Các ngành đào tạo Trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2025
Các chương trình đào tạo hiện hành – tổng chỉ tiêu 450 sinh viên
|
TT |
Tên chương trình đào tạo |
Chỉ tiêu |
Bằng cấp |
Thời gian đào tạo |
Học phí |
|
1 |
Nhật Bản học |
120 |
Cử nhân |
4 năm |
29tr VNĐ/kỳ |
|
2 |
Khoa học và Kỹ thuật máy tính |
150 |
Cử nhân |
4 năm |
29tr VNĐ/kỳ |
|
3 |
Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và Sản xuất theo phương thức Nhật Bản) |
55 |
Kỹ sư |
4,5 năm |
29tr VNĐ/kỳ |
|
4 |
Công nghệ thực phẩm và Sức khỏe |
55 |
Kỹ sư |
4,5 năm |
29tr VNĐ/kỳ |
|
5 |
Nông nghiệp thông minh và Bền vững |
20 |
Kỹ sư |
4,5 năm |
29tr VNĐ/kỳ |
|
6 |
Kỹ thuật xây dựng |
50 |
Kỹ sư |
4,5 năm |
12,5tr VNĐ/kỳ |
|
TT |
Tên chương trình đào tạo |
Chỉ tiêu |
Bằng cấp |
Thời gian đào tạo |
Học phí |
|
1 |
Đổi mới và Phát triển toàn cầu |
100 |
Cử nhân |
4 năm |
29tr VNĐ/kỳ |
|
2 |
Công nghệ Chip bán dẫn |
100 |
Kỹ sư |
4.5 năm |
29tr VNĐ/kỳ |
|
3 |
Điều khiển thông minh & Tự động hóa |
100 |
Cử nhân |
4 năm |
29tr VNĐ/kỳ |
B. Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN năm 2025 mới nhất

C. Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024

D. Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
|
TT |
Ngành học |
Điểm chuẩn |
|
1 |
Nhật Bản học |
22 |
|
2 |
Khoa học và Kỹ thuật máy tính |
21 |
|
3 |
Kỹ thuật xây dựng |
20 |
|
4 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
20 |
|
5 |
Nông nghiệp thông minh và bền vững |
20 |
|
6 |
Công nghệ thực phẩm và sức khỏe |
20 |
E. Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 | 21.5 | |
| 2 | 7480204 | Khoa học và Kĩ thuật máy tính | A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33 | 20.6 | |
| 3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D28; D07; D23 | 20 | |
| 4 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00; B00; D07; D23; D08; D33 | 20 |
F. Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 | 21.5 | |
| 2 | 7480204 | Khoa học và Kĩ thuật máy tính | A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33 | 20.6 | |
| 3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D28; D07; D23 | 20 | |
| 4 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00; B00; D07; D23; D08; D33 | 20 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: