Câu điều kiện (Conditional sentences) | Tổng hợp kiến thức: Định nghĩa, phân loại, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Câu điều kiện (Conditional sentences) đầy đủ các kiến thức bao gồm: Định nghĩa, phân loại, cấu trúc ngữ pháp, cách dùng, các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Câu điều kiện (Conditional sentences) | Tổng hợp kiến thức: Định nghĩa, phân loại, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Câu điều kiện là một trong những ngữ pháp quan trọng cần chú ý trong tiếng Anh, đặc biệt là khi sử dụng cho Speaking. Vậy câu điều kiện là gì và có những loại câu điều kiện nào?

Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện (Conditional sentences) là dạng câu sử dụng để diễn tả một giả thiết về một sự việc có thể xảy ra trong trường hợp có một điều kiện cụ thể nào đó. 

Một câu điều kiện thường có cấu trúc là một câu phức gồm hai mệnh đề:

  • Mệnh đề “Nếu” – mô tả tình huống một điều có thể xảy ra hoặc không xảy ra. Mệnh đề này còn được gọi là ‘if clause’ – “mệnh đề if”.
  • Mệnh đề “thì…” – thể hiện kết quả kéo theo. Mệnh đề này còn được gọi là ‘main clause’ – “mệnh đề chính”.

Ví dụ câu điều kiện loại: 

  • If the dress was cheaper, I would buy it. (Nếu chiếc váy rẻ hơn thì tôi đã mua nó.)
  • If the weather is beautiful, we will go picnic. (Nếu thời tiết đẹp, chúng tôi sẽ đi dã ngoại.)

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, mệnh đề chính có thể được đảo lên trước mà không làm thay đổi ngữ nghĩa của câu. Lúc này, giữa hai mệnh đề sẽ không còn dấu phẩy.

Ví dụ: 

  • If it rains, the football match will be canceled. 
  • The football match will be canceled if it rains. (Trận bóng đá sẽ bị huỷ nếu trời mưa.)

Các loại câu điều kiện

1. Câu điều kiện loại 0 (Zero conditional)

1.1. Định nghĩa

Câu điều kiện loại 0 là câu điều kiện luôn luôn có thật ở thì hiện tại.

1.2. Công thức câu điều kiện loại 0

If + S+ V(s/es) +…, S+ V(s/es) +… 

(Thì hiện tại đơn, thì hiện tại đơn)

Ví dụ câu điều kiện loại 0:

  • If it rains, I go to school by bus. (Nếu trời mưa thì tôi đi học bằng xe buýt.)
  • If you don’t water frequently, the plants die. (Nếu bạn không tưới thường xuyên thì cây chết.)

1.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 0 thường dùng để để:

thể hiện một thói quen, hành động thường xuyên xảy ra với điều kiện cụ thể được đáp ứng

Ví dụ: 

  • If the baby is hungry, he cries. (Nếu em bé đói thì nó khóc.)

diễn tả một sự thật hiển nhiên, một đặc điểm thường thấy, thói quen, kết quả tất yếu sẽ xảy ra,...

Ví dụ: 

  • Water becomes ice if you freeze it. (Nước sẽ biến thành đá nếu bạn làm đông nó.)

đưa ra lời chỉ dẫn, đề nghị

Ví dụ: 

  • If Jenny calls, tell her to meet me at the school library. (Nếu Jenny gọi, hãy bảo cô ấy gặp tôi ở thư viện trường.)

2. Câu điều kiện loại 1 (Conditional sentences type 1)

2.1. Định nghĩa Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được hiểu là là câu điều kiện có thực ở thì hiện tại với điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

2.2. Công thức câu điều kiện loại 1

If + S+ V(s/es) +…, S+ will + V(bare) +…

(Thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn)

2.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 1 dùng để:

diễn tả kết quả của một sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ câu điều kiện loại 1: 

  • If I have enough money, I will buy the most luxurious car model. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua mẫu xe hơi sang trọng nhất.)
    (Phân tích: Hiện tại nhân vật “tôi” chưa có đủ tiền, nhưng đặt giả thiết về sự việc sẽ xảy ra tương lai khi “tôi” có đủ tiền có thì sẽ mua mẫu xe hơi sang trọng nhất.)
  • If you study hard, you will pass the exam. (Nếu tôi học chăm, tôi sẽ vượt qua kì thi.)
    (Phân tích: Hiện tại nhân vật “bạn” chăm học thì kết quả sẽ xảy ra tương lai là “bạn" sẽ vượt qua kì thi.)
  • If she is tired, she won't go to the party. (Nếu cô ấy mệt thì cô ấy sẽ không tới bữa tiệc.)
    (Phân tích: Hiện tại nhân vật “cô ấy” mà mệt thì kết quả sẽ xảy ra tương lai là “cô ấy" sẽ không tham dự bữa tiệc.)

diễn tả sự cho phép, đồng ý,... khi dùng với “may/can + V(bare)”

Ví dụ: 

  • If it’s not rainy, you guys may play football outside. (Nếu trời không mưa, các con có thể chơi đá bóng ở ngoài.) 

thể hiện lời đề nghị, yêu cầu, gợi ý, khuyên nhủ khi sử dụng “must/have to/ought to/should/… + V(bare)”

Ví dụ: 

  • If you want to have high marks, you must be more hard-working. (Nếu bạn muốn có điểm cao, bạn phải chăm học hơn.)

3. Câu điều kiện loại 2 (Conditional sentences type 2)

3.1. Định nghĩa câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 được hiểu là câu điều kiện trái với thực tế trong hiện tại.

3.2. Công thức câu điều kiện loại 2

If + S + V-ed + …, S + would + V(bare) + …

(Quá khứ đơn, Would + động từ nguyên mẫu) 

Lưu ý: Người ta thường sử dụng “were, weren't” thay vì “was, wasn't” với mệnh đề tình huống (để đưa ra lời khuyên) ở câu điều kiện loại 2.

Ví dụ: 

  • If I were you, I would not join that cooking class. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không tham gia lớp nấu ăn đó.)

3.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 2 được dùng để miêu tả những tình huống không có thật, không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và đặt giả thiết về kết quả nếu nó có thể xảy ra.

Ví dụ: 

  • If Linda studied harder, she would not fail the final exam. (Nếu Linda học chăm hơn, cô ấy đã không trượt kì thi cuối kì.)
    (Phân tích: Trên thực tế, Linda đã không học chăm chỉ hơn và cô ấy đã trượt kì thi cuối kì.)
  • If she knew the truth, she would be angry. (Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy sẽ giận lắm.)
    (Phân tích: Trên thực tế, nhân vật “cô ấy" không biết sự thật và cô ấy đã không hề giận.)

Lưu ý: Có thể dùng “could" thay vì “would" để nhấn mạnh khả năng có thể hay không thể làm gì (ngược với hiện tại), còn “would” chỉ diễn tả ý nghĩa chung chung.

Ví dụ:

  • If My were taller, she could join a beauty contest. (Nếu My cao hơn, cô ấy đã có thể tham gia một cuộc thi sắc đẹp.) 

4. Câu điều kiện loại 3 (Conditional sentences type 3)

4.1. Định nghĩa câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thật ở quá khứ.

4.2. Công thức câu điều kiện loại 3

If + S + had + V(pp) + …, S + would + have + V(pp) + ...

(Quá khứ hoàn thành, Would + động từ ở dạng hiện tại hoàn thành)

4.3. Cách sử dụng

Câu điều kiện loại 3 là loại câu dùng để mô tả một giả thiết không có thực ở quá khứ và dẫn tới một kết quả cũng không có thực trong quá khứ (mang tính mong muốn của người nói, người viết rằng việc gì đó đã xảy ra/không xảy ra).

Ví dụ câu điều kiện loại 3: 

  • If I had learned Korean harder, I would have moved to Seoul. (Nếu tôi từng chăm học tiếng Hàn hơn, tôi đã chuyển tới Seoul.)
    (Phân tích: Thực tế, tôi đã không chăm học tiếng Hàn và kết quả là tôi đã không thể chuyển tới Seoul.)
  • If Laura hadn't been absent from work frequently, she would have not been fired. (Nếu Laura từng không thường xuyên vắng mặt ở chỗ làm, cô ấy đã không bị sa thải.)
    (Phân tích: Thực tế, Laura đã thường xuyên vắng mặt ở chỗ làm và kết quả là cô ấy đã bị sa thải.)

Lưu ý: Tương tự như câu điều kiện loại 2, với câu điều kiện loại 3, ta cũng có thể dùng “could" thay vì “would" để nhấn mạnh khả năng có thể hay không thể làm gì (ngược với hiện tại), còn “would” chỉ diễn tả ý nghĩa chung chung.

Ví dụ câu điều kiện loại 3: 

  • I could have made my parents proud if I had studied harder. (Tôi đã có thể khiến bố mẹ tự hào nếu tôi học hành chăm chỉ hơn.)

