Cập nhật Điểm chuẩn Đại học Nội vụ 3 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Nội vụ 3 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ năm 2023
Ghi chú: Cách tính điểm trúng tuyển ngành Ngôn ngữ Anh và chuyên ngành Biên - Phiên dịch: (Môn 1 + Môn 2 + Tiếng Anh x 2)/4 x 3 + điểm ưu tiên (nếu có)
B. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 27 | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 23.75 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 | |
6 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 24.25 | |
7 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 26.25 | |
8 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | D01; D14; D15 | 20.25 | |
9 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C00 | 22.25 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | D01; D14; D15 | 16 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | C00 | 18 | |
12 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 15 | |
13 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 17 | |
14 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 18 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 21 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23 | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24 | |
18 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 15 | |
19 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 17 | |
20 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 18 | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 15 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 17 | |
23 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 18 | |
24 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 19.75 | |
25 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D14 | 15.5 | |
26 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 17.5 | |
27 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19; C20 | 18.5 | |
28 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 23.5 | |
29 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 23.25 | |
30 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 25.25 | |
31 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 23.75 | |
32 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
33 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 17 | Cơ sở Quảng Nam |
35 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
36 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
37 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
38 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
39 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 24.5 | Cơ sở TPHCM |
41 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 21 | Cơ sở TPHCM |
42 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 22.25 | Cơ sở TPHCM |
43 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 15 | Cơ sở TPHCM |
44 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19 | 16 | Cơ sở TPHCM |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 28 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | --- | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A01; D01 | 26.75 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.75 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 29.75 | |
6 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 28 | |
7 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | --- | |
8 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | D01; D14; D15 | 23.5 | |
9 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C00 | 25.5 | |
10 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | D01; D14; D15 | 23 | |
11 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | C00 | 25 | |
12 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 21.5 | |
13 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 23.5 | |
14 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 24.5 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01; D15 | 25.75 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 27.75 | |
17 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 22 | |
18 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 24 | |
19 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 25 | |
20 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 22.5 | |
21 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 24.5 | |
22 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 25.5 | |
23 | 7480104 | Hệ thông thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | A00; A01; D01; D10 | 22.5 | |
24 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01; D14 | 22.5 | |
25 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 24.5 | |
26 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C20 | 25.5 | |
27 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 27.5 | |
28 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D14; D15 | 26 | |
29 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28 | |
30 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 26.75 | |
31 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở Quảng Nam |
32 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 23 | Cơ sở Quảng Nam |
33 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
35 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở Quảng Nam |
36 | 7380101QN 7380101-1QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 23 | Cơ sở Quảng Nam |
37 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
38 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
39 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 27 | Cơ sở TPHCM |
40 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 25 | Cơ sở TPHCM |
41 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 25 | Cơ sở TPHCM |
42 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 22 | Cơ sở TPHCM |
43 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19 | 23 | Cơ sở TPHCM |
3. Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 680 | ||
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 680 | ||
3 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 680 | ||
4 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | 600 | ||
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | 600 | ||
6 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | 600 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 640 | ||
8 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | 600 | ||
9 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | 600 | ||
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | 600 | ||
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 600 | ||
12 | 7310101 | Kinh tế | 680 | ||
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 680 | ||
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | 600 | ||
15 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 680 | Cơ sở TPHCM | |
16 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | 640 | Cơ sở TPHCM | |
17 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | 680 | Cơ sở TPHCM | |
18 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | 600 | Cơ sở TPHCM |
4. Điểm tư duy ĐHBKHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 85 | ||
2 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 85 | ||
3 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 85 | ||
4 | 7229040 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | 75 | ||
5 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lí văn hóa) | 75 | ||
6 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | 75 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 80 | ||
8 | 7310201 | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | 75 | ||
9 | 7320303 | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | 75 | ||
10 | 7480104 | Hệ thống thông tin (Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử) | 75 | ||
11 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 75 | ||
12 | 7310101 | Kinh tế | 85 | ||
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 85 | ||
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | 75 | ||
15 | 7380101TP-HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | 85 | Cơ sở TPHCM | |
16 | 7310205TP-HCM | Quản lý nhà nước | 80 | Cơ sở TPHCM | |
17 | 7340406TP-HCM | Quản trị văn phòng | 85 | Cơ sở TPHCM | |
18 | 7320303TP-HCM | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | 75 | Cơ sở TPHCM |
C. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 24 | |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 28 | |
3 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 23.75 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 25.75 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C14 | 26.75 | |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 26.75 | |
7 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A01; D01 | 23.5 | |
8 | 7380101 | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 25.5 | |
9 | 7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | D01; D15 | 17 | |
10 | 7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C00 | 19 | |
11 | 7229040-01; 7229040-02 | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học chuyên ngành Văn hóa truyền thông thuộc ngành văn hóa học | C20 | 20 | |
12 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | A01; D01 | 15.5 | |
13 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C00 | 17.5 | |
14 | 7320201 | Thông tin - thư viện, chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành thông tin - thư viện | C20 | 18.5 | |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01; D01 | 21 | |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 23 | |
17 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 24 | |
18 | 7310201 (7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 15.5 | |
19 | 7310201 (7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 17.5 | |
20 | 7310201 (7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C14; C20 | 18.5 | |
21 | 7320303 (7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 15.5 | |
22 | 7320303 (7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 17.5 | |
23 | 7320303 (7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19; C20 | 18.5 | |
24 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D01; D15 | 17 | |
25 | 7229042 | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C00 | 19 | |
26 | 7229042 (7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C20 | 20 | |
27 | 7480104 | Hệ thông thông tin | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
28 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00 | 16 | |
29 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C00 | 18 | |
30 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C19; C20 | 19 | |
31 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; A07; D01 | 20.5 | |
32 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01; D15 | 17 | |
33 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 19 | |
34 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C20 | 20 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Biên - phiên dịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh chuyên ngành Tiếng Anh du lịch thuộc ngành Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 22.5 | |
36 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
37 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
38 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
39 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
40 | 7380101QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; D01; C00 | 15 | Cơ sở Quảng Nam |
41 | 7380101QN | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 16 | Cơ sở Quảng Nam |
42 | 7229040-1QN | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học | D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở Quảng Nam |
43 | 7229040-1QN | Chuyên ngành Văn hóa du lịch thuộc ngành Văn hóa học | C20 | 19 | Cơ sở Quảng Nam |
44 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01; D15; C00 | 15.5 | Cơ sở Quảng Nam |
45 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 16.5 | Cơ sở Quảng Nam |
46 | 7320303-1QN | Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D01; C00 | 17.25 | Cơ sở Quảng Nam |
47 | 7320303-1QN | Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19; C20 | 18.25 | Cơ sở Quảng Nam |
48 | 7380101HCM | Luật (Chuyên ngành Thanh tra) | A00; A00; D01; C00 | 22 | Cơ sở TPHCM |
49 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | A00; D01; D15; C00 | 18 | Cơ sở TPHCM |
50 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | A01; D01; D15; C00 | 22 | Cơ sở TPHCM |
51 | 7320303 | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | D14; C00; C03 | 15 | Cơ sở TPHCM |
52 | 7320303 | Lưu trữ học - Chuyên ngành Văn thư - lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | C19 | 16 | Cơ sở TPHCM |
D. Điểm chuẩn Đại học Nội vụ năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 20.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
2 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 20.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | D01 | 20.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00 | 22.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 20 | Trụ sở chính Hà Nội |
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 22 | Trụ sở chính Hà Nội |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C19 | 23 | Trụ sở chính Hà Nội |
8 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C20 | 23 | Trụ sở chính Hà Nội |
9 | 7380101(7380101-01) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | A00 | 18 | Trụ sở chính Hà Nội |
10 | 7380101(7380101-01) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | A01 | 18 | Trụ sở chính Hà Nội |
11 | 7380101(7380101-01) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | D01 | 18 | Trụ sở chính Hà Nội |
12 | 7380101(7380101-01) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 20 | Trụ sở chính Hà Nội |
13 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A01 | 17 | Trụ sở chính Hà Nội |
14 | 7310205 | Quản lý nhà nước | D01 | 17 | Trụ sở chính Hà Nội |
15 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00 | 19 | Trụ sở chính Hà Nội |
16 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C20 | 20 | Trụ sở chính Hà Nội |
17 | 7310201(7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | A01 | 14.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
18 | 7310201(7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | D01 | 14.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
19 | 7310201(7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C00 | 16.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
20 | 7310201(7310201-01) | Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) | C20 | 17.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
21 | 7320303(7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 14.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
22 | 7320303(7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 16.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
23 | 7320303(7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19 | 17.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
24 | 7320303(7320303-01) | Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C20 | 17.5 | Trụ sở chính Hà Nội |
25 | 7229042(7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D01 | 16 | Trụ sở chính Hà Nội |
26 | 7229042(7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D15 | 16 | Trụ sở chính Hà Nội |
27 | 7229042(7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C00 | 18 | Trụ sở chính Hà Nội |
28 | 7229042(7229042-01) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C20 | 19 | Trụ sở chính Hà Nội |
29 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | A00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
30 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
31 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
32 | 7340404QN | Quản trị nhân lực | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
33 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | A00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
34 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
35 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
36 | 7340406QN | Quản trị văn phòng | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
37 | 7380101QN(7380101-01QN) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | A00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
38 | 7380101QN(7380101-01QN) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
39 | 7380101QN(7380101-01QN) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
40 | 7380101QN(7380101-01QN) | Luật(Chuyên ngành Thanh tra) | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
41 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
42 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | D15 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
43 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
44 | 7310205QN | Quản lý nhà nước | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
45 | 7229042QN(7229042-01QN) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | A00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
46 | 7229042QN(7229042-01QN) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
47 | 7229042QN(7229042-01QN) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
48 | 7229042QN(7229042-01QN) | Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
49 | 7320303QN (7320303-01QN) | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D01 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
50 | 7320303QN (7320303-01QN) | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
51 | 7320303QN (7320303-01QN) | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
52 | 7320303QN (7320303-01QN) | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
53 | 7229040QN (7229040-01QN;7 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lich; Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) | C20 | 15 | Phân hiệu Quảng Nam |
54 | 7229040QN (7229040-01QN;7 | Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lich; Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) | D01; D15; C00 | 14 | Phân hiệu Quảng Nam |
55 | 7380101HCM | Luật | A00 | 16 | Cơ sở TPHCM |
56 | 7380101HCM | Luật | A01 | 17 | Cơ sở TPHCM |
57 | 7380101HCM | Luật | D01 | 16 | Cơ sở TPHCM |
58 | 7380101HCM | Luật | C00 | 16 | Cơ sở TPHCM |
59 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | A00 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
60 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | D01 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
61 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | D15 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
62 | 7310205HCM | Quản lý nhà nước | C00 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
63 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | A01 | 16.5 | Cơ sở TPHCM |
64 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | D01 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
65 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | D15 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
66 | 7340406HCM | Quản trị văn phòng | C00 | 15.5 | Cơ sở TPHCM |
67 | 7320303HCM (7320303-01HCM | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | D14 | 14.5 | Cơ sở TPHCM |
68 | 7320303HCM (7320303-01HCM | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C00 | 14.5 | Cơ sở TPHCM |
69 | 7320303HCM (7320303-01HCM | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C03 | 14.5 | Cơ sở TPHCM |
70 | 7320303HCM (7320303-01HCM | Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) | C19 | 14.5 | Cơ sở TPHCM |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: