Điểm chuẩn Trường Đại học Tây Bắc năm 2024 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Tây Bắc năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 77 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Tây Bắc năm 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn Đại học Tây Bắc năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

B. Điểm chuẩn Đại học Tây Bắc năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A00; A01; D01; A02 24.2  
2 7140210 SP Tin học A00; A01; D01; A02 19  
3 7140211 SP Vật lý A00; A01; A02; A04 19  
4 7140212 SP Hóa học A00; B00; A11; D07 19  
5 7140213 SP Sinh học B00; A02; D08; B03 19  
6 7140217 SP Ngữ văn C00; D01; C19; D14 27  
7 7140218 SP Lịch sử C00; C19; D14; C03 27.4  
8 7140219 SP Địa lý D10; D15; C00; C20 26.3  
9 7140231 SP Tiếng Anh D01; A01; D14; D15 23.9  
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 25.9  
11 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19; C20 26.6  
12 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M13 22.1 Điểm NK: 6;5đ
13 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T03; T04; T05 23.6 Điểm NK: 6;5đ
14 7810103 Quản lý dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
15 7340301 Kế toán A00; A01; A02; D01 15  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; D01 15  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A02; D01 15  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 16  
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; A02 15  
20 7620109 Nông học D08; B00; A02; B04 15  
21 7620205 Lâm sinh D08; B00; A02; B04 15  
22 7620105 Chăn nuôi D08; B00; A02; B04 15  
23 7620112 Bảo vệ thực vật D08; B00; A02; B04 15  
24 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08; B00; A02; B04 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 SP Toán học A00; A01; D01; A02 27.3  
2 7140210 SP Tin học A00; A01; D01; A02 21  
3 7140211 SP Vật lý A00; A01; A02; A04 21  
4 7140212 SP Hóa học A00; B00; A11; D07 21  
5 7140213 SP Sinh học B00; A02; D08; B03 21  
6 7140217 SP Ngữ văn C00; D01; C19; D14 26.7  
7 7140218 SP Lịch sử C00; C19; D14; C03 26.32  
8 7140219 SP Địa lý D10; D15; C00; C20 26  
9 7140231 SP Tiếng Anh D01; A01; D14; D15 26.6  
10 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 26.25  
11 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19; C20 21  
12 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M05; M07; M13 21  
13 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T03; T04; T05 26.1  
14 7810103 Quản lý dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18  
15 7340301 Kế toán A00; A01; A02; D01 18  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A02; D01 18  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; A02; D01 18  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 21  
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; A02 18  
20 7620109 Nông học D08; B00; A02; B04 18  
21 7620205 Lâm sinh D08; B00; A02; B04 18  
22 7620105 Chăn nuôi D08; B00; A02; B04 18  
23 7620112 Bảo vệ thực vật D08; B00; A02; B04 18  
24 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08; B00; A02; B04 18

C. Điểm chuẩn Đại học Tây Bắc năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;C00;D01 25.2  
2 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D01;C19;C20 25.6  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;A02 22.9  
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;A02 19  
5 7140211 Sư phạm Vật lí A00;A01;A02;A04 19  
6 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;A11;D07 19  
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00;A02;D08;B03 19  
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;C19;D14 26.6  
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14;C03 26.3  
10 7140219 Sư phạm Địa lí D10;D15;C00;C20 26.1  
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;A01;D15;D14 19  
12 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M13;M07;M05 19 Điểm thi năng khiếu đạt 6,5 trở lên
13 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T03;T04;T05 18 Điểm thi năng khiếu đạt 6,5 trở lên
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A02;D01 15  
15 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;A02;D01 15  
16 7340301 Kế toán A00;A01;A02;D01 15  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;D01 15  
18 7620105 Chăn nuôi D08;B00;A02;B04 15  
19 7620109 Nông học D08;B00;A02;B04 15  
20 7620112 Bảo vệ thực vật D08;B00;A02;B04 15  
21 7620205 Lâm sinh D08;B00;A02;B04 15  
22 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08;B00;A02;B04 15  
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;A02 15  
25 51140201 Giáo dục mầm non M00;M13;M07;M05 21.8 Điểm thi năng khiếu đạt 6,0 trở lên

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;C00;D01 22.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
2 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D01;C19;C20 26 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;A02 26 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
4 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;A02 22.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
5 7140211 Sư phạm Vật lí A00;A01;A02;A04 22.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
6 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;A11;D07 22.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
7 7140213 Sư phạm Sinh học B00;A02;D08;B03 22.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;C19;D14 22.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14;C03 22.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
10 7140219 Sư phạm Địa lí D10;D15;C00;C20 22.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;A01;D15;D14 22.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
12 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M13;M07;M05 22.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên; điểm thi năng khiếu đạt 6,5 trở lên
13 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T03;T04;T05 21.25 Học lực năm lớp 12 loại Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên; điểm thi năng khiếu đạt 6,5 trở lên
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A02;D01 18  
15 7340201 Tài chính - ngân hàng A00;A01;A02;D01 18  
16 7340301 Kế toán A00;A01;A02;D01 18  
17 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;D01 18  
18 7620105 Chăn nuôi D08;B00;A02;B04 18  
19 7620109 Nông học D08;B00;A02;B04 18  
20 7620112 Bảo vệ thực vật D08;B00;A02;B04 18  
21 7620205 Lâm sinh D08;B00;A02;B04 18  
22 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08;B00;A02;B04 18  
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 18  
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;A02 18  
25 51140201 Giáo dục mầm non M00;M13;M07;M05 24.15 Học lực năm lớp 12 loại Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên; điểm thi năng khiếu đạt 6,5 trở lên

D. Điểm chuẩn Đại học Tây Bắc năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;C00;D01 26  
2 7140219 Sư phạm Địa lý D10;D15;C00;C20 24.5  
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D01;C19;C20 25  
4 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;C19;D14 22  
5 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;A01;D14;D15 20  
6 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;A02 19  
7 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;A02 19  
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;C01;A10 19  
9 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;C02;D07 19  
10 7140213 Sư phạm Sinh học B00;A02;D08;B03 19  
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14;C03 19  
12 7140201 Giáo dục mầm non M00;M13;M07;M05 19  
13 7140206 Giáo dục thể chất T00;T03;T04;T05 18  
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 15  
15 7340301 Kế toán A00;A01;A02;D01 15  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A02;D01 15  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;A02;D01 15  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;D01 15  
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;A02;B00 15  
20 7620109 Nông học D08;B00;A02;B04 15  
21 7620205 Lâm sinh D08;B00;A02;B04 15  
22 7620105 Chăn nuôi D08;B00;A02;B04 15  
23 7420203 Sinh học ứng dụng B00;A02;D08;B03 15  
24 7620112 Bảo vệ thực vật D08;B00;A02;B04 15  
25 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08;B00;A02;B04 15  
26 51140201 Giáo dục mầm non (Cao đẳng) M00;M13;M07;M05 17 Điểm thi năng khiếu đạt 6 trở lên

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;A02 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
2 7140210 Sư phạm Tin học A00;A01;D01;A02 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;C01;A10 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
4 7140212 Sư phạm Hóa học A00;B00;C02;D07 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
5 7140213 Sư phạm Sinh học B00;A02;D08;B03 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;C19;D14 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
7 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C19;D14;C03 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
8 7140219 Sư phạm Địa lý D10;D15;C00;C20 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;A01;D14;D15 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
10 7140205 Giáo dục Chính trị C00;D01;C19;C20 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
11 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;A01;C00;D01 27.5 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên
12 7140201 Giáo dục mầm non M00;M13;M07;M05 21 Học lực năm lớp 12 loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên, điểm thi năng khiếu từ 6.5 trở lên
13 7140206 Giáo dục thể chất T00;T03;T04;T05 19.5 Học lực năm lớp 12 loại Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên, điểm thi năng khiếu từ 6.5 trở lên
14 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;A01;C00;D01 18  
15 7340301 Kế toán A00;A01;A02;D01 18  
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;A02;D01 18  
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;A02;D01 18  
18 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;A02;D01 18  
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;A02;B00 18  
20 7620109 Nông học D08;B00;A02;B04 18  
21 7620205 Lâm sinh D08;B00;A02;B04 18  
22 7620105 Chăn nuôi D08;B00;A02;B04 18  
23 7420203 Sinh học ứng dụng B00;A02;D08;B03 18  
24 7620112 Bảo vệ thực vật D08;B00;A02;B04 18  
25 7620211 Quản lý tài nguyên rừng D08;B00;A02;B04 18  
26 51140201 Giáo dục mầm non (Cao đẳng) M00;M13;M07;M05 19 Học lực năm lớp 12 loại Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên, điểm thi năng khiếu từ 6 trở lên

E. Điểm chuẩn Đại học Tây Bắc năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 14.5  
2 7340301 Kế toán A00, A01, A02, D01 14.5  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, A02, D01 14.5  
4 7430201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, A02, D01 14.5  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D01 14.5  
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, A02 14.5  
7 7620109 Nông học D08, B00, A02, B04 14.5  
8 7620205 Lâm sinh D08, B00, A02, B04 14.5  
9 7620105 Chăn nuôi D08, B00, A02, B04 14.5  
10 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01, A02 18.5  
11 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, A02 18.5  
12 7140211 Sư phạm Vật lí A00, A01, C01, A10 18.5  
13 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, C02, D07 18.5  
14 7140213 Sư phạm Sinh học B00, A02, D08, B03 18.5  
15 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, C19, D14 18.5  
16 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14, C03 18.5  
17 7140219 Su pham Địa lý D10, D15, C00, C20 18.5  
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, A01, D15, D14 18.5  
19 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, C00, D01 23.5  
20 7140205 Giáo dục Chính trị C00, D01, C19, C20 20.5  
21 7140201 Giáo dục mầm non M00, M13, M07, M05 23 Điểm thi năng khiếu đạt 6,5 trở lên
22 7140206 Giáo dục thể chất T00, T03, T04, T05 18.5 Điểm thi năng khiếu đạt 6,5 trở lên
23 51140201 Giáo dục mầm non M00, M13, M07, M05 16.5 Hệ cao đẳng, điểm thi năng khiếu đạt 6.0 trở lên

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
 
1 77 lượt xem