Câu hỏi đuôi (Tag question) | Khái niệm, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Câu hỏi đuôi là gì?
Câu hỏi đuôi - tag question là một câu hỏi ngắn, được đính kèm sau câu trần thuật để chúng ta có thể hỏi lại thông tin. Đây là dạng câu hỏi dạng Yes/No Question.
Ví dụ: They are student, aren’t they.
Câu trả lời: Yes, they are.
Hoặc He isn't a doctor, is he?
No, he is.
Và bạn thường gặp cách trả lời có hoặc không để nhấn mạnh lại thông tin hay bác bỏ nó.
Câu hỏi đuôi thường được sử dụng nhiều nhất trong văn nói thường ngày hơn là văn viết.
Người nói sử dụng cấu trúc câu hỏi đuôi khi cảm thấy không chắc chắn 100% tính đúng đắn của một mệnh đề được đưa ra trước đó. Hay, câu hỏi đuôi được dùng để giúp người nói kiểm chứng lại sự chính xác của mệnh đề trước nó.
Ví dụ: The deadline is at 9 a.m tomorrow, isn’t it? Hạn chót là vào 9h sáng mai, đúng không?
Câu hỏi đuôi và mệnh đề trần thuật trong câu được ngăn cách với nhau bằng dấu phẩy. Nếu mệnh đề trần thuật có dạng khẳng định thì câu hỏi đuôi sẽ có dạng phủ định và ngược lại.
Cấu trúc của câu hỏi đuôi
1. Nguyên tắc hình thành
- Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi.
- Nếu không có trợ động từ thì dùng do, does, did để thay thế.
- Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì phần đuôi ở thể phủ định và ngược lại.
- Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề chính.
- Chủ ngữ của mệnh đề chính và của phần đôi là giống nhau.
- Đại từ ở phần đuôi luôn phải để ở dạng chủ ngữ .
- Phần đuôi nếu ở dạng phủ định thì thường được rút gọn (n’t). Nếu không rút gọn thì phải theo thứ tự: trợ động từ + S + not?
Ví dụ:
She is beautiful, isn’t she? (Cô ấy không cao lắm nhỉ?)
2. Cấu trúc chung của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh
Cấu trúc câu hỏi đuôi được chia là 2 vế chính là “mệnh đề trần thuật” + “câu hỏi đuôi” (“statement”+ “tag question“). Như đã nói phía trên, nếu statement ở dạng khẳng định thì tag question sẽ ở dạng phủ định và ngược lại.
Tổng quát cấu trúc câu hỏi đuôi :
S + V + O, trợ động từ + đại từ chủ ngữ của S?
Lưu ý:
- Câu hỏi đuôi sử dụng trợ động từ nào sẽ phụ thuộc vào mệnh đề chính sử dụng động từ nào ( động từ đó ở thì gì, động từ thường hay trợ động từ,..)
- Chủ ngữ của mệnh đề chính và chủ ngữ của câu hỏi đuôi đều là 1. Tuy nhiên, chúng ta cần linh hoạt biến đổi chủ ngữ thành đại từ tương đương để tránh câu bị lặp từ.
Cách đổi chủ ngữ thành trợ động từ như sau:
- Danh từ là 1 nam -> he
- Danh từ là 1 nữ -> she
- Danh từ là 1 vật -> it
- Danh từ ở số nhiều -> they
- This/that + Danh từ ở số ít -> it
- These/ those -> they
- There,I, we, you, they, he, she, it -> không đổi
Ví dụ::
She is a teacher, isn’t she?
Jack has many children, doesn’t he?
3. Cấu trúc câu hỏi đuôi ở thì hiện tại (hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn)
Dạng khẳng định: Mệnh đề khẳng định, isn’t/ aren’t + S?
Ví dụ:
She is studying at home, isn’t she?
I am correct, aren’t I?
Dạng phủ định: Mệnh đề phủ định, am/is/are + S?
Ví dụ:
Mary isn’t happy, is she?
This isn’t yours, is it?
Dạng khẳng định: Mệnh đề khẳng định, don’t/doesn’t + S?
Ví dụ: You break my glass, don’t you?
Dạng phủ định: Mệnh đề phủ định, do/ does + S?
Ví dụ: They don’t want to eat noodles, do they?
4. Cấu trúc câu hỏi đuôi ở thì quá khứ
Dạng khẳng định: Mệnh đề khẳng định, wasn’t/ weren’t ?
