Các ngành đào tạo Trường Đại học Hải Phòng năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Hải Phòng năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 563 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Hải Phòng năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Hải Phòng năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7140201_01 Giáo dục Mầm non 0 ĐT THPT M00; M01; M03; M04
2 7140202_01 Giáo dục Tiểu học 0 ĐT THPT A01; C01; C02; C03; C04; D01
3 7140206_01 Giáo dục Thể chất 0 ĐT THPTHọc Bạ T00; T01; T02; T05
4 7140209_01 Sư phạm Toán học 0 ĐT THPT A00; A01; C01; C02; D07
5 7140217_01 Sư phạm Ngữ văn 0 ĐT THPT C00; C03; C04; D01; D14; D15
6 7140231_01 Sư phạm Tiếng Anh 0 ĐT THPT D01; D06; D09; D10; D14; D15
7 7220201_01 Ngôn ngữ Anh 0 ĐT THPT D01; D09; D10; D14; D15
8 7220204_01 Ngôn ngữ Trung Quốc 0 ĐT THPT D01; D04; D09; D14; D15; D45
9 7310101_02 Kinh tế ngoại thương 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
10 7310101_03 Quản lý kinh tế 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
11 7310101_04 Logistics và vận tải đa phương thức 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
12 7310101_20 Logistics và vận tải đa phương thức (CLC) 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
13 7340101_01 Quản trị kinh doanh 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
14 7340101_02 Quản trị tài chính kế toán 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
15 7340101_20 Kinh doanh số và đổi mới sáng tạo (CLC) 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
16 7340115_01 Marketing số 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
17 7340122_01 Thương mại điện tử 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C03; C04; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
18 7340201_02 Tài chính doanh nghiệp 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
19 7340301_02 Kế toán doanh nghiệp 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
20 7340301_03 Kế toán - Kiểm toán 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
21 7340301_20 Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC) 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01; D07
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
22 7380101_01 Luật 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; C00; C03; C04; D01
Học Bạ A00; C00; C03; C04; D01; D07
ĐT THPT A00; C00; C03; C04; D01; X01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
23 7480201_01 Công nghệ thông tin 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
24 7480201_02 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
25 7480201_20 Thiết kế game và Multimedia (CLC) 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
26 7510103_02 Xây dựng dân dụng và công nghiệp 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
27 7510202_01 Công nghệ chế tạo máy 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
28 7510203_01 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
29 7510301_02 Điện công nghiệp và dân dụng 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
30 7510301_20 Công nghệ điện tử, vi mạch và bán dẫn (CLC) 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
31 7510303_02 Điện tự động công nghiệp 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; C01; C02; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C01; C02; D01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
32 7580101_01 Kiến trúc 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN A00; A01; D01
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; V01
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
33 7760101_01 Công tác xã hội 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
34 7810103_01 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
35 7810103_02 Quản trị lữ hành, khách sạn 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
36 7810103_03 Hướng dẫn du lịch 0 ĐGNL HCMKết Hợp  
ĐGNL SPHN C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐT THPTHọc Bạ C00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGTD BK K00
ĐGNL HN Q00
B. Điểm chuẩn Đại học Hải Phòng năm 2025 mới nhất

Media VietJack

Media VietJack

 

C. Điểm chuẩnTrường Đại học Hải Phòng năm 2024

 

D. Điểm chuẩnTrường Đại học Hải Phòng năm 2023

E. Điểm chuẩnTrường Đại học Hải Phòng năm 2022

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M01;M02 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C01;C02;D01 19  
3 7140205 Giáo dục Chính trị A00;B00;C14;C15 19  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T01 22 Môn chính năng khiếu
5 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;C01;D01 21.5  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14;D15 23.5  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01;D01;D06;D15 26.5 Môn chính ngoại ngữ
8 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D06;D15 27 Môn chính ngoại ngữ
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D03;D04;D06 29.5 Môn chính ngoại ngữ
10 7310101 Kinh tế A00;A01;C01;D01 14  
11 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 19  
12 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 14  
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 14  
14 7340301 Kế toán A00;A01;C01;D01 18  
15 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 17.5  
16 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;C01;D01 14  
17 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00;A01;C01;D01 14  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;C01;D01 14  
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử A00;A01;C01;D01 15  
20 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 15  
21 7580101 Kiến trúc A00;A01 14  
22 7229030 Văn học C00;D01;D14;D15 14  
23 7760101 Công tác xã hội C00;D01;D14;D15 14  
24 7310630 Việt Nam học C00;D01;D06;D15 14  
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;D06;D15 16  
26 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M00;M01;M02 22

F. Điểm chuẩnTrường Đại học Hải Phòng năm 2021

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M01;M02 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C01;C02;D01 19  
3 7140205 Giáo dục Chính trị A00;B00;C14;C15 19  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T01 20  
5 7140209 Sư phạm Toán học (các chuyên ngành: SP Toán học; SP Toán - Vật lý; SP Toán - Hóa học) A00;A01;C01;D01 19  
6 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;C01;D01 19  
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;C01;D01 19  
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00;A01;C01;D01 19  
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn (các chuyên ngành: Ngữ văn, Ngữ văn - Địa lí; Ngữ Văn - Lịch sử; Ngữ văn - Giáo dục công dân; Ngữ văn - Công tác Đội) C00;D01;D14;D15 19  
10 7140231 Sư phạm Tiếng Anh (các chuyên ngành: SP Tiếng Anh, SP Tiếng Anh – Tiếng Nhật) A01;D01;D06;D15 22  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh A01;D01;D06;D15 17  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D03;D04;D06 21  
13 7229030 Văn học C00;D01;D14;D15 14  
14 7310101 Kinh tế A00;A01;C01;D01 14  
15 7310630 Việt Nam học (Văn hóa du lịch, quản trị du lịch) C00;D01;D06;D15 14  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;C01;D01 15  
17 7340122 Thương mại điện tử A00;A01;C01;D01 14  
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng (các chuyên ngành: Tài chính doanh nghiệp, Ngân hàng; A00;A01;C01;D01 14  
19 7340301 Kế toán toán (các chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp; Kế toán kiểm toán) A00;A01;C01;D01 14  
20 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;C01;D01 15  
21 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp) A00;A01;C01;D01 14  
22 7510202 Công nghệ chế tạo máy (Cơ khí chế tạo máy) A00;A01;C01;D01 14  
23 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;C01;D01 14  
24 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử A00;A01;C01;D01 14  
25 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 14  
26 7580101 Kiến trúc V00;V01;A00;A01 14  
27 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;C02;D01 14  
28 7760101 Công tác xã hội C00;C01;C02;D01 14  
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;D01;D06;D15 14  
30 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M00;M01;M02 17

G. Điểm chuẩnTrường Đại học Hải Phòng năm 2020

 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M02 18.5  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C01, C02, D01 18.5  
3 7140205 Giáo dục Chính trị A00, B00, C14, C15 18.5  
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 19.5 Môn chính: Năng khiếu
5 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, C01, D01 18.5  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14, D15 18.5  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01, D01, D06, D15 19.5 Môn chính: Ngoại ngữ
8 7310630 Việt Nam học C00, D01, D06, D15 14  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D06, D15 17 Môn chính: Ngoại ngữ
10 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D03, D04, D06 20 Môn chính: Ngoại ngữ
11 7229030 Văn học C00, D01, D14, D15 14  
12 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 15  
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 14  
14 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C01, D01 14  
15 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 15  
16 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01, D01 15  
17 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, C01, D01 14  
18 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, C01, D01 14  
19 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, C01, D01 14  
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, Điện tử A00, A01, C01, D01 14  
21 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, C01, D01 14  
22 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, 103 16 Môn chính: Vẽ mỹ thuật
23 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, C02, D01 14  
24 7760101 Công tác xã hội C00, C01, C02, D01 14  
25 51140201 Giáo dục Mầm non M00, M01, M02 16.5 Cao Đẳng

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 563 lượt xem


Nhắn tin Zalo