Điểm chuẩn Trường Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Trường Đại học Việt Nhật (VJU) - ĐHQGHN xin trân trọng thông báo điểm trúng tuyển đối với phương thức sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 cho 6 chương trình đào tạo đại học chính quy theo bảng dưới đây.
B. Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
TT |
Ngành học |
Điểm chuẩn |
1 |
Nhật Bản học |
22 |
2 |
Khoa học và Kỹ thuật máy tính |
21 |
3 |
Kỹ thuật xây dựng |
20 |
4 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
20 |
5 |
Nông nghiệp thông minh và bền vững |
20 |
6 |
Công nghệ thực phẩm và sức khỏe |
20 |
C. Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 | 21.5 | |
2 | 7480204 | Khoa học và Kĩ thuật máy tính | A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33 | 20.6 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D28; D07; D23 | 20 | |
4 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00; B00; D07; D23; D08; D33 | 20 |
D. Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310613 | Nhật Bản học | A01; D28; D01; D06; D14; D63; D78; D81 | 21.5 | |
2 | 7480204 | Khoa học và Kĩ thuật máy tính | A00; A01; D28; D07; D23; D08; D33 | 20.6 | |
3 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D28; D07; D23 | 20 | |
4 | 7620122 | Nông nghiệp thông minh và bền vững | A00; B00; D07; D23; D08; D33 | 20 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật máy tính mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật viên Điện tử mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật xây dựng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ sư Nông nghiệp mới nhất 2024
- Mức lương của Kỹ sư Nông Nghiệp mới ra trường là bao nhiêu?