Ví dụ:
She was sleeping at 10 pm yesterday, wasn’t she?
Dạng phủ định: Mệnh đề phủ định, was/were + S?
Ví dụ:
She wasn’t wrong, was she?
Dạng khẳng định: Mệnh đề khẳng định, didn’t + S?
Ví dụ: You bought this book? didn’t you?
Dạng phủ định: Mệnh đề phủ định, did + S?
Ví dụ: They didn’t visit you, did they?
5. Cấu trúc câu hỏi đuôi ở thì tương lai
Dạng khẳng định: Mệnh đề khẳng định, won’t + S?
Ví dụ: We will go out for dinner, won’t we?
Dạng phủ định: Mệnh đề phủ định, will + S?
Ví dụ: She won’t go to school, will she?
6. Cấu trúc câu hỏi đuôi ở các thì hoàn thành
Dạng khẳng định: Mệnh đề khẳng định, haven’t/hasn’t/hadn’t + S?
Ví dụ: You have worked as a teacher for 2 years? haven’t you?
Dạng phủ định: Mệnh đề phủ định, have/has/had + S?
Ví dụ: She hasn’t been to Hanoi, has she?
7. Cấu trúc câu hỏi đuôi ở các động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh bao gồm can, could, may, might, must, have to, should.
Dạng khẳng định: Mệnh đề khẳng định, modal verb + not + S?
Ví dụ: She should focus on her work, shouldn’t she?
Dạng phủ định: Mệnh đề phủ định, modal verb + S?
Ví dụ: He mustn’t go to work on time, must he?
8. Động từ khiếm khuyết (modal verbs)
- S + modal verbs + V_inf, modal verbs + not + S?
- S + modal verbs + not + V_inf, modal verbs + S?
Eg: The children can swim, can’t they? (Bọn trẻ có bơi được không?)
Eg: The children can’t swim, can they?
Chú ý: Trong câu hỏi đuôi chúng ta luôn luôn dùng các đại từ chủ ngữ (I, he, it, they,..) để đặt câu hỏi. Nếu là câu hỏi đuôi phủ định chúng ta dùng hình thức tỉnh lượt giữa “not” với “to be” hoặc với trợ động từ (isn’t, don’t, doesn’t, haven’t, didn’t, can’t, won’t,…)
Ví dụ: Tom was at home, wasn’t he? Không nói: Wasn’t Tom? hay was not Tom?
Các trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt
1. Câu hỏi đuôi với trạng từ phủ định
Khi trong câu xuất hiện các trạng từ mang ý nghĩa phủ định như never, barely, rarely, hardly, seldom, scarcely,… thì cả câu hỏi đuôi và mệnh đề chính đều ở dạng khẳng định.
Ví dụ: Duy barely spends time learning English, does he?
(Dịch: Duy hầu như không dành thời gian học tiếng Anh, phải không?)
2. Câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh, lời mời, lời đề nghị
Trong câu đề nghị, mệnh lệnh hay lời mời, người ta thường sử dụng thêm câu hỏi đuôi để tăng sự lịch sự và thân thiện. Khi đó, câu hỏi đuôi cho dạng này sẽ sử dụng kèm các trợ động từ là: will, can, could, would.
Ví dụ: Don't move the table, will you?
(Dịch: Đừng di chuyển cái bàn, được không?)
3. Câu hỏi đuôi với Let
Trong câu hỏi đuôi có chứa mệnh đề chính bắt đầu bằng “Let” thì phần đuôi sẽ sử dụng cụm từ mặc định là “shall we?” khi mang nghĩa rủ rê, “may I?” khi đề nghị giúp đỡ và “will you" với ý nghĩa xin phép.
Ví dụ: Let's have a smoothie, shall we?
(Dịch: Chúng ta hãy uống sinh tố nhé?)
4. Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question)
Trong câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question), cả mệnh đề chính và câu hỏi đuôi sẽ cùng ở dạng khẳng định hoặc phủ định, nhằm mang nghĩa nhấn mạnh cảm xúc bất ngờ, tức giận,... của người nói.
Ví dụ: So you are having a baby, are you? That's great!
(Dịch: Vậy là bạn sắp có em bé phải không? Thật tuyệt quá!)
5. Câu hỏi đuôi với There
Trong trường hợp mệnh đề chính bắt đầu bằng “There", phần câu hỏi đuôi sẽ dùng chính chủ ngữ này kèm theo động từ có sẵn ở mệnh đề chính ở dạng phủ định.
Ví dụ: There is a beautiful park near your company, isn't there?
(Dịch: Có một công viên đẹp gần công ty của bạn, phải không?)
6. Cấu trúc câu hỏi đuôi với đại từ bất định
Trường hợp 1: Đối với câu hỏi đuôi có chủ ngữ là các đại từ bất định mang nghĩa phủ định như “nobody, no one, none of,...” thì động từ ở phần câu hỏi đuôi sẽ ở dùng động từ số nhiều dạng khẳng định như are/were, do/did,... kèm theo chủ ngữ mặc định là “they”.
Ví dụ: Nobody is late for work today, are they?
(Dịch: Hôm nay không ai đi làm muộn phải không?)
Trường hợp 2: Đối với câu hỏi đuôi có chủ ngữ là đại từ “nothing” thì ta áp dụng tương tự như trên nhưng thay chủ ngữ mặc định thành “it".
Ví dụ: Nothing will make her change his mind, will it?
(Dịch: Sẽ không có gì khiến cô ấy thay đổi quyết định, phải không?)
Trường hợp 3: Đối với câu hỏi đuôi có chủ ngữ là các đại từ bất định mang nghĩa khẳng định như “everyone, everybody, someone, anyone, anybody,...” thì động từ (số nhiều) ở phần câu hỏi đuôi sẽ ở thể khẳng định hoặc phủ định dựa vào động từ ở mệnh đề chính và kèm theo chủ ngữ mặc định là “they”.
Ví dụ: Somebody has quit the job, haven't they?
(Dịch: Ai đó đã nghỉ việc, phải không?)
Trường hợp 4: Đối với câu hỏi đuôi có chủ ngữ là đại từ “something, everything, anything, that, this” thì ta áp dụng tương tự như trường hợp 3 nhưng thay chủ ngữ mặc định thành “it" và chia động từ của câu hỏi đuôi ở thể phủ định.
Ví dụ: Something is smelly in my room, isn’t it?
(Dịch: Có gì đó có mùi trong phòng của tôi, phải không?)
7. Câu hỏi đuôi của chủ ngữ “I” + động từ trần thuật + mệnh đề phụ
Trong trường hợp mệnh đề chính bắt đầu bằng chủ ngữ “I” kết hợp với các động từ trần thuật như think, believe, expect, reckon,... thì người học phải sử dụng câu hỏi đuôi dựa vào phần mệnh đề phụ.
Ví dụ: I think he will win the 2023 international math contest, won't he?
(Dịch: Tôi nghĩ anh ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi toán quốc tế năm 2023 nhỉ?)
Lưu ý: Trong trường hợp chủ ngữ của mệnh đề chính không phải đại từ nhân xưng “I” thì câu hỏi đuôi được hình thành dựa vào động từ theo sau chủ ngữ chính đó.
Ví dụ: People expect that the talented woman will become the new mayor, don't they?
(Dịch: Mọi người mong đợi rằng người phụ nữ tài giỏi sẽ trở thành thị trưởng mới, phải không?)
8. Câu hỏi đuôi của Used to
Nếu mệnh đề chính có cấu trúc là “used to + V” thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “didn't + S” và ngược lại.
Ví dụ: He used to study abroad in Melbourne, Australia, didn't he?
(Dịch: Anh ấy đã từng đi du học ở Melbourne, Australia phải không?)
9. Câu hỏi đuôi của Had better/Would rather
Nếu mệnh đề chính có cấu trúc là “had better/would rather + V” thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “hadn't/wouldn’t + S”.
Ví dụ: You had better move to a new high school, hadn't you?
(Dịch: Bạn nên chuyển đến một trường trung học mới, phải không?)
10. Câu hỏi đuôi của I am
Nếu mệnh đề chính có cấu trúc là “I am…” thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng:
- “am I” nếu mệnh đề chính ở dạng phủ định
- “aren't I” nếu mệnh đề chính ở dạng khẳng định
Ví dụ: I am your best friend, aren't I?
(Dịch: Tôi là người bạn thân nhất của bạn, phải không?)
11. Câu hỏi đuôi của câu cảm thán
Nếu mệnh đề chính của câu hỏi đuôi là một câu cảm thán, phần đuôi của câu này sẽ được cấu tạo bởi đại từ dựa vào danh từ của mệnh đề chính và động từ chia theo dạng am/is/are phù hợp.
Ví dụ: How cute these dogs are, aren't they?
(Dịch: Những chú chó này thật dễ thương phải không?)
12. Câu hỏi đuôi của Wish
Nếu mệnh đề chính có là một câu sử dụng động từ “wish" thì câu hỏi đuôi là sẽ có dạng cố định là “may + S”.
Ví dụ: Linh wishes she had not refused that company's proposal, may she?
(Dịch: Linh ước gì cô ấy đã không từ chối lời đề nghị của công ty đó, phải không?)
13. Câu hỏi đuôi khi chủ ngữ của mệnh đề chính là One
Nếu mệnh đề chính của câu có chủ ngữ là “One" thì câu hỏi đuôi ta có thể dùng you hoặc one cùng với động từ phù hợp chia theo mệnh đề chính.
Ví dụ: One can avoid being influenced by marketing, can't one/you?
(Dịch: Người ta có thể tránh bị ảnh hưởng bởi marketing, phải không?)
14. Câu hỏi đuôi của Must
Trường hợp 1: Khi mệnh đề chính chứa “must" để diễn tả nghĩa cần thiết, ta dùng cấu trúc “needn't + S” ở câu hỏi đuôi.
Ví dụ: We must sign in before using the app, needn't we?
(Dịch: Chúng ta phải đăng nhập trước khi sử dụng ứng dụng , phải không?)
Trường hợp 2: Khi mệnh đề chính chứa “must" để diễn tả nghĩa cấm đoán, ta dùng cấu trúc “must + S” ở câu hỏi đuôi.
Ví dụ: You mustn't come back home later than 10 p.m., must you?
(Dịch: Bạn không được về nhà sau 10 giờ tối, phải không?)
Trường hợp 3: Khi mệnh đề chính chứa “must" để chỉ sự phỏng đoán, ta dùng trợ động từ chia theo thì trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ: He must be a great cook, isn't he?
(Dịch: Anh ấy hẳn phải là một đầu bếp tuyệt vời, phải không?)
Cách sử dụng câu hỏi đuôi
1. Xác định lại thông tin
Mục đích: Với cách dùng này, ta đơn giản chỉ đặt câu hỏi để chờ người nghe đồng tình với ý kiến của mình. Khi ấy ta sẽ xuống giọng ở cuối câu. Với kiểu câu này, ta trả lời theo dạng câu của mệnh đề.
Ví dụ 1:
Jenny is beautiful, isn’t she? (Jenny đẹp gái nhỉ?)
Trả lời: YES => Yes, it it. (Ừ, nó đẹp thật.)
NO => No, it isn’t. (Không, nó không đẹp.)
Ví dụ 2:
Dad doesn’t come home, does he? (Bố không về nhà nhỉ?)
Trả lời: YES => Yes, he does. (Có, bố có về.)
NO => No, he doens’t. Không, bố không về.
2. Dùng để lấy thông tin
Khi sử dụng câu hỏi đuôi nhằm mục đích nghi vấn. Nghĩa là muốn yêu cầu người nghe trả lời câu hỏi của ta thì ta phải lên giọng ở cuối câu.
Cách trả lời câu hỏi đuôi mục đích này cũng rất đơn giản, tương tự với câu nghi vấn thông thường, ta sẽ trả lời YES/NO:
Ví dụ 1:
You wen’t go to market yesterday, didn’t you? (Hôm qua cậu không đi chợ à?)
Trả lời: NO => No, I did not go to market yesterday. (Không, hôm qua tôi không đi chợ.)
YES => Yes, I went to go to market yesterday. (Có, hôm qua tôi có đi chợ chứ.)
Ví dụ 2:
You have two children,don’t you? (Bạn có 2 đứa trẻ đúng chứ?)
Trả lời: NO => No, I haven’t two children. (Không, tôi không có.)
YES => Yes, I have two children. (Đúng, tôi có hai đứa.)
Một số lưu ý khi làm bài tập câu hỏi đuôi
1. Chủ ngữ
- Nếu chủ ngữ là đại từ, thì chúng ta lặp lại đại từ
Ví dụ: She had a great time, didn’t she?
- Nếu chủ ngữ là danh từ, ta dùng đại từ tương ứng thay thế
Ví dụ: The girls wanted to go to cinema, didn’t they?
