Trong thời đại kỹ thuật số bùng nổ hiện nay, Marketing đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển của mọi doanh nghiệp. Việc lựa chọn và khai thác đúng các kênh Marketing không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả mà còn tối ưu hóa chi phí và tăng doanh thu bền vững. Tuy nhiên, không phải tất cả các kênh Marketing đều phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp. Đặc biệt, chiến lược Marketing dành cho doanh nghiệp B2B (Business to Business) và B2C (Business to Consumer) có sự khác biệt rõ nét do đặc thù khách hàng và quy trình mua hàng.
Doanh nghiệp B2B là cụm từ viết tắt của "Business to Business" là những công ty bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các doanh nghiệp khác, ví dụ như công ty cung cấp phần mềm quản lý doanh nghiệp, nhà máy sản xuất linh kiện điện tử cho các hãng công nghệ lớn, hoặc các đơn vị tư vấn chiến lược kinh doanh. Trong khi đó, doanh nghiệp B2C viết đầy đủ là "Business to Customer" hướng tới người tiêu dùng cuối cùng, ví dụ như cửa hàng bán lẻ, thương hiệu thời trang, hoặc nhà cung cấp dịch vụ ăn uống.
Mỗi mô hình này đòi hỏi những kênh và chiến thuật Marketing riêng biệt để đạt được hiệu quả tối ưu. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các kênh Marketing hiệu quả nhất cho cả công ty B2B và B2C, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn để xây dựng chiến lược phù hợp với doanh nghiệp của mình.
I. Khái quát về Marketing cho B2B và B2C
Để lựa chọn được các kênh Marketing phù hợp, trước hết doanh nghiệp cần hiểu rõ đặc điểm của hai mô hình kinh doanh B2B và B2C. Mỗi mô hình có đặc thù riêng về khách hàng, hành vi mua hàng và cách tiếp cận, từ đó dẫn đến sự khác biệt trong chiến lược và lựa chọn kênh Marketing hiệu quả.

Đặc điểm của thị trường B2B
Thị trường B2B bao gồm các giao dịch thương mại giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp. Đặc điểm nổi bật của B2B là:
- Quy trình mua hàng phức tạp: Quyết định mua hàng thường trải qua nhiều cấp quản lý và bên liên quan, với quá trình đánh giá kỹ lưỡng về mặt kỹ thuật, tài chính và pháp lý.
- Xây dựng mối quan hệ lâu dài: B2B tập trung vào phát triển quan hệ hợp tác bền vững và niềm tin lâu dài giữa doanh nghiệp với khách hàng.
- Giá trị hợp đồng lớn: Thường có giá trị đơn hàng và hợp đồng cao, với vòng đời khách hàng dài hạn.
- Quyết định dựa trên lý trí và dữ liệu: Các quyết định được đưa ra dựa trên phân tích, báo cáo và số liệu cụ thể thay vì cảm xúc.
Ví dụ thực tế:
- Salesforce – công ty cung cấp giải pháp CRM hàng đầu thế giới, tập trung Marketing bằng các nghiên cứu chuyên sâu, whitepaper và tổ chức hội thảo trực tuyến cho các doanh nghiệp để xây dựng niềm tin và giúp khách hàng hiểu rõ giá trị giải pháp.
- IBM – doanh nghiệp công nghệ đa quốc gia chuyên cung cấp giải pháp doanh nghiệp (B2B) như dịch vụ điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo, sử dụng chủ yếu các kênh LinkedIn, email cá nhân hóa, và account-based marketing để tiếp cận đối tượng là các CEO, CIO.
- HubSpot – nền tảng inbound marketing nổi tiếng, tập trung cung cấp nội dung giáo dục, blog, video hướng dẫn chuyên sâu và tài liệu miễn phí nhằm thu hút các doanh nghiệp nhỏ và vừa
Đặc điểm của thị trường B2C
Thị trường B2C hướng tới người tiêu dùng cuối cùng, với đặc điểm:
- Quy trình mua hàng đơn giản và nhanh chóng: Người tiêu dùng thường ra quyết định dựa trên cảm xúc, nhu cầu cá nhân và trải nghiệm sản phẩm.
- Tập trung vào cảm xúc và trải nghiệm người dùng: Marketing B2C thường khai thác các yếu tố cảm xúc, câu chuyện thương hiệu, và trải nghiệm khách hàng để tạo sự gắn kết.
- Số lượng khách hàng lớn, đa dạng: Doanh nghiệp phải quản lý và tiếp cận một lượng lớn khách hàng với sở thích và hành vi mua khác nhau.
- Giá trị đơn hàng nhỏ hơn nhưng giao dịch thường xuyên hơn: Khách hàng B2C thường mua hàng lẻ, với tần suất mua có thể cao.
Ví dụ thực tế:
- Nike – thương hiệu giày và đồ thể thao toàn cầu nổi tiếng, sử dụng Social Media Marketing (Facebook, Instagram, TikTok), Influencer Marketing cùng các chiến dịch quảng cáo đa phương tiện để tạo sự lan tỏa nhanh chóng và thúc đẩy doanh số.
- Coca-Cola – tập trung vào truyền tải các câu chuyện cảm xúc, trải nghiệm hạnh phúc qua video quảng cáo trên truyền hình và mạng xã hội, tạo sự kết nối mạnh mẽ với người tiêu dùng.

- Zara – thương hiệu thời trang nổi tiếng tận dụng quảng cáo trực tuyến, email marketing cá nhân hóa và chương trình khách hàng thân thiết để tăng cường sự trung thành và tương tác với khách hàng.
Tóm tắt nhanh:
| Tiêu chí |
B2B |
B2C |
| Khách hàng mục tiêu |
Doanh nghiệp, tổ chức |
Người tiêu dùng cuối cùng |
| Quy trình mua hàng |
Phức tạp, nhiều bên liên quan |
Đơn giản, nhanh chóng |
| Giá trị đơn hàng |
Lớn, hợp đồng dài hạn |
Nhỏ hơn, mua lẻ |
| Mục tiêu Marketing |
Xây dựng mối quan hệ, giáo dục, thuyết phục |
Tạo cảm xúc, trải nghiệm, thúc đẩy nhanh |
| Ví dụ nổi bật |
Salesforce, IBM, HubSpot |
Nike, Coca-Cola, Zara |
Hiểu rõ đặc điểm trên sẽ giúp doanh nghiệp xác định được những kênh Marketing phù hợp nhất để đầu tư, tránh lãng phí ngân sách và tăng hiệu quả trong việc tiếp cận khách hàng mục tiêu.
II. Các kênh Marketing hiệu quả nhất cho công ty B2B
Trong bối cảnh thị trường Việt Nam đang phát triển năng động, các công ty B2B cần những chiến lược marketing tinh gọn và hiệu quả để tiếp cận đúng đối tượng khách hàng, xây dựng thương hiệu và tăng trưởng doanh thu. Dưới đây là những kênh marketing được nhiều doanh nghiệp Việt Nam áp dụng thành công.
1. Sử dụng Content Marketing chuyên sâu (như bài viết chuyên môn, whitepaper, case study)
Content Marketing chuyên sâu không chỉ là viết bài, mà là việc tạo ra những nội dung thật sự có giá trị, giải quyết các vấn đề mà khách hàng doanh nghiệp đang gặp phải. Đây là cách tuyệt vời để xây dựng uy tín và thể hiện kiến thức chuyên sâu của công ty bạn. Khách hàng B2B thường không vội vàng ra quyết định; họ cần thông tin chính xác, phân tích chuyên sâu để đưa ra lựa chọn sáng suốt.
FPT Software thường xuyên đăng tải các bài viết trên blog và website của mình về những chủ đề như "Chuyển đổi số trong ngành ngân hàng", "Ứng dụng AI và Machine Learning trong quản lý chuỗi cung ứng" hay "Bảo mật dữ liệu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ". Những bài viết này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn khéo léo giới thiệu các giải pháp mà FPT Software cung cấp. Các công ty tư vấn như Grant Thornton Vietnam hay Mazars Vietnam cũng thường xuyên có các bài phân tích chuyên sâu về luật thuế, quy định đầu tư mới, hoặc các báo cáo về tình hình kinh tế Việt Nam, giúp các doanh nghiệp nắm bắt thông tin và đưa ra quyết định kinh doanh.

Đọc thêm: Tuyển dụng các vị trị tại FPT Software
Đọc thêm: Tuyển dụng các vị trị tại Mazars Vietnam
- Công bố Whitepaper (Sách trắng)
Whitepaper (Sách trắng) là những tài liệu nghiên cứu chuyên sâu, thường dài hơn và có tính học thuật cao hơn bài viết blog thông thường. Whitepaper thường được dùng để dẫn dắt khách hàng tiềm năng cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy tài liệu.
Một công ty cung cấp giải pháp ERP như Bravo Software có thể tạo ra whitepaper với tiêu đề "Hướng dẫn toàn diện triển khai hệ thống ERP cho doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam" hoặc "Lợi ích của việc tích hợp ERP với các nền tảng thương mại điện tử". Tài liệu này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dữ liệu, và các bước thực hiện, thu hút các doanh nghiệp đang cân nhắc giải pháp ERP.
- Đưa ra Case Study từ thực tế công ty
Case Study là bằng chứng sống động nhất về năng lực của công ty bạn. Case study kể câu chuyện về việc sản phẩm/dịch vụ của bạn đã giúp một khách hàng cụ thể giải quyết vấn đề và đạt được kết quả ấn tượng như thế nào.
Viettel Business Solutions thường xuyên công bố các case study về việc họ đã triển khai thành công hệ thống giám sát giao thông thông minh cho một tỉnh thành, hay cung cấp giải pháp điện toán đám mây cho một tập đoàn lớn, giúp họ tiết kiệm chi phí và tối ưu hoạt động. Các case study này thường nêu rõ thách thức, giải pháp của Viettel, và những kết quả cụ thể (ví dụ: giảm X% chi phí, tăng Y% hiệu suất). Các công ty thiết kế website và phần mềm như SotaTek hay CMC Global cũng thường xuyên giới thiệu các dự án đã hoàn thành, cho thấy cách họ đã giúp khách hàng chuyển đổi số hoặc xây dựng các ứng dụng phức tạp.
2. Sử dụng Email Marketing cá nhân hóa
Email Marketing trong B2B không phải là gửi email spam hàng loạt, mà là một quá trình nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng (lead nurturing) một cách có chiến lược và cá nhân hóa cao. Nhờ thông điệp phù hợp với từng đối tượng, email marketing có thể đạt tỷ lệ chuyển đổi cao. Email giúp bạn duy trì liên lạc với khách hàng tiềm năng, cung cấp thông tin giá trị một cách định kỳ và dẫn dắt họ từng bước tiến gần hơn đến quyết định mua hàng. Đây là một kênh hiệu quả để xây dựng mối quan hệ và sự tin tưởng theo thời gian. Cách thực hiện hình thức Email Marketing bao gồm các bước như sau:
- Phân khúc danh sách email: Thay vì gửi cùng một email cho tất cả mọi người, hãy chia nhỏ danh sách khách hàng tiềm năng dựa trên các tiêu chí như ngành nghề, quy mô doanh nghiệp, chức vụ của người liên hệ, hoặc hành vi tương tác với website của bạn (ví dụ: đã tải whitepaper nào, đã ghé thăm trang sản phẩm nào).
- Cá nhân hóa nội dung: Sử dụng tên người nhận, đề cập đến các vấn đề cụ thể mà họ đang gặp phải dựa trên thông tin bạn thu thập được. Ví dụ, nếu bạn biết họ đang tìm kiếm giải pháp quản lý kho, hãy gửi cho họ email về lợi ích của phần mềm quản lý kho.
- Chuỗi email tự động (Automation sequences): Thiết lập các chuỗi email tự động kích hoạt dựa trên hành vi của người dùng.
Một công ty cung cấp giải pháp CRM như Salesforce Vietnam (hoặc các đối tác của Salesforce tại VN) có thể thiết lập chuỗi email tự động. Khi một doanh nghiệp tải xuống ebook "Tối ưu hóa quy trình bán hàng với CRM", họ sẽ nhận được một chuỗi email tiếp theo: email đầu tiên cảm ơn và tổng hợp các ý chính, email thứ hai giới thiệu về các tính năng nổi bật của CRM, email thứ ba là một case study của một khách hàng cùng ngành, và email cuối cùng có thể là lời mời dùng thử hoặc yêu cầu tư vấn.

3. Marketing qua LinkedIn
LinkedIn là "sân chơi" chính thức của các doanh nghiệp và chuyên gia. Với lợi thế nền tảng chuyên nghiệp và mạng lưới doanh nghiệp rộng lớn, đây là kênh không thể bỏ qua cho B2B tại Việt Nam. LinkedIn cho phép bạn tiếp cận trực tiếp các nhà ra quyết định, xây dựng mối quan hệ tin cậy và thể hiện năng lực chuyên môn của công ty trong môi trường kinh doanh. Các hoạt động Marketing phổ biến trên Linkendln bao gồm:
- Chạy quảng cáo trả phí (LinkedIn Ads)
Đây là công cụ mạnh mẽ để nhắm mục tiêu chính xác đến đối tượng bạn muốn. Bạn có thể nhắm mục tiêu theo chức danh (ví dụ: "Giám đốc IT", "Trưởng phòng Marketing"), ngành nghề (ví dụ: "Sản xuất", "Tài chính"), quy mô công ty (ví dụ: "50-200 nhân viên"), hoặc thậm chí là kỹ năng được liệt kê trong hồ sơ của họ. Một công ty cung cấp dịch vụ Cloud Computing như CMC Cloud có thể chạy quảng cáo LinkedIn nhắm mục tiêu đến "Giám đốc IT" hoặc "Trưởng phòng Hạ tầng" của các công ty có quy mô trên 100 nhân viên trong ngành tài chính hoặc bán lẻ. Quảng cáo này có thể dẫn về một landing page giới thiệu gói dịch vụ đám mây dành riêng cho doanh nghiệp lớn.
- Tạo nhiều bài đăng giá trị (Organic posts)
Đăng tải nội dung giá trị trên trang công ty và hồ sơ cá nhân của nhân viên (đặc biệt là lãnh đạo) để tăng cường nhận diện thương hiệu. Ví dụ VNPay thường xuyên đăng tải các thông tin về các giải pháp thanh toán mới, các báo cáo về xu hướng thanh toán điện tử tại Việt Nam. Các kỹ sư hoặc chuyên gia của VNPay cũng chia sẻ những kiến thức chuyên môn, giúp tăng cường hình ảnh công ty là một đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực này. Các công ty nhân sự như Navigos Search hay Talentnet thường xuyên đăng tải các bài viết về xu hướng thị trường lao động, bí quyết tuyển dụng, hoặc các khảo sát lương, thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp nhân sự.
Không chỉ đăng bài, hãy chủ động kết nối với các chuyên gia, đối tác tiềm năng và khách hàng mục tiêu. Tham gia các nhóm ngành liên quan, bình luận vào các bài viết hữu ích để tăng khả năng hiển thị và tạo dựng network.
4. SEO và SEM cho từ khóa ngành, dịch vụ B2B
Khi khách hàng B2B tìm kiếm giải pháp, họ thường bắt đầu bằng cách gõ từ khóa lên Google. Vì vậy, việc website của bạn xuất hiện ở những vị trí đầu tiên trên kết quả tìm kiếm là tầm quan trọng cốt lõi để tiếp cận đúng đối tượng vào đúng thời điểm. : SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) giúp công ty bạn "hiện diện" ngay khi khách hàng tiềm năng đang chủ động tìm kiếm thông tin hoặc giải pháp mà bạn cung cấp. Để thực hiện chiến lược SEO và SEM cần thực hiện rất nhiều các bước từ nghiên cứu từ khóa và tối ưu nội dung đến xây dựng liên kết, chạy quảng cáo...Cụ thể các bước như sau:
- Nghiên cứu từ khóa chuyên sâu
Khác với B2C, từ khóa B2B thường dài hơn, cụ thể hơn và thể hiện ý định mua hàng rõ ràng hơn. Tập trung vào các từ khóa dài (long-tail keywords) và các từ khóa liên quan đến vấn đề/giải pháp. Nếu bạn cung cấp phần mềm quản lý nhân sự, các từ khóa B2B tiềm năng sẽ là: "phần mềm quản lý nhân sự cho doanh nghiệp SMEs", "giải pháp chấm công online tích hợp ERP", "hệ thống tính lương tự động cho tập đoàn lớn". Một công ty cung cấp dịch vụ logistics có thể tối ưu cho các từ khóa như "giải pháp logistics cho chuỗi cung ứng lạnh", "dịch vụ vận chuyển hàng quá khổ tại Việt Nam".
Đảm bảo nội dung trang web được tối ưu cho các từ khóa mục tiêu, bao gồm tiêu đề trang, mô tả, các thẻ heading (H1, H2...), hình ảnh có alt text, và cấu trúc URL thân thiện.
- Xây dựng liên kết (Link building)
Nhận được các liên kết từ các trang web uy tín, có liên quan trong ngành sẽ giúp tăng cường thẩm quyền và độ tin cậy cho website của bạn trong mắt công cụ tìm kiếm.
- Quảng cáo tìm kiếm trả phí (SEM/Google Ads)
Để có hiệu quả nhanh hơn, bạn có thể chạy quảng cáo Google Ads cho các từ khóa quan trọng. Điều này giúp công ty bạn xuất hiện ngay lập tức ở những vị trí đầu tiên, đặc biệt hữu ích cho các từ khóa cạnh tranh hoặc khi cần đẩy mạnh một chiến dịch ngắn hạn. Khi một doanh nghiệp tìm kiếm "phần mềm kế toán", các công ty như MISA hoặc Fast Accounting thường xuất hiện ở các vị trí quảng cáo đầu tiên trên Google. Điều này giúp họ tiếp cận ngay lập tức những khách hàng đang có nhu cầu rõ ràng.

5. Tạo các sự kiên, hội thảo, webinar
Sự kiện, hội thảo và webinar là những kênh tuyệt vời để tạo dựng mối quan hệ trực tiếp, mang đến cơ hội để khách hàng tiềm năng gặp gỡ, trò chuyện với chuyên gia của bạn và cảm nhận được năng lực thực sự của công ty.
Các hoạt động này không chỉ giúp bạn thu thập danh sách khách hàng tiềm năng chất lượng mà còn xây dựng lòng tin, tạo dựng hình ảnh chuyên nghiệp và thể hiện khả năng giải quyết vấn đề. Một số hội thảo công ty B2B có thể tổ chức như Hội thảo chuyên đề, triển lãm thương mại...
Nội dung của hội thảo chuyên đề thường tập trung vào một vấn đề cụ thể mà doanh nghiệp đang gặp phải. Ví dụ CMC Corporation thường tổ chức các hội thảo chuyên đề về "Chuyển đổi số cho doanh nghiệp vừa và nhỏ", "An ninh mạng trong kỷ nguyên số" tại các khách sạn lớn ở Hà Nội hoặc TP.HCM, mời các diễn giả uy tín và các doanh nghiệp mục tiêu tham dự hay các công ty cung cấp giải pháp công nghệ như VMO Group có thể tổ chức buổi workshop "Phát triển ứng dụng di động hiệu quả cho ngành bán lẻ" để giới thiệu khả năng của mình.
Đây là nơi tập trung rất nhiều khách hàng tiềm năng trong ngành. Việc có một gian hàng ấn tượng và đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẽ mang lại nhiều cơ hội. Các công ty trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp như Schneider Electric Vietnam hay Siemens Vietnam luôn có mặt tại các triển lãm như "Vietnam Manufacturing Expo" hay "Vietnam Industrial Automation Fiesta" để trưng bày sản phẩm, giải pháp và gặp gỡ các khách hàng công nghiệp.
- Webinar (Hội thảo trực tuyến)
Webinar (Hội thảo trực tuyến) tổ ra đặc biệt hữu ích khi doanh nghiệp muốn tiếp cận đối tượng khách hàng ở nhiều địa điểm khác nhau, hoặc khi chủ đề không yêu cầu tương tác vật lý quá nhiều. Haravan (nền tảng cung cấp giải pháp thương mại điện tử) thường xuyên tổ chức các webinar miễn phí về "Xây dựng website bán hàng chuyên nghiệp", "Chiến lược Marketing đa kênh cho SME" hoặc "Quản lý đơn hàng hiệu quả trên sàn TMĐT". Các webinar này thu hút hàng trăm doanh nghiệp tham gia, giúp Haravan tạo ra rất nhiều leads chất lượng.
6. Account-Based Marketing (ABM)
Account-Based Marketing (ABM) là chiến lược marketing "đánh du kích", tập trung nguồn lực vào việc tiếp cận trực tiếp các khách hàng mục tiêu cụ thể và có giá trị cao, thay vì dàn trải. Đây là chiến lược rất hiệu quả cho các công ty B2B có chu kỳ bán hàng dài và giá trị hợp đồng lớn. ABM giúp tối ưu hóa nguồn lực marketing và sales bằng cách tập trung vào những "khách hàng trong mơ" (dream accounts) đã được xác định trước, những đối tượng có khả năng chuyển đổi cao nhất và mang lại doanh thu lớn nhất cho công ty. Cách thức triển khai ABM bao gồm các bước sau:
- Xác định khách hàng mục tiêu: Bước đầu tiên là lập danh sách các công ty (account) tiềm năng nhất. Các tiêu chí có thể là quy mô doanh nghiệp, ngành nghề, doanh thu, hoặc thậm chí là các vấn đề cụ thể mà họ đang gặp phải.
- Cá nhân hóa nội dung và chiến dịch: Phát triển nội dung, thông điệp, và các hoạt động marketing được tùy chỉnh riêng cho từng account hoặc từng nhóm account. Mục tiêu là làm cho họ cảm thấy giải pháp của bạn được thiết kế riêng cho họ.
- Phối hợp chặt chẽ giữa Sales và Marketing: Đây là yếu tố sống còn của ABM. Đội ngũ Sales cung cấp thông tin chi tiết về từng account, và đội ngũ Marketing sẽ tạo ra các tài liệu, chiến dịch phù hợp để hỗ trợ Sales tiếp cận và chốt giao dịch.
- Đo lường và điều chỉnh: Liên tục theo dõi hiệu quả của từng hoạt động ABM và điều chỉnh chiến lược để tối ưu hóa kết quả.
Một ví dụ minh họa thực tế dễ hiểu là Một công ty tư vấn giải pháp chuyển đổi số cao cấp như Deloitte Digital Vietnam hoặc EY Consulting Vietnam sẽ không chạy quảng cáo chung chung. Thay vào đó, họ sẽ xác định một vài tập đoàn lớn hoặc các ngân hàng hàng đầu làm mục tiêu. Sau đó, họ sẽ nghiên cứu sâu về các thách thức của từng tập đoàn (ví dụ: cần tối ưu hóa quy trình nội bộ, cần xây dựng hệ thống dữ liệu khách hàng). Dựa trên thông tin đó, họ sẽ chuẩn bị các tài liệu, báo cáo, và thậm chí là các buổi hội thảo nhỏ (chỉ dành riêng cho tập đoàn đó), với nội dung được cá nhân hóa hoàn toàn để trình bày giải pháp cụ thể cho vấn đề của họ. Đội ngũ Sales và Marketing sẽ cùng nhau phối hợp, từ việc tiếp cận các quản lý cấp cao trên LinkedIn, gửi email cá nhân, đến sắp xếp các buổi gặp mặt trực tiếp.
III. Các kênh Marketing hiệu quả cho doanh nghiệp B2C
Các công ty B2C (Business-to-Consumer) hướng đến việc tiếp cận và thu hút hàng triệu cá nhân, mỗi người có những sở thích và nhu cầu đa dạng. Để thành công, chiến lược marketing B2C cần tập trung vào việc tạo ra cảm xúc, xây dựng thương hiệu mạnh mẽ và thúc đẩy hành động mua hàng nhanh chóng. Dưới đây là những kênh marketing hiệu quả được nhiều doanh nghiệp B2C tại Việt Nam tin dùng.
1. Social Media Marketing (Facebook, Instagram, TikTok)
Social Media Marketing là xương sống của nhiều chiến lược B2C hiện nay. Các nền tảng mạng xã hội giúp doanh nghiệp tăng nhận diện thương hiệu một cách mạnh mẽ và tạo tương tác nhanh với khách hàng tiềm năng. Hình thức Marketing qua mạng xã hội giúp doanh nghiệp tiếp cận lượng lớn người dùng, xây dựng cộng đồng, lắng nghe phản hồi của khách hàng và thúc đẩy mua sắm thông qua các chiến dịch viral.
Với mỗi nền tảng mạng xã hội doanh nghiệp lại cần có cách triển khai các hình thức Marketing khác nhau, cụ thể:
- Facebook: Phù hợp với nhiều loại nội dung như bài viết dài, hình ảnh, video, livestream, minigame, và chạy quảng cáo nhắm mục tiêu chi tiết. Đây là kênh tốt để xây dựng cộng đồng và kể chuyện thương hiệu. Các thương hiệu thời trang như NEM hay IVY moda thường xuyên đăng tải hình ảnh bộ sưu tập mới, livestream giới thiệu sản phẩm và tổ chức các minigame tặng voucher để tăng tương tác và thúc đẩy doanh số. Các chuỗi cà phê như Highlands Coffee hay The Coffee House sử dụng Facebook để thông báo khuyến mãi, giới thiệu món mới và tạo các cuộc thảo luận thú vị xoay quanh văn hóa cà phê.
- Instagram: Tập trung vào hình ảnh và video chất lượng cao, mang tính thẩm mỹ. Phù hợp cho các ngành hàng có yếu tố thị giác mạnh như thời trang, ẩm thực, du lịch, mỹ phẩm. Stories và Reels là công cụ tuyệt vời để tạo nội dung nhanh, hấp dẫn. Các thương hiệu mỹ phẩm như Cocoon hay Lemonade tận dụng Instagram để khoe các sản phẩm đẹp mắt, video hướng dẫn trang điểm và hình ảnh từ các beauty blogger, tạo cảm giác về một lối sống lành mạnh và đẹp đẽ. Các nhà hàng, quán ăn thường xuyên đăng tải hình ảnh món ăn hấp dẫn, không gian quán và video ngắn về quy trình chế biến để kích thích vị giác của khách hàng.
- TikTok: Nền tảng video ngắn đang cực kỳ thịnh hành, đặc biệt với giới trẻ. Ưu tiên nội dung sáng tạo, hài hước, có tính giải trí cao, và dễ lan truyền. Các thương hiệu F&B (Thực phẩm và Đồ uống) như Phúc Long Coffee & Tea hay các nhãn hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) như Mì Hảo Hảo thường xuyên hợp tác với TikToker hoặc tạo các video thử thách, các điệu nhảy "bắt trend" để tiếp cận lượng lớn người dùng trẻ tuổi. Các sàn thương mại điện tử như Shopee hay Lazada cũng tận dụng TikTok để quảng bá các chương trình flash sale, giới thiệu sản phẩm độc đáo thông qua các video ngắn sáng tạo.
Đọc thêm: Tuyển dụng các vị trị tại IVY moda
Đọc thêm: Tuyển dụng các vị trị tại Highlands Coffee
Đọc thêm: Tuyển dụng các vị trị tại The Coffee House
Đọc thêm: Tuyển dụng các vị trị tại Shopee
Đọc thêm: Tuyển dụng các vị trị tại Lazada
2. Influencer Marketing
Influencer Marketing là việc hợp tác với những người có sức ảnh hưởng (Influencer, KOL - Key Opinion Leader, KOC - Key Opinion Consumer) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là kênh mạnh mẽ để ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng, vì họ có xu hướng tin tưởng những lời khuyên từ những người mà họ theo dõi. Cách lựa chọn influencer hiệu quả:
- Độ phù hợp (Relevance): Chọn influencer có đối tượng khán giả và nội dung phù hợp với sản phẩm/thương hiệu của bạn. Không phải cứ nổi tiếng là sẽ hiệu quả.
- Mức độ tương tác (Engagement Rate): Quan trọng hơn số lượng người theo dõi là mức độ tương tác của họ (lượt thích, bình luận, chia sẻ). Một micro-influencer (người có ảnh hưởng nhỏ nhưng chân thật) có thể hiệu quả hơn một mega-influencer (người nổi tiếng) nếu có mức độ tương tác cao và khán giả trung thành.
- Tính chân thật (Authenticity): Đảm bảo influencer có phong cách tự nhiên, phù hợp với thông điệp bạn muốn truyền tải.
- Minh bạch (Transparency): Khuyến khích influencer tiết lộ rằng đây là nội dung quảng cáo để xây dựng lòng tin với khán giả
Ngành mỹ phẩm và làm đẹp thì các thương hiệu như Innisfree hay Laneige thường hợp tác với các beauty blogger/vlogger nổi tiếng như Chloe Nguyen, Linh Trương để review sản phẩm, hướng dẫn sử dụng và chia sẻ trải nghiệm cá nhân, tạo ra sự tin tưởng lớn cho khách hàng.
Ngành ẩm thực và du lịch không thể không kể đến các food blogger (như Ninh Tito, Khoai Lang Thang) hay travel blogger (như Lý Thành Cơ, Hà Trúc) thường xuyên hợp tác với các nhà hàng, khu nghỉ dưỡng, hay hãng hàng không để quảng bá địa điểm, món ăn, hoặc dịch vụ thông qua các video/bài viết review trải nghiệm chân thực. Ngành công nghệ/điện tử có những reviewer công nghệ nổi tiếng như Vật Vờ Studio, Tinh Tế thường được các hãng điện thoại, laptop mời trải nghiệm và đánh giá sản phẩm mới trước khi ra mắt thị trường.
3. Quảng cáo trả phí (Google Ads, Facebook Ads)
Quảng cáo trả phí (Paid Advertising) là cách nhanh nhất để đưa sản phẩm/dịch vụ của bạn đến với khách hàng tiềm năng. Với Google Ads và Facebook Ads, doanh nghiệp có thể tiếp cận nhanh chóng một lượng lớn người dùng và linh hoạt theo ngân sách của mình. Một cửa hàng điện máy như Điện Máy Xanh sẽ chạy Google Search Ads cho các từ khóa như "mua tivi Samsung giá rẻ", "tủ lạnh inverter", "máy giặt cửa ngang". Khi khách hàng tìm kiếm những từ khóa này, quảng cáo của Điện Máy Xanh sẽ hiển thị ngay lập tức. Các sàn thương mại điện tử như Tiki hay Sendo thường xuyên chạy quảng cáo Google Shopping để hiển thị trực tiếp sản phẩm, giá cả và hình ảnh ngay trên trang tìm kiếm.

4. Marketing tại điểm bán (POS Marketing)
Marketing tại điểm bán (POS Marketing) là các hoạt động marketing được thực hiện trực tiếp tại nơi khách hàng đưa ra quyết định mua hàng (cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại). Đây là cơ hội vàng để thúc đẩy khuyến mãi và tạo trải nghiệm trực tiếp cho khách hàng. Các siêu thị lớn như Co.opmart hay WinMart thường xuyên có các khu vực trưng bày sản phẩm mới, quầy dùng thử thực phẩm, hoặc các chương trình "mua sắm giờ vàng" ngay tại lối đi chính để thu hút khách hàng. Các chuỗi cửa hàng điện thoại như Thế Giới Di Động hay FPT Shop luôn có các khu vực trải nghiệm sản phẩm để khách hàng có thể dùng thử điện thoại, laptop mới nhất trước khi quyết định mua.
Đọc thêm: Tuyển dụng các vị trị tại Thế Giới Di Động
Tổng kết sơ bộ về kênh Marketing B2B và B2C
| Kênh Marketing |
Hiệu quả với B2B |
Hiệu quả với B2C |
| Content Marketing |
Rất cao (giáo dục, xây dựng niềm tin) |
Trung bình (tạo nhận diện, chia sẻ) |
| LinkedIn Marketing |
Rất cao (mạng chuyên nghiệp) |
Thấp |
| Email Marketing |
Cao (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) |
Cao (giữ chân khách hàng) |
| SEO |
Rất cao (tìm kiếm giải pháp) |
Cao (tìm kiếm sản phẩm) |
| Social Media Marketing |
Trung bình (phụ thuộc ngành) |
Rất cao (tương tác, lan tỏa) |
| Google & YouTube Ads |
Trung bình – cao |
Rất cao |
| SMS Marketing |
Thấp |
Trung bình – cao |
IV. Phần FAQ (câu hỏi thường gặp)
B2B nên tập trung ngân sách vào kênh nào đầu tiên?
Đối với công ty B2B, việc tập trung ngân sách ban đầu nên ưu tiên các kênh có khả năng tạo ra khách hàng tiềm năng chất lượng cao (qualified leads) và xây dựng uy tín chuyên môn. Các kênh này thường có chu kỳ bán hàng dài hơn nhưng mang lại giá trị hợp đồng lớn.
Ưu tiên số 1: Content Marketing chuyên sâu (đặc biệt là bài viết chuyên môn và case study) và SEO/SEM.
Khách hàng B2B thường bắt đầu hành trình mua hàng bằng việc nghiên cứu và tìm kiếm thông tin giải pháp cho vấn đề của họ. Việc cung cấp nội dung chuyên sâu và đảm bảo website của bạn xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm khi họ tìm kiếm sẽ giúp bạn tiếp cận đúng đối tượng từ giai đoạn đầu. Content chuyên sâu xây dựng niềm tin và định vị bạn là chuyên gia.
Nếu bạn là công ty cung cấp giải pháp chuyển đổi số, hãy viết các bài phân tích về "Thách thức của chuyển đổi số trong ngành bán lẻ" và tối ưu SEO cho các từ khóa như "giải pháp chuyển đổi số cho doanh nghiệp sản xuất". Điều này giúp bạn thu hút những doanh nghiệp đang có nhu cầu cụ thể.
Ưu tiên số 2: LinkedIn Marketing (bao gồm cả quảng cáo trả phí và xây dựng mối quan hệ).
LinkedIn là nền tảng chuyên nghiệp tập trung các nhà ra quyết định. Nó cho phép bạn nhắm mục tiêu chính xác đến các vị trí, ngành nghề cụ thể và xây dựng mối quan hệ trực tiếp.
Một công ty cung cấp phần mềm quản lý dự án có thể chạy quảng cáo trên LinkedIn nhắm mục tiêu đến "Giám đốc Dự án" hoặc "CEO" của các công ty công nghệ, đồng thời chủ động kết nối và chia sẻ các bài viết chuyên môn về quản lý dự án trên nền tảng này.

Kênh hỗ trợ quan trọng: Email Marketing cá nhân hóa.
Sau khi thu hút được khách hàng tiềm năng qua content và LinkedIn, email marketing là công cụ hiệu quả nhất để nuôi dưỡng họ, cung cấp thêm thông tin giá trị và dẫn dắt họ qua từng giai đoạn của hành trình mua hàng.
Tóm lại: B2B nên bắt đầu bằng việc xây dựng nền tảng vững chắc về nội dung và tối ưu hóa khả năng hiển thị trên tìm kiếm, sau đó tận dụng LinkedIn để tiếp cận trực tiếp và Email Marketing để nuôi dưỡng.
Làm sao để đo lường hiệu quả các kênh marketing?
Đo lường hiệu quả marketing là rất quan trọng để tối ưu hóa ngân sách và chiến lược. Mỗi kênh sẽ có các chỉ số đo lường (KPIs) khác nhau, nhưng nhìn chung, bạn cần tập trung vào các chỉ số sau:
Content Marketing:
- Chỉ số: Lượt xem trang (Page views), thời gian trung bình trên trang (Average time on page), tỷ lệ thoát (Bounce rate), số lượt tải xuống tài liệu (Downloads of whitepapers/case studies), số lượng lead thu được từ form trên nội dung.
- Công cụ: Google Analytics, các công cụ quản lý nội dung (CMS) như HubSpot, WordPress.
Bạn thấy một bài viết "5 Bước để tối ưu hóa quy trình sản xuất" có 10.000 lượt xem và dẫn đến 50 lượt tải xuống whitepaper, nhưng một bài khác chỉ có 1.000 lượt xem và 2 lượt tải. Điều này giúp bạn hiểu nội dung nào hiệu quả hơn.
Email Marketing:
- Chỉ số: Tỷ lệ mở (Open Rate), tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate - CTR), tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate từ email đến hành động mong muốn), tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).
- Công cụ: Các nền tảng Email Marketing như Mailchimp, GetResponse, HubSpot, ActiveCampaign.
Tỷ lệ mở của email giới thiệu sản phẩm mới là 25%, trong đó 5% nhấp vào xem chi tiết sản phẩm. So sánh với các chiến dịch khác để biết email nào đang hoạt động tốt.
Social Media Marketing (B2B & B2C):
- Chỉ số: Lượt tiếp cận (Reach), lượt tương tác (Engagement - likes, comments, shares), tỷ lệ tương tác (Engagement Rate), lượt truy cập website từ mạng xã hội, số lượng lead/đơn hàng trực tiếp từ mạng xã hội.
- Công cụ: Công cụ phân tích của từng nền tảng (Facebook Insights, LinkedIn Analytics, TikTok Analytics), Google Analytics (để theo dõi lưu lượng truy cập từ social).
Một bài đăng trên Facebook có 100.000 lượt tiếp cận nhưng chỉ có 50 lượt tương tác thì hiệu quả kém hơn một bài có 10.000 lượt tiếp cận nhưng 500 lượt tương tác.
Quảng cáo trả phí (Google Ads, Facebook Ads, LinkedIn Ads):
- Chỉ số: Chi phí trên mỗi lượt nhấp (Cost Per Click - CPC), chi phí trên mỗi lượt hiển thị (Cost Per Mille/Thousand Impressions - CPM), tỷ lệ nhấp (CTR), chi phí trên mỗi chuyển đổi (Cost Per Conversion - CPC/CPA), tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate), lợi tức đầu tư quảng cáo (Return on Ad Spend - ROAS).
- Công cụ: Bảng điều khiển của Google Ads, Facebook Ads Manager, LinkedIn Campaign Manager.
Bạn chi 1.000.000 VNĐ cho Google Ads và thu về 10 đơn hàng. Vậy CPA là 100.000 VNĐ/đơn hàng. Bạn có thể so sánh với các chiến dịch khác để tối ưu chi phí.

SEO & SEM:
- Chỉ số: Vị trí từ khóa (Keyword Ranking), lưu lượng truy cập tìm kiếm tự nhiên (Organic Traffic), tỷ lệ nhấp (CTR) từ kết quả tìm kiếm, tỷ lệ chuyển đổi từ traffic tìm kiếm.
- Công cụ: Google Analytics, Google Search Console, Ahrefs, SEMrush.
Từ khóa "phần mềm quản lý bán hàng" của bạn từ vị trí 10 lên vị trí 3 trên Google, và lượng truy cập tự nhiên tăng 30%. Đây là dấu hiệu của SEO hiệu quả.
Influencer Marketing:
- Chỉ số: Lượt tiếp cận (Reach), lượt hiển thị (Impressions), lượt tương tác (Engagement), số lượng lead/đơn hàng được tạo ra từ mã giảm giá/link riêng của influencer, chi phí trên mỗi lượt tương tác/chuyển đổi.
- Công cụ: Công cụ phân tích của influencer, mã UTM tracking link, mã giảm giá riêng, khảo sát khách hàng.
Một chiến dịch với KOL A mang lại 50 đơn hàng với mã giảm giá của họ, trong khi KOL B chỉ mang lại 10 đơn. Điều này giúp bạn đánh giá hiệu quả của từng KOL.
Luôn thiết lập các mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) trước khi triển khai chiến dịch và theo dõi các chỉ số này một cách thường xuyên.
Có thể áp dụng kênh B2C vào B2B không?
Có, hoàn toàn có thể và thậm chí là nên làm, đặc biệt là trong kỷ nguyên "Human-to-Human" (H2H) như hiện nay. Mặc dù đối tượng khách hàng khác nhau, nhưng cuối cùng, dù là B2B hay B2C, bạn cũng đang giao tiếp với con người. Nhiều chiến thuật B2C có thể được điều chỉnh để tăng tính cá nhân hóa và hấp dẫn cho marketing B2B.
Ví dụ về áp dụng kênh B2C vào B2B:
Sử dụng Storytelling (Kể chuyện): B2C sử dụng kể chuyện để tạo cảm xúc. B2B có thể áp dụng bằng cách kể các case study dưới dạng câu chuyện về cách bạn đã giúp khách hàng giải quyết vấn đề của họ, kèm theo những thách thức, giải pháp và kết quả cụ thể. Điều này thu hút và dễ nhớ hơn so với việc chỉ liệt kê tính năng.
Một công ty cung cấp giải pháp phần mềm quản lý kho có thể kể câu chuyện về việc họ đã giúp một nhà máy sản xuất giày dép lớn tại Bình Dương tối ưu hóa quy trình quản lý tồn kho, giảm thiểu thất thoát và tăng hiệu quả vận hành như thế nào.
Sử dụng Video Marketing ngắn, hấp dẫn: B2C ưa chuộng video ngắn trên TikTok, Reels. B2B có thể tạo các video ngắn giới thiệu sản phẩm/dịch vụ, giải thích một khái niệm phức tạp một cách đơn giản, hoặc phỏng vấn khách hàng/chuyên gia. Điều này giúp thu hút sự chú ý trong thời gian ngắn và dễ dàng chia sẻ trên LinkedIn. Các công ty công nghệ như VNG Cloud có thể tạo các video ngắn 1-2 phút giải thích lợi ích của điện toán đám mây cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc video demo nhanh các tính năng nổi bật của sản phẩm
Nên dùng công cụ gì để quản lý chiến dịch đa kênh?
Để quản lý chiến dịch marketing đa kênh một cách hiệu quả, bạn cần các công cụ tích hợp giúp tự động hóa, theo dõi và phân tích dữ liệu trên nhiều nền tảng. Các công cụ này thường được gọi là nền tảng Marketing Automation hoặc CRM (Customer Relationship Management) có tính năng Marketing Automation.
Xem thêm các bài viết cùng chủ đề:
- TOP 10 công ty B2B lớn nhất Việt Nam
- Top 15 doanh nghiệp B2C hàng đầu tại Việt Nam