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)

5.1. Định nghĩa

Câu điều kiện hỗn hợp có thể hiểu đơn giản là sự kết hợp giữa mệnh đề tình huống với mệnh đề kết quả.

5.2. Loại 3 + Loại 2

5.2.1. Công thức câu điều kiện loại 3 + loại 2

If + S+ had + V(pp) + …, S + would + V(bare) +…

(Quá khứ hoàn thành, Would + động từ nguyên mẫu)

5.2.2. Cách sử dụng

Câu điều kiện hỗn hợp loại 3 + loại 2 diễn tả một giả thiết không có thực trong quá khứ nhưng dẫn tới kết quả không có thực ở thì hiện tại.

Ví dụ:

  • If I had gone to bed earlier, I would not be late for school now. (Nếu hôm qua tôi đi ngủ sớm hơn, tôi sẽ không muộn học bây giờ.)

5.3. Loại 2 + Loại 3

5.3.1. Công thức câu điều kiện loại 2+ loại 3

If + S+ V(ed) +…, S+ would + have + V(pp) + …

(Quá khứ đơn, would + động từ ở dạng hiện tại hoàn thành)

5.3.2. Cách sử dụng 

Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 + loại 3 diễn tả một giả thiết không có thực ở cả quá khứ lẫn hiện tại, dẫn tới một kết quả cũng không có thực ở quá khứ (giả định những sự việc không thể thay đổi ở hiện tại).

Ví dụ:

  • If I didn't love him, I wouldn't have been in trouble. (Nếu tôi chưa từng yêu anh ta, tôi đã không gặp rắc rối rồi.)

Một số biến thể của câu điều kiện

1. “Should/ should happen to” trong câu điều kiện loại 1 

Tác dụng: Nhấn mạnh một giả thiết nào đó khó có thể xảy ra, sự không chắc chắn. 

If + S + should/ should happen to + V(bare) + …, S + will + V(bare) + …

Ví dụ: 

  • If you should stay here longer, I will take you to the island. (Nếu như bạn có thể ở lại lâu hơn, tôi sẽ dẫn bạn tới hòn đảo.)
  • If you should happen to come across the market, buy me some apples. (Ngộ nhỡ mà bạn đi ngang qua chợ, hãy mua cho tôi vài quả táo.)

2. “It + to be + not for”

Nghĩa là: Nếu không nhờ vào, nếu không phải vì

2.1. Ở hiện tại

If + it + wasn't/weren't for + …, S + would + V(bare) + …

Ví dụ:

  • If it weren't for her poverty, she would not do 3 jobs at the same time. (Nếu không phải vì cảnh nghèo khó, cô ây sẽ không làm 3 công việc một lúc.)

2.2. Ở quá khứ

If + it + hadn’t been for + …, S + would + have + V(pp) + …

Ví dụ:

  • If it hadn't been for your help, I would not have completed the project. (Nếu không nhờ sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không hoàn thành dự án.)

2.3. “Was/Were to” trong câu điều kiện loại 2

If + S + was/were to + V(bare) + …, S + would + V(bare) + ...

Tác dụng: 

Diễn tả một điều kiện không có thực ở hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ:

  • If she were to know the truth, she would be mad. (Nếu cô ấy biết sự thật, cô ấy sẽ giận đấy.)

Diễn tả ý lịch sự khi nhờ ai đó

Ví dụ:

  • It would be nice if you were to turn down the television. (Nếu bạn vui lòng vặn nhỏ tivi xuống thì tốt biết mấy.)

Lưu ý: Cấu trúc này không sử dụng với những động từ tĩnh hoặc chỉ trạng thái tư duy, chẳng hạn như: think, know,…

Đảo ngữ câu điều kiện 

1. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 1

Should + S + V(bare) + ... , S + will + V(bare) + ...

Ví dụ: 

  • If you give her a rose, she will be happy. (Nếu bạn tặng cô ấy một bông hồng, cô ấy sẽ vui.)

→ Should you give her a rose, she will be happy. 

2. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 2

Were + S + to + V(bare) + …, S + would + V(bare) + …

Ví dụ:

  • If I were you, I would attend a beauty contest. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tham dự một cuộc thi sắc đẹp.)

→ Were I you, I would attend a beauty contest.

3. Đảo ngữ với câu điều kiện loại 3

Had + S + V(pp) + …, S + would + have + V(pp) + …

Ví dụ: 

  • If I had known you were visiting, I would prepare the dinner. (Nếu tôi biết bạn tới thăm, tôi đã chuẩn bị bữa tối rồi.)

→ Had I known you were visiting, I would prepare the dinner.

Biến thể của câu điều kiện: Unless = If…not

Trong tất cả các loại câu điều kiện, ta có thể sử dụng Unless thay cho “If…not” và thay đổi câu để có nghĩa phù hợp. 

Ví dụ: 

  • If you don't go to bed early, you will be late for school tomorrow. (Nếu con không đi ngủ sớm, con sẽ muộn học vào ngày mai.)

→ Unless you go to bed early, you will be late for school tomorrow. (Trừ khi con đi ngủ sớm, con sẽ muộn học vào ngày mai.)

  • If she was rich, she would study at a private university. (Nếu cô ấy giàu, cô ấy đã học ở một đại học tư.)

→ Unless she was rich, she wouldn't study at a private university. (Trừ khi cô ấy giàu, cô ấy đã không học ở đại học tư.)

  • If you had helped me, I would have completed the task. (Nếu bạn giúp tôi, tôi đã hoàn thành công việc rồi.)

→ Unless you had helped me, I wouldn't have completed the task. (Trừ khi bạn giúp tôi, tôi đã không hoàn thành công việc.) 

Một số cụm từ đồng nghĩa thay thế If

1. Suppose/Supposing

Suppose/Supposing có nghĩa là giả sử như, dùng để đặt ra giải thiết.

Ví dụ: 

  • Suppose/Supposing you fail the job interview, what will you do? (Giả sử bạn trượt vòng phỏng vấn xin việc, bạn sẽ làm gì?

2. Even if

Even if có nghĩa là ngay cả khi, cho dù, dùng để diễn đạt một điều kiện dù có xảy ra hay không thì cũng không làm thay đổi sự việc trong mệnh đề chính.

Ví dụ: 

  • Even if Tom doesn’t come with us, we will still go to the cinema. (Ngay cả khi Tom không đi cùng chúng tôi, chúng tôi vẫn sẽ tới rạp chiếu phim.)

3. Provided (that), as long as, so long as, on condition (that), in casse

Những cụm từ trên đều có nghĩa là giả sử, trong trường hợp, miễn là, dùng để diễn tả điều kiện để mệnh đề chính được thực hiện chứ không hẳn là giải thiết.

Ví dụ:

  • I will lend you the car provided that/as long as/so long as/on condition that/ in case you promise to bring it back by 3 p.m. (Tôi sẽ cho bạn mượn xe hơi, miễn là bạn hứa sẽ mang trả nó trước lúc 3 giờ chiều.)

4. Without

Without mang nghĩa là không có, dùng trong trường hợp giả định sự việc trong mệnh đề chính sẽ thay đổi như thế nào nếu như điều gì đó không xảy ra hay không có. 

Ví dụ:

  • Without you, I would be nobody. (Nếu không có em, anh sẽ chẳng là ai cả.)

5. unless

unless được sử dụng để diễn tả một điều kiện phủ định, nó mang nghĩa tương đương với if… not.

Ví dụ: Unless I work hard, I will fail this exam. (Trừ khi tôi học hành chăm chỉ, tôi sẽ trượt bài thi này.)

= If I don’t work hard, I will fail this exam.

Unless my bicycle were broken, we would not go to school late. (Nếu xe đạp của tôi không bị hỏng, chúng tôi sẽ không đến trường muộn.)

= If my bicycle weren’t broken, we would not go to school late.

6. so/as long as & provided/providing that

Những cụm từ này có thể được dùng thay thế cho if để nhấn mạnh điều kiện được nhắc đến.

Ví dụ: My brother’s mistake won’t be discovered as long as nobody tells him. (Sai lầm của em trai tôi sẽ không bị phát hiện chừng nào không ai nói cho nó biết.)

= My brother’s mistake won’t be discovered if nobody tells him.

You may keep the book a further week provided that no one else requires it. (Bạn có thể giữ cuốn sách này thêm một tuần nữa với điều kiện là không ai khác cần mượn nó.)

= You may keep the book a further week if no one else requires it.

7. or/ otherwise

or và otherwise được sử dụng để diễn tả một kết quả có khả năng cao sẽ xảy ra nếu điều kiện được đưa ra không được thực hiện. Tuy nhiên, or và otherwise được dùng trước mệnh đề kết quả chứ không không thay thế cho if ở mệnh đề điều kiện.

Ví dụ: Hurry up or you will be late for school. (Nhanh lên nếu không bạn sẽ bị muộn học đấy.)

= If you don’t hurry up, you will be late for school.

Ms Trang helped me a lot, otherwise