- Với everything, nothing, anything, something, chúng ta dùng đại từ it cho câu hỏi đuôi
Ví dụ: Everything is good, isn’t it?
- Nếu chủ ngữ là đại từ bất định chỉ người như nobody, somebody, everybody, no one, someone hoặc everyone, chúng ta dùng they trong câu hỏi đuôi
Ví dụ:
Nobody asked for me, did they?
Someone lives here, do they?
2. Động từ
2.1. Có trợ động từ (do, does, did, have, has)
Nếu trong mệnh đề chính có trợ động từ, ta sử dụng nó ở dạng phủ định để tạo thành câu hỏi đuôi
Ví dụ:
You've got a car, haven't you?
I don't need to finish this today, do I?
James is working on that, isn't he?
Your parents have retired, haven't they?
The phone didn't ring, did it?
Your mum hadn't met him before, had she?
2.2. Không có trợ động từ
Trong trường hợp mệnh đề chính không có trợ động từ, và động từ chính của nó ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn, ta sử dụng don’t, doesn’t , didn’t hoặc haven’t cho câu hỏi đuôi tuỳ theo thì trong mệnh đề chính
Ví dụ:
Jenni eats cheese, doesn't she?
I said that already, didn't I?
They play football on Sundays, don't they?
2.3 Động từ chính là động từ tobe
Nếu động từ trong mệnh đề chính là tobe như is, am, are (hiện tại đơn) và was, were (quá khứ đơn) thì ta dùng động từ tobe đó ở thể ngược lại trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
The bus stop's over there, isn't it?
None of those customers were happy, were they?
2.4 Có modal verb
Nếu động từ trong mệnh đề chính là modal verb, chúng ta sử dụng modal verb đó ở thể ngược lại trong câu hỏi đuôi
Ví dụ:
They could hear me, couldn't they?
You won't tell anyone, will you?
3. Các trường hợp đặc biệt
- Ta dùng câu hỏi đuôi ở thể khẳng định sau một mệnh đề chính có các từ phủ định như never, hardly, nobody
Ví dụ:
Nobody lives in this house, do they?
You’ve never liked me, have you?
He never goes out with his dog, does he?
- Với used to trong mệnh đề chính, ta dùng “didn’t” trong câu hỏi đuôi
Ví dụ:
You used to work here, didn’t you?
He used to have long hair, didn’t he?
- Trong các câu cầu khiến, chúng ta thường sử dụng will trong câu hỏi đuôi nhưng chúng ta cũng có thể sử dụng would, could, can và won’t.
Ví dụ:
Turn the TV down, will you?
Don’t shout, will you? I can hear you perfectly well.
Come here a minute, can you?
Open the window, would you?
- Nếu mệnh đề chính sử dụng “let’s”, ta sử dụng “shall” we cho mệnh đề sau
Ví dụ: Let's take the next bus, shall we?
- Nếu trong mệnh đề chính có sử dụng “am”, câu hỏi đuôi dạng khẳng định sẽ là am I , nhưng dạng phủ định sẽ là aren’t I
Ví dụ:
I am late, aren't I?
I'm in charge of the food, aren't I?
I'm never on time, am I?
I'm going to get an email with the details, aren't I?
4. Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi
- Nếu chúng ta không biết câu trả lời và không chắc chắn, lên giọng ở câu hỏi đuôi
Ví dụ: You don’t know where the boss is, do you?
- Nếu chúng ta biết câu trả lời và hỏi chỉ để xác nhận thông tin, chúng ta xuống giọng ở câu hỏi đuôi
Ví dụ: That film was fantastic, wasn’t it?
Ứng dụng Tag question trong bài thi IELTS
Câu hỏi đuôi - tag question thường được ứng dụng trong bài thi speaking của ielts để cho bài nói sinh động hơn.
Ví dụ như:
Topic: Animals Part 1:
Do you like animals?
I would say I don’t hate them. I am not very much of an animal lover but I love them if they exist and I am able to see them. But, owning an animal is not easy, isn’t it ? . Because it takes much time and money.
Are people in your country fond of animals?
Yes, they are. People in my country love animals. You could find a dog or a cow being owned by a family. And it is not for any monetary reasons but because they like being around them and caring for them. Animals do bring a certain extent of happiness and togetherness in a family, don’t they? .So having some animals is popular in my country.
Bài tập về câu hỏi đuôi
Ex 1: Điền đáp án đúng
1. She’s from a small town in China, .... ?
2. He's still sleeping, .... ?
3. We’re late again, .... ?
4. I’m not the person with the tickets, .... ?
5. You do go to school, .... ?
6. The weather is really bad today, .... ?
7. Let's go for a walk, .... ?
8. They aren’t in Mumbai at the moment, .... ?
9. We won't be late, .... ?
10. John’s a very good student, .... ?
11. Nobody called, .... ?
12. She doesn’t work in a hotel, .... ?
13. They will wash the car, .... ?
14. We live in a tiny flat, .... ?
15. We must lock the doors, .... ?
16. David and Julie don’t take Chinese classes, .... ?
17. I often come home late, .... ?
18. I'm right, .... ?
19. She doesn’t cook very often, .... ?
20. So you bought a car, .... ?
Đáp án:
1. isn’t she
2. isn't he
3. aren’t we
4. am I
5. don't you?
6. isn’t it
7. shall we
8. are they
9. will we
10. isn’t he
11. did they
12. does she
13. won't they
14. don’t we
15. mustn't we
16. do they
17. don’t I
18. aren't I?
19. does she
20. didn't you
Ex 2: Hoàn thành các câu hỏi đuôi sau đây:
1. Let’s go surfing, ………………. ?
2. The children are sleeping, ………………. ?
3. The pan is hot, ………………. ?
4. Amy doesn’t like solving Math problems, ……………….?
5. You are from West Bengal, ………………. ?
6. I like eating chocolate pastries, ………………. ?
7. You have completed your assignment, ………………. ?
8. You don’t live here, ………………. ?
9. The children are playing in the garden, ………………. ?
10. We often go out for dinner on weekends, ………………. ?
Đáp án:
1. shall we?
2. aren’t they?
3. isn’t it?
4. does she?
5. aren’t you?
6. don’t I?
7. haven’t you?
8. do you?
9. aren’t they?
10. don’t we?
Ex 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
a. My neighbour used to say, ‘How about helping me carry this?’ or ‘Give me a hand with this, wouldn’t you?’
b. Julia told me: “Let’s go to the party then, should we?”
c. But I know who you mean. There are two sisters, Lucy and Jessica. They’re twins, are they?
d. ‘I decided not to tell her because I didn’t really think it was my business and no one wants to be a telltale, does he?
e. Don’t say anything about this to anyone, can’t you?’
f. You have spoken to her, have you?
g. We have to test these products, haven’t we?
Đáp án:
a. wouldn’t -> would
b. should we -> shall we
c. are they -> aren’t they
d. does he -> do they
e. can’t you -> will you
f. have you -> haven’t you
g. haven’t we -> don’t we
Ex 4: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây
1. She will be home soon, ……….?
A. won’t she
B. will she
C. isn’t she
2. They have never been to Italy, ……….?
A. has they
B. haven’t they
C. have they
3. You are coming to the party, ……….?
A. are you
B. aren’t you
C. isn’t you
4. He can’t swim, ……….?
A. can he
B. can’t he
C. isn’t he
5. We should start early, ……….?
A. shouldn’t weshall we
B. should we
C. shouldn’t we
6. It hasn’t rained, ……….?
A. hasn’t it
B. has it
C. did it
7. She used to live here, ……….?
A. didn’t she
B. did she
C. wasn’t she
8. Nobody understood the joke, ……….?
A. didn’t they
B. did they
C. wasn’t it
9. Let’s go for a walk, ……….?
A. shall we
B. shouldn’t we
C. don’t we
10. I am too early, ……….?
A. isn’t I
B. am I
C. aren’t I
Đáp án:
1. A
2. C
3. B
4. A
5. C
6. B
7. A
8. B
9. A
10. C
Ex 5: Chuyển các câu sau đây thành câu hỏi, bao gồm cả câu hỏi đuôi nếu có
1. He enjoys reading historical novels.
=> …………………………………………………………………………….
2. They didn’t go to school yesterday because of the storm.
=> …………………………………………………………………………….
3. Jessica will help organize the event next weekend.
=> …………………………………………………………………………….
4. There should be enough food for everyone at the party.
=> …………………………………………………………………………….
5. No one understood the explanation given by the teacher.
=> …………………………………………………………………………….
6. She doesn’t like going to the beach.
=> …………………………………………………………………………….
7. They weren’t happy about the results.
=> …………………………………………………………………………….
8. John can’t come to the meeting tonight.
=> …………………………………………………………………………….
9. We didn’t think it was a good idea.
=> …………………………………………………………………………….
10. Nobody was at home when I arrived.
=> …………………………………………………………………………….
Đáp án:
1. He enjoys reading historical novels, doesn’t he?
2. They didn’t go to school yesterday because of the storm, did they?
3. Jessica will help organize the event next weekend, won’t she?
4. There should be enough food for everyone at the party, shouldn’t there?
5. No one understood the explanation given by the teacher, did they?
6. She doesn’t like going to the beach, does she?
7. They weren’t happy about the results, were they?
8. John can’t come to the meeting tonight, can he?
9. We didn’t think it was a good idea, did we?
10. Nobody was at home when I arrived, were they?
Ex 6: Tìm và sửa lỗi trong các câu
1. You will come to the party, don’t you?
2. She isn’t working tomorrow, isn’t she?
3. Nobody likes exams, do they?
4. I can speak Spanish, can’t I?
5. It’s a lovely day, is it?
6. Let’s not forget to buy groceries, shall we?
7. She used to live in Paris, did she?
8. They can’t swim, can’t they?
9. He mustn’t tell anyone, must he?
10. We’ve visited London before, haven’t we?
11. Mary speaks French, does she?
12. You won’t be late, will you?
13. There’s enough time, isn’t it?
14. They never eat meat, don’t they?
15. He doesn’t know the answer, isn’t he?
Đáp án:
1. You will come to the party, won’t you?
2. She isn’t working tomorrow, is she?
3. Nobody likes exams, do they?
4. I can speak Spanish, can’t I?
5. It’s a lovely day, isn’t it?
6. Let’s not forget to buy groceries, shall we?
7. She used to live in Paris, didn’t she?
8. They can’t swim, can they?
9. He mustn’t tell anyone, must he?
10. We’ve visited London before, haven’t we?
11. Mary speaks French, doesn’t she?
12. You won’t be late, will you?
13. There’s enough time, isn’t there?
14. They never eat meat, do they?
15. He doesn’t know the answer, does he?
Ex 7: Điền câu hỏi đuôi thích hợp vào chỗ trống
1. You didn't forget to email the report to the manager, _______?
2. We're going to meet at the restaurant, _______?
3. He can't speak French fluently, _______?
4. She has never been to Asia before, _______?
5. You wouldn't mind helping me move this table, _______?
6. They haven't canceled the concert, _______?
7. The party was fantastic, _______?
8. You're not going to quit your job without notice, _______?
9. He didn't say anything rude to you, _______?
10. You're not allergic to shellfish, _______?
11. We need to send the documents to you tomorrow morning, __________?
12. The band's performance was disappointing, __________?
13. You could have gotten a discount if you had used a coupon, __________?
14. The storm is predicted to hit the coast this weekend, __________?
15. He always knows how to make people laugh, __________?
16. The printer is constantly jamming, __________?
17. She never forgets to pick up groceries on her way home, __________?
18. None of the guests showed up to the party, __________?
19. He should have asked for directions, __________?
20. The store will be restocking the shelves soon, __________?
Đáp án:
1. You didn't forget to email the report to the manager, did you?
2. We're going to meet at the restaurant, aren't we?
3. He can't speak French fluently, can he?
4. She has never been to Asia before, has she?
5. You wouldn't mind helping me move this table, would you?
6. They haven't canceled the concert, have they?
7. The party was fantastic, wasn't it?
8. You're not going to quit your job without notice, are you?
9. He didn't say anything rude to you, did he?
10. You're not allergic to shellfish, are you?
11. We need to send the documents to you tomorrow morning, don't we?
12. The band's performance was disappointing, wasn't it?
13. You could have gotten a discount if you had used a coupon, couldn't you?
14. The storm is predicted to hit the coast this weekend, isn't it?
15. He always knows how to make people laugh, doesn't he?
16. The printer is constantly jamming, isn't it?
17. She never forgets to pick up groceries on her way home, does she?
18. None of the guests showed up to the party, did they?
19. He should have asked for directions, shouldn't he?
20. The store will be restocking the shelves soon, won't it?
Ex 8: Bài tập câu hỏi đuôi nâng cao
1. We should leave before it gets dark, __________?
2. You’d rather play games, __________?
3. They mustn’t go too near the lake, __________?
4. You’ll see us tomorrow, __________?
5. We won’t be going to that restaurant again, __________?
6. Let’s try again, __________?
7. You’ve seen this film already, __________?
8. Your grandma has never been out of the village, __________?
9. You’re seeing Amy next week, __________?
10. I’m not speaking first at the meeting, __________?
11. This was an interesting exercise, __________?
Đáp án:
1. We should leave before it gets dark, shouldn't we?
2. You’d rather play games, wouldn't you?
3. They mustn’t go too near the lake, should they?
4. You’ll see us tomorrow, won't you?
5. We won’t be going to that restaurant again, will we?
6. Let’s try again, shall we?
7. You’ve seen this film already, haven't you?
8. Your grandma has never been out of the village, has she?
9. You’re seeing Amy next week, aren't you?
10. I’m not speaking first at the meeting, am I?
11. This was an interesting exercise, wasn't it?
Ex 9: Bài tập câu hỏi đuôi dạng đặc biệt
1. We don't have to work overtime tonight, _______________________?
2. You don't mind if I borrow your book for a few days, ______________________________?
3. Let's take a break and have some coffee, ____________________________?
4. It's not a good idea to drive without a seatbelt, __________?
5. I have never been to Japan before, ________________?
6. I'm sure you won't have any trouble passing the exam, _____________________?
7. The museum doesn't allow photography, _____________________?
8. You'd better double-check your work before submitting it, ________?
9. She can't speak Chinese fluently, _____________________?
10. It's so hot today, _____________________?
11. The party was a blast, _____________?
12. That was a terrible movie, _____________?
13. I'm the best candidate for the job, _____________?
14. You don't mind if I borrow your car, _____________?
15. Let's take a break from studying, _____________?
16. We should invest in the stock market, _____________?
17. She's always late, _____________?
18. You won't tell anyone, _____________?
19. It's impossible to finish this project on time, _____________?
20. I can't believe we made it to the top of the mountain, _____________?
Đáp án:
1. We don't have to work overtime tonight, do we?
2. You don't mind if I borrow your book for a few days, do you?
3. Let's take a break and have some coffee, shall we?
4. It's not a good idea to drive without a seatbelt, is it?
5. I have never been to Japan before, have I?
6. I'm sure you won't have any trouble passing the exam, will you?
7. The museum doesn't allow photography, does it?
8. You'd better double-check your work before submitting it, shouldn't you?
9. She can't speak Chinese fluently, can she?
10. It's so hot today, isn't it?
11. The party was a blast, wasn't it?
12. That was a terrible movie, wasn't it?
13. I'm the best candidate for the job, aren't I?
14. You don't mind if I borrow your car, do you?
15. Let's take a break from studying, shall we?
16. We should invest in the stock market, shouldn't we?
17. She's always late, isn't she?
18. You won't tell anyone, will you?
19. It's impossible to finish this project on time, isn't it?
20. I can't believe we made it to the top of the mountain, can you?
Ex 10: Bài tập câu hỏi đuôi đặc biệt
1. The weather is so nice today, _________________________?
2. I can't believe you're leaving tomorrow, ____________________?
3. That was a really great performance, ______________________?
4. We should try the new restaurant in town, ___________________?
5. Don't forget to turn off the lights before leaving, ______________?
6. I'm not the only one who thinks that, ______________________?
7. He never misses his morning jog, __________________________?
8. This is going to be a tough competition, ____________________?
9. You must be joking, ____________________________________?
10. It's important to arrive on time, __________________________?
Đáp án:
1. The weather is so nice today, isn't it?
2. I can't believe you're leaving tomorrow, can you?
3. That was a really great performance, wasn't it?
4. We should try the new restaurant in town, shouldn't we?
5. Don't forget to turn off the lights before leaving, will you?
6. I'm not the only one who thinks that, am I?
7. He never misses his morning jog, does he?
8. This is going to be a tough competition, isn't it?
9. You must be joking, aren't you?
10. It's important to arrive on time, isn't it?
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
- Câu hỏi phức (Embedded question) | Định nghĩa, cấu trúc - bài tập vận dụng
- Câu hỏi bổ ngữ: When, Where, How, Why | Cấu trúc, cách dùng câu hỏi bổ ngữ - Bài tập vận dụng
- Câu chẻ (Cleft Sentences) | Định nghĩa, cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh và bài tập vận dụng
- Câu điều kiện (Conditional sentences) | Tổng hợp kiến thức: Định nghĩa, phân loại, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
- Câu bị động (Passive Voice) | Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: