3000 từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng, hữu ích nhất

1900.com.vn tổng hợp bài viết về 3000 từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng, hữu ích nhất giúp các bạn tham khảo. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

3000 từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng, hữu ích nhất

Vì sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề? 

  • Luyện tập phản xạ tốt hơn:

Khi có vốn từ vựng IELTS theo chủ đề cơ bản, bạn sẽ ghi nhớ lượng lớn từ vựng theo nhóm, tạo điều kiện phản xạ tự nhiên khi giao tiếp. Điều này còn giúp bạn tự tin thể hiện hết khả năng của mình trước ban giám khảo mà không lo “cạn” vốn từ.

  • Hình dung ra nghĩa của từ và ghi nhớ nhanh hơn

Khi học từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề, bạn sẽ nắm được kho từ vựng trong cùng một nhóm, từ đó liên kết và hiểu nghĩa của từ nhanh hơn. Điều này giống như trường hợp đọc một câu chuyện hay xem một bộ phim dựa trên ngữ cảnh cụ thể, dù bạn không biết chắc từ đó là gì nhưng vẫn có thể dễ dàng đoán nghĩa. Phương pháp học từ vựng IELTS này cũng sẽ giúp não bộ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ lâu hơn.

  • Học tập và tiếp thu từ vựng IELTS dễ dàng hơn

Các giáo trình hay sách học từ vựng IELTS Speaking thường khuyến khích học từ mới theo chủ đề để nâng cao khả năng tiếp thu một cách hệ thống hơn. Điều này sẽ giúp bạn giảm bớt tình trạng căng thẳng khi phải nhớ từng từ đơn lẻ, rời rạc. Sau một thời gian rèn luyện chăm chỉ, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ 1000 từ vựng IELTS thông dụng theo chủ đề.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề cơ bản, thông dụng nhất

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề con người – People

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
1 Destiny (n) Số mệnh
2 Name after (v) Đặt tên theo
3 A genuine smile (n) Nụ cười thật
4 Crack a smile (v) Nụ cười nhẹ
5 Fake smile/social smile (n) Nụ cười không thật
6 Put a smile on someone’s face (v) Khiến ai đó cười, vui vẻ
7 Smile from ear to ear (v) Cười rất vui vẻ
8 Fair-minded Công bằng
9 Thoroughness Triệt để
10 Versatile/ Talented Đa năng / tài năng
11 Exceptional Đặc biệt
12 Innate Bẩm sinh
13 broad-minded Đầu óc cởi mở, khoáng đạt
14 easy-going Thoải mái, vô tư
15 extrovert Người hướng ngoại
16 fair-minded Công bằng, không thiên vị
17 fun-loving Yêu thích sự vui vẻ
18 to hide one’s light under a bushel Che giấu tài năng
19 good company Tính cách hòa đồng
20 good sense of humor Có khiếu hài hước
21 introvert Người hướng nội
22 laid-back Thư thái, ung dung
23 to lose one’s temper Nóng nảy, dễ bực mình,
24 narrow minded Hẹp hòi, nhỏ nhen
25 painfully shy Rất rụt rè
26 to put others first Biết suy nghĩ cho người khác
27 quick-tempered Dễ nóng nảy
28 reserved Kín đáo, dè dặt
29 self-assured Tự tin
30 self-centered Ích kỷ
31 self-confident Tự tin
32 self-effacing Khiêm tốn
33 to take after Trông giống người nào đó 
34 thick-skinned Mặt dày, trơ, lì
35 trustworthy Đáng tin cậy
36 two-faced Hai mặt, không đáng tin cậy

Từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking theo chủ đề quê hương – Hometown

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
37 Cuisine (n) Ẩm thực
38 Residential area (n) Khu dân cư
39 Civilized (adj) Văn minh 
40 Amenities Thích nghi, dễ chịu
41 Atmosphere Bầu khí quyển
42 Bus route Tuyến xe buýt
43 Congestion Đông nghịt, tắt đường
44 Cosmopolitan Thuộc toàn thế giới, thuộc quốc tế
45 Cost of living Chi phí sinh hoạt
46 Heart of the city Khu trung tâm thành phố
47 High – rise flat Căn hộ nhiều tầng
48 Historic Có tính chất lịch sử, nổi tiếng trong lịch sử
49 Housing estate Khu vực quy hoạch làm khu dân cư
50 Industrial Công nghiệp
51 Industrial zone Khu công nghiệp
52 Inner city Vùng nội thành
53 Lively/bustling/vibrant Nhộn nhịp, sôi động
54 Local facility Cơ sở vật chất tại địa phương
55 Neighbourhood Vùng lân cận
56 Outskirts Vùng ngoại ô
57 Overcrowding Đông dân
58 Pace of life Nhịp sống
59 Peaceful Yên bình
60 Places of interest Địa điểm thu hút khách du lịch
61 Pollution Sự ô nhiễm
62 Poverty Sự nghèo khổ
63 Provincial Thuộc về tỉnh
64 Residential area Khu dân cư
65 Rush hour Giờ cao điểm
66 Sense of community Tính cộng đồng
67 Shopping centre Khu trung tâm mua sắm
68 Sprawling city Thành phố lớn
69 Suburbs Vùng ngoại ô
70 The rat race Lối sống vội vã
71 Tourist attraction Địa điểm thu hút khách du lịch
72 Traffic jams Tắc đường
73 Underground system/subway Tàu điện ngầm

Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề giáo dục & công việc – Education & Work

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
74 Move up the career ladder (v) Thăng tiến trong công việc
75 Work flat out (v) Làm việc chăm chỉ
76 Nine-to-five job (n) Việc làm giờ hành chính
77 Extracurricular activity (n) Hoạt động ngoại khóa
78 Academic result (n) Kết quả học tập
79 Curriculum (n) Chương trình học
80 Put theory into practice (v) Áp dụng lý thuyết vào thực hành

Từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking chủ đề Internet

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
81 Up-to-date (adj) Mới nhất
82 Stay in touch with someone (v) Giữ liên lạc với ai
83 Access (v) Truy cập
84 attachment tài liệu đính kèm
85 email address địa chỉ email
86 new message thư mới
87 password mật khẩu
88 to email gửi email
89 to forward chuyển tiếp
90 to reply trả lời
91 to send an email gửi
92 username tên người sử dụng

Từ vựng IELTS theo chủ đề sự kiện & lễ hội – Market & Festival

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
93 Promotion (n) Chương trình khuyến mãi
94 Convenience store (n) Cửa hàng tiện lợi
95 Wet market (n) Chợ bán đồ tươi sống
96 Bargain (v) Trả giá 
97 Ritual (n) Nghi lễ
98 Slap-up meal (n) Bữa ăn thịnh soạn
99 Family reunion (n) Buổi tụ họp gia đình
100 Dress up (v) Hóa trang, mặc đồ đẹp

Từ vựng Speaking IELTS theo chủ đề ăn uống – Food & Drink

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
101 Bland (adj) Nhạt
102 Appetite (n) Khẩu vị
103 Greasy (adj) Nhiều dầu mỡ
104 Specialty (n) Đặc sản
105 Dietary (n) Chế độ ăn uống
106 Sip (v) Nhâm nhi
107 Make someone’s mouth water (v) Khiến ai đó thèm
108 Beverage (n) Thức uống
109 Takeaway (n) Đồ uống mang đi
110 Coffee addict (n) Người nghiện cà phê

Từ vựng IELTS chủ đề màu sắc, nghệ thuật & tranh ảnh – Color, Art & Picture

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
111 Masculine (adj) Nam tính
112 Feminine (adj) Nữ tính
113 Pale (adj) Nhợt nhạt
114 Vibrant (adj) Rực rỡ
115 Work of art (n) Tác phẩm nghệ thuật
116 Portrait (n) Tranh, ảnh chân dung
117 Masterpiece (n) Kiệt tác
118 Capture a moment (v) Bắt giữ một khoảnh khắc
119 Pose (v) Tư thế chụp
120 Throw up peace signs (v) Giơ 2 ngón tay
121 Snap a photo = take a picture (v) Chụp hình
122 Smile cheerfully (v) Cười tươi

Vocabulary Speaking IELTS theo chủ đề quần áo & nước hoa – Clothing & Perfume

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
124 Mix and match (v) Phối đồ
125 Eye-catching (adj) Bắt mắt
126 Have an eye for fashion (v) Có mắt nhìn thời trang
127 Signature scent (n) Mùi hương đặc trưng
128 Floral scent (n) Hương hoa
129 Citrus scent (n) Mùi của các loại cây họ cam
130 Warm scent (n) Mùi hương ấm áp
131 Fragrance (n) Mùi hương
132 Fresh scent (n) Hương thơm tươi mát

Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề mùa & bầu trời – Season & Sky

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
132 Dry season (n) Mùa khô
133 Rainy season (n) Mùa mưa
134 Raincoat (n) Áo mưa
135 Scorching (adj) Nóng thiêu đốt
136 Slippery (adj) Trơn trượt
137 Moist (adj) Ẩm ướt
138 Temperature (n) Nhiệt độ
139 Drift across (v) Trôi qua
140 Take a quick look (v) Nhìn nhanh vào
141 Overcast (adj) Âm u sắp mưa
142 Breathtaking (adj) Rất đẹp
143 Changeable (adj) Dễ thay đổi

Từ vựng IELTS theo chủ đề sức khỏe & bệnh tình – Health & Sickness

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
144 Runny nose (n) Chảy nước mũi
145 Go down with a flu (v) Không khỏe vì cảm cúm
146 Recover (v) Hồi phục
147 Sore throat (n) Cơn đau họng
148 Prescription (n) Đơn thuốc
149 Symptoms (n) Triệu chứng
150 Keep fit (v) Giữ dáng
151 Feel under the weather (v) Cảm thấy không khỏe
152 Boost immune system (v) Tăng cường hệ miễn dịch

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề đặt ra kế hoạch – Make a list/plan

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
153 Forgetful (adj) Hay quên
154 On a daily basis (adv) Hàng ngày
155 Jot down (v) Ghi lại
156 Grocery shopping (n) Mua đồ tạp hóa, đi chợ

Từ vựng Speaking IELTS chủ đề chương trình ti vi & phim ảnh – TV Program & Movie

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
160 Thrilling (adj) Kịch tính
161 Reality show (n) Show thực tế
162 Plot twist (n) Phần gây ngạc nhiên của cốt truyện
163 Binge watch (v) Xem liên tục

Từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking theo chủ đề trang trí – Decoration

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
164 Decorative item (n) Đồ trang trí
165 Warm and cozy (adj) Ấm cúng
166 Complement (v) Khiến thứ gì đó đẹp hơn

Vocabulary Speaking IELTS – Being in a hurry

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
167 Do things in a rush (v) Làm việc trong gấp gáp
168 Got stuck in the traffic jam (v) Bị mắc kẹt trong đoạn kẹt xe

Từ vựng IELTS chủ đề công nghệ – Technology

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
169 Cutting-edge (n) Tân tiến nhất
170 Breakthrough (n) Lỗi thời, đã bị thay thế
171 Modify (v) Cải tiến
172 E-commerce (n) Thương mại điện tử
173 Viral (adj) Nổi tiếng
174 Revolutionize (v) Cách mạng hóa
175 Innovative (adj) Sự sáng tạo, đổi mới
176 computer technology (n) Công nghệ máy tính

Từ vựng tiếng Anh IELTS theo chủ đề du lịch – Travel

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
177 Inbound travel/ Inbound tourism Du lịch trong nước
178 Outbound travel/ Outbound tourism Du lịch nước ngoài
179 Backpacking Du lịch bụi
180 Leisure travel Du lịch nghỉ dưỡng
181 Short break Kỳ nghỉ ngắn ngày
182 Ecotourism Du lịch sinh thái
183 Hot spot Nơi có nhiều hoạt động giải trí
184 High season Mùa cao điểm
185 Tourist trap Nơi khách du lịch thường bị lấy tiền đắt
186 International tourist Khách du lịch quốc tế
187 Low season Mùa ít khách du lịch
188 Loyalty programme Chương trình dành cho khách hàng thường xuyên
189 Operator Người vận hành, người điều hành
190 Package tour Tour trọn gói
191 Inclusive tour Tour chất lượng cao
192 Preferred product Sản phẩm ưu đãi
193 Retail Travel Agency Đại lý bán lẻ về du lịch
194 Room only Đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
195 Self-catering Tự phục vụ đồ ăn
196 Travel itinerary Hành trình du lịch
197 Timetable Lịch trình
198 Tourism Ngành du lịch
199 Tourist/ Traveler Khách du lịch
200 Tour guide Hướng dẫn viên du lịch
201 Tour Wholesaler Hãng lữ hành bán sỉ
202 Transfer Vận chuyển (hành khách)
203 Travel Advisories Thông tin cảnh báo du lịch
204 Travel Desk Agent Nhân viên đại lý du lịch
205 Travel Trade Kinh doanh du lịch
206 Single room Phòng đơn
207 Double room Phòng đôi
208 Twin room Phòng hai giường
209 Triple room Phòng ba giường

Từ vựng tiếng Anh IELTS Speaking theo chủ đề môi trường – Environment

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
210 Exhaust gas (n) Khí thải gas
211 Solar power (n) Năng lượng mặt trời
212 Carbon emissions (n) Khí thải carbon
213 Habitat destruction (n) Phá hủy môi trường sống tự nhiên
214 Global warming (n) Sự nóng lên toàn cầu
215 Climate change (n) Biến đổi khí hậu
216 Greenhouse gasses (n) Khí thải nhà kính
217 The greenhouse effect Hiệu ứng nhà kính
218 Soil degradation (n) Xói mòn đất
219 Ozone layer depletion (n) Suy thoái tầng Ozone
220 Endangered species (n) Sinh vật sắp tuyệt chủng
221 Air pollution (n) Ô nhiễm không khí
222 Water pollution (n) Ô nhiễm nguồn nước
223 Noise pollution (n) Ô nhiễm tiếng ồn
224 Wildlife conservation (n Bảo tồn thiên nhiên hoang dã
225 Green technology (n) Công nghệ xanh
226 Sustainable energy source (n) Nguồn nhiên liệu bền vững

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề nghề nghiệp – Job

STT TỪ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
227 Employee (n) Nhân viên
228 Employer (n) Nhà tuyển dụng
229 Unemployment (n) Nạn thất nghiệp
230 Occupation (n) Nghề nghiệp
231 Career (n) Sự nghiệp
232 Salary/Wages (n) Lương
233 Retire (v) Nghỉ hưu
234 Overtime (adv/n) Làm thêm giờ

Từ vựng IELTS theo chủ đề Chính phủ & Chính trị – Government & Politics

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
235 Constitution (n) Hiến pháp
236 Democracy (n) Chế độ dân chủ
237 Dictatorship (n) Chế độ độc tài
238 Election (n) Cuộc bầu cử
239 Human rights (n) Nhân quyền
240 Nominee (n) Ứng cử viên
241 Opposition (n) Phe đối lập
242 Politician (n) Chính trị gia
243 Politics (n) Hoạt động chính trị

Từ vựng tiếng Anh Speaking IELTS chủ đề tội phạm – Crime

STT Từ vựng IELTS Nghĩa tiếng Việt
245 Legislation Pháp luật
246 Justice Công lý
247 Crime = offense = law-breaking Phạm tội
248 Criminal = Offender = Law-breaker = Wrong-doer Tội phạm
249 Juvenile delinquent Tội phạm vị thành niên
250 Juvenile delinquency Vụ phạm tội vị thanh niên
251 Jury Bồi thẩm đoàn
252 Witness Nhân chứng
253 Defendant Bị cáo
254 Suspect Nghi phạm
255 Victim Nạn nhân
256 Guilty Có tội
257 Punish Trừng phạt
258 Convict Kết án
259 Life imprisonment Tù chung thân
260 Wrongdoing Việc làm sai trái
261 Fine Đóng phạt, tiền phạt
262 Imprisonment Sự tống giam
263 Community service Phục vụ cộng đồng
264 Rehabilitation programmes Những chương trình cải tạo
265 Probation Chế độ án treo
266 Rehabilitate Tái hòa nhập cộng đồng
267 Innocent people Những người vô tội

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!