Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2024 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 78 lượt xem


Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

 

 

2. Xét học bạ, ĐGNL 

Điểm chuẩn trúng tuyển vào Học viện Khoa học Quân sự năm 2024 theo hai phương thức là xét học bạ cấp THPT và điểm thi ĐGNL của ĐHQGHN và ĐGNL của ĐHQG TPHCM cụ thể như sau:

Tên trường/Đối tượng Điểm trúng tuyển Ghi chú (Điểm trúng tuyển đã được quy đổi về thang điểm 30 theo công thức đã công bố trong Đề án tuyền sinh nám 2024)
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ    
a) Ngôn ngữ Anh    
Thí sinh Nam    
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực 16.925  
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT 28.598  
Thí sinh Nữ    
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực 20.650 BQP bổ sung 01 chi tiêu
b) Ngôn ngữ Nga    
Thí sinh Nam    
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực 17.450  
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT 27.679  
Thí sinh Nữ    
Xét tuyên từ kết quả Đánh giá năng lực 21.025 BQP bô sung 01 chi tiêu
c) Ngôn ngữ Trung Quốc    
Thí sinh Nam    
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực 19.000  
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT 27.681  
Thí sinh Nữ    
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực 19.500 BQP bô sung 01 chi tiêu
d) Quan hệ quốc tế    
Thi sinh Nam    
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực 21.125  
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT 27.223  
Thi sinh Nữ    
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực 23.825 BQP bổ sung 01 chi tiêu
đ) Trinh sát kỹ thuật    
Thí sinh Nam miền Bắc    
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực 18.050  
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT 27.520  
Thí sinh Nam miền Nam    
Xét tuyển từ kết quả Đánh giá năng lực 19.025  
Xét tuyển từ kết quả học bạ THPT 28.651  

B. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2023

Tài liệu VietJack

C. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.28 Thí sinh nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.29 Thí sinh nữ
3 7220202 Ngôn ngữ Anh D01 26.76 Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 25.66 Thí sinh nam
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 29.79 Thí sinh nữ
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 25.75 Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 22.82 Thí sinh nam
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 28.25 Thí sinh nữ
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.04 Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ
10 7310206 Quan hệ Quốc tế D01 24.79 Thí sinh nam
11 7310206 Quan hệ Quốc tế D01 28.01 Thí sinh nữ
12 7310206 Quan hệ Quốc tế D01 25.88 Xét tuyển HSG bậc THPT đối với thí sinh nữ
13 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 25.45 Thí sinh nam miền Bắc
14 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 23.85 Thí sinh nam miền Nam

D. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.63 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.94 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam. Thí sinh mức 26.94 điểm xét điểm môn Anh >= 9.2
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 26.6 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nữ
4 7220202 Ngôn ngữ Anh D01 29.44 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nữ
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 25.8 Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 29.3 Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 26.65 Thí sinh nam, xét tuyển kết quả thi TN THPT
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 28.64 Thí sinh nữ, xét tuyển kết quả thi TN THPT
9 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 24.45 Xét tuyển HSG bậc THPT, thí sinh nam, miền Bắc
10 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 25.2 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Bắc. Thí sinh mức 25.2 điểm xét tiêu chí phụ 1 (điểm môn Toán >= 8.4), tiêu chí phụ 2 (điểm môn Lý >= 8)
11 7860231 Trinh sát kỹ thuật A00; A01 24.75 Xét tuyển kết quả thi TN THPT, thí sinh nam, miền Nam

E. Điểm chuẩn Học viện Khoa học Quân sự năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.19 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh Nam (Toàn quốc)
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.33 Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nữ toàn quốc
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.9 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 24.76 Thí sinh Nam toàn quốc
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 27.61 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 24.54 Thí sinh Nam toàn quốc
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 28.1 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc
8 7310206 Quan hệ quốc tế D01 24.74 Thí sinh Nam toàn quốc
9 7310206 Quan hệ quốc tế D01 28 Thí sinh nữ toàn quốc
10 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật A00; A01 26.25 Thí sinh Nam miền Bắc
11 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật A00; A01 24.6 Thí sinh Nam miền Nam

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 78 lượt xem