oh, definitely playing outside with my friends was the highlight! We used to ride bikes, climb trees, and just have a blast all day long. Those memories were simple but still the best."
Từ vựng:
- have a blast: vui chơi
- memory (n): ký ức
Bài dịch:
Ồ, chắc chắn là chơi ngoài trời với bạn bè là điều tuyệt vời nhất! Chúng tôi từng đạp xe, trèo cây và vui chơi cả ngày. Những kỷ niệm đó thật đơn giản nhưng vẫn là tuyệt nhất.
3. Did you enjoy your childhood?
Bạn có thích tuổi thơ của mình không?
"Yes, I did! I had a lot of freedom to explore, and my parents were always behind me, encouraging me to try new things. Looking back, I feel lucky to have had such a golden period of childhood where I could enjoy a carefree lifestyle."
Từ vựng:
- explore (v): khám phá
- encourage (v): khuyến khích
- carefree (adj): vô tư
Bài dịch:
Có chứ! Tôi luôn được tự do khám phá mọi thứ và bố mẹ tôi luôn ủng hộ, khuyến khích tôi thử những điều mới mẻ. Nhìn lại, tôi cảm thấy may mắn khi có một thời thơ ấu tuyệt vời như vậy, nơi tôi có thể tận hưởng lối sống vô tư.
4. What did you enjoy doing as a child?
Bạn thích làm gì khi còn nhỏ?
"I absolutely loved playing sports, especially football. I’d spend hours on end kicking the ball around with my friends after school, which really hit the spot for me since I was very energetic. I also enjoyed reading adventure books—I always got lost in the stories."
Từ vựng:
- hit the spot (idiom): thực sự phù hợp, chính xác
- energetic (adj): năng động
- adventure (n): phiêu lưu
Bài dịch:
Tôi thực sự thích chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá. Tôi dành hàng giờ liền để đá bóng với bạn bè sau giờ học, điều này cực kỳ phù hợp với tôi vì tôi rất năng động. Tôi cũng thích đọc sách phiêu lưu—tôi luôn bị cuốn vào những câu chuyện trong đó.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: