Danh sách các lớp mới nhất ngày 06/05/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 04/05/2024
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 4/5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán 9 200k/b 1b/t đường láng . Yc; gs nam nữ ( chiều CN) ( mục tiêu 9+)
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán , có giải hsg
3. Toán + TA lớp 7 200k/b 2b/t ( tối 3,5) Đội cấn. YC; gs nam nữ dạy cả 2 môn , có thành tích hsg/chứng chỉ
4. Toán 9 200k/b 1b/t ( tối thứ 4) Võng thị .YC; gs nam nữ
5. Toán 9 200k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( tôi 257)
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 12 200k/b 2b/t an dương. YC; gs nam
2. Lý 10 180k/b 1b/t văn cao ba đình. YC; gs nam , kèm cơ bản và nâng cao
3. Toán 12 200k/b 1b/t đê la thành. YC; gs nam ( chiều t4)
4. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
5. Toán 12 250k/b 2b/t huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
6. Toán 12 220k/b 2b/t xuân la. YC; gs nữ
7. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,6) Xuân đỉnh. YC; gs nữ , cơ bản
TIỂU HỌC , NGỮ VĂN
1. Hành trang lớp 1 130k/b 2b/t kim mã ( chiều tối 4,6). YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
2. Hành trang lớp 1 160k/b 2b/t tô ngọc vân tây hồ. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô ( tối 2,3, cả ngày CN)
TIẾNG ANH
1. TA 8 định hướng ôn chuyên ngoại ngữ,250K/B 2B/t Trường chinh Đống Đa. YC; gs nữ năm 2 trở lên, cấp 3 học chuyên anh, có ielts
2. TA 8 200k/b 2b/t ( chiều 3,5) Xã Đàn Đống Đa. YC; gs nữ , dạy giao tiếp TA
3. TA 11 220k/b 2b/t ( tối 2,4) âu cơ tây hồ. YC; gs nữ năm 2, năm 3 có ielts 7.0 trở lên
4. TA 12 250k/b 2b/t Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ ( tối 3,5, sáng CN)
5. Tiếng Nhật 4 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Định công hoàng mai.YC: gs nam nữ khoa tiêng nhật
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 4/5/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t2,5) Đại Áng thanh trì.YC: gs nữ
4. TA 9 170k/b 2b/t ( các tối trừ t2,6 chiều t7 ngày cn) Yên sở hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 250k/b 2b/t ( chiều t4,5) Kđt định công.YC: gs nam cấp 3 chuyên toán có giải quốc gia
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Toán 11 200k/b 2b/t Ngọc hồi thanh trì.YC: gs nữ trường top
TIỂU HỌC + VĂN:
1. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm
TIẾNG NHẬT
Tiếng Nhật 4 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Định công hoàng mai.YC: gs nam nữ khoa tiêng nhật
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 4/5/2024
TIẾNG ANH
1. TA 7 170k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn) Hà cầu hà đông.YC: gs nam năm 2 đại học hà nội khoa Anh
2. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) Văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm, nâng cao
3. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) Thanh liệt thanh trì.Y: gs nữ kinh nghiệm
4. TA 9 200k/b 3b/t ( tối t3,5,cn sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ học ngôn ngư anh của kinh tế, ngoại ngữ
5. TA 4 160k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs nữu thành tích tốt
6. TA 8 180k/b 1b/t ( tối t4,6,cn) Nhân hòa thanh xuân.YC: gs nữ cấp 3 chuyên
7. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs kinh nghiệm ielts 7.0 ngoại thương, ktqd
8. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
1. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
2. Toán 10 220k/b 1b/t (các tối trừ t3,7) Khuất duy tiến thanh xuân.YC: gs kinh nghiệm
3. Lý 11 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kđt Thanh Hà.YC: gs kinh nghiệm
4. Toán 10 160k/b 2b/t ( bận tối t3,4,6) Phương liệt thanh xuân.YC: gs nữ
5. Toán 10 160k/b 1-2b/t ( tối t3 đến cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm 2 năm kinh nghiệm
6. Lý 10 160k/b 1b/t ( chiều t2) nguyễn tuân hà đông.YC: gs nữ
7. Toán 12 220k/b 2b/t ( tối t2,4,5 chiều t3) Văn phú hà đông.YC: gs nữ
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( chiều t4 1 buổi tối) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ KHTN
9. Toán 11 170k/b 2b/t ( chiều tối t3,4,5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
10. Toán 11 180k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Chùa võ dương nội.YC: gs nam nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs nũ, nâng cao
2. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,7) Hà cầu hà đông.YC: gs nữ
3. Toán 9 300k/b 2b/t ( tối t3,5,6 ngày cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nam nữ cấp3 chuyên
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Khương đình thanh xuân.YC: gs nữ
5. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,4,6) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nam có thành tích
VĂN, TIỂU HỌC
2. Toán + TV 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5) Thanh xuân bắc.YC: gs nữ sư phạm
3. Văn 9 200k/b 1b/t( tối t2,4,6) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs khoa văn
TIẾNG ĐỨC:
Tiếng Đức 10 250k/b 1b/t ( tối t2) Kđt Văn quán.YC: gs kinh nghiệm
TIÊNG PHÁP
Tiếng pháp 10 200k/b 1b/t ( tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nữ
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 4/5/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 250k/b 1b/t (chiều tối t5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 160k/b 1b/t ( sáng t7) Hoàng Minh giám cầu giấy.YC; gs nữ, svien năm 2 trở lên sư phạm toán
2. Toán 11 170k/b 1b/t ( chiều t4) Dương khuê mai dịch.YC: gs nam nữ
3. Lý 12 220k/b 1b/t ( tối t7 ngày cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
4. Toán 12 220k/b 2b/t ( chiều t2,3,5) Trung kính cầu giấy.YC: gs nữ điểm thi đại học từ 9,5-10
5. Toán 10 170k/b 2b/t (tối t3,5) Minh khai bắc từ liêm.YC: gs nữ
6. Sinh 11 200k/b 2b/t ( tối t2,4,5,7) Kim chung hoài đức.YC: gs nam nưu sư phạm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
2. Toán 8 180k/b 2b/t ( chiều tối t4,6) Hồ tùng mậu bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm khoa toán năm 3
3. Toán 6 170k/b 1b/t ( sáng cn) Hoàng minh giám cầu giấy.YC: gs nữ, svien năm 2 sư phạm toán
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( buổi tối trừ t3) Cổ nhuế Bắc từ liêm.YC: gs nữ sư phạm
5. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4,cn) Hàm nghi mỹ đình.YC: gs nữ thành tích tốt
6. Toán 7 ( Hình) 180k/b 2b/t ( các tối) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
7. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t4 ngày t7) An khánh hoài đức.YC: gs kinh nghiệm
8. Toán 8 160k/b 2b/t ( sáng t2,4 tối t4) Nghĩa đô cầu giấy.YC: gs nữ toán đh sư phạm
TIẾNG VIỆT+ TIỂU HỌC + VĂN
1. Toán+TV 5 180k/b 2b/t (chiều t7,cn) Phú diễn bắc từ liêm.YC: gs nam nữ giỏi thành tích tốt ôn clc
2. Toán 5 150k/b 1b/t An thượng hoài đức.YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 03/05/2024
1
Danh sách các lớp mới nhất ngày 02/05/2024
tiếng pháp lớp 10 200k/b 1b/t ( tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân. YC; gs nữ
Lý Hoá 10 160k/b mỗi môn 2b/t Ngọc khánh ba đình. YC; 2 gs NAM
Toán 12 250k/b 2b/t Huỳnh thúc kháng. YC; gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/4/2024
TA 4 150k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) Cẩm Văn, Đống Đa. YC; gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/4/2024
DANH SÁCH CÁC LỚP ĐƯỢC GIẢM PHÍ KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 26/4
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1,2
1. Toán cho 2 hs lớp 9 300k/b 2b/t yên lãng đống đa. YC; gs nam nữ năm 2 trở lên, nâng cao
2. Toán 7 180k/b 1b/t Láng hạ. YC; gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán ,c ó giải hsg
3. toán 9 160k/b 2b/t Xuân Đỉnh- từ liêm. YC; gs nam nữ
4. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t5, tối CN) Ngọc khánh ba đình. YC; gs nữ , nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 12 200k/b 2b/t an dương. YC; gs nam
2. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân đỉnh bắc từ liêm. YC; gs nam nữ
3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
4. Toán 11 180k/b 2b/t an dương vương. YC; gs nam nữ ( tối 2,5)
5. Toán 9 200k/b 2b/t lạc long quân ( tối 247).YC gs nữ, nâng cao
6. Toán cho 2 hs lớp 11 250k/b 2b/t ( học sáng) Phúc xá ba đình. YC; gs nam nữ
7. Toán 10 220k/b 1b/t Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
TIỂU HỌC
1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán/sư phạm tiểu học kèm cơ bản và nâng cao
2. Toán tv 5 150k/b 2b/t Phúc xá ba đình. YC; gs nữ
DANH SÁCH CÁC LỚP TIẾNG ANH CẦN GẤP
1. TA 11 160k/b cơ bản, 2b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
2. TA 9 300k/b 1b/t Hoàng cầu, ôn chuyen anh. YC; gs nam nữ
3. Các môn hệ cam lơp 2 200k/b 2b/t lưu hữu phước mỹ đình. YC; gs nữ
4. TA 9 180k/b 2b/t ( chiều t5,7) Lê trọng tấn thanh xuân. YC; gs nữ
5. TA 10 180k/b 2b/t đông ngạc từ liêm. YC; gs nữ, nâng cao
6. TA 9 220k/b 2b/t nghĩa tân cầu giấy. YC; gs nữ, nâng cao ( tối 247)
7. TA 9 170k/b 2b/t hồ tùng mậu. YC; gs nam
8. TA 11 200k/b 2b/t xuân phương từ liêm. YC; gs nam
9. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 2,4) Cầu Đông , Hoàn kiếm. YC; gs nam nữ
10. TA 1 170k/b 2b/t đại từ hoàng mai. YC gs nữ ( tối 2,5) , phát âm chuẩn
11. TA 7 150k/b 2b/t lương khánh thiện hoàng mai. Yc; gs nữ
12. TA 9 180k/b 1b/t trần khát chân . YC; gs nữ
Lớp YC ielts
1. TA 6 200k/b 2b/t dương đình nghệ. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
2. TA 3 250k/b 2b/t lạc long quân. Yc; gs nữ c3 học chuyên anh có ielts 7.0 trở lên
3. TA 9 200k/b 2b/t Cầu đông hoàn kiếm. YC; gs nam nữ có ielts
Danh sách các lớp Toán- Lý- Hóa KV Cầu Giấy- TL ngày 26/4
***********
1. Toán 8, 150k/b, 1b/t. Trần Duy Hưng, CG. yc nam nữ KN
2. Tóan 6, 160k/b, 2b/t. An Khánh, HĐ. yc nữ KN
3. Toán 8, 160k/b, 2b/t. Nghĩa Đô, CG. yc nữ sp Toán KN
4. Toán + Hóa 8, 170k/b, 2b/t. Trần Duy Hưng, CG. yc nữ KN
5. Toán 9, 250k/b, 2b/t. Dịch Vọng, CG. yc nam nữ KN
6. KHTN 6, 160k/b, 2b/t. Dương Đình Nghệ, CG. yc nữ KN
7. Toán 9, 200k/b, 2b/t. Trung kính, CG. yc nam nữ cứng KN
8. Toán 9, 170k/b, 3b/t. Mỹ Đình, TL. yc nam nữ Kn
9. Toán 9, 200k/b, 2b/t. Đông Ngạc, TL. yc nữ KN
10. Toán 9, 180k/b, 2b/t. An Khánh, Hoài Đức. yc nam nữ KN
11. Toán 6, 160k/b, 1b/t. Vinhomes Hàm Nghi, TL. yc nữ KN
12. Toán 6, 170k/b, 1b/t. Hoàng Minh Giám, CG. yc nữ từ năm 2
13. Toán 8, 180k/b, 1b/t. 136 Hồ Tùng Mậu, TL. yc nữ khoa Toán từ năm 3
14. Toán 6 160- 180k/b, 2b/t. Xuân Thủy, Cg. yc nữ sp toán hoặc chuyên toán KN
15. Toán 8, 200k/b, 2b/t. Trung hòa, CG. yc nữ sp Toán hoặc Thành tích KN
LỚP KHÁC:
Văn 9 170k/b 3b/t ( tối 3,4,7,CN) Đường Láng. YC; gs nữ
Toán cho 2 hs nữ lớp 11, cơ bản, 250k/b 2b/t ( học sáng) Phúc xá ba đình. YC; gs nam nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/4/2024
1. Toán 2 150k/b 2b/t đường láng. YC; gs nữ khoa sư phạm toán/sư phạm tiểu học kèm cơ bản và nâng cao
2. Toán tv 5 150k/b 2b/t Phúc xá ba đình. YC; gs nữ
Tiếng pháp lớp 5 200k/b 2b/t hàm nghi mỹ đình
Tiếng pháp 10 200k/b 1b/t vũ trọng phụng.
YC; 2 gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 24/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 23/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 17/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/4/2024
Sinh 10
170k/b 1b/t vĩnh phúc ba đình
sinh 10
160k/b 1b/t trịnh công sơn tây hồ
YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/4/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0
2. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
3. TA 1 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0
4. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5, chiều t7) mậu lương Hà đông.YC: gs nam kinh nghiệm
7. Luyện thi ielts 250k/b 3b/t (chiều t2, tối t4,6) Phú la hà đông.YC: gs nữ ielts 7.0
8. TA 7 150k/b 2b/t ( bận tối t5,7) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam
9. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t3,5) lê văn thiêm thanh xuân.YC: gs nữ khoa Anh đh hà nội
10. TA hành trang 200k/b 2b/t ( chiều tối t7, tối t4) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0, speaking cao
11. TA 8 170k/b 2b/t ( các buổi tối trừ t4,7,cn) Hà cầu Hà đông.YC: gs nam, sv năm 2 đại học hà nội, khoa Anh
12. TA 2 200k/b 5b/t ( tối t2-6) Khuất duy tiến.YC: gs chuyên ngành TA ielts 6.5
13. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Tân triều thanh trì.YC: gs nam ielts 6.0-6.5
14. TA 2 200k/b 2b/t ( tối t4,6) royal city.YC: gs nam nữ ielts 7.0-7.5
15. TA 9 170k/b 2b/t ( chiều t2 tối t5) Phú lãm hà đông.YC: gs kinh nghiệm
16. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ chueyen ngành tiếng anh
17. TA 11 200k/b 2b/t ( chiều t5,cn) Thanh hà hà đông.YC: gs kinh nghiệm
1. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 3
2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ sư phạm năm 2 trở lên
3. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt, dạy nâng cao
4. Toán 11 180k/b 2b/t ( chiều t7 sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ thành tích tốt
6. Lý 12 250k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
7. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
8. Toán 12 200k/b 3b/t ( tối t3,5,6) lê văn thiêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
9. Toán 11 170k/b 2b/t ( chiều tối t3,4,5) Trung văn từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, nâng cao
2. Toán 9 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) Triều khúc thanh xuân.YC: gs nam dạy nâng cao
3. Toán 7 160k/b 1b/t ( tối t2,4,5) Mỗ lao hà đông.YC: gs nữ ( năm 1,2) thành tích tốt, khoa toán, dạy nâng cao
4. Lý 7 200k/b 1b/t ( sáng t7) Royal city thanh xuân.YC: gs nam nữ
5. Toán 9 200k/b 1-2b/t ( tối t4,5) Văn phú hà đông.YC: gs nữ chuyên ôn thi c3
6. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t4,5,6,7) Nguyễn viết xuân, thanh xuân.YC: gs nữ trường top
8. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm, nâng cao
9. Toán 7 180k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ cấp 3 chuyên
10. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ, nâng cao
2. Toán 5 160k/b 2b/t ( tối t4,cn) Royal city thanh xuân.YC: gs nữ
3. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối t2,3,6) La khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm cấp 3 chuyên văn
4. Toán 5 180k/b 2b/t ( bận t3, sáng t7) Nguyễn huy tưởng thanh xuân.YC: gs nữ sư phạm toán
5. Toán 4 150k/b 2b/t ( tối t5,6,7,cn) Tả thanh oai.YC: gs kinh nghiệm
9. Văn ( kèm sử địa) 150k/b 3b/t ( tối t2,4 ngày cn) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ sư phạm năm 2 trở lên
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0
2. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
3. TA 1 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0
4. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5, chiều t7) mậu lương Hà đông.YC: gs nam kinh nghiệm
5. TA 9 150k/b 2b/t ( tối t3,5) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nam
6. TA 9 170k/b 3b/t (tối t4,5,7) Văn quán hà đông.YC: gs nữ
7. Luyện thi ielts 250k/b 3b/t (chiều t2, tối t4,6) Phú la hà đông.YC: gs nữ ielts 7.0
8. TA 7 150k/b 2b/t ( bận tối t5,7) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam
9. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t3,5) lê văn thiêm thanh xuân.YC: gs nữ khoa Anh đh hà nội
10. TA hành trang 200k/b 2b/t ( chiều tối t7, tối t4) Bùi xương trạch thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.0, speaking cao
11. TA 8 170k/b 2b/t ( các buổi tối trừ t4,7,cn) Hà cầu Hà đông.YC: gs nam, sv năm 2 đại học hà nội, khoa Anh
12. TA 2 200k/b 5b/t ( tối t2-6) Khuất duy tiến.YC: gs chuyên ngành TA ielts 6.5
13. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Tân triều thanh trì.YC: gs nam ielts 6.0-6.5
14. TA 2 200k/b 2b/t ( tối t4,6) royal city.YC: gs nam nữ ielts 7.0-7.5
15. TA 9 170k/b 2b/t ( chiều t2 tối t5) Phú lãm hà đông.YC: gs kinh nghiệm
16. TA 6 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ chueyen ngành tiếng anh
17. TA 11 200k/b 2b/t ( chiều t5,cn) Thanh hà hà đông.YC: gs kinh nghiệm
18. TA online 140k/b 2b/t ( tối t3,4,5) Nguyên xiển.YC: gs nam nữ
1. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 3
2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ sư phạm năm 2 trở lên
3. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt, dạy nâng cao
4. Toán 11 180k/b 2b/t ( chiều t7 sáng cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nữ thành tích tốt
5. Toán 12 250k/b 2b/t ( các tối) Vạn phúc hà đông.YC: gs nam thành tích cao( cấp 3 chuyên toán hoặc có giải HSG toán) vạn phúc hà đông
6. Lý 12 250k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
7. Lý 10 180k/b 2b/t Nguyễn văn lộc hà đông.YC: gs nữ
8. Toán 12 200k/b 3b/t ( tối t3,5,6) lê văn thiêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm
2. Toán 9 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) Triều khúc thanh xuân.YC: gs nam dạy nâng cao
3. Toán 7 160k/b 1b/t ( tối t2,4,5) Mỗ lao hà đông.YC: gs nữ ( năm 1,2) thành tích tốt, khoa toán, dạy nâng cao
4. Lý 7 200k/b 1b/t ( sáng t7) Royal city thanh xuân.YC: gs nam nữ
5.Toán 9 200k/b 1-2b/t ( tối t4,5) Văn phú hà đông.YC: gs nữ chuyên ôn thi c3
6. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t4,5,6,7) Nguyễn viết xuân, thanh xuân.YC: gs nữ trường top
8. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,3,5,7) văn khê hà đông.YC: gs kinh nghiệm
9. Toán 7 180k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ cấp 3 chuyên
10. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t2-6) Lê trọng tấn hà đông.YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 11/4/2024
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS ngày 11/4
1. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
2. TA 2 200k/b 5b/t Khuất duy tiến thanh xuân. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên
3. TA 8 250k/b 1b/t ( chiều CN0 Lê đức thọ. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
4. TA 11 200k/b 2b/t ( tối 4,CN) Dịch vọng cầu giấy. YC; gs nam có ielts 6.5
5. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
6. Các môn hệ cam lớp 3 250k/b 1b/t ( chiều tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên
7, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn
8. TA giao tiếp cho hs 5 tuổi 200k/b 2b/t Bùi xương trạch thanh xuân. YC; gs nữ có ielts 7.0 , phát âm chuẩn
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 11/4
TIỂU HỌC
1. Hành trang vào lớp 1 150k/b 3b/t ( tối 246) Đặng thai mai tây hồ. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/mầm non
2. Hành trang vào lớp 1 150k/b 2b/t ( tối 3,6) Phúc xá ba đình. YC; gs nữ sư phạm /thủ đô
3. toán tv 1 150k/b 3b/t kim mã . YC; gs nữ khoa tiểu học ( tối 235)
4. Toán tv 5 160k/b 2b/t kim mã. YC; gs nữ có kinh nghiệm dạy vinschool
NGỮ VĂN
1. Văn 8 180k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC gs nữ chuyên văn/sư phạm văn
2. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
toán 12 200k/b 2b/t láng hạ. YC; gs NAM ( ban ngày và tối cuối tuần)
GS dạy vẽ khối 7 200k/b 1b/t ( tối t5) Kim mã. YC; gs nữ
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 11/4/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
3. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
5. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
6. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ
7. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm
8. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
9. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều tối t4, ngày cn) Yên lạc HBT.YC: gs nam nữ
10. TA 9 160k/b 1b/t ( tối t2) Times city HBT.YC: gs nữ
11. TA 5 200k/b 1b/t ( tối t4) Times City HBT.YC: gs nữ năm 2,3 chuyên anh cấp 3 hoặc khoa anh có ielts 7.5
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
3. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ thành tích tốt
4. Toán 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ năm 3 năm 4
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 3
1. Lý 12 220-250k/b 2b/t ( tối t4,6) Tứ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
2. Toán 11 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Vĩnh hưng hoàng mai.YC: gs nữ cấp 3 chuyên
VĂN- TIỂU HỌC
1. Toán 3 150k/b 1b/t Vạn phúc thanh trì.YC: gs nam
2. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
3. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
4. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
5. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ
6. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2,4) trương định hoàng mai.YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 10/4/2024
3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( năm 3,4
5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
6. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương
7. Các môn hệ cam lớp 3 250k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts
8. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ
9. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
10. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ
11. TA 9 160k/b 2b/t ( các tối trừ t4,7,cn, chiều t7 sáng cn) Đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam nữ
12. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm
13. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thành tích tốt.
14. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Mỹ đình từ liêm.YC: gs có ielts 7.0 trở lên, ôn chuyên
15. TA 8 180k/b 1b/t ( tối t5) Đông ngạc Bắc từ liêm.YC: gs nữ phát âm chuẩn
16. TA 9 160k/b 1b/t ( chiều t2,cn) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
1. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
2. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
3. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ
4. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ
5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
6. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm, nâng cao
7. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) hàm nghi Nam từ liêm.YC: gs nam
8. Toán 10 180k/b 2b/t Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ
9. Toán 11 ( online: 220k/b, offline (từ 6/6): 250k/b) 2b/t ( các tối) Tây Mỗ Nam Từ liêm.YC: gs nam nữ
10. Lý 10 180k/b 1b/t ( chiều tối t4 sáng t3,5) Xuân phương từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ ,nâng cao
2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
6. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
7. Toán 5 160k/b 3b/t ( tối 2,3,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ năm 3
8. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toán
9. Toán 8 160k/b 2b/t ( tối t4,7) An khánh hoài đức.YC: gs nữ
10. Toán 2 180k/b 3b/t ( tối t3,5 sáng t7) Hoàng đạo thúy cầu giấy.YC: gs nữ trường top, thành tích về toán dạy toán tư duy
11. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5) thăng long cầu giấy.YC: gs nữ, nâng cao
12. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
13. Toán ( online) 9 200k/b ( tối t2,4) Bắc Ninh.YC: gs nam nữ
14. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối t2,3,4,7,cn) Tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nam, cơ bản và nâng cao
15. Hóa( kèm KHTN) 170k/b 1b/t ( tối 3,4,6,7) Trần đăng ninh cầu giấy.YC: gs nam
16. Toán 2 370k/b 1b/t ( tối t6, ngày cn) Trung kính cầu giấy.YC: gs nam nữ, dạy nâng cao
17. Toán 5 200k/b 2b/t ( tối t6,7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán, dạy nâng cao
18. Các môn hệ cam lớp 1 150k/b/1tieng 4b/t ( tối t2-5) Hồ tùng mậu cầu giấy.YC: gs nữ
19. Toán 9 170k/b 2b/t ( sáng cn và tối t4,5,7) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ
20. Toán 9 160k/b 1b/t trần duy hưng ( chiều tôi t6) . YC; gs nữ
1. Ngữ Văn 9 160k/b 1b/t ( chiều t2,cn) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
2. Văn 7 150k/b 1b/t đại mỗ nam từ liêm. YC; gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 9/4/2024
Toán 5 140k/b 3b/t ( tối 2,5, sáng t7) Đặng tiến đông đống đa. YC; gs NAM
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ2. Lý 11 170k/b 1b/t đường láng ( hs rảnh sáng). YC; gs NAM3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs namn nữ , cơ bản và nâng cao9. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao10. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân Đỉnh. YC; gs NAm
-
NGỮ VĂN1. Văn 9 170k/b 2b/t ( chiều 4,6) Láng hạ đống đa. YC; gs nam nữ2. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ3. Văn 10 160k/b 2b/t xuân đỉnh. Yc; gs nữ4. Văn 8 180k/b 1bt ( tối t6) Phú thượng tây hồ. YC; gs nữ chuyên văn/sư phạm văn
-
TIẾNG ANH1. TA 9 160k/b 2b/t ( tối 4,7) Đê la thành. YC; gs nữ2. TA 7 150k/b 2b/t Từ hoa tây hồ. YC; gs nam nữ ( sấng or tối 2-4)3. TA 11 170k/b 1b/t Đường láng đống đa. YC; gs nam nữ ( hs rảnh sáng, cuối tuần)4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao5. TA 4 180k/b 1b/t Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ ( tối 2.5) có ielts 6.0 trở lên6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ14. TA 9 200k/b 1b/t Hồng hà ba đình. YC; gs nữ ( sáng CN)15. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng thứ 6) An Dương tây hồ YC; gs nam nữu, nâng cao16. TA 6 180k/b 3b/t an dương tây hồ. YC; gs nữ
-
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS1. TA 6 200k/b 2b/t đội cấn ( học từ 5-7h). YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên2. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên3. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh4. TA 11 200k/b 2b/t ( tối 4,CN) Dịch vọng cầu giấy. YC; gs nam có ielts 6.55. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên6. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên7, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn8.. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên9. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên10. TA 11 250k/b 2b/t mễ trì. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC LONG BIÊN- GIA LÂM NGÀY 09/4/2024TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Lý 11 170k/b 2b/t ( sáng t7) Ngọc thụy long biên.YC: gs nam nữ chuyên dạy lý cấp 32. Toán 10 180k/b 1b/t ( sáng t2,3,5) Nguyễn văn cừ long biên.YC: gs nữ thành tích tốt3. Toán 11 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) Ngọc thụy long biên.YC: gs nữ kinh nghiệm
-
TIẾNG ANH1. TA 7 150k/b 2b/t ( tối t4,6) Thạch cầu long biên.YC: gs nữ kinh nghiệmTOÁN CẤP 21. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Đông trù long biên.YC: gs kinh nghiệm2. Toán 9 220k/b 2b/t ( tối t2,3,6) Ngọc lâm long biên.YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 9/4/2024TIẾNG ANH:1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin6. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t4) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ8. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm9. TA 8 150k/b 2b/t ( chiều t6,cn và tối t4) thanh Lương HBT.YC: gs nam nữ10. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ11. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm12. TA 8 180k/b 2b/t ( sáng t5, sáng t7) Lò Đúc.YC: gs khoa anh trường kte quốc dân13. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm14. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều tối t4, ngày cn) Yên lạc HBT.YC: gs nam nữ15. TA 9 160k/b 1b/t ( tối t2) Times city HBT.YC: gs nữ16. TA 6 170k/b 1b/t ( chiều t7) Pháp vân hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm17. TA 5 200k/b 1b/t ( tối t4) Times City HBT.YC: gs nữ năm 2,3 chuyên anh cấp 3 hoặc khoa anh có ielts 7.518. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t2,6 sáng t7) Minh khai HBT. YC: gs nam nữ năm 2 có kinh nghiệm ielts 7.019. TA 6 1150k/b 1b/t ( các tối) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ kinh nghiệm20. TA 6 160k/b 2b/t ( các tối ) Times city HBT.YC: gs nữ chuyên dạy vin21. TA 12 220k/b 1b/t ( chiều tối t4) đường Hoàng mai.YC: gs nữ thành tích tốt
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ4. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ thành tích tốt5. Toán 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ6. Toán +KHTN 7 3b/t ( tối t2,4,6) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nam nữ7. Toán 7 160k/b 2b/t ( tối t2,4 chiều t7) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm8. Toán 8 150k/b 1b/t ( tối t5) Đại từ hoàng mai.YC: gs nam nữ
-
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 31. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ2. Toán 11 200k/b 2b/t ( tố t3,5) Phúc tân hoàn kiếm.YC: gs nữ3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ trường sư phạm4. Toán 10 180k/b 2b/t( tối t4,cn) Hoàng liệt hoàng mai.YC: gs nam nữ thành tích tốt/-strong/-heart:>:o:-((:-h5. Lý 11 200k/b 1b/t ( tối t5, chiều cn) Gamuda Hoàng mai.YC: gs nam nữ thành tích tố6. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t5,7) Mạc thị bưởi HBT.YC: gs nam nữ, bách khoa hoặc kte quốc dân7. Toán 10 160k/b 3b/t ( tối t2,4 chiều t7) Trần thánh tông hoàn kiếm.YC: gs nam nữVĂN- TIỂU HỌC
-
1. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm2. Toán 3 150k/b 1b/t Vạn phúc thanh trì.YC: gs nam3. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ4. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ5. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm6. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ7. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ8. Toán 9 160k/b 2-3b/t ( tối t4,5,6) Giáp bát hoàng mai.YC: gs nữ9. Toán + Tiếng Việt 1 150k/b 2b/t ( tối t2,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nữ10. Toán 5 160k/b 2b/t ( sáng, chiều cn) đường Hoàng mai.YC: gs nữ, cơ bản+ nâng cao11. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2,4) trương định hoàng mai.YC: gs nữ12. Tiếng Việt 5 160k/b 2b/t ( các tối) Lương yên HBT.YC: gs nữ13. Toán 3 130k/b 2b/t ( sáng t7,cn) Time City HBT.YC: gs nữ14. Toán 2 200k/b 1b/t ( sáng t3) Bà triệu hoàn kiếm.YC: gs nữ kinh nghiệm
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 8/4/2024
- ToÁn 6 140k/b 2b/t ( tối 2,3,5) Tân ấp ba đình. YC; gs nữ
- Tiếng Nhật hs lớp 6 - 200k/b - 1b/t sáng t7,CN Linh đàm. Yc: gs nam nữ
- Tiếng nhật lớp 8 200k/b 2b/t ( tối 5,7) Lạc long quân. YC; gs nam nữ
- TA cho 2 hs lớp 6 230k/b 2b/t Thuý lĩnh hoàng mai. YC; gs nam nữ
-
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 8/.4
-
TIỂU HỌC1. Toán tv 5 140k/b 1b/t Đặng văn ngữ đống đa. YC; gs nữ ( chiều or tối t7)2. Hành trang lớp 1 150k/b/90p 5b/tuần Hoàng hoa thám. YC; gs nữ sư phạm3. Toán tv lớp 1 150k/b 2b/t Khâm thiên đống đa. YC; gs nữ khoa tiểu học4. Toán 5 160k/b 2b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ sư phạmNGỮ VĂN1. Văn 9 170k/b 2b/t ( chiều 4,6) Láng hạ đống đa. YC; gs nam nữ2. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
-
TIẾNG ANH1. TA 5 150k/b 1b/t Lê duẩn. YC; gs nữ2. TA 7 150k/b 2b/t Từ hoa tây hồ. YC; gs nam nữ4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao5. TA 4 180k/b 1b/t Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ ( tối 2.5) có ielts 6.0 trở lên6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ14. TA 6 150k/b 2b/t (sáng t3,6) Xuân đỉnh. YC gs nữ15. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng thứ 6) An Dương tây hồ YC; gs nam nữu, nâng caoCÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS1. TA 6 200k/b 2b/t đội cấn ( học từ 5-7h). YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên2. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên3. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh4. Luyện ielts lớp 11 250k/b 2b/t ( thứ 2,4) Núi trúc ba đình. YC; gs nữ5. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên6. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên7, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn8.. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên9. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên10. TA 11 250k/b 2b/t mễ trì. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ3. Toán 7 140k/b 2b/t Thuỵ khuê tây hồ ( chiều or tối 2,5) . YC; gs nam nữ4. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối 3,5) Đông tác đống đa. YC; gs nữ, nâng cao5. Toán 9 160k/b 2b/t Tôn thất tùng. YC; gs nam6. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t7) Thành công ba đình. YC; gs nữ7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ sư phạm9. KHTN lớp 7 170k/b 1b/t Từ hoa tây hồ ( sáng tối t2, tối t4). YC; gs nam nữTOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ2. Toán 11 170k/b 1b/t trấn vũ ba đình. YC; gs nam nữ3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs namn nữ , cơ bản và nâng cao9. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao10. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân Đỉnh. YC; gs NAm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 8/4/2024TIẾNG ANH:1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin6. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t4) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ8. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm
-
10. TA 8 150k/b 2b/t ( chiều t6,cn và tối t4) thanh Lương HBT.YC: gs nam nữ11. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ
-
13. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm14. TA 8 180k/b 2b/t ( sáng t5, sáng t7) Lò Đúc.YC: gs khoa anh trường kte quốc dân15. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ4. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ dạy cả 2 môn5. Toán 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ năm 3, năm 4
-
TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 31. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ4. Toán 11 200k/b 2b/t ( tố t3,5) Phúc tân hoàn kiếm.YC: gs nữ5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ trường sư phạmVĂN- TIỂU HỌC
-
1. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs dạy nâng cao2. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ3. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ4. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm5. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ6. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ7. Toán 9 160k/b 2-3b/t ( tối t4,5,6) Giáp bát hoàng mai.YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 8/4/2024TIẾNG ANH
-
4. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.05. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0
-
6. TA 12 200k/b 2b/t ( chiều t3,4,6,7,cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nam nữ7. TA 5 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ thành tích tốt8. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.59. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) Ngô quyền hà đông.YC: gs nữ10. TA 3 220k/b 2b/t ( chiều t2,4) Văn quán hà đông.YC: gs ielts 7.5 ( trợ giảng trung tâm TA)11. TA 1 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs nữ ielts 7.012. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5, chiều t7) mậu lương Hà đông.YC: gs nam kinh nghiệm13. TA 7 160k/b 2b/t ( tối t6,cn) Quan nhân thanh xuân.YC: gs nữ thành tích tốt, chuyên anh hoặc khoa anh
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN2. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam khoa Lý sư phạm/KHTN3. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 34. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ nâng cao5. Toán 11 200k/b 1b/t( tối t2,3,6) Hà trì Hà đông.YC: gs sư phạm hoặc chuyên toán KHTN6. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ sư phạm năm 2 trở lên
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ4. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm5. Toán 7 140k/b 2b/t ( cả ngày cn) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm, năm 36. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt7. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4) Kiến hưng hà đông.YC: gs nữ8. Toán 7 150k/b 2b/t ( các tối) Văn khê hà đông.YC: gs nam khtn, bách khoa9. Toán 6 160k/b( tối, chiều t7 và cn) , Toán 8 170k/b 1b/t (các chiều và tối) xa la hà đông.YC: gsnam bách khoa, ktqd , ngoại thương
-
VĂN, TIỂU HỌC1. Toán 5 180k/b 1b/t ( tối t3) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ nâng cao2. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ3. Toán 5 170k/b 1-2b/t ( tối và cuối tuần ) Văn phú hà đông.YC: gs nữ sư phạm ĐHQG4. Văn 6 150k/b 1b/t ( tối t2) Văn phú hà đông.YC: gs nữ kinh nghiệm dạy 2-3 năm , chuyên Văn5. Văn 5 170k/b 2b/t ( tối t4,7) Đại linh trung văn .YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 08/4/2024TIẾNG ANH1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
-
3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) greenbay Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.54. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.56. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương7. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts8. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ có ielts 7.5
-
10. TA 8 160k/b 2b/t ( tối t4 chiều t3) Phùng chí kiên cầu giấy.YC: gs nam11. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ12. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm13. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thànhtích tốt.14. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,4 sáng t7) Nguyễn thị thập cầu giấy.YC: gs nữ15. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngoại ngữ hoặc ielts 7.0 trở lên16. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t4,cn) Dương đình nghệ Cầu giấy.YC: gs kinh nghiệm17. TA 8 180k/b 1b/t ( tối t5) Đông ngạc Bắc từ liêm.YC: gs nữ phát âm chuẩn18. TA+ Ngữ Văn 9 160k/b 1b/t ( chiều t2,cn) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm19. TA 8 150k/b 2b/t ( các tối t2 đến t6, chiều t3,6,7) Hồ tùng mậu, từ liêm.YC: gs nam nữ20. TA 10 180k/b 2b/t ( các tối t2 đến t6) Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên2. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu3. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ4. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm6. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm7. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều tối t7,cn) hàm nghi Nam từ liêm.YC: gs nam8. Toán 10 180k/b 2b/t Trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.21. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ cấp 3 học chuyên toán2.Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm toán4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích6. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt7. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán8. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán9. Toán 5 160k/b 3b/t ( tối 2,3,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ năm 310. Toán 9 200k/b 3b/t ( tối t2,4,5) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nam nữ11. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toán12. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t2,5 ngày cn) Tú Mỡ cầu giấy.YC: gs nam nữ13. Toán 8 160k/b 2b/t ( tối t4,7) An khánh hoài đức.YC: gs nữ14. Toán 2 180k/b 3b/t ( tối t3,5 sáng t7) Hoàng đạo thúy cầu giấy.YC: gs nữ trường top, thành tích về toán15. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5) thăng long cầu giấy.YC: gs nữ16. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t3,cn) tây mỗ nam từ liêm.YC: gs nữ17. Toán + Tiếng việt + Tiếng Anh 3 200k/b 4b/t ( tối t2 đến t5) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ ngoại thương dạy cả 3 môn18. Toán ( online) 9 200k/b ( tối t2,4) Bắc Ninh.YC: gs nam nữ ôn chuyênTIN HỌCTin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2 và t7,cn) Đông ngạc nam từ liêm.YC: gs nam nữ
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 6/4/2024
- Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t Nguyễn khả trạc cầu giấy ( sáng CN). YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
-
DANH SÁCH TỔNG HỢP LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 6/4
-
TOÁN LÝ HOÁ SINH
-
1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ2, Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao3. Toán 7 140k/b 2b/t Thuỵ khuê tây hồ ( chiều or tối 2,5) . YC; gs nam nữ4. Toán 5 150k/b 2b/t lê duẩn đống đa. YC; gs nữ6. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t7) Thành công ba đình. YC; gs nữ7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ sư phạm9. KHTN lớp 7 170k/b 1b/t Từ hoa tây hồ ( sáng tối t2, tối t4). YC; gs nam nữ10. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối 2,4) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ2. Toán 11 170k/b 1b/t trấn vũ ba đình. YC; gs nam nữ3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs nũ ngoại thương9. Sinh 12 200k/b 2b/t Xuân đỉnh. YC gs nữ10. Toán 12 200k/b 2b/t ( chiều tối t3,5) Xuân Đỉnh. YC; gs NAm
-
TIẾNG ANH1. TA 5 150k/b 2b/t Lê duẩn. YC; gs nữ2. TA 7 150k/b 2b/t Từ hoa tây hồ. YC; gs nam nữ ( sáng or tối 2,4)3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao5. TA 4 180k/b 1b/t Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ ( tối 2.5)6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ14. TA 6 150k/b 2b/t (sáng t3,6) Xuân đỉnh. YC gs nữ
-
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS1. TA 4 200k/b 2b/t trường chinh. YC; gs nữ ngoại giao ngoại thương có ielts 7.0 trở lên2. TA 1 200k/b 2b/t Royal city. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên3. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh4. TA 6 200k/b 2b/t đội cấn. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên5. TA 6 200k/b 1b/t (sáng CN) tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
-
TIỂU HỌC1. Toán tv 3 150k/b 2b/t láng hạ. YC; gs nữ sư phạm2. Hành trang lớp 1 150k/b 5b/tuần Hoàng hoa thám. YC; gs nữ3. Toán 5 150k/b 2b/t Lê duẩn đống đa. YC; gs nữ4. Toán 5 160k/b 2b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ sư phạmNGỮ VĂN1. Văn 11 170k/b 1b/t trấn Vũ ba đình. YC; gs nam nữ2. Văn 9 200k/b 1b/t Ngọc khánh ba đình. YC; gs nam nữ chuyên văn3. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 6/4/2024TIẾNG ANH1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao2. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh3. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ4. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.05. TA 8 200k/b 2b/t ( tối t3,4,6,cn) Đại linh trung văn.YC: gs trường kte quốc dân, ngoại thương, ielts trên 7.0
-
6. TA 12 200k/b 2b/t ( chiều t3,4,6,7,cn) Vạn phúc hà đông.YC: gs nam nữ7. TA 5 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữ thành tích tốt8. TA 6 200k/b 1b/t ( tối t5,6,7) Văn phú hà đông.YC: gs nam nữ ielts 7.5
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN2. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) Vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam sư phạm lý hoặc khoa lý3. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t3,5) Dương nội hà đông.YC: gs nữ năm 34. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t5) Trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ4. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm5. Toán 7 140k/b 2b/t ( cả ngày cn) Kim giang thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm, năm 3
-
VĂN, TIỂU HỌC1. Văn 8 160k/b 1b/t ( tối t3,6) Khương trung thanh xuân.YC: gs nữ2. Toán 5 180k/b 1b/t ( tối t3) Nguyễn xiển thanh xuân.YC: gs nữTIẾNG TRUNGTiếng trung( hsinh lớp 4) 200k/b 1b/t ( sáng cn) Lê trọng tấn thanh xuân.YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 06/4/2024TIẾNG ANH1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.54. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.56. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương7. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts8. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ9. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh10. TA 8 160k/b 2b/t ( tối t4 chiều t3) Phùng chí kiên cầu giấy.YC: gs nam sư phạm11. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ12. TA 8 200k/b 2b/t( tối t3,7) Hàm nghi cầu diễn.YC: gs nam ngoại thương,sư phạm ielts 7.013. TA 11 180k/b 1b/t ( trong tuần trừ tối t5,7) vinhomes.YC: gs nam nữ14. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nam kinh nghiệm15. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 4-5b/t ( các tối trừ t7) Quan hoa cầu giấy.YC: gs nữ năm 2 thành tích tốt.16. TA 8 160k/b 1b/t ( tối t4,6) Cầu diễn nam từ liêm.YC: gs nữ năm 317. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,4 sáng t7) Nguyễn thị thập cầu giấy.YC: gs nữ18. TA 9 160k/b 2b/t 9 tối t3,5) Dương khuê cầu giấy.YC: gs nam nữ19. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ20. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t2,5) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngoại ngữ hoặc ielts writing từ 7.021. TA 3 200k/b 2b/t ( tối t3,5) Mai dịch cầu giấy.YC: gs trường ngoại ngữ, ielts 7.022. TA hành trang 160k/b 2b/t ( tối t3,5) Mai dịch cầu giấy.YC: gs trường ngoại ngữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên2. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu3. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ4. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ
-
7. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm8. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs kinh nghiệm9. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Minh khai Bắc từ liêm.YC: gs nữTOÁN LÝ HÓA CẤP 1.21. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích6. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt7. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán8. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ9. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán10. Toán 5 160k/b 3b/t ( tối 2,3,4) Mai dịch cầu giấy.YC: gs nữ năm 311. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối 2,4 ngày t7,cn) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ12. Toán 9 200k/b 3b/t ( tối t2,4,5) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nam nữ13. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t4,5 sáng t7) Nguyễn đổng chi nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm14. Toán 9 250k/b 1b/t ( chiều t3) Phạm văn đồng bắc từ liêm.YC: gs nam sư phạm toánTIN HỌCTin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2 và t7,cn) Đông ngạc nam từ liêm.YC: gs nam nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 6/4/2024TIẾNG ANH:1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin6. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t4) Chương dương hoàn kiếm.YC: gs nữ8. TA 11 200k/b 2b/t ( chiều t2,5,6,7,cn) Minh khai HBT.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm dạy vins9. TA 9 60k/b 2b/t ( tối t2,3) Vĩnh tuy HBT.YC: gs nữ kinh nghiệm10. TA 6 230k/b 2b/t ( các tối trừ t2,6) Lĩnh Nam Hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm11. TA 8 150k/b 2b/t ( chiều t6,cn và tối t4) thanh Lương HBT.YC: gs nam nữ12. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t5,7; ngày cn) Vĩnh quỳnh thanh trì.YC: gs nữ13. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 3b/t ( tối t3,4,6) Phan chu trinh hoàn kiếm.YC: gs nữ chuyên dạy Cam có ielts14. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t3,cn) Vĩnh Tuy HBT. YC: gs kinh nghiệm15. TA 8 180k/b 2b/t ( sáng t5, sáng t7) Lò Đúc.YC: gs khoa anh trường kte quốc dân16. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2, chiều t7) thanh liệt thanh trì.YC: gs nữ kinh nghiệm17. TA 9 160k/b 2b/t ( tối t4, ngày cn) Yên lạc HBT.YC: gs nam nữ18. TA 9 220k/b 2b/t ( tối t2,3,4) Tam hiệp thanh trì.YC: gs kinh nghiệm19. TA 9 160k/b 1b/t ( tối t2) Times city.YC: gs nữ kinh nghiệm20. TA 4 150k/b 2b/t ( tối t3,5) lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ21. TA 6 170k/b 1b/t ( chiều t7) Pháp vân hoàng mai.YC: gs kinh nghiệmTOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ4. Toán 9 160k/b 2-3b/t ( tối t4,5,6) Giáp bát hoàng mai.YC: gs nữ5. Vật lý + hóa học 9 180k/b 1b/t ( tối t4) Minh khai HBT.YC: gs nữ thành tích tốt6. Toán 6 150k/b 3b/t ( các tối trong tuần) Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs chuyên dạy c2TOÁN LÝ HÓA SINH CẤP 31. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ2. Toán 12 220k/b 1b/t ( tối t3) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ3. Lý 11 220k/b 2b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm4. Toán 11 200k/b 2b/t ( tố t3,5) Phúc tân hoàn kiếm.YC: gs nữ5. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ trường sư phạm6. Sinh 12 200k/b 1b/t ( bận tối t3, ngày cn) Times city HBT.YC: gs nam nữ thành tích tốtVĂN- TIỂU HỌC1. Toán 3 150k/b 1b/t vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM2. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm3. Toán 5 140k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) Phan chu trinh hoàn kiếm .YC: gs kinh nghiệm4. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ5. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ6. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm7. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ8. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ9. Toán + Tiếng việt 1 150k/b 2b/t ( tối t2,6) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nữ10. Toán 5 160k/b 2b/t ( ngày cn trừ tối) đường hoàng mai.YC: gs nữu , nâng cao11. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2,4) Trương định hoàng mai.YC: gs nữ chuyên luyện thi lớp 912. Toán 3 130k/b 2b/t ( các tối,cuối tuần) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nữTIẾNG ĐỨC1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệmTIẾNG NHẬTTiếng nhật cho hsinh lớp 6 200k/b 1b/t ( sáng t7,cn) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nam nữ
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 5/4/2024
- tiếng nhật lớp 8 200k/b 2b/t ( tối 5,7) lạc long quân. YC; gs nam nữ
-
DANH SÁCH TỔNG HỢP LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ 5/4/2024
-
TIẾNG ANH
3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao
4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
6, TA 3 180k/b 2b/t An dương tây hồ. YC; gs nữ ngoại thương
7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm
8. TA 5 150k/b 2b/t ( tối 5,CN) Đặng tiến đông đống đa. YC; gs nữ chuyên anh
10. TA 6 150k/b 2b/t ( tối 3,6) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ
12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ
13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
14. TA 6 150k/b 2b/t (sáng t3,6) Xuân đỉnh. YC gs nữ
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS -
1. TA 4 200k/b 2b/t trường chinh. YC; gs nữ ngoại giao ngoại thương có ielts 7.0 trở lên
2. TA 5 200k/b 2b/t truong chinh. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên, chuyên anh
3. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
4. ta 6 200k/b 2b/t đội cấn. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
-
TOÁN LÝ HOÁ
1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ
2, Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
3. Toán và KHTN lớp 7 160k/b 3b/t Nam cao ba đình. YC; gs nữ
4. Toán và KHTN lớp 7 160k/b 3b/t Thuỵ khuê. YC; gs nam nữ
5. Toán 7 200k/b 1b/t ( tối t3) Hoàng hoa thám. YC; gs nam chuyên toán
6. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t7) Thành công ba đình. YC; gs nữ
7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ
9. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,6) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
10. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối 2,4) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
2. Toán 11 170k/b 1b/t trấn vũ ba đình. YC; gs nam nữ
3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) La thành ba đình. YC; gs nữ
5. Toán 10 ( 1b online + 1b tai nhà) 150-160k/buổi 2b/tuần Xuân Diệu tây hồ. YC; gs nam
7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ
8. Toán 11 200k/b 2b/t Thuỵ khuê. YC; gs nũ ngoại thương .
-
TIỂU HỌC
1. tOÁN TV LỚP 3 150k/b 2b/t Láng hạ. YC; gs nữ năm 2 trở lên khoa tiểu học
2. Toan tv lớp 1 130k/b 2b/t xuân đỉnh. YC; gs nữ sư phạm ( tối 3,4,6
NGỮ VĂN1. Văn 11 170k/b 1b/t trấn Vũ ba đình. YC; gs nam nữ
2. Văn 8 150k/b 2b/t ( tối t6- ngày CN) Thuỵ khuê. YC; gs nữ
3. Văn 9 180k/b 2b/t ( tối 2,4) Từ hoa tây hồ. YC; gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 5/4/2024TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
6. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 3b/t ( tối t3,4,6,7) Phan chu trinh hoàn kiếm.YC: gs nữ có ielts
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
2. Toán 12 220k/b 1b/t ( tối t3) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ
3. Lý 11 220k/b 2b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm
4. Toán 10 160k/b 3b/t ( các tối) Minh khai HBT.YC: gs nam nữ
VĂN- TIỂU HỌC1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
2. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm
3. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
4. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
5. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
6. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
7. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ
8. Văn 8 150k/b 1b /t ( tối t6) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ
TIẾNG ĐỨC1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 5/4/2024TIẾNG ANH
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
3. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm
4. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
-
5. Ta 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội
6. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ
7. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.0
8. TA 9 160k/b 2b/t ( các chiều t5,6,7,cn) và các tối) Phương liệt thanh xuân.YC: gs nữ
9. TA 4 hệ cam 200k/b 2b/t (các tối trừ t4) Nguyễn trãi thanh xuân.YC: gs có ielts 7.5
-
11. TA 3 220k/b 2b/t ( chiều t2,4) Văn quán hà đông.YC: gs ielts 7.5
-
12. TA 7 150k/b ( chiều t4,7) Dương nội hà đông.YC: gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
2. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Khương trung thanh xuân.YC: gs nam nữ khoa sư phạm
4. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t2,5,6) trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán
-
5. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt/-strong/-heart:>:o:-((:-h6. Toán 6 170k/b 1b/t ( tối t4) Văn phú hà đông.YC: gs nữ, kinh nghiệm
-
7. Toán 8 250k/b 1b/t tối t7 Mỗ lao hà đông.YC: gs nam chuyên toán
-
8. Toán 7 140k/b ( chiều t4,7) Dương nội hà đông.YC: gs nữ
-
VĂN, TIỂU HỌC
1. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 5/4/2024TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
4. TA 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Lý thái tổ hoàn kiếm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
5. TA 8 180k/b 2b/t ( chiều t3,6) Times City HBT. YC: gs nữ chuyên kèm anh trường vin
6. Các môn hệ cam lớp 2 200k/b 3b/t ( tối t3,4,6,7) Phan chu trinh hoàn kiếm.YC: gs nữ có ielts
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
2. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
2. Toán 12 220k/b 1b/t ( tối t3) Lương khánh thiện hoàng mai.YC: gs nữ
3. Lý 11 220k/b 2b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs kinh nghiệm
4. Toán 10 160k/b 3b/t ( các tối) Minh khai HBT.YC: gs nam nữ
VĂN- TIỂU HỌC1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
2. Toán+ Tiếng việt 5 170k/b 2b/t Phùng hưng hoàn kiếm.YC: gs kinh nghiệm
3. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
4. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
5. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
6. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
7. Văn 9 200k/b 2b/t ( tối t2,5,6,cn) Hồng hà hoàn kiếm.YC: gs nữ
8. Văn 8 150k/b 1b /t ( tối t6) Linh đàm hoàng mai.YC: gs nữ
-
TIẾNG ĐỨC
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 05/4/2024
TIẾNG ANH
1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)
5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
6. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt
7. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương
8. Toán tiếng anh 6 250k/b 2b/t ( Tối t2,5,7,cn) hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ
9. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts
10. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ
11. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
12. TA 8 180k/b 1b/t ( chiều t7) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ
13. TA 8 200k/b 2b/t( tối t3,7) Hàm nghi cầu diễn.YC: gs nam ngoại thương,sư phạm ielts 7.0
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs kinh nghiệm
3. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
4. Toán 11 170k/b 1b/t ( các buổi tối và cuối tuần) Cổ nhuế từ liêm.YC: gs nữ
5. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( trừ tối t5,chiều cn) Mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ
6. Toán 12 220k/b 2b/t ( tối t4,5) trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ
7. Toán 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,7) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nam
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) nguyễn hoàng từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
9. Toán 11 180k/b 3b/t Cổ nhuế bắc từ liêm.YC: gs nam nữ, thành tích tốt
10. Toán 10 180k/b 2b/t ( các tối trừ t7,cn) trần duy hưng cầu giấy.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.21. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
4. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
5. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
6. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt
7. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
8. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ, hs trường vinschool
9. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán
10. Toán + tiếng việt 1 130k/b 4b/t ( tối t2,3,4,5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm tiểu học
11. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3,5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ
12. Toán 6 150k/b 1b/t ( chiều tối t5) Xuân phương nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
13. Toán 9 200k/b 3b/t ( tối t2,4,5) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nam nữ
TIẾNG VIỆTTiếng việt 5 170k/b 2b/t ( tối t2,5, chiều t7, sáng cn) Khu ngoại giao đoàn bắc từ liêm.YC: gs nữ nâng cao ôn thi CLC
TIN HỌC
Tin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2 và t7,cn) Đông ngạc nam từ liêm.YC: gs nam nữ
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 4/4/2024
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 4/4/2024
-
TIẾNG ANH
1. TA 9 160k/b 2b/t ( học b chiều) Phương liệt thanh xuân. YC; gs nữ
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ
3. TA 9 170k/b 2b/t Khương trung thanh xuân. YC; gs nữ
4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
5. Luyện IELTS + TA 10, Nguyễn Xiển - TX, 250k/b, 2b/tuần tối t3, t6, ngày CN . YC gs nam, nữ ielts 7.0
6. TA 8, Trung Văn - THANH XUÂN, 200k/b, 2b/tuần t3, t4, t6, cn. YC gs nữ ielts 7.0+
7. TA 4, Royal City - TX , 200k/b, 2b/tuần . YC gs nữ ielts 7.5
8. TA 3, Văn Quán - HĐ, 220k/b, 2b/tuần t2, t4 từ 17h. YC gs nam, nữ có ielst 7.5
9. TA 7, Thanh Liệt , 200k/b, 1b/t tối t7, cn. YC gs nam ielts 7.0
10. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội
11. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ
12. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs có ielts
13. TA 12 200k/b 2b/t vạn phúc hà đông. YC; gs nam nữ ( học chiều)
14. TA5 180k/b 1b/t ( tối t3) nguyễn xiển. YC; gs nữ nâng cao
15. TA 8 200k/b 1b/t văn phú hà đông. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lên
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
2. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. Toán 11 180k/b 2b/t tô hiệu hà đông. YC; gs nam nữ
4. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam chuyên lý
5. Toán 12 220k/b 1b/t Lê trọng tấn dương nội. YC; gs nữ năm 3 trở lên
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
-
4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán
5. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt
6. Toán 6 170k/b 1b/t ( chiều tối t4) Victoria hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
7. Toán 7 140k/b 2b/t kim giang. YC; gs nữ năm 3 trở lên
8. Toán 5 180k/b 1b/t ( tối t3) nguyễn xiển. YC; gs nữ nâng cao
-
VĂN, TIỂU HỌC
1. Tinegs việt cho 2 hs nam hành trang lớp 1, 200k/b tuần 4 buổi/tuần - Lê trọng tấn thanh xuân. YC; gs nữ tâm lý
2. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữ
3. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ
4. Toán + TV 5 150k/b 4b/t ( các tối trừ cn) phú lương hà đông. YC: gs nam nữ
5. Văn 8 160k/b 1b/t Khương trung thanh xuân. YC; gs nữ ( tối 3,6)
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒTOÁN LÝ HOÁTOÁN LÝ HÓA CẤP 2
- 1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều t7) Đê la thành. YC; gs nữ
- 2, Toán 10 180k/b 2b/t ( tối 3,6) Trần quý cáp đống đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
- 3. Toán và KHTN lớp 7 160k/b 3b/t Nam cao ba đình. YC; gs nữ
- 4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t4) La thành ô chợ dừa. YC; gs NAM
- 5. Toán 7 200k/b 1b/t ( tối t3) Hoàng hoa thám. YC; gs nam chuyên toán
- 6. Toán 6 140k/b 2b/t Trường chinh. YC; gs nam nữ
- 7. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
- 8. Toán 5 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình. YC; gs nữ sư phạm
- 9. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,6) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
- 10. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối 2,4) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
- 11. Toán 6 160k/b 2b/t ( tối 2,3) Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
2. Toán 10 160k/b 1b/t ( tối 4.6) Đường láng. YC; gs nữ
3. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối 3,6) TLa thành ba đình. YC; gs nữ
5. Toán online lớp 10 140k/b 2b/t ( chiều t4, chiều t7) .YC; gs nam
6. Toán 11 170k/b 2b/t Trường chinh. YC; gs nam nữ
7. Lý 11 170k/b 1b/t Lạc long quân. YC; gs nam nữ
-
TIỂU HỌC , NGỮ VĂN
-
1. tOÁN TV LỚP 3 150k/b 2b/t Láng hạ. YC; gs nữ năm 2 trở lên khoa tiểu học
2. Toán tv 4 150k/b 3b/t an dương tây hồ. YC; gs nữ
3. Toán tv lớp 2 150k/b 3b/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 4,6,c hiều CN)
4. Toán TV và toán bằng ta lớp 4 200k/b 2b/t ciputra. YC; gs nữ
NGỮ VĂN
1. Văn 9 200k/b 2b/t Thái thịnh đống đa. YC; gs nữ sư phạm văn
2. Văn 8 150k/b 2b/t ( tối t6- ngày CN) Thuỵ khuê. YC; gs nữ
3. Tiếng việt lớp 5 170k/b 2b/t Ngoại giao đoàn Bắc từ liêm. YC; gs nữ , nâng cao
5. Văn 9 160k/b 2b/t Vĩnh Phúc ba đình ( tối 3,4,CN). YC; gs nữ
-
TIẾNG ANH
-
1. TA 7 170k/b 2b/t ( tối 3,7) Xuân la. YC; gs nữ có ielts 6.0 trở lên
3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao
4. TA 9 180k/b 2b/t lạc long quân. YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
5. TA 5 160k/b 2b/t ( tối 3,CN) Trường chinh. YC; gs nữ ngoại thương chuyên anh
6. Các môn hệ song ngữ lơp 4 200k/b 2b/t ciputra tây hồ. YC: gs nữ ( tối 2,4)
7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm
8. TA 5 150k/b 2b/t ( tối 5,CN) Đặng tiến đông đống đa. YC; gs nữ chuyên anh
9. TA 9 170k/b 1b/t Thuỵ khuê. YC gs nữ
10. TA 1 150k/b 2b/t võng thị. YC; gs nữ ( chiều thứ 7,CN)
11. TA 8 150k/b 1b/t KĐT Nam thăng long tây hồ. YC; gs nam nữ
12.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ
13. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
14. TA 12 online 220k/b 2b/t ( tối 3,6). YC; gs nữ ngoại thương ( nâng cao
-
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
1. TA 4 200k/b 2b/t trường chinh. YC; gs nữ ngoại giao ngoại thương có ielts 7.0 trở lên
2. ta 6 200K/B 1B/T ( sáng CN) Tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ có ielts 7.0 trở lên
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 3/4/2024
- Gia sư Sử và Địa lớp 12 mục tiêu 9+, học phí 220k/2h, mỗi môn 1b.tuần ( chiều t3,5 ) Yên Phụ, Tây Hồ. YC; 2 gs nữ
- Toán 12 200k/b 2b/t Trường chinh. YC; gs nam nữ ( chiều và tối 2,5)
-
DANH SÁCH TOÀN BỘ CÁC LỚP TIẾNG ANH CẦN GẤP NGÀY 3/4
-
TIẾNG ANH
1. TA 7 170k/b 2b/t ( tối 3,7) Xuân la. YC; gs nữ có ielts 6.0 trở lên
2. TA 11 200k/b 1b/t Đồng cổ- đường bưởi ba đình. YC; gs nam nữ dạy 4 kĩ năng
3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 4,7,C) Vĩnh phúc ba đình. YC; gs nữ ngoại thương , ngoại giao
4. TA 8 150k/b 2b/t CHùa láng. YC; gs nữ
5. TA 5 160k/b 2b/t ( tối 3,CN) Trường chinh. YC; gs nữ ngoại thương chuyên anh
6. Các môn hệ song ngữ lơp 4 200k/b 2b/t ciputra tây hồ. YC: gs nữ ( tối 2,4)
7. TA 12 200k/b 2b/t âu cơ ( chiều 2,4) . YC; gs NAm
8. TA 9 180k/b 1b/t mỹ đình. YC; gs NAM
9. ta 7 160K/B 1B/T trần hữu dực mỹ đình. YC gs nam nữ
9/ TA 9 160k/b 2b/t ( chiều t4,5) Lạc long quân. YC; gs nữ
10.. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ
11. TA 9 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Xuân đỉnh. YC; gs nữ
-
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
-
1. Luyện thi ielts lớp 10 250k/b 1b/t chùa láng. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
2. TA 8 200k/b 2b/t Giảng võ ba đình. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên ngoại thương, ngoại giao
3. TA + IELTS lớp 10 300k/b 2b/t hoàng hoa thám. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lên
-
1. TA 5 250k 2b/t Trần bình cầu giấy. Yc gs nữ có ielts 7.5 trở lên ( học chiều tối)
2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên
3, Các môn hệ cam lớp 2, 200k/b 4b/tuần Quan Hoa cầu giấy. YC; gs nữ , phát âm chuẩn
4. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên
5. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ Nhuế. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên phát âm chuẩn
6. TA 5 250k 1b/t Xuân Phương Nam từ liêm. Yc: gs nữ có ielts 7.5 ( học cuối tuần)
7. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên
8. TA 8 200k/b 2b/t Hàm nghi. YC; gs nam có ielts 7.0 trở lên
9. Luyện IELTS + TA 10, Nguyễn Xiển - TX, 250k/b, 2b/tuần tối t3, t6, ngày CN . YC gs nam, nữ ielts 7.0
10. TA 8, Trung Văn - THANH XUÂN, 200k/b, 2b/tuần t3, t4, t6, cn. YC gs nữ ielts 7.0+
11. TA 3, Khuất Duy Tiến - TX , 200k/b, 2b/tuần. YC gs nữ ielts 7.0 ( hs học vin)
12. TA 6, Văn Phú - HĐ , 200k/b, 3b/tuần. YC gs nữ ielts 7.0
13. TA 4, Royal City - TX , 200k/b, 2b/tuần . YC gs nữ ielts 7.5
14. TA 3, Văn Quán - HĐ, 220k/b, 2b/tuần t2, t4 từ 17h. YC gs nam, nữ có ielst 7.5
15. TA 7, Thanh Liệt , 200k/b, 1b/t tối t7, cn. YC gs nam ielts 7.0
16. TA 12, Dương Nội - HĐ, 220k/b, 2b/tuần tối t3, chiều t7. YC gs nữ có chứng chỉ IELTS
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 3/4/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
3. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
4. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t3,6) nguyễn khoái HBT.YC: gs nữ ielts 7.0
5. TA 5 250k/b 2b/t ( tối t3,5) Nguyễn khoái hoàng mai.YC: gs nữ có ielts 7.5 trở lên
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
2. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
3. Toán 6 150k/b 1b/t chiều tối t7 Liên Ninh thanh trì.YC: gs nữ
4. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
5. Toán 8 150k/b 1b/t ( các tối) Tân mai hoàng mai.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t7cn) Ngũ hiệp thanh trì.YC: gs nam nữ
VĂN- TIỂU HỌC1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
2. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
3. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
4. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
5. Văn 7 140k/b 1b/t chiều t6 Ngọc hồi hoàng liệt.YC: gs nữ
TIẾNG ĐỨC1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 3/4/2024
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
2. Toán 11 200k/b 1bTIẾNG ANH
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ
3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm
6. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
7. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội
8. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ
9. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs có ielts
10. TA 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm
-
4. Lý 12 220k/b 2b/t ( chiều t3,5 tối t6) vũ trọng phụng thanh xuân.YC: gs nam chuyên lý
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán
5. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt
-
VĂN, TIỂU HỌC
-
2. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữ
3. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ
4. Toán + TV 5 150k/b 4b/t ( các tối trừ cn) phú lương hà đông. YC: gs nam nữ
5. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 03/4/2024TIẾNG ANH
1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
4. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)
5. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
6. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt
7. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương
8. Toán tiếng anh 6 250k/b 2b/t ( Tối t2,5,7,cn) hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ
9. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts
10. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ
11. TA 9 180k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
2. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs kinh nghiệm
3. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ
4. Toán 11 180k/b 1b/t vinhomes smartcity. YC; gs nam nữ
5. Toán 12 220k/b 2b/t trần quốc vượng- cầu giấy. YC; gs nữ ( tối 4,5)
6. Toán 10 160k/b 2b/t nguyễn hoàng cầu giấy . yc gs nữ ( chiều tối thứ 2,4)
7. Toán 12 250k/b 2b/t mễ trì từ liêm. YC; gs nữ,mục tiêu 9+
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.21. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ chuyên toán
2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ chuyên toán
4. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm
5. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
6. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
7. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ, nâng cao
8. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
9. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ, hs trường vinschool
10. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) Nguyễn Văn Huyên- cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm toán
11. Toán + tiếng việt 1 130k/b 4b/t ( tối t2,3,4,5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm tiểu học
12. Toán 7 150k/b 1b/t ( tối t2,5 , chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ sư phạm
6. Toán 9 200k/b 3b/t tối 245 trần quốc vượng cầu giấy. YC; gs nam nữ, nâng cao
VĂN1. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
TIẾNG ĐỨC1. Tiếng đức(online) hsinh lớp 11 220k/b 2b/t ( tối t4,7) Thanh oai hà nội.YC: gs nữ - Danh sách các lớp mới nhất ngày 2/04/2024
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 2/04/2024
TIẾNG ANH
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm
6. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
7. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ
8. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội
9. TA 9 170k/b 1b/t ( tối t5,6 sáng t7) Văn quán hà đông.YC: gs nữ chuyên ngành tiếng anh
10. TA 6 170k/b 2b/t ( tối t4,6) ngô quyền hà đông.YC: gs nữ
11. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm ielts dưới 7.0
12. TA 1 150k/b 1b/t ( chiều t7) dương nội hà đông. YC: gs nữ
13. TA 5 150k/b 2b/t ( các tối trừ cn) Phú lương hà đông.YC: gs nam
14. TA 11 170k/b 2b/t Khương trung thanh xuân.YC: gs nữ đh hà nội
15. TA 6 200k/b 3b/t ( các tối trừ t3, cả ngày cn) Văn phú hà đông.YC: gs nữ khoa anh đh hà nội ielts 7.0
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
2. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. Toán 12 250k/b 1-2b/t ( tối t3,4,5,6) lê trọng tấn thanh xuân.YC: gs nữ
4. Toán 10 200k/b 1b/t ( tối t2,5,6) Trung văn nam từ liêm.YC: gs nam nữ thành tích tốt
5. Toán 12 200k/b 2b/t ( các tối trừ t4) Nguyễn huy tưởng thanh xuân.YC: gs nam kinh nghiệm
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán
5. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t2,3,4) Phúc la hà đông.YC: gs nam nữ
6. Toán 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6) mễ trì nam từ liêm.YC: gs nữ thành tích tốt
VĂN, TIỂU HỌC
-
1. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ
2. Văn 6 140k/b 1b/t ( tối t3,5) Quang trung hà đông.YC: gs kinh nghiệm
3. Văn 12 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Phan đình giót hà đông.YC: gs kinh nghiệm, trường xã hội nhân văn
4. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữ
5. Toán + Tiếng việt 1 150k/b 3b/t ( tối t2,5,6) Dương nội hà đông.YC: gs nữ
6. Văn 9 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Yên nghĩa hà đông.YC: gs nữ
7. Toán + TV 5 150k/b 4b/t ( các tối trừ cn) phú lương hà đông. YC: gs nam nữ
TIẾNG ĐỨC:Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 2/04/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ
3. TA 8 150k/b 1b/t ( các tối ) Tân mai hoàng mai.YC: gs nữ
4. TA 3 150k/b 1b/t ( tối t3,5) Thúy lĩnh hoàng mai.YC: gs nữ
5. TA 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
6. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t3,6) nguyễn khoái HBT.YC: gs nữ ielts 7.0
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. KHTN 8 170k/b 1b/t ( tối t5) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ
2. Vật lý + hóa học 8 180k/b 2b/t ( tối t3,6) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
3. Toán 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
4. Toán 8 150k/b 1b/t ( các tối ) tân mai hoàng mai.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
VĂN- TIỂU HỌC
1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
2. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
3. Văn 9 180k/b 1b/t (chiều t2) Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
4. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ
5. Văn 9 160k/b ( chiều t3,5 tối t6) Định công thượng hoàng mai.YC: gs nữ
6. Văn 9 170k/b 1b/t ( tối t2) Minh khai HBT.YC: gs nam kinh nghiệm
-
TIẾNG ĐỨC
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 2/04/2024
TIẾNG ANH
1. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
3. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
4. TA 9 200k/b 2b/t ( tối t3,chiều t7, chiều cn) Đình thôn mỹ đình.YC: gs nữ có ielts cao
5. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ)
6. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5
7. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt
8. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Phú mỹ mỹ đình.YC: gs nam ngoại ngữ, ngoại thương
9. TA 5 150k/b 2b/t ( t2,4,5) nguyễn ngọc vũ cầu giấy.YC: gs nữ
10. Toán tiếng anh 6 250k/b 2b/t ( Tối t2,5,7,cn) hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ
11. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng nam từ liêm.YC: gs nam nữ có ielts
12. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t3,6) Hoàng đạo thúy.YC: gs nữ
13. TA 5 250k/b 2b/t ( các chiều) trần bình nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.5 trở lên
14. TA 8 180k/b 1b/t chiều t7 mễ trì nam từ liêm.YC: gs nam nữ
15. TA 8 160k/b 2b/t ( t4,6) phùng chí kiên nghĩa đô.YC: gs nam sư phạm
16. TA 9 180k/b 1b/t tối t4 tràng an complex cầu giấy.YC: gs nữ
17. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t6, chiều t7) flc cầu giấy.YC: gs nam nữ
18. TA 6 150k/b 1b/t ( tối t2,5) vinhomes smartcity nam từ liêm.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
2. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
3. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ kinh nghiệm
4. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
6. Toán 12 250k/b 2-3b/t ( tối t5 chiều cn) Mễ trì từ liêm.YC: gs nữ thành tích cao
7. Toán 12 220k/b 2b/t chiều t3,7 hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nam
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
3. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
4. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm
5. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
6. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,t5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ, thành tích tốt
7. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích
8. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nữ thành tích tốt
9. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán
10. Toán 4 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng t7) Hàm nghi nam từ liêm.YC: gs nữ
11. Toán 6 150k/b 2b/t ( các tối trừ t2,4 ; chiều t7) tây hồ tây.YC: gs nữ sư phạm toán
12. Toán + tiếng việt 1 130k/b 4b/t ( tối t2,3,4,5) Mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ sư phạm tiểu học
14. Toán 4 150k/b 3-4b/t ( tối t2,4,5) An khánh hoài đức.YC: gs kinh nghiệm
15. Toán + Tiếng việt 4 160k/b 2b/t ( tối t3,5) phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ
16. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối t3,4 chiều cn) mỹ đình nam từ liêm.YC: gs nữ
17. Toán + TV+ TA 5 120k/b 6b/t ( tổi t2 đến t7) Hồ tùng mậu từ liêm.YC: gs nữ
18. Toán 8 ( online) 130k/b 1b/t tối t3 nam sách hải dương.YC: gs kinh nghiệm
19. Toán 5 160k/b 3b/t tối 2,3,4 trần bình mai dịch.YC: gs nữ năm 3 trở lên
21. Toán 6 150k/b 1b/t ( chiều tối t5) Phương canh nam từ liêm.YC: gs kinh nghiệm
22. Toán 9 170k/b 2b/t ( tối t2,5) đại mỗ nam từ liêm.YC: gs nam
23. Toán 6 150k/b 1b/t ( tối t2,5) vinhomes smartcity nam từ liêm.YC: gs nữ
24. Toán 6+7 ( 2 hsinh) 200k/b 3b/t ( tối t2,4,60 duy tân cầu giấy.YC: gs nữ
25. Toán 7 160k/b 2b/t ( các tối trừ t2,7) Đình thôn.YC: gs sư phạm toán
VĂN+TIẾNG VIỆT
1. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Văn 6 160k/b 1b/t ( Tối t2,5,7,cn) Hoàng quốc việt cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm văn
3. Văn 8 150k/b 1b/t tối t5 vũ phạm hàm cầu giấy.YC: gs nữ sư phạm văn
TIẾNG ĐỨC1. Tiếng đức(online) hsinh lớp 11 220k/b 2b/t ( tối t4,7) Thanh oai hà nội.YC: gs nữ
TIN HỌC1. Tin học 10 200k/b 1b/t ( tối t2, t7 và cn) đông ngạc từ liêm.YC: gs nam nữ
- Danh sách các lớp mới nhất ngày 1/04/2024
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 1/04/2024
TIẾNG ANH
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn hà đông. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm6. TA 9 180k/b 2b/t ( tối t2,6) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ7. TA 6 150k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm tiếng anh8. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t3,5) Kiến hưng hà đông.YC: gs nam nữ9. TA 8 280k/b/2 hs 2b/t (chiều t4,cn) quan nhân thanh xuân.YC: gs nam nữ coa ielts10. TA 5 170k/b 2b/t ( tối t2,3,5 sáng t7,cn) Phú lãm hà đông.YC: gs nữ trường ngoại ngữ, hà nội11. TA 7 200k/b 2b/t ( chiều t4,7) Xa la hà đông.YC: gs nam, ielts 7.0 sv ngoại thương hoặc chuyên ams12. TA 9 170k/b 1b/t ( tối t5,6 sáng t7) Quang trung hà đông.YC: gs nữ chuyên ngành tiếng anh13. TA 7 200k/b 1b/t ( tối t7,cn) Thanh liệt.YC: gs nam 7.0 ielts14. TA 3 180k/b 1b/t ( sáng , tối t7) Thanh liệt. YC: gs nam nữTOÁN LÝ HÓA CẤP 3
2. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN3. Toán 11 170l/b 2b/t ( các tối) Cầu tó thanh trì.YC: gs nam nữ4. Toán 11 200k/b 1b/t ( t2,3,6) Hà trì hà đông.YC: gs kinh nghiệm -
TOÁN LÝ HÓA CẤP 21. Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ2. Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ3. Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ4. Toán 6 160k/b 1b/t ( tối t3,4,5,6) Xa la hà đông.YC: gs nam nữ sư phạm toán5. Toán 6 140k/b 1b/t ( tối t3,5) Quang trung hà đông.YC: gs kinh nghiệm6. Toán 7 140k/b 2b/t ( tối t2,3,4) Phúc la hà đông.YC: gs nam nữ
VĂN, TIỂU HỌC
-
2. Văn 6 140k/b 1b/t ( tối t3,5) Quang trung hà đông.YC: gs kinh nghiệm3. Văn 12 200k/b 2b/t ( tối t2,4,cn) Phan đình giót hà đông.YC: gs kinh nghiệm, trường xã hội nhân văn4. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối t3, sáng cn) hà cầu hà đông.YC: gs nữTIẾNG ĐỨC:Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 1/04/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm2. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t6, chiều cn) Đại la HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm3. TA 6 200k/b 2b/t ( t4,6) tứ hiệp thanh trì.YC: gs nam4. TA 1 150k/b 2b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ5. TA 8 150k/b 1b/t ( các tối ) Tân mai hoàng mai.YC: gs nữTOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. KHTN 8 170k/b 1b/t ( tối t5) Lĩnh nam hoàng mai.YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
VĂN- TIỂU HỌC
1. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM2. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ3. Văn 9 180k/b 1b/t (chiều t2) Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm4. Văn 9 160k/b 1b/t ( các tối) Ngọc hồi hoàng mai.YC: gs nữ5. Toán+ tiếng việt 1 150k/b 3b/t ( các tối) Thợ nhuộm hoàn kiếm.YC: gs nữ -
TIẾNG ĐỨC
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
-
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 1/04/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh2. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm3. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn4. TA 9 180k/b 1b/t 9 (tối t2,5,6) Mỹ Đình từ liêm.YC: gs nam5. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.56. TA 9 200k/b 2b/t ( tối t3,chiều t7, chiều cn) Đình thôn mỹ đình.YC: gs nữ có ielts7. TA 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ t5,7) Hoa bằng cầu giấy.YC: gs nam nữ8. TA 6 150k/b 2b/t ( tối t2,4,6,7) Trần quốc vượng cầu giấy.YC: gs nữ, sư phạm anh( sư phạm,ngoại ngữ) năm 3,49. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối cn) Xuân phương Nam từ liêm.YC: gs nữ ielts 7.510. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,5, chiều tối t7) Trần hữu dực mỹ đình.YC: gs nam nữ thành tích tốt11. TA 7 160k/b 1b/t xuân phương. YC: gs nữ12. TA 5 250k/b2b/t Trần Bình cầu giấy. YC gs nữ có ielts 7.5 ( học chiều tối 4h30-6h30)13. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t phạm hùng. YC; gs nữ có ielts , giao tiếp TA tốt14. TOán VN và toán bằng TA lớp 6 250k/b 2b/t Nghĩa đô cầu giấy YC; gs nữ15. TA 8 180k/b 2b/t ( tối 2,6) Mỹ đình. YC; gs nam ngoại thương, ngoại ngữTOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ5. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu6. Toán 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t6,7,cn) Nguyễn chánh cầu giấy.YC: gs nữ7. Toán 10 180k/b 2b/t Nguyễn cơ thạch mỹ đình. YC; gs sư phạm toán / chuyên toánTOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán2. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao3. Toán 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm4. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt5. Toán 6 160k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Cầu giấy.YC: gs nữ, năm 3 trở lên6. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm7. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học8. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,t5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ, thành tích tốt9. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích12. Toán 5 180k/b 1b/t ( chiều t7,cn) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nữ sư phạm toán13. Toán 7 140k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữVĂN+TIẾNG VIỆT
1. Toán Tv lớp 5 150k/b 2b/t Hmaf nghi. YC; gs nữ sư phạm tiểu học2. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm3. Toán tv lớp 5 150k/b 2b/t ( tối 2,5) Vinhome smart city. YC; gs nam nữTIẾNG ĐỨC1. Tiếng đức(online) hsinh lớp 11 220k/b 2b/t ( tối t4,7) Thanh oai hà nội.YC: gs nữ -
Danh sách lớp khu vực đống đa ba đình tây hồ ngày 1/04/2024
NGỮ VĂN, TIỂU HỌC1. Toán tv 1 130k 2b/t tân ấp ba đình ( tối 2.4). Yc: gs nữ2. toán 4 140k/b 2b/t ( tối t3, CN) Cống vị ba đình. YC; gs nữ4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên5. Văn 9 170k/b 2b/t xuân la. YC; gs sư phạm năm 3,4TOÁN LÝ HÓA CẤP 2 -
1. Lý 7 170k/b 2b/t đào tấn ba đình. YC; gs NAM, nâng cao2, Toán 7 140k/b 2b/t hoàng hoa thám. YC; gs nữ3. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều thứ 6, sáng CN) Khâm thiên. YC; gs nam nữ4. Hoá 11 170k/b 2b/t Võng thị tây hồ. YC gs nữ ( tối 356)5. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)6. Toán 9 180k/b 2b/t Đường láng. YC; gs nữ năm 3,47. Toán 8 180k/b 2b/t An dương vương. YC; gs nữ8. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
-
TOÁN LÝ HÓA CẤP 31. Toán 10 150k/b 1b/t đường láng ( tối t3). YC; gs nam2. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư ( tối 2,4)3. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ4. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều thứ 5) An Dương vương tây hồ. YC; gs NAM Nữ5. Toán 10 160k/b 1b/t ( tối 4.6) Đường láng. YC; gs nữ6. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ7. Hoá 12 250k/b 2b/t đê la thành, giảng võ. YC; gs NAM nâng cao ( học cuối tuần)
-
TIẾNG ANH1. TA 5 150k/b 2b/t Khâmn thiên. YC; gs nữ2. TA 9 160k/b 2b/t An Dương tây hồ. YC; gs nam nữ3. TA 9 160k/b 1b/t Khâm thiên. YC; gs nam nữ ( chiều thứ 6/ sáng CN)3. Các môn hệ song ngữ lơp 4 200k/b 2b/t ciputra tây hồ. YC: gs nữ ( tối 2,4)5. TA 7 170k/b 2b/t Xã đàn đống đa. YC; gs nữ năm 2 trở lên ngoại thương, ngoại giao
-
9/ TA 9 160k/b 2b/t ( chiều t4,5) Lạc long quân. YC; gs nữ11. TA 2 150k/b 1b/t Đặng thai mai tây hồ. YC; gs nữ ( tối t3)12. TA 9 200k/b 2b/t Đình thôn mỹ đình . YC; gs nữ, nâng cao
-
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS1. TA 5 250k 2b/t Trần bình cầu giấy. Yc gs nữ có ielts 7.5 trở lên ( học chiều tối)2. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t ( tối t3) Phạm hùng. YC; gs nam nữ ielts 7.0 trở lên4. TA 4 200k/b 1b/t Greenbay mễ trì. YC; gs nữ có ielts 7.5 trở lên5. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ Nhuế. YC; gs nam nữ có ielts 6.5 trở lên phát âm chuẩn6. TA 5 250k 1b/t Xuân Phương Nam từ liêm. Yc: gs nữ có ielts 7.5 ( học cuối tuần)7. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nam nữ có IELTS 7.0 trở lên8.TA cho 2 hs lớp 8, 280k/buổi/2,5h tuần 2 buổi ( chiều t4, chiều CN) Quan Nhân YC; gs nam nữ có ielts9. TA 6 200k/b 1b/t ( sáng CN) Tứ liên tây hô. YC: gs nam nữ có ielts 7.0 trở len10. TA , luyện ielts lớp 10 250k/b 2b/t hoàng hoa thám. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lên
Danh sách các lớp mới nhất ngày 31/03/2024
GS Sinh cho hs nam lớp 12 ONLINE mục tiêu thi ĐH 8+, học phí 170.000₫/2h (thanh toán 2 tuần/lần), 2b/tuần vào tối t4,t6
Yc: gs Nam ĐH Y
Danh sách các lớp mới nhất ngày 30/03/2024
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 30/3/2024
TIẾNG ANH
1. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
2. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
3. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
4. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
5. TA 9 170k/b 3b/t ( tối t3,6 sáng cn) Kiến hưng hà đông.YC; gs kinh nghiệm
6. TA+ ôn ielts lớp 10 250k/b 2b/t ( tối t5, sáng t7) royal city thanh xuân .YC: gs nữ ưu tiên ngoại thương, ielts 7.5
7. TA 12 220k/b 2b/t ( tối t3, chiều t7) Dương nội hà đông.YC: gs kinh nghiệm, có ielts
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ cn,t2) Dương Nội hà đông. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Toán 11 200k/b 1b/t ( tối t2,3,6) Hà trì hà đông. YC: gs sư phạm,chuyên toán KHTN
3. Lý 10 180k/b 1b/t ( tối t2,4,5 sáng t3,4,6) Kim giang thanh xuân.YC: hs khoa lý trường KHTN
4. Toán 12 250k/b 1-2b/t ( tối t3,4,5,6) lê trọng tấn thanh xuân.YC: gs nữ kinh nghiệm
5. Toán 12 220k/b 1b/t ( chiều t4) Chính kinh thanh xuân.YC: gs nữ
Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
Toán 9 170k/b 1b/t ( tối t2,7) Tả thanh oai, thanh trì .YC: gs nữ
Toán 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
VĂN, TIỂU HỌC
2. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ
3. Tiếng việt 5 160k/b 1b/t ( tối t3,6 cn) Quang Trung hà đông. YC: gs nữ chuyên ôn clc
4. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối từ t2 đến t7) Cự khê thanh oai.YC: gs nữ
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 30/3/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ
2. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
3. TA 7 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Đồng xuân. YC: gs nam nữ giỏi chuyên môn
4. TA 7 160k/b 1b/t ( sáng cn) tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ , thành tích cao
5. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t6, chiều cn) Đại la HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
6. TA 6 200k/b 2b/t ( các tối, chiều t7,cn) tây trà hoàng mai.YC: gs nữ ielts 7.0
7. TA 5 200k/b 2b/t ( tối t3,6) Nguyễn khoái HBT.YC: gs nữu ielts 7.0
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
1. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7, tối cn) Linh Đàm, hoàng mai.YC: gs nữ, thành tích tốt
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
2. Toán 12 200k/b 1b/t ( ngày t7) Minh khai HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,5) Gamuda hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
VĂN- TIỂU HỌC
1. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool
2. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
3. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
4. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn
5. Văn 7 140k/b 1b/t ( chiều t6) Hoàng liệt hoàng mai. YC: gs nữ, kinh nghiệm
6. Văn 9 180k/b 1b/t chiều t2 Định công hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 30/3/2024
TIẾNG ANH
1. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Trung Yên Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao
2. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh
3. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
4. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
5. TA 9 180k/b 1b/t 9 (tối t2,5,6) Mỹ Đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
6. TA 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm anh
7. TA 8 150k/b 1b/t ( tối t5) Phúc diễn bắc từ liêm. YC: gs nữ
8. TA 4 200k/b 1b/t ( t7) Mễ trì nam từ liêm .YC: gs nữ, ielts 7.5
9. TA 7 160k/b 1b/t ( tối t2,3; chiều,tối t7) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam/nữ thành tích cao, ưu tiên sư phạm
1. TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm
2. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ
3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs kinh nghiệm
5. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
6. Toán 11 170k/b 2-3b/t ( các tối) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ
7. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t2,4,6 và t7,cn) Cầu diễn từ liêm.YC: gs sư phạm khoa toán hoặc chuyên toán
8. Toán 12 200k/b 2b/t ( các tối) Tô hiệu cầu giấy.YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2
1. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
2. Toán 6 270k/b 1b/t ( chiều t7, sáng cn) Cầu Diễn. YC: gs cấp 3 chuyên toán
3. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
4. Toán 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
5. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
6. Toán ( hỗ trợ Hóa) 7 150k/b 3b/t ( tối t2,4,6) Mỹ Đình từ liêm. YC: gs nữ, năm 3,4 kinh nghiệm
7. Toán 6 160k/b 2b/t ( các tối, cuối tuần) Cầu giấy.YC: gs nữ, năm 3 trở lên
8. Toán +Tiếng Việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nam nữ có kinh nghiệm
9. Toán+ Tiếng việt 5 150k/b 2b/t ( tối t2,3,4,5,6) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm.YC: gs nữ, sư phạm tiểu học
10. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,t5) Phú đô nam từ liêm.YC: gs nữ, thành tích tốt
11. Toán 6 250k/b 1b/t ( tối t4,5) Tây Mỗ nam từ liêm.YC: gs chuyên toán,có thành tích/-strong/-heart:>:o:-((:-h12. Toán 7 150k/b 1b/t ( tối t2,3; chiều,tối t7) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam/nữ thành tích cao, ưu tiên sư phạm
VĂN+TIẾNG VIỆT
1. Tiếng việt 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Văn 7 140k/b 1b/t ( tối t3,4,5) Tây Mỗ Nam từ liêm.YC: gs nữ kinh nghiệm
3. Văn 7 150k/b 1b/t ( tối t2,3; chiều,tối t7) Mỹ đình từ liêm.YC: gs nam/nữ thành tích cao, ưu tiên sư phạm
DANH SÁCH CÁC LỚP NGỮ VĂN , tiểu học cần gấp NGÀY 30/3
1. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám ba đình. YC; gs nữ
2. - Gia sư Toán Tiếng Việt cho học sinh nữ lớp 3 130k/2h, 2b/tuần, học tối t3, t5 Địa chỉ: Ngọc Hà, Ba Đình. YC; gs nuw
4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên
5. Toán tv 3 130k/b 3b/t ( tối 246) núi trúc ba đình. YC; gs nữ có kinh nghiệm
6. Văn 9 170k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ
7. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
8. Văn 7 160k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ chuyên văn
9. Văn 9 170k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 3,5 tối t7)
10. Toán tv lớp 5 150k/b 1b/t Dịch vọng cầu giấy. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
Danh sách các lớp mới nhất ngày 29/03/2024
Sử 12 200k/b 2b nguyễn văn cừ. YC; gs nam nữ ( học cuói tuần)
Toán 8 180k/b 2b/t An Dương vương. YC; gs nữ
Toán 11 200k/b 1b/t An Dương vương. YC; gs NAM
DANH SÁCH CÁC LỚP TOÁN LÝ HOÁ NGÀY 29.3
1. Lý 7 170k/b 2b/t đào tấn ba đình. YC; gs NAM, nâng cao
2, Toán 7 180k/b 3b/t cơ bản ( chiều 356) võ chí công. YC gs nam
4. Toán 9 nâng cao, 200k/b 3b/t trường chinh. YC; gs nam nữ ( học b chiều)
5. Toán 7 160k/b 2b/t Vạn bảo ba đình. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
8. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
9. Toán 9 180k/b 2b/t Đường láng. YC; gs nữ năm 3,4
11. Toán 8 180k/b 2b/t An dương vương. YC; gs nữ
12. Toán 8 180k/b 1b/t Hoàng hoa thám. YC; gs nữ , nâng cao
14. Lý 9 160k/b tuần 1 buổi- Lạc long quân tây hồ. YC;gs nữ
15. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối 4,7) Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
16. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
1. Toán 10 150k/b 1b/t đường láng ( tối t3). YC; gs nam
2. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư ( tối 2,4)
3. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
4. Toán 11 200k/b 1b/t ( chiều thứ 5) An Dương vương tây hồ. YC; gs NAM Nữ
5. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
6. Lý 10 160k/b 1b/t ( tối t4) Xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
7. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ
9. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
10. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ
11. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ
12. Toán 11 170k/b 2-3b/t ( các tối) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs n
DANH SÁCH CÁC LỚP NGỮ VĂN , tiểu học cần gấp NGÀY 29.3
1. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám ba đình. YC; gs nữ sư phạm văn
2. Văn 11 170k/b 2b/t Cự lộc thượng đình thanh xuân. YC; gs nữ ( tối 6, CN)
3. Văn 7 140k/b 1b/t nguyễn công hoan ba đình. YC; gs nữ( tối thứ 2)
4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên
7. Văn 9 180k 2b.tuần Ngoại giao đoàn. YC; gs nữ
8. Văn 9 170k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ
9. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
10. Văn 7 160k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ chuyên văn
11. Văn 9 170k/b 2b/t tứ liên tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 3,5 tối t7)
1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ
2. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
4. TA 7 150k/b 2b/t ( tối t2,4) Đồng xuân. YC: gs nam nữ giỏi chuyên môn
5. TA 7 160k/b 1b/t ( sáng cn) tam trinh hoàng mai.YC: gs nữ , thành tích cao
6. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t6, chiều cn) Đại la HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
7. TA 4 200k/b 2b/t ( tối t3,4) Bạch đằng hoàn kiếm. YC: gs nữ ielts 7.0
1. Toán 9 200k/b 2b/t ( tối t4, sáng t7, tối cn) Linh Đàm, hoàng mai.YC: gs nữ, thành tích tốt
2. Toán 8 150k/b 2b/t ( tối t4,6) Kim lũ hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool
2. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
3. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
4. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn
5. Văn 7 140k/b 1b/t ( chiều t6) Hoàng liệt hoàng mai. YC: gs nữ, kinh nghiệm
6. Toán, tiếng việt 4 150k/b 4b/t ( t2,3,4,5) Kim lũ hoàng mai.YC: gs nữ kinh nghiệm
1. TA hành trang 150k/b 2b/t (sáng t7,cn) Kim Giang Thanh Xuân. YC: gs nữ khoa Anh
2. TA 8 180k/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
3. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
4. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
5. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
6. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
7. Writing ielts 300k/b 1b/t ( chiều t3,t5 sáng t7 tối cn) Lê Văn lương. YC: gs nam nữ ielts 7.5+ ( W 7.0)
8. TA 7 200k/b 2b/t ( chiều t4,t7) Xa la hà đông.YC: gs nam ielts 7.0, sv ngoại thương,chuyên ams
1. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ cn,t2) Dương Nội hà đông. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Toán 11 200k/b 1b/t ( tối t2,3,6) Hà trì hà đông. YC: gs sư phạm,chuyên toán KHTN
Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
1. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nam nữ
2. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ
3. Tiếng việt 5 160k/b 1b/t ( tối t3,6 cn) Quang Trung hà đông. YC: gs nữ chuyên ôn clc
4. Văn 11 170k/b 2b/t ( t6,cn) Thượng đình thanh xuân. YC: gs nam nữ kinh nghiệm
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 29/3/2024
TIẾNG ANH
1. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Vũ Phạm Hàm Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao
2. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh
3. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
4. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn5. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t2,t4) Yên Hòa Cầu Giấy. YC: gs nữ sư phạm
7. TA 9 180k/b 1b/t 9 (tối t2,5,6) Mỹ Đình từ liêm.YC: gs nam chuyên ngành tiếng anh
8. TA 9 170k/b 2b/t ( tối t2,3) Nguyễn khánh toàn cầu giấy. YC: gs nam nữ
9. TA 5 250k/b 1b/t ( sáng t7, tối CN) Xuân phương Nam từ liêm. YC: gs nữ ielts 7.5
10. TA 10 160k/b 2b/t ( tối,chiều t4,6,7 và cn) Trung Kính cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
11. TA 9 220k/b 2b/t ( tối t3,5,7) Phú Đô nam từ liêm. YC: gs kinh nghiệm ielts 7.0
1. TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm
2. Toán 10 160k/b 2b/t ( chiều tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ
3. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( tối t2,6) Tây Mỗ Nam Từ liêm. YC: gs nam nữ kinh nghiệm
7. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối t2,3) An lạc hoàng ngân. YC: gs nữ trường sư phạm, top đầu
8. Toán 11 170k/b 2-3b/t ( các tối) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2
1. Toán 7 180k/b 1b/t ( tối 3,4) Mỹ đình. YC; gs NAM khoa toán
2. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ chuyên toán, nâng cao
3. Toán 6 270k/b 1b/t ( chiều t7, sáng cn) Cầu Diễn. YC: gs cấp 3 chuyên toán
4. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
5. Toán TV 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
6. Toán 8 180k/b 3b/t ( t2, chiều t4, t7) Dịch vọng cầu giấy.YC: gs nữ , thành tích tốt
7. Toán ( hỗ trợ Hóa) 7 150k/b 3b/t ( tối t2,4,6) Mỹ Đình từ liêm. YC: gs nữ, năm 3,4 kinh nghiệm
8. Toán 9 180k/b 2b/t ( tối t3,5,7) Phú Đô nam từ liêm. YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 28/03/2024
DANH SÁCH CÁC LỚP NGỮ VĂN , tiểu học cần gấp NGÀY 28.3
1. Văn 6 140k/b 2b/t ( tối 3,6) Hoàng hoa thám ba đình. YC; gs nữ sư phạm văn
2. Văn 11 170k/b 2b/t Cự lộc thượng đình thanh xuân. YC; gs nữ ( tối 6, CN)
3. Văn 7 140k/b 1b/t nguyễn công hoan ba đình. YC; gs nữ( tối thứ 2)
4. Văn 6 150k/b 2b/t Yên phụ tây hồ. YC; gs nữ năm 3 trở lên
7. Văn 6 150k/b 2b/t royal city. YC; gs nữ su phạm văn ( tối thứ 67CN)
8. Văn 9 170k/b 2b/t Xuân la. YC; gs nữ
9. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm/thủ đô
10. Văn 7 160k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ chuyên văn
11. Văn 9 160k/b 2b/t ( tối 5,CN) Văn phú hà đông. YC; gs nữ
12. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nữ
13. GS toán tv cho 1 hs lớp 1 và 1 hs lớp 4, 220k/b 3b/t tối 25CN- ĐỘi cấn ba đình. YC; gs nữ
14. Toán 5 160k/b 2b/t nghi tàm tây hồ. YC; gs nữ
15. Toán, TA lớp 3 150k/b 2b/t ( tối 3,5) An Dương Tây hồ. YC; gs nữ dạy cả 2 môn
GS dạy Vẽ cho hs lớp 7 200k/b tuần 1 buổi Kim mã ba đình. YC; gs nữ trường mỹ thuật( tối thứ 5)
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC HOÀNG MAI- HAI BÀ TRƯNG-HOÀN KIẾM NGÀY 28/3/2024
TIẾNG ANH:
1. TA 8 150k/b 1-2b/t (tối t7,cn) Nam Dư . YC: gs nam nữ
2. TA 3 150k/b 2b/t ( tối t3,5,7) vạn phúc thanh trì. YC: gs nữ kinh nghiệm
3. TA 8 160k 2b/t ( các tối) Đầm trấu hai bà trưng. Yc: gs nữ kinh nghiệm
4. TA 6 150k/b 2b/t ( các tối) Ngũ Hiệp thanh trì. YC: gs nữ giỏi
5. TA 5 170k/b 3b/t ( t3,5,7) Phùng hưng hoàn kiếm. YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN CẤP 3
1. Toán 10 160k/b 2b/t ( sáng 5,6) Liên Ninh Thanh trì. YC; gs nữ
VĂN- TIỂU HỌC
1. Toán tv tiếng anh lớp 1 170k/b 3b/t ( tối 245) Gamuda hoàng mai. YC; gs nữ , hs vinschool
2. Toán 3 150K/B 1B/T vạn phúc thanh trì. YC; gs NAM
3. Văn 7 160-k/b 1b/t Lê thánh tông hoàn kiếm. YC; gs nữ
4. Tiếng việt lớp 1 150k/b 3b/t Lương yên HBT. YC; gs nữ sư phạm tiểu học/sp văn
5. Văn 7 140k/b 1b/t ( chiều t6) Hoàng liệt hoàng mai. YC: gs nữ, kinh nghiệm
TIẾNG ĐỨC
1. Tiếng Đức ( lớp 6) 200k/b 1b/t ( chiều t2, các tối trừ t6) Bùi ngọc dương HBT. YC: gs nữ kinh nghiệm
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC THANH XUÂN-HÀ ĐÔNG NGÀY 28/3/2024
TIẾNG ANH
1. TA hành trang 150k/b 2b/t (sáng t7,cn) Kim Giang Thanh Xuân. YC: gs nữ khoa Anh ĐH HN
2. TA 9 200k/b 1b/t ( tối CN) Văn Phú hà đông. YC; gs nữ, nâng cao
3. TA 8 180k/b 1b/t Thanh liệt thanh trì. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
4. TA 9 180k/b 1b/t Phúc la hà đông. YC; gs nữ , cơ bản và nâng cao
5. TA 9 170k/b 2b/t Văn phú hà đông. YC gs nữ học khoa Anh ĐH HN , ngoại thương, ngoại giao
6. TA 1 170k/b 2b/t Lê trọng tấn. YC; gs nữ có ielts 6.5 trở lên, học khoa Anh
7. Các môn hệ Cam lớp 3 200k/h , 2b/t ( tối t3,5) nguyễn tuân thanh xuân. YC: gs nữ
8. TA 9 160k/b 2b/t( tối t2,4,5,6) Phùng hưng hà Đông. YC: gs nữ
9. Writing ielts 300k/b 1b/t ( chiều t3,t5 sáng t7 tối cn) Lê Văn lương. YC: gs nam nữ ielts 7.5+ ( W 7.0)
10. TA 2 200k/b 2b/t ( tối t2,3,5) Vạn phúc hà đông. YC: gs nữ ielts 7.0
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối trừ cn,t2) Dương Nội hà đông. YC: gs nữ kinh nghiệm
2. Toán 11 170k/b 1b/t ( chiều cn) Mỗ Lao HÀ đông.YC: gs nam nữ
3. Toán 11 170k/b 2b/t ( các tối) Cầu tó thanh trì. YC: gs nam nữ, kinh nghiệm
4. Toán 11 170k/b 2b/t ( buổi chiều) Trung Văn, nam từ liêm. YC: gs nữ kinh nghiệm
TOÁN LÝ HÓA CẤP 2
Toán 9 200k/b 2b/t( tối t5, sáng cn) Xa La Hà Đông. YC: gs nam nữ
VĂN, TIỂU HỌC
1. Văn 6 150k/b 2b/t ( tối t6,t7; CN) Nguyễn Trãi Thanh Xuân. YC: gs nữ sư phạm văn
2. Văn 10 160k/b 1b/t Văn quán hà đông. YC; gs nam nữ
3. Văn 9 160k/b 2b/t Văn phú hà đông ( tối 5,CN). YC; gs nữ
4. Tiếng việt 5 160k/b 1b/t ( tối t3,6 cn) Quang Trung hà đông. YC: gs nữ chuyên ôn clc
5. Văn 11 170k/b 2b/t ( t6,cn) Thượng đình thanh xuân. YC: gs nam nữ kinh nghiệm
TIẾNG ĐỨC:
Tiếng đức 11 200k/b 2b/t ( tối và chiều t7,cn) Bùi Xương Trạch thanh xuân. YC: gs nữ , kinh nghiệm
DANH SÁCH LỚP KHU VỰC CẦU GIẤY-NAM TỪ LIÊM NGÀY 28/3/2024
TIẾNG ANH
1. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t6,t7) Mễ Trì Từ Liêm. YC: gs nữ
2. TA 5 170k/b 1b/t (tối t3) Trung Yên Cầu Giấy. YC: gs nữ chuyên ôn chất lượng cao
3. TA 8 160k/b 1b/t ( tối 46) Kiều mai phúc diễn. YC; gs nữ khoa anh
4. TA 8 180k/b 1b/t Phúng chí kiên cầu giấy. YC; gs nữ, luyện nghe nói
5. TA 7 160k/b 1b/t Quan hoa cầu giấy. YC; gs nam sư phạm
6. Các môn hệ cam lớp 3 200k/b 1b/t Cổ nhuế. YC; gs nữ phát âm chuẩn
7. TA 8 150k/b 2b/t ( tối t2,t4) Yên Hòa Cầu Giấy. YC: gs nữ sư phạm
8. TA 8 180k/b 2b/t ( tối t2,4) Hàm Nghi Từ liêm. YC: gs nữ ielts 6.5 trở lên
9. TA 5 160k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm, giỏi đọc viết
10. TA 9 200k/b 2b/t ( tối t3,chiều t7,chiều cn) Mỹ đình nam từ liêm. YC: gs nữ, ielts cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 12 200k/b 1-2b/t (tối t4, chiều cn) Hồ Tùng Mậu Mai Dịch . YC: gs nữ sư phạm
2. Toán 10 200k/b 2b/t ( tối 2,5) Xuân Phương nam từ liêm. YC; gs nữ, nâng cao
3. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t2,4) Nguyễn Hoàng Từ Liêm. YC: gs nam nữ
4. Toán 10 180k/b 2b/t ( tối t3,4 sáng t7) Phạm văn đồng. YC: gs nữ sư phạm, chuyên tự nhiên
5. LÝ 10 160k/b 1b/t xuân đỉnh. YC; gs nam nữ
6. Toán 10 160k/b 2b/t ( các tối trừ t6,7,cn) Nguyễn chánh cầu giấy. YC: gs nữ kinh nghiệm
7. Toán Lý 10 170k/b 3b/tuần trung kính cầu giấy. YC; gs nữ dạy 2 môn
TOÁN LÝ HÓA CẤP 1.2
1. Toán 9 160k/b 1b/t ( chiều tối t6) Trần duy hưng. YC; gs nữ
2. Toán 9 200k/b 1b/t Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ, nâng cao
3. Toán 7 180k/b 1b/t ( tối 3,4) Mỹ đình. YC; gs NAM khoa toán
4. Toán 6 180k/b 2b/t ( các buổi tối, chiều cn) Cầu Giấy. YC: gs nam nữ sư phạm,dhqg, bách khoa; có thành tích về toán
5. Toán 7 170k/b 2b/t (tối t2,3,5,7,cn) Phạm Văn Đồng Từ liêm. YC: gs nữ sư phạm toán, thành tích tốt.
6. Toán 6 270k/b 1b/t ( chiều t7, sáng cn) Cầu Diễn. YC: gs cấp 3 chuyên toán
7. Toán 5 170k/b 1b/t ( chiều cn) Nguyễn cơ thạch nam từ liêm. YC: gs nữ sư phạm, dạy nâng cao
8. Toán 9 170k/b 2b/t ( chiều t6 và cn) Vân Canh Hoài Đức. YC: gs nữ
9. Toán 9 180k/b 1b/t ( tối t2) Lê Đức Thọ Nam Từ liêm. YC: gs nữ kinh nghiệm, nâng cao
10. Toán TV 5 150k/b 1b/t ( tối t2,4,6,7,cn) Dịch vọng cầu giấy. YC: gs nữ cơ bản và nâng cao
Danh sách các lớp mới nhất ngày 27/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 26/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 25/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 22/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 21/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 20/03/2024
Danh sách các lớp mới nhất ngày 19/03/2024
1. Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 19/03
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 10 180k/b 1b/t ( tối 2,3) Hoàng ngân cầu giấy. YC; gs nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
4. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
5. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
6. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
7. Lyý 12 220k/b 1b/t Trần quốc hoàn cầu giấy. YC; gs nữ
8. Toán 10 160k/b 2b/t ( tối t5, sáng CN) Nam trung yên. YC; gs nam nữ
10. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
11. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.
12. Toán 11 170k/b 2b/t Phúc Diễn. YC; gs nữ.
14. Toán 10 200k/b 2b/t ( tối 2,5) Xuân Phương. YC; gs nữ
15. Toán 11 170k/b 2b/t ( tôi 4,6) Nam trung yên cầu giấy. YC; gs nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 1b/t tây mỗ. YC; gs nam nữ ( cuối tuần)
4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
7. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.
8. TA 7 160k/b 1b/t Quan Hoa Cầu giấy. YC; gs NAM sư phạm hoá ( tối t3, sáng CN)
9. TA 7 160k/b 1b/t mễ trì. YC; gs ngoại thương , ngoại giao
10. TA 10 160k/b 1b/t (tối t5) Trung Hòa. YC: gs nữ.
11. TA 9 160k/b 2b/t Nghĩa Đô. YC; gs nữ.
2. Danh sách lớp KHU VỰC ĐỐNG ĐA BA ĐÌNH TÂY HỒ NGÀY 19/3
TIẾNG ANH
1. TA 6 150k/b 1b/t ( sáng t7) Giảng võ ba đình. YC; gs nam nữ
2. TA 10 160k/b 1b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nữ ( tối t5)
3. TA 9 160kb 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 4,6)
4. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều thứ3,5, tối t4) Nghĩa đô cầu giấy. YC; gs nữ
5. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 3,5) An dương vương. YC; gs nam nữ
6. TA 6 150k/b 1bt âu cơ( chiều tối t2) . YC gs nữ
7, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
8. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
9. TA 9 160k/b 2bt xuân đỉnh. YC; gs nam ( tối 2,6)
10. TA 8 180k/b 2b/t ( tối 2,5) Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ
11. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ
12. TA 1 150k/b 2b/r võng thị tây hồ. YC; gs nữ
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
2. TA 6 260k/b 2b/t ( tối t5, ngày CN) định công. YC; gs nam nữ có ielts 7.5 trở lê
3. TA 7 200k/b 2b/t Ngoại giao đoàn .YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
4. TA 3 200k/b 2b/t Greenbay mễ trì ( chiều - tối t2,4). YC; gs có ielts 7.0 trở lên , PHÁT ÂM CHUẨN
7. Ta 11 250k/b 1bt ( tối t7) Định công hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.5
8. TA 6 200k/b 2b/t ( toói 3,5) Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
CÁC LỚP TIỂU HỌC , NGỮ VĂN
1. Toán tv lớp 1 150k/b 3b/t võng thị. YC; gs nữ khoa tiểu học
2. toán 4 140k/b 2b/t phúc xá ba đình ( tối 3,5)
3. Hành trang lớp 1 150k/b 2b/t ( cuối tuần) Văn chương- đống đa. YC; gs nữ người Hà Nội
4. Toán 3 130k/b 2b/t Hàng than ba đình. YC; gs nữ( tối 3,5)
5. Tiếng việt lớp 5 140k/b 2b/t đê la thành nhỏ. YC; gs nữ
6. tOÁN TV lớp 1 130k/b 2b/t thành công ba đình. YC; gs nữ ( tối 3,6)
7. Văn 7 150k/b 1-2b/tuần- tối thứ 3, chiều CN) An Dương tây hồ. YC; gs nữ
8. Văn 8 180k/b 1b/t Phú thượng tây hồ YC; gs nữ, sư phạm Văn/chuyên văn
9. Toán tv lớp 1 150k/b 3b/t Võng thị. YC; gs nữ sư phạm, thủ đô
LỚP TOÁN LÝ HOÁ CẤP 2
1. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
2. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ
3. Toán 7 150k/b 2b/t Đốc ngữ ba đình. YC; gs NAM năm 2 trở lên
4. Toán 7 170k/b 2b/t ( sáng 357) Đe la thành. YC; gs nữ , nâng cao
5. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán
6. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
7. Toán cho 2 hs lớp 5 270k/b 1b/t ( tối t5) Giảng võ. YC; gs nữ chuyên toán, nâng cao
8. Toán 7 160k/b 2b/t Đê la thành. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
9. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ
13. Toán 6 180k/b 1b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 6)
14. Toán 9 170k/b 2b/t an dương. YC; gs nam nữ ( tối 4,6)
17. Toán 9 180k/b 2b/t từ hoa tây hồ ( tối t4, sáng t7). YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t Nguyễn Văn Huyên cầu giấy. YC; gs nữ
2. hoá sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi, 160k/buổi Trịnh công sơn tây hồ. YC 2 gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
3. Toán 10 160k/b 1b/t kim mã YC gs nữ
5. Hoá 11 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Võng thị Tây hồ. YC; gs nữ
6. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư
8. Toán 10 160k/.b 2b/t ( hs rảnh sáng, tối) Ecolife tây hồ. YC; gs nữ
9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
10. Toán 12 250k/b 2b/t ( tối 2,7) Xuân Đỉnh. YC; gs nam nữ
11. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
3. Danh sách lớp KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG HOÀNG MAI HOÀN KIÊM NGÀY 19.3
CÁC LỚP TOÁN, LÝ, HÓA
1. Toán 8 150k/b 2b/t ( tối 3,7) Đê tô hoàng- cầu dền. YC; gs NAM
2. Toán 7 140k/b 4b/t tôi 246 Thanh nhàn. YC; gs nam nữ năm 3 trở len
3. Toán 8 160k/b 2b/t Tứ Hiệp Thanh trì. C; gs nữ
4. Toán 6, 180k/b, 2b/t, Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.
5. Toán 9, 180k/b, 2b/t (tối t3,7), Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
6. Toán 9, 180k/b, 2b/t (tối t3,7), Lĩnh Nam. YC: gs nữ.
7. Toán 9, 150k/b, 2b/t (tránh tối t6,7,CN), Tân Khai. YC; gs nam nữ.
8. Toán 9, 160k/b, 2b/t (chiều tối t2,4), Trần Khát Chân. YC; gs nữ.
9. Toán 7, 150k/b, 2b/t (tối t2,6), Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
10. Toán 6, 150k/b, 1-2b/t (rảnh tối và cuối tuần), Cầu Gỗ. YC; gs nữ.
811 Toán + KHTN 6, 170k/b, 2b/t (tối t2,6), Bạch Mai. YC; gs nữ.
1. Toán 10, 220k/b, 2b/t (tối t2,6), Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
2. Toán 11, 200k/b, 2b/t, Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
3. Toán 11, 200k/b, 2b/t (tối t2,4,6), Thanh Lân. YC: gs nữ.
4. Hóa 11 NC, Tứ Hiệp, 200k/b, 2b/t (tối t4,chiều CN). YC; gs nữ.
5. Hóa 10 NC, Tứ Hiệp, 180k/b, 1b/t (tối t6).YC: gs nữ.
6. Lý 11 170k/b 1b/t Giải Phóng- Hoàng mai. Yc; gs nữ
7. Toán 11, 170k/b, 2b/t (tối t2,4,7), Lĩnh Nam. YC; gs nam.
8. Toán 11, 170k/b, 2b/t (tối t6,CN), Bạch Mai. YC: gs nữ.
9. Hóa 11 NC, 200k/b, 1b/t (t4,6,7,CN) Bạch Đằng. YC; gs nữ, có thành tích môn Hóa.
10. Lý 12 Nâng cao, 250k/b, 1b/t (tối t2,3,4), Định Công. YC; gs nữ.
11. toán 11 170k/b 1b/t Giải Phóng- Hoàng mai. Yc; gs nữ
--- TIỂU HỌC ---
2. Toán TV TA 1, 170k/b, 3b/t (tối t2,4,5), Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam.
4. TV 4, 140k/b, 1b/t (tối t3), Times City. YC; gs nữ.
5. TV 3, 130k/b, 1b/t rảnh tối, Minh Khai. YC; gs nữ.
6. Toán TV TA 2 học sinh lớp 4 và lớp 2, 220k/b, 5b/t (rảnh tối t2-t6), Bạch Mai. YC; gs nữ.
7. Toán 3, 130k/b, 2b/t (tối t3,5), Hàng Than. YC; gs nữ
9. Toán TV 3, 130k/b, 2b/t (tối t3,4), Linh Đàm. YC; gs nữ.
10. Toán TV 3, 130k/b, 4b/t (tối t2-t5), Nam Dư Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
11. Toán TV TA 1 hệ Vin, 170k/b, 3b/t (tối t2,4,5), Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam nữ.
--- NGỮ VĂN ---
1. Văn 7, 140k/b, 1b/t (sáng t3), Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.
2. Văn 11, 170k/b, 1-2b/t rảnh tối, Lê Thánh Tông. YC; gs nữ.
TIẾNG ANH
1. Tiếng Trung cho người đi làm, 200k/b, 2b/t (tối t2,6), Định Công Hạ. YC; gs nữ.
2. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 2,6) nguyễn cao HBT. YC; gs nữ
3. TA 7, 180k/b, 2b/t (tối t2,5), Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
4. TA 7, 200k/b, 1b/t (tối t5), Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.
5. TA 6, 150k/b, 1-2b/t, Cầu Gỗ. YC; gs nữ.
6. TA 3 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Tân mai hoàng mai. YC; gs nữ, phát âm chuẩn
7. TA 11 NC, 250k/b, 1b/t (tối t7), KĐT Định Công. YC; gs nữ, IELTS 7.5.
8. TA 11, 170k/b, 1b/t Trần Thủ Độ- Thanh trì. YC: gs nữ chuyên Anh hoặc khoa Anh.
9. TA 5 NC, 200k/b, 2b/t (tối t3,6), Nguyễn Khoái. YC; gs nữ, IELTS 7.0.
10. TA 7 NC, 200k/b, 3b/t (tối t2,4,6), Nguyễn Khoái. YC; gs nữ, IELTS 7.0.
11. TA 10, 160k/b, 2b/t (chiều t4,t7,CN), Đền Lừ. YC; gs nữ.
12. TA 6 NC, 250k/b, 2b/t (tối t5,CN), Định Công. YC; gs nam nữ, IELTS 7.5.
13. TA 4, 150k/b, 2b/t (tối t4,5,7), Linh Đàm. YC; gs nữ.
Danh sách các lớp mới nhất ngày 18/03/2024
TOÁN CẤP 2
1. Toán 8 180k/b 1b/t Thành công ba đình. YC; gs nữ, nâng cao
2. Toán 7 150k/b 2b/t Tứ liên tây hồ.YC; gs nữ
3. Toán 7 150k/b 2b/t Đốc ngữ ba đình. YC; gs NAM năm 2 trở lên
4. Toán 7 170k/b 2b/t ( sáng 357) Đe la thành. YC; gs nữ , nâng cao
5. Toán 7 170k/b 2b/t Nghi tàm. YC; gs nữ sư phạm toán
6. Toán ( Hoá) 7 160k/b 2/t Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ ( tối 2,5)
7. Toán cho 2 hs lớp 5 270k/b 1b/t ( tối t5) Giảng võ. YC; gs nữ chuyên toán, nâng cao
8. Toán 7 160k/b 2b/t Đê la thành. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
9. Toán 9 170k/b 1b/t kim mã. YC; gs nữ( tối 6/7)
12. Toán 9 180k/b 2b/t nguyễn hoàng tôn tây hồ. YC; gs nữ
13. Toán 6 180k/b 2b/t Võ chí công. YC; gs nữ chuyên toán/nang cao ( tối 3,6)
15. Toán 9 180k/b 2b/t ( chiều 3,6) Ciputra xuân đỉnh. YC; gs nữ
17. Toán 9 180k/b 2b/t từ hoa tây hồ ( tối t4, sáng t7). YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
TOÁN LÝ HÓA CẤP 3
1. Toán 11 170k/b 2b/t Nguyễn Văn Huyên cầu giấy. YC; gs nữ
2. hoá sinh lớp 10 , mỗi môn tuân 1 buổi- Trịnh công sơn tây hồ. YC 2 gs nữ ( hs rảnh sáng và tối)
3. Toán 10 160k/b 1b/t kim mã YC gs nữ
5. Hoá 11 170k/b 2b/t ( tối 3,5) Võng thị Tây hồ. YC; gs nữ
6. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh từ liêm.YC gs nữ ( dạy b chiều)
7. tOÁN 11 170k/b 1bt Xuân đỉnh. YC; gs nư
8. Toán 10 160k/.b 2b/t ( hs rảnh sáng, tối) Ecolife tây hồ. YC; gs nữ
9. Toán 12 200k/b 2b/t ( tối 3,7) Tứ Liên tây hồ. YC; gs nữ
10. Toán 12 250k/b 2b/t ( tối 2,7) Xuân Đỉnh. YC; gs nam nữ
11. Toán 11 200k/b 1b/t ( sáng t7) Thái Hà Đống Đa. YC; gs nữ, cơ bản và nâng cao
TIẾNG ANH
1. TA 6 150k/b 1b/t ( sáng t7) Giảng võ ba đình. YC; gs nam nữ
2. TA 10 160k/b 1b/t Hoàng đạo thuý. YC; gs nữ ( tối t5)
3. TA 9 160kb 2b/t an dương tây hồ. YC; gs nam nữ ( chiều 4,6)
4. TA 9 160k/b 2b/t ( chiều thứ3,5, tối t4) Nghĩa đô cầu giấy. YC; gs nữ
5. TA 7 150k/b 2b/t ( tối 3,5) An dương vương. YC; gs nam nữ
6. TA 6 150k/b 1bt âu cơ( chiều tối t2) . YC gs nữ
7, TA 10 180k/b 1b/t ( tối 2,4) Đội cấn YC; gs nữ ngoại thương, ngoại giao
8. TA 9 170k/b 1b/t phú thượng tây hồ. YC; gs nam nữ
9. TA 9 160k/b 2bt xuân đỉnh. YC; gs nam ( tối 2,6)
10. TA 8 180k/b 2b/t ( tối 2,5) Âu cơ tây hồ. YC; gs nữ
11. TA 9 160k/b 1b/t an dương vương. YC; gs nữ
CÁC LỚP YÊU CẦU CHỨNG CHỈ IELTS
1. TA 8 200k/b 1b/t ( chiều t7) Lê đức thọ- mỹ đình. Yc; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
2. Luyện thi ielts lớp 10 300k/buổi/3h tuần 1 buổi tối t5- Đường bưởi. YC ; gs nữ
3. TA 7 200k/b 2b/t Ngoại giao đoàn .YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
4. TA 3 200k/b 2b/t Greenbay mễ trì ( chiều - tối t2,4). YC; gs có ielts 7.0 trở lên , PHÁT ÂM CHUẨN
5. Luyện thi iét lớp 10 250k/b 1b/t ( tối t4) Kim mã. YC; gs nam nữ năm 2 trở lên có ielts 7.0 trở lên
6. Luyện thi ielts lớp 11 250k/b 1b/t ( sáng CN) Nguyễn khả trạc cầu giấy. YC; gs nam nữ có ielts 7.5
7. Ta 11 250k/b 1bt ( tối t7) Định công hoàng mai. YC; gs nữ có ielts 7.5
8. TA 6 200k/b 2b/t ( toói 3,5) Thành thái cầu giấy. YC; gs nữ có ielts 7.0 trở lên
Danh sách các lớp mới nhất ngày 16/03/2024
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
3. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ
4. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
5. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
6. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
7. Toán 9 200k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
8. Toán 9 200k/b 2b/t Trần Phú. YC; gs nữ
9. Toán 8 160k/b 1b/t Trần Phú. YC; gs nam
10. Toán 7 160k/b 1-2b/t Ngụy Như. YC; gs nữ sư phạm toán
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
5. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
6. Toán 10 200k/b 2b/t (tối t4,6) Royal City. YC; gs nữ ngoại thương
7. Toán 12 250k/b 2b/t (chiều t6,CN) Mỗ Lao. YC; gs nam nữ
8. Lý 11 200k/b 2b/t Yên Nghĩa. YC; gs nam
----- TIẾNG ANH -----
1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
2. TA, Toán và KH = TA 6 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
3. TA 1 hệ cam 170k/b 2b/t (tối t3,5) Artemis Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
4. TA 9 170k/b 2b/t Văn Phú. YC; gs nữ
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
2. Toán TV 5 ôn CLC 170k/b 2-3b/t Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 15/03/2024
Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 15/03
----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----
1. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.
2. Toán 9 200k/b 1b/t Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.
2. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
4. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
5. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
6. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
7. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.
8. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
9. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.
10. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
11. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.
12. Toán 11 170k/b 2b/t Phúc Diễn. YC; gs nữ.
13. Toán 10 160k/b 1b/t (tối t3) Hoàng Sâm. YC; gs namn ữ.
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.
3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
7. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.
8. TA 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC; gs nam nữ.
9. TA 6 160k/b 1b/t Smart City. YC; gs nữ.
10. TA 9 160k/b 2b/t Hoàng Đạo Thúy. YC; gs nam nữ.
11. TA 9 200k/b 1b/t Lê Đức Thọ. YC: gs nữ.
12. TA 10 160k/b 1b/t (tối t5) Trung Hòa. YC: gs nữ.
13. TA 9 160k/b 2b/t Nghĩa Đô. YC; gs nữ.
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.
4. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.
Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 15/03
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
3. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ
4. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
5. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
6. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
7. Toán 9 200k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
8. Toán 9 200k/b 2b/t Trần Phú. YC; gs nữ
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
5. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
6. Toán 10 200k/b 2b/t (tối t4,6) Royal City. YC; gs nữ ngoại thương
7. Lý 12 220k/b 1b/t (tối t2,4) Trung Văn. YC; gs nam
8. Toán 12 250k/b 2b/t (chiều t6,CN) Mỗ Lao. YC; gs nam nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
2. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ
3. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ
4. TA, Toán và KH = TA 6 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
5. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ
6. TA 1 hệ cam 170k/b 2b/t (tối t3,5) Artemis Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
7. TA 9 170k/b 2b/t Văn Phú. YC; gs nữ
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
2. Văn 9 170k/b 2b/t (tối t3,4) Đại Thanh. YC; gs nữ
3. Văn 9 170k/b 1b/t (tối t2,6) Kim Giang. YC; gs nữ sư phạm văn
4. Toán TV 5 ôn CLC 170k/b 2-3b/t Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY 15/03
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ
2. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam
4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ
5. TA 9 160k/b 1b/t An Dương Vương. YC; gs nữ
----- TOÁN CẤP 2 -----
1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ
2. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ
3. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán
4. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán
5. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ
6. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ
7. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ
8. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ
9. Toán 7 150k/b 2b/t Đội Cấn. YC; gs nữ
10. Toán 9 200k/b 1b/t Ngoại Giao Đoàn. YC: gs nam nữ
----- TOÁN – LÝ – HÓA CẤP 3 -----
1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ
3. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ
4. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ
5. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân La. YC; gs nữ
6. Toán 12 200k/b 2b/t Âu Cơ. YC; gs nữ
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán
2. Hành trang vào 1 150k/b 2b/t (ngày t7, tối CN) Văn Chương. YC: gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 14/03/2024
DANH SÁCH CÁC LỚP KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM NGÀY 14/03
1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.
2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.
3. Toán 8 250k/b 1b/t (chiều t5) Định Công. YC; gs nam chuyên Toán.
4. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t3,7) Lĩnh Nam. YC; gs nữ.
1. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
2. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.
1. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.
2. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5
3. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
4. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.
5. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
6. TA 10 160k/b 2b/t Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.
7. TA 7 200k/b 1b/t (tối t5) Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.
8. TA 7 170k/b 2b.t (chiều t3,5) Lê Thánh Tông. YC: gs nữ.
9. TA 4 170k/b 2b/t (tối t3,5) Gamuda Hoàng Mai. YC: gs nam.
10. TA 9 160k/b 2b/t (tối t5,7,cn) Ngũ Hiệp. YC; gs nam nữ.
11. TA 6 160k/b 1b/t (tối t5) Gamuda. YC; gs nữ.
1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.
2. Văn 7 140k/b 1b/t (sáng t3) Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.
3. Toán TV TA 1 170k/b 3b/t (tối t2,4,5) Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam.
4. Toán TV 3 130k/b 2b/t Ngũ Hiệp. YC; gs nữ.
Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 14/03
1. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.
2. Toán 8 180k/b 2b/t Hàm Nghi. YC; gs nữ.
1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.
2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.
3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
7. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
8. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.
9. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
10. Toán 12 200k/b 2b/t Đông Ngạc. YC; gs nữ.
11. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.
12. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
13. Toán 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ
14. Toán 12 250k/b 1b/t Nguyễn Thị Định. YC; gs nữ.
15. Toán 11 170k/b 2b/t Phúc Diễn. YC; gs nữ.
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.
3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
7. TA 8 150k/b 2b/t (tối t2,5) Lê Đức Thọ. YC; gs nam.
8. TA 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
9. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.
10. TA 6 160k/b 1b/t Smart City. YC; gs nữ.
11. TA 9 160k/b 2b/t Hoàng Đạo Thúy. YC; gs nam nữ.
1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.
4. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.
5. Toán 5 160k/b 2b/t (tối t4,cn) Đông Ngạc. YC; gs nam nữ.
Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY 14/03
1. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ
2. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam
4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ
5. TA 9 120k/1h 3b/t Văn Chương. YC: gs nữ
6. TA 9 200k/b 3b/t Âu Cơ. YC; gs nữ
1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ
2. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ
3. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán
4. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán
5. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ
6. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ
7. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ
8. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ
1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ
3. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ
4. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ
5. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân La. YC; gs nữ
6. Toán 12 200k/b 2b/t Âu Cơ. YC; gs nữ
1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán
2. Hành trang vào 1 150k/b 2b/t (ngày t7, tối CN) Văn Chương. YC: gs nữ
Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 14/03
1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
3. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ
4. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ
5. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
6. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
7. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
5. Toán 11 180k/b 2b/t Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
6. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
7. Toán 10 180k/b 2b/t Royal city. YC: gs nam nữ
8. Toán 10 200k/b 2b/t (tối t4,6) Royal City. YC; gs nữ ngoại thương
1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
2. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ
3. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ
4. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
5. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ
6. TA 9 180k/b 2b/t (tối t2,6) Kiến Hưng. Yc; gs nam nữ
1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
2. Toán 5 170k/b 2b/t (tối t7,cn) Thanh Xuân Bắc. YC: gs nữ
3. Văn 9 170k/b 2b/t (tối t3,4) Đại Thanh. YC; gs nữ
Danh sách các lớp mới nhất ngày 13/03/2024
1. Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 13/03
----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----
1. Toán 9 160k/b 2b/t (tối t3,5) Vinhome Greenbay Mễ Trì. YC; gs nữ.
2. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.
3. Toán 8 180k/b 2b/t Hàm Nghi. YC; gs nữ.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.
2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.
3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
7. Toán 12 200k/b 2b/t Trần Cung. YC; gs nữ.
8. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
9. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.
10. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
11. Toán 12 200k/b 2b/t Đông Ngạc. YC; gs nữ.
12. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.
13. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
14. Toán 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.
3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
4. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
5. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
6. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
7. TA 8 150k/b 2b/t (tối t2,5) Lê Đức Thọ. YC; gs nam.
8. TA 1 160k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ.
9. TA 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
10. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.
11. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,4) Hàm Nghi. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.
4. Văn 7 140k/b 1b/t (t5) Nguyễn Chánh. YC; gs nữ sư phạm.
5. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.
2. Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY 13/03
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ
2. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam
4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ
----- TOÁN CẤP 2 -----
1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ
2. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ
3. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán
4. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t3,6) Kim Mã. YC; gs nữ chuyên toán
5. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán
6. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ
7. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t2,4) Giảng Võ. YC: gs nữ
8. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ
9. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ
10. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ
----- TOÁN – LÝ – HÓA CẤP 3 -----
1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ
2. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ
3. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ
4. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán
3. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG NGÀY 13/03
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
2. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
3. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t3,5) Văn Phú. YC; gs nữ sư phạm
4. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ
5. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ
6. Toán 9 170k/b 2b/t (tối t5,chiều CN) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
7. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
8. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
9. Toán 9 170k/b 2b/t (t7,cn) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
10. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
11. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t6) Nguyễn Tuân. YC: gs nữ
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
5. Toán 11 180k/b 2b/t Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
6. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
7. Toán 10 180k/b 2b/t Royal city. YC: gs nam nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
2. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ
3. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ
4. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
5. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
2. Toán 5 170k/b 2b/t (tối t7,cn) Thanh Xuân Bắc. YC: gs nữ
4. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM NGÀY 13/03
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.
2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.
3. Toán 8 250k/b 1b/t (chiều t5) Định Công. YC; gs nam chuyên Toán.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
2. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
3. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.
----- TIẾNG ANH -----
1. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.
2. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5
3. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
4. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.
5. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
6. TA 10 160k/b 2b/t Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.
7. TA 7 200k/b 1b/t (tối t5) Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.
8. TA 7 170k/b 2b.t (chiều t3,5) Lê Thánh Tông. YC: gs nữ.
9. TA 3 150k/b 1b/t (tối t2) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.
10. TA 4 170k/b 2b/t (tối t3,5) Gamuda Hoàng Mai. YC: gs nam.
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.
2. Toán TV 1 140k/b 1b/t (tối t5) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.
3. Văn 7 140k/b 1b/t (sáng t3) Đồng Xuân. YC: gs nam nữ.
4. Toán TV TA 1 170k/b 3b/t (tối t2,4,5) Gamuda Hoàng Mai. YC; gs nam.
Danh sách các lớp mới nhất ngày 12/03/2024
1. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.
2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 12 200k/b 1b/t (tối t7) Đại Từ. YC; gs nữ.
2. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
3. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t6, sáng cn) Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.
4. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
5. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.
6. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t2,4) Linh Đàm. YC; gs nữ sư phạm.
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 9 160k/b 2b/t (tối t5,CN) Yên Sở. YC; gs nữ.
2. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.
3. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5
4. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
5. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.
6. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
7. TA 2hs lớp 2 và 4 160k/b 1b/t Trương Định. YC; gs nữ.
8. TA 10 160k/b 2b/t Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.
9. TA 7 200k/b 1b/t (tối t5) Tam Hiệp. YC; gs nam nữ.
10. TA 7 170k/b 2b.t (chiều t3,5) Lê Thánh Tông. YC: gs nữ.
11. TA 3 150k/b 1b/t (tối t2) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.
2. Toán TV 1 140k/b 1b/t (tối t5) Duyên Thái Thường Tín. YC: gs nữ.
2. Danh sách các lớp cập nhật KHU VỰC THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 9 160k/b 1b/t (tối t7) Xala. YC; gs nữ
2. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
3. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
4. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t3,5) Văn Phú. YC; gs nữ sư phạm
5. Toán 6 160k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa la. YC; gs nam nữ
6. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ
7. Toán 9 160k/b 1b/t Lê Trọng Tấn HĐ. YC; gs nam nữ
8. Toán 9 170k/b 2b/t (tối t5,chiều CN) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
9. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
10. Toán 6 160k/b 1b/t (tối t5) Vạn Phúc. YC: gs nữ
11. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
12. Toán 9 170k/b 2b/t Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
13. Toán 9 220k/b 1b/t tối t5 Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
14. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t6) Nguyễn Tuân. YC: gs nữ
15. Toán 7 150k/b 1b/t (chiều t7) Dương Nội. YC; gs nữ
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
4. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
5. Toán 11 180k/b 2b/t Lê Trọng Tấn. YC; gs nữ
6. Toán 11 180k/b 1-2b/t (tối t7) Khương Đình. YC: gs nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. Tiếng Hàn 6 200k/b 1b/t (sáng t7) Quang Trung. YC; gs nữ
2. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
3. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ
4. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ
5. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
6. TA 9 200k/b 2b/t (tối t3,7) Yên Nghĩa. YC: gs nữ
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ
2. Toán 5 180k/b 1b/t Nguyễn Huy Tưởng. YC; gs nam
3. Toán TV 3 130k/b 2b/t Văn Phú. YC: gs nữ
4. Toán 5 170k/b 2b/t Quang Trung. YC: gs nữ
5. Toán 5 170k/b 2b/t (tối t7,cn) Thanh Xuân Bắc. YC: gs nữ
3. Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ NGÀY
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ
2. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam
4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ
5. TA 8 150k/b 1b/t (chiều t7) Tôn Đức Thắng. YC; gs nữ
----- TOÁN CẤP 2 -----
1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ
2. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán
3. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t3,6) Kim Mã. YC; gs nữ chuyên toán
4. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ
5. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán
6. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ
7. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t2,4) Giảng Võ. YC: gs nữ
8. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ
9. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ
10. Toán 8 180k/b 1b/t Nguyên Hồng. YC: gs nữ
----- TOÁN – LÝ – HÓA CẤP 3 -----
1. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ
2. Toán 10 170k/b 1b/t Yên Hoa. YC; gs nữ
3. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ
4. Lý 12 200k/b 2b/t Xuân Đỉnh. YC: gs nữ
5. Hóa 11 170k/b 2b/t Võng Thị. YC: gs nữ
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán
2. Toán TV Rèn chữ vào 1 150k/b 1b/t Phương Mai. YC; gs nữ
3. Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 12/03
----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----
1. Toán 9 160k/b 2b/t (tối t3,5) Vinhome Greenbay Mễ Trì. YC; gs nữ.
2. Toán 9 160k/b 2b/t Xuân phương. YC; gs nữ.
3. Toán 8 180k/b 2b/t Hàm Nghi. YC; gs nữ.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.
2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.
3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
7. Toán 12 200k/b 2b/t Trần Cung. YC; gs nữ.
8. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
9. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.
10. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
11. Toán 12 200k/b 2b/t Đông Ngạc. YC; gs nữ.
12. Toán 12 200k/b 2-3b/t Trần Hữu Dực. YC: gs nữ.
13. Toán 11 220k/b 1b/t Smart City. YC: gs nam nữ.
14. Toán 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.
3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
4. TA 4 180k/b 2b/t Hoàng Công Chất. YC; gs nữ sư phạm TA.
5. TA 10 180k/b 2b/t (tối t4,6) Trần Cung. YC; gs nữ IELTS.
6. TA 10 160k/b 1b/t (tối t2,4) Trần Thái Tông. YC: gs nữ sư phạm.
7. TA 8 200k/b 1b/t (chiều t7) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
8. TA 9 160k/b 2b/t Đại Mỗ. YC; gs nam nữ.
9. TA 8 150k/b 2b/t (tối t2,5) Lê Đức Thọ. YC; gs nam.
10. TA 1 160k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ.
11. TA 11 180k/b 2b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
12. TA 9 170k/b 2b/t (tối t3,5) Trung Hòa. YC; gs nữ sư phạm Anh.
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 4 160k/b 4b/t Xuân Phương. YC: gs nữ.
2. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.
3. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.
4. Văn 7 140k/b 1b/t (t5) Nguyễn Chánh. YC; gs nữ sư phạm.
5. Toán 5 170k/b 1b/t Nguyễn Cơ Thạch. YC: gs nam nữ.
Danh sách các lớp mới nhất ngày 09/03/2024
1. Danh sách lớp Khu vực ĐỐNG ĐA - BA ĐÌNH - TÂY HỒ
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 180k/b 2b/t (tối t2,5) Âu Cơ. YC; gs nữ
2. TA 4 150k/b 2b/t Vĩnh Phú. YC: gs nữ
3. TA 9 160k/b 2b/t (tối t2,6) Xuân Đỉnh. YC: gs nam
4. TA 9 170k/b 1b/t (tối t3,4) Phú Thượng. YC; gs nam nữ
5. TA 9 180k/b 1b/t (tối t6) Khâm Thiên. YC: gs nữ
6. TA 12 200k/b 1b/t (tối t6) An Dương. YC; gs nữ
----- TOÁN LÝ HÓA CẤP 2 -----
1. Toán 9 170k/b 2b/t (chiều t3,6) Ciputra. YC; gs nữ
2. Toán 6 180k/b 2b/t (tối t3,6) Võ Chí Công. YC; gs nữ chuyên toán
3. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t3,6) Kim Mã. YC; gs nữ chuyên toán
4. Toán 8 180k/b 1b/t (tối t2) Tân Ấp. YC; gs nữ
5. Lý 8 170k/b 2b/t (tối t5,6) Nghi Tàm. YC; gs nữ
6. Toán 9 300k/3h 1-2b/t (chiều t7) Núi Trúc. YC: gs sư phạm toán
7. Toán 9 180k/b 2b/t Ciputra. YC; gs nữ
8. Toán 9 200k/b 2b/t (chiều t2,4) Giảng Võ. YC: gs nữ
9. Toán 9 180k/b 2b/t (tối t4,sáng t7) Từ Hoa. YC; gs nữ
10. Toán 8 200k/b 1b/t đường Láng. YC; gs nam
11. Toán 6 150k/b 2b/t (chiều t7,cn) Âu Cơ. YC; gs nữ
12. Toán 9 180k/b 1b/t (tối t7) Thổ Quan. YC: gs nữ
----- TOÁN – LÝ CẤP 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t5,sáng CN) Kim Mã Thượng. YC; gs nữ
2. Toán 10 170k/b 1b/t Yên Hoa. YC; gs nữ
3. Toán 10 160k/b 1b/t Kim Mã. YC; gs nữ
4. Toán 12 200k/b 2b/t (chiều t6,tối t7) Nghi Tàm. YC; gs nam nữ
5. Toán 11 170k/b 2b/t Xuân Tảo. YC; gs nữ
6. Lý 10 220k/b 1b/t La Thành. YC; gs nữ, c3 chuyên Lý
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Văn 8 150k/b 2b/t (tối t2,6) Khâm Thiên. YC; gs nữ
2. Toán = TA 4 200k/b 1b/t Văn Chương. YC; gs nam nữ
3. Toán 5 160k/b 1b/t (tối CN) Ngoại Giao Đoàn. YC; gs nữ sư phạm toán
2. Danh sách lớp Khu vực HAI BÀ TRƯNG - HOÀNG MAI – HOÀN KIẾM
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 6 180k/b 2b/t Hoàng Liệt. YC; gs nữ c3 chuyên.
2. Toán 9 200k/b 2b/t Văn Điển. YC; gs nữ.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 12 200k/b 1b/t (tối t7) Đại Từ. YC; gs nữ.
2. Toán 10 220k/b 2b/t (tối t2,6) Đại Kim. YC; gs nữ, c3 chuyên Toán.
3. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t6, sáng cn) Vĩnh Hưng. YC; gs nữ.
4. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều tối t6,7,CN) KĐT Linh Đàm. YC; gs nữ.
5. Toán 11 200k/b 2b/t Tây Nam Linh Đàm. YC; gs nữ.
6. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,4,6) Thanh Lân. YC: gs nữ.
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 9 160k/b 2b/t (tối t5,CN) Yên Sở. YC; gs nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t2,3) Vĩnh Hưng. YC; gs nữ khoa Anh, IELTS.
3. Tiếng Trung cho người đi làm 200k/b 2b/t (tối t2,6) Định Công Hạ. YC; gs nữ.
4. TA 12 250k/b 2b/t (tối t2,5) Nguyễn Khoái. YC; gs nữ IELTS 7.5
5. TA 7 180k/b 2b/t (tối t2,5) Yên Sở. YC; gs nữ IELTS 6.5+.
6. TA 9 200k/b 1b/t (tối t2,5) Lương Yên. YC; gs nữ.
7. TA 5 150k/b 2b/t (tối t2,5) Ngọc Hồi. YC; gs nữ.
8. TA 12 200k/b 2b/t Minh Khai. YC; gs nam nữ.
9. TA 2hs lớp 2 và 4 160k/b 1b/t Trương Định. YC; gs nữ.
----- TIỂU HỌC - NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 170k/b 2-3b/t (tối t3,5,7) Phùng Hưng. YC; gs nữ.
2. Toán TV 4 150k/b 2b/t (tối t2,3,5) Đông Mỹ Thanh Trì. YC; gs nữ sư phạm.
3. Toán + Văn 7 160k/b 2b/t Times City. YC; gs nữ.
4. Văn 11 170k/b 2b/t đường Hoàng Mai. YC; gs nữ.
5. Văn 6 140k/b 1-2b/t (tối t4,6) Hoàng Mai. YC; gs nữ.
Danh sách lớp KHU VỰC CẦU GIẤY – TỪ LIÊM NGÀY 09/03
----- TOÁN LÝ HÓA SINH cấp 2 -----
1. Toán 6 180k/b 1b/t (tối t4) Hàm Nghi. YC: gs nam nữ sư phạm Toán.
2. Toán 8 ONLINE 170k/b 1b/t (chiều t3). YC: gs nam nữ c3 chuyên Toán.
----- TOÁN cấp 3 -----
1. Toán 10 180k/b 2b/t (chiều CN, tối t5) Mỹ Đình. YC; gs sư phạm Toán.
2. Toán 12 200k/b 2b/t Tú Mỡ. YC: gs nữ.
3. Toán 11 170k/b 2b/t (tối t2,6) Tây Mỗ. YC; gs nữ.
4. Toán 11 200k/b 2b/t (tối t2,6) Trường An Hoài Đức. YC; gs nam nữ.
5. Toán 11 170k/b 2b/t Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
6. Toán 10 160k/b 2b/t (tối t2,6) Lê Đức Thọ. YC; gs nữ.
7. Toán 12 200k/b 2b/t Trần Cung. YC; gs nữ.
8. Toán 11 170k/b 1b/t (sáng t7) Trần Bình. YC; gs nữ.
9. Toán 10 180k/b 2b/t Hoàng Quốc Việt. YC; gs nữ sư phạm Toán.
10. Toán 11 170k/b 2b/t (sáng t4,tối t5) Dịch Vọng Hậu. YC; gs nữ.
11. Toán 11 170k/b 2b/t (t2,6) Hồ Tùng Mậu. YC; gs nữ.
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 8 150k/b 2b/t (tối t3,6) Tây Mỗ. YC; gs nam nữ.
2. TA 9 200k/b 2b/t (tối t4,6) Đông Ngạc. YC; gs nữ.
3. TA 8 200k-250k/b 1b/t (tối t3,5,CN) Phúc Minh. YC; gs nữ IELTS 7.0+.
4. TA 4 180k/b 2b/t Hoàng Công Chất. YC; gs nữ sư phạm TA.
5. TA + Toán và KH = TA 2 200k/b 3b/t (tối t3,5,cn) Tôn Thất Thuyết. YC; gs nữ.
6. TA 11 170k/b 1b/t Mai Dịch. YC; gs nam nữ.
7. TA 10 180k/b 2b/t (tối t4,6) Trần Cung. YC; gs nữ IELTS.
8. TA 8 160k/b 1b/t (tối t4) Nghĩa Đô. YC; gs nữ.
9. TA 8 160k/b 1b/t (tối t4) Cầu Diễn. YC; gs nữ.
10. TA 10 200k/b 1b/t (tối t2) Sky Lake Phạm Hùng. YC: gs nam nữ IELTS.
11. TA 5 170k/b 1b/t (tối t5) Hồ Tùng Mậu. YC: gs nữ.
12. TA 2 150k/b 1b/t (sáng t7) Hoàng Đạo Thúy. YC; gs nữ.
13. TA 9 200k/b 1b/t (tối t4,CN) Phạm Văn Đồng. YC; gs nữ.
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán TV 5 160k/b 1b/t (chiều t7) Đại Mỗ. YC; gs nữ.
2. Toán TV 5 140k/b 2b/t Trần Hữu Dực. YC; gs nữ.
3. Danh sách lớp Khu vực THANH XUÂN - HÀ ĐÔNG
----- TOÁN cấp 2 -----
1. Toán 9 160k/b 1b/t (tối t7) Xala. YC; gs nữ
2. Toán 6 170k/b 1b/t (tối t3,7) Khuất Duy Tiến. YC; gs nữ sư phạm Toán
3. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
4. Toán 7 160k/b 1b/t Dương Nội. YC; gs nữ
5. Toán 6 160k/b 2b/t (tối t3,5) Văn Phú. YC; gs nữ sư phạm
6. Toán 9 170k/b 2-3b/t (tối t2,3,6) Thanh Oai. YC; gs nam nữ
7. Toán 9 160k/b 1b/t Lê Trọng Tấn HĐ. YC; gs nam nữ
8. Toán 9 170k/b 2b/t (tối t5,chiều CN) Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
9. Toán 9 200k/b 1b/t (tối t5) Nguyễn Tuân. YC; gs nữ
10. Toán 6 160k/b 1b/t (tối t5) Vạn Phúc. YC: gs nữ
11. Toán 8 180k/b 2b/t Bùi Xương Trạch. YC; gs nữ
12. Toán 9 170k/b 2b/t Phan Trọng Tuệ. YC; gs nữ
13. Toán KHTN 7 160k/b 2b/t (tối t2,5) Vũ Trọng Phụng. YC; gs nữ
----- TOÁN LÝ cấp 3 -----
1. Toán 11 170k/b 2b/t Phan Đình Giót. YC; gs nữ
2. Toán 10 180k/b 2b/t (tối t3,7) Nguyễn Trãi. YC; gs nữ
3. Toán 12 220k/b 2b/t (chiều t2,4) Mỗ Lao. YC; gs nam nữ
4. Toán 12 200k/b 1b/t (tối CN) Trần Phú. YC: gs nữ
5. Toán 10 170k/b 2b/t Phú Lãm. YC; gs nữ
6. Toán 10 180k/b 2b/t Nguyễn Huy Tưởng. YC: gs nam
7. Toán 11 170k/b 1b/t Tố Hữu. YC; gs nữ
----- TIẾNG ANH -----
1. TA 6 150k/b 1b/t (sáng t4,6) Nam Xa La. YC; gs nam nữ
2. Tiếng Hàn 6 200k/b 1b/t (sáng t7) Quang Trung. YC; gs nữ
3. Luyện thi IELTS 250k/b 1b/t (chiều t7,cn) Xala. YC; gs nữ IELTS 7.5
4. TA 3 170k/b 1b/t (sáng t7) Hà Trì. YC; gs nữ
5. TA 7 170k/b 1b/t Văn Phú. YC; gs nữ
6. TA, Toán và KH = TA 370k/b 2b/t (tối t3,sáng CN) Lê Trọng Tấn TX. YC; gs nữ
----- TIỂU HỌC NGỮ VĂN -----
1. Toán 5 160k/b 2b/t Ngô Quyền. YC; gs nữ
2. Toán 4 160k/b 1b/t (tối t2) Lê Văn Lương. YC; gs nữ sư phạm
3. Toán TV 5 180k/b 1b/t tối t5 Tân Triều. YC; gs nữ