Các ngành đào tạo Trường Sĩ quan Phòng Hóa năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Sĩ quan Phòng Hóa năm 2025
|
TRƯỜNG SĨ QUAN PHÒNG HÓA |
Mã trường |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
|
- Địa chỉ: Xã Sơn Đông, thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội. - Điện thoại: 02433611253. |
HGH |
|
|
42 |
|
Đào tạo đại học quân sự |
|
|
|
|
|
* Ngành Chỉ huy Kỹ thuật hóa học |
|
7860229 |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Lý, tiếng Anh |
|
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Bắc |
|
|
|
27 |
|
- Thí sinh nam, có nơi thường trú phía Nam |
|
|
|
15 |
B. Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa năm 2025
|
Khu vực |
Điểm chuẩn |
|
Thí sinh Nam Miền Bắc |
22.99 |
|
Thí sinh Nam Miền Nam |
22.45 |
2. Xét học bạ và đánh giá năng lực
|
STT |
Đối tượng tuyển sinh |
Chỉ tiêu tuyển sinh |
Số lượng trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển |
Ghi chú |
|
1 |
Thí sinh miền Bắc |
07 |
|
|
|
|
|
Xét tuyển theo kết quả thi ĐGNL |
05 |
01 |
16,050 |
|
|
|
Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT |
02 |
02 |
26,165 |
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01 |
|
2 |
Thí sinh miền Nam |
04 |
|
|
|
|
|
Xét tuyển theo kết quả thi ĐGNL |
03 |
03 |
16,425 |
|
|
|
Xét tuyển theo kết quả học bạ THPT |
01 |
01 |
24,941 |
Tổ hợp xét tuyển: A00; A01 |
|
|
Tổng cộng |
11 |
07 |
|
D. Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa năm 2023
Xét điểm thi THPT

E. Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 22.15 | Thí sinh nam miền Bắc; Thí sinh mức 22.15 điểm Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8.40 |
| 2 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 20.5 | Thí sinh nam miền Nam |
F. Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 24.8 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
| 2 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 23.6 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT |
| 3 | 7860229 | Chỉ huy kỹ thuật hoá học | A00; A01 | 22.99 | Thí sinh nam miền Nam, xét điểm học bạ THPT |
G. Điểm chuẩn Trường Sỹ quan Phòng hóa năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860229 | Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học | A00; A01 | 23.65 | Thí sinh nam miền Bắc |
| 2 | 7860229 | Chỉ huy Kỹ thuật Hóa học | A00; A01 | 22.7 | Thí sinh nam miền Nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: