Từ vựng về Environment | Các cụm từ phổ biến, khẩu hiệu bảo vệ môi trường và mẫu giao tiếp về Environment
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Từ vựng về Environment bao gồm: Các cụm từ phổ biến, khẩu hiệu bảo vệ môi trường và mẫu giao tiếp về Environment. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Từ vựng về Environment | Các cụm từ phổ biến, khẩu hiệu bảo vệ môi trường và mẫu giao tiếp về Environment
Từ vựng tiếng Anh về môi trường
1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản về môi trường
STT
Từ vựng
Phiên âm
Loại từ
Ý nghĩa
1
environment
/ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/
(n)
môi trường
2
environmental
/ɪnvʌɪrənˈmɛnt(ə)l/
(a)
thuộc về môi trường
3
environmentalist
/ɛnˌvʌɪrənˈmɛnt(ə)lɪst/
(n)
nhà môi trường học
4
water
/ˈwɔːtə/
(n)
nước
5
water environment
/ˈwɔːtə ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/
(n)
môi trường nước
6
air environment
/ eə r ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/
(n)
môi trường không khí
7
soil
/sɔɪl/
(n)
đất
8
soil environment
/sɔɪl ɛnˈvʌɪrənm(ə)nt/
(n)
môi trường đất
9
ecosystem
/ˈiːkəʊsɪstəm/
(n)
hệ sinh thái
10
fauna
/ˈfɔːnə/
(n)
hệ động vật
11
flora
/ˈflɔːrə/
(n)
hệ thực vật
12
animal
/ ˈæn.ɪ.məl /
(n)
động vật
13
vegetation
/ ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃ ə n /
(n)
thực vật, cây cối
14
wildlife
/ ˈwaɪld.laɪf /
(n)
một số loài hoang dã
15
instinct
/ ˈɪn.stɪŋkt /
(n)
bản năng
16
extinct
/ ɪkˈstɪŋkt /
(n)
tuyệt chủng
17
extinction
/ ɪkˈstɪŋk.ʃ ə n /
(n)
sự tuyệt chủng
18
climate
/ˈklʌɪmət/
(n)
khí hậu
19
greenhouse effect
/ ˈɡriːn.haʊs ɪˌfekt /
(n)
hiệu ứng nhà kính
Greenhouse effect (n) hay còn biết đến là hiệu ứng nhà kính. Đây là hiệu ứng làm cho bề mặt của Trái Đất nóng lên. Sức nóng của Mặt trời xuyên qua các tầng khí quyển của Trái Đất, một phần dưới số chúng được hấp thụ xuống bề mặt trái đất rồi bức xạ lại và được hấp thụ bởi một số khí nhà kính (green house gases).
Các khí nhà kính bao gồm: hơi nước (water vapour), CO2 (carbon dioxide), CH4 (methane), N2O (nitrous oxide), O3 (ozone) và một vài một số chất hoá học nhân tạo khác như CFCs được sinh ra từ dòng tủ lạnh mà chúng ta thường sử dụng hằng ngày.
Các khí nhà kính sẽ giữu lại một lượng nhiệt, không cho phản xạ đi và làm cho Trái Đất của chúng ta nóng lên.
2. Từ vựng tiếng Anh – Danh từ về ô nhiễm môi trường
Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
Alternatives: giải pháp thay thế
Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
Woodland/forest fire: cháy rừng
Deforestation: phá rừng
Gas exhaust/emission: khí thải
Carbon dioxin: CO2
Culprit (of): thủ phạm (của)
Ecosystem: hệ thống sinh thái
Soil erosion: xói mòn đất
Pollutant: chất gây ô nhiễm
Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
A marine ecosystem: hệ sinh thái trong nước
The ozone layer: tầng ozon
Ground water: nguồn nước ngầm
The soil: đất
Crops: mùa màng
Absorption: sự hấp thụ
Adsorption: sự hấp phụ
Acid deposition: mưa axit
Acid rain: mưa axit
Activated carbon: than hoạt tính
Activated sludge: bùn hoạt tính
Aerobic attached-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
Aerobic suspended-growth treatment process: Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
3. Từ vựng tiếng Anh – Tính từ về ô nhiễm môi trường
Toxic/poisonous: độc hại
Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
Serious/acute: nghiêm trọng
Excessive: quá mức
Fresh/pure: dưới lành
Pollutive: bị ô nhiễm
FACT:
Acid rain: mưa a-xít. Là hiện tượng mưa có tính a-xít hay có nồng độ pH thấp gây hại đến môi trường, đặc biệt là môi trường rừng và nước.
Sewage: nước thải. Nước thải đang là vấn đề của các nhiều quốc gia, có Việt Nam. Các nhà máy thường đựng qua khâu xử lý nước thải (sewage treatment) và đổ thẳng chất thải ra ngoài môi trường nước khiến cho không gian sống xung quanh bị tác động nghiêm trọng.
Climate change: biến đổi khí hậu. Đây là sự biến đổi thời tiết tại một khu vực. Những biến đổi này làm thay đổi lượng mưa trung bình mỗi năm hoặc nhiệt độ dưới một tháng hoặc một mùa nhất định.
Global warming: hiện tượng nóng lên thế giới – là sự tăng lên dần dần về nhiệt độ của Trái đất do hiệu ứng nhà kính. Global warming dưới nhóm những từ vựng tiếng Anh về môi trường nói riêng và đối với một số người học tiếng Anh nhìn chung không còn là một thuật ngữ xa lạ bởi sự phố biến của nó.
Oil spill: tràn dầu – đây là khi dầu từ các thùng đựng dầu (oil tankers) hoặc từ đường ống dầu (oil pipeline) rò rỉ ra bề mặt nước, gây hại đến môi trường sinh vật biển (marine life).
4. Từ vựng tiếng Anh – Động từ về ô nhiễm môi trường
Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống trong nước
Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa không gian sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí các đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên thế giới
Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển lâu dài
Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
Protect endangered species/a coastal ecosystem: kiểm soát an ninh chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
5. Từ vựng tiếng Anh – những giải pháp kiểm soát an ninh môi trường bị ô nhiễm
a bottle bank: một thùng lớn mà con người chứa những chai không và những vật thủy tinh khác vào để chất thủy tinh có thể được dùng lần nữa
Ví dụ: We use the bottle ngân hàng in town to recycle our green, brown and clear bottles.
(Chúng ta dùng bank chai ở tâm điểm để tái dùng những chai màu xanh, nâu và trong.)
recycle: thu nhặt và xử lý rác thải để sản xuất ra những vật liệu hữu ích mà có thể được dùng lại
Ví dụ: It”s possible to recycle plastic drink cups to make pencils.
organic: không dùng những chất hóa học nhân tạo dưới việc trồng trọt cây hoặc nuôi thú vật để lấy thịt và những sản phẩm khác
Ví dụ: Even though organic food is a bit more expensive I think it tastes so much better because they don”t use any chemicals in making it.
(Mặc dù thực phẩm sạch cao tiền hơn nhưng tôi nghĩ nó ăn ngon hơn bởi vì họ không dùng bất kỳ chất hóa học nào để trồng nó.)
onserve energy / electricity / power: giữ và kiểm soát an ninh cái gì đó không phí phạm
Ví dụ: To conserve electricity, he turned his central heating down and wore more clothes instead.
(Để tiết kiệm điện, anh ta giảm máy sưởi tâm điểm và mặc thêm áo.)
wind farm: những tua bin (các cấu trúc đắt với những quạt mà được quay bằng gió) được dùng để sản xuất ra điện từ năng lượng gió
Ví dụ: Everyone says they think wind farms are a good idea but no one actually wants them near their house because they make such a racket.
(Mọi người nói rằng họ cho rằng nông trại gió là một sáng kiến hay nhưng không người nào thật sự muốn chúng gần nhà của mình bởi vì chúng tạo ra sự ồn ào.)
Các cụm từ sử dụng phổ biến khi giao tiếp hay viết bài tiếng Anh về môi trường
Protect the environment: Bảo vệ môi trường
Waste treatment facility: Thiết bị xử lý rác thải
Water drainage system: Hệ thống thoát nước
Save the planet: Cứu lấy hành tinh
Protect the endangered species: Bảo vệ những loài có nguy cơ tuyệt chủng
Preserve biodiversity: Giữ gìn sự đa dạng sinh học
Promote sustainable development: Thúc đẩy sự phát triển bền vững
Raise awareness of environmental issues: Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường
Offset CO2 emissions: Giảm lượng khí thải CO2
Reduce global warming: Làm giảm sự nóng lên toàn cầu
Limit environmental pollution: Hạn chế ô nhiễm môi trường
Tackle the threat of climate change: Xử lý các đe dọa đến biến đổi khí hậu
Deplete natural resources: Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
Degrade ecosystems: Làm suy thoái hệ sinh thái
Damage the environment: Phá hủy môi trường
Những câu nói tiếng Anh đầy ý nghĩa về Môi trường
The child should live in an environment of beauty. – Maria Montessori
(Trẻ nhỏ nên được sống trong một môi trường đẹp đẽ.)
To sit in the shade on a fine day and look upon verdure is the most perfect refreshment. – Jane Austen
(Ngồi dưới bóng râm trong một ngày đẹp trời và ngắm nhìn cây cỏ xanh tươi là sự nghỉ ngơi hoàn hảo nhất.)
Earth provides enough to satisfy every man’s need, but not every man’s greed. – Mahatma Gandhi
(Trái đất có thể đáp ứng đủ nhu cầu cho tất cả mọi người, nhưng không thể đáp ứng lòng tham của con người.)
The finest workers in stone are not copper or steel tools, but the gentle touches of air and water working at their leisure with a liberal allowance of time. – Henry David Thoreau
(Những người thợ tốt nhất tạc lên đá không phải là công cụ sắt hay đồng, mà là bàn tay dịu dàng của gió và nước làm việc thư thả trong thời gian thoải mái.)
We do not inherit the earth from our ancestors; we borrow it from our children. –Chief Seattle
(Chúng ta không thừa hưởng trái đất từ tổ tiên chúng ta; chúng ta mượn nó từ thế hệ tương lai.)
The child who has felt a strong love for his surroundings and for all living creatures, who has discovered joy and enthusiasm in work, gives us reason to hope that humanity can develop in a new direction. – Dr. Maria Montessori
(Một đứa trẻ cảm nhận tình yêu sâu sắc đối với môi trường xung quanh và tất cả sinh vật, đứa trẻ đã phát hiện niềm vui và sự hứng thú trong hoạt động, cho chúng ta lý do để hy vọng rằng nhân loại có thể phát triển theo hướng mới.)
Nature provides a free lunch, but only if we control our appetites. – William Ruckelshaus
(Thiên nhiên cho chúng ta bữa ăn trưa miễn phí, nhưng chỉ với điều kiện chúng ta phải kiềm chế sự ngon miệng của mình.)
I would feel more optimistic about a bright future for man if he spent less time proving that he can outwit nature and more time tasting her sweetness and respecting her seniority. – Elwyn Brooks White
(Tôi sẽ cảm thấy lạc quan hơn về tương lai của con người nếu chúng ta dành ít thời gian hơn cho việc chứng tỏ mình có thể vượt trên cả thiên nhiên, mà hãy tận hưởng sự ngọt ngào và ngưỡng mộ sự vĩ đại của thiên nhiên.)
We abuse land because we regard it as a commodity belonging to us. When we see land as a community to which we belong, we may begin to use it with love and respect. – Aldo Leopold
(Chúng ta đối xử tệ với đất đai bởi vì chúng ta coi nó là tài sản của riêng mình. Khi chúng ta coi mình là một phần của nơi đây, có thể chúng ta bắt đầu đối xử với nguồn đất bằng tình yêu và sự tôn trọng.)
We never know the worth of water till the well is dry. – Thomas Fuller
(Chúng ta sẽ không bao giờ hiểu được giá trị của nước cho đến khi cái giếng cạn khô.)
Một vài khẩu hiệu bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
Save water! Save Life!
Tiết kiệm nước, bảo vệ cuộc sống
Earth provides enough to satisfy every man’s need, but not every man’s greed
Trái đất có thể cung cấp đủ cho nhu cầu của mọi người nhưng không thể thỏa mãn lòng tham của con người
Nature provides a free lunch, but only if we control our appetites
Tự nhiên cung cấp cho ta bữa trưa miễn phí nhưng chỉ chỉ chúng ta kiểm soát được sự ngon miệng của mình
Think globally, act locally
Suy nghĩ toàn cầu, hành động cục bộ
We do not inherit the earth from our ancestors; we borrow it from our children
Chúng ta không thừa kế trái đất từ tổ tiên; chúng ta mượn nó từ thế hệ tương lai
We never know the worth of water till the well is dry
Con người không thể hiểu được giá trị của nước cho đến khi giếng bị cạn
The child should live in an environment of beauty
Trẻ em nên sống trong môi trường tốt đẹp
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề Môi trường
A: How can we reduce water pollution?
(Chúng ta có thể làm gì để có thể giảm thiểu ô nhiễm nước?)
B: We don’t throw trash or rubbish in the rivers or lakes
(Chúng ta không ném rác thải vào các ao hồ)
A: How can we reduce air pollution?
(Làm thế nào để giảm thiểu ô nhiễm không khí?)
B: We should use public means of transportation instead of private motorbikes or cars
(Chúng ta có thể sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì đi mô tô hay xe hơi cá nhân)
A: How can we use fewer plastic bags?
(Chúng ta có thể tiết kiệm túi nhựa như thế nào?)
B: Use banana leaves to wrap food
(Sử dụng lá chuối thay cho giấy gói đồ ăn)
A: How can we prevent littering?
(Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn việc xả rác?)
B: We can have a programme about environment protection in schools
(Chúng ta có thể có những chương trình giảng dạy về bảo vệ môi trường ở các trường học)
A: How can we save paper?
(Chúng ta có thể tiết kiệm giấy như thế nào?)
B: We reuse used paper and recycle waste paper
(Chúng ta có thể tái sử dụng giấy và giảm thải giấy)
A: How can we reduce the amount of garbage we produce?
(Làm thế nào chúng ta có thể làm giảm lượng rác chúng ta tạo ra?)
B: We can bury or burn trash and reuse and recycle bottles and cans
(Chúng ta có thể chôn hoặc đốt rác, tái sử dụng và tái chế chai và lon)
Câu hỏi và câu trả lời tiếng Anh chứa từ vựng về Môi trường
1. What do you think about the environmental problems in your city?
In my city, environmental problems are becoming more and more serious, and air pollution seems to be the most worrying one. Each day, lots of exhausts from vehicles together with garbage from households are discharged, causing air pollution. Besides, trees in my city are getting fewer, which also leads air pollution to be worse.
Ở thành phố nơi tôi đang sống, các vấn đề môi trường ngày càng trở nên nghiêm trọng, và ô nhiễm không khí dường như là vấn đề đáng lo ngại nhất. Mỗi ngày, khói từ các phương tiện và rác thải từ các hộ gia đình thải ra môi trường, gây ô nhiễm không khí. Bên cạnh đó, cây xanh trong thành phố ngày càng ít đi, điều này cũng khiến không khí bị ô nhiễm nhiều hơn.
2. What do you often do to protect the environment?
I’ve done many activities to keep the environment clean. Every day, instead of using nylon bags, I use paper bags to hold food. Besides, I travel by public transports, which contributes to protecting the environment. Moreover, I save electricity, water, paper, and other possible things to protect the environment.
Tôi cũng làm nhiều việc để giữ cho môi trường sạch sẽ. Mỗi ngày, thay vì sử dụng túi nilon, tôi sử dụng túi giấy để đựng thức ăn. Ngoài ra, tôi đi lại bằng phương tiện giao thông công cộng, việc này cũng góp phần bảo vệ môi trường. Hơn nữa, tôi tiết kiệm điện, nước, giấy và những thứ khác để bảo vệ môi trường.
3. Have you ever taken part in volunteer activities to protect our environment?
Yes. It was when I was a second-year student. At the weekend, we usually did some activities such as gathering garbage at public places or along rivers, cleaning some streets, or even coming to restaurants to encourage people to use paper bags.
Có chứ. Đó là khi tôi là sinh viên năm thứ hai. Vào cuối tuần, chúng tôi thường làm một vài việc như thu gom rác tại các địa điểm công cộng hoặc dọc theo các con sông, làm sạch một số đường phố hoặc thậm chí đến các nhà hàng để khuyến khích mọi người sử dụng túi giấy.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp bài viết về chủ đề Chủ ngữ giả (Dummy subjects) là gì? | Khái niệm, cách sử dụng và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tổng hợp 99+ từ vựng tiếng Anh về các loại sách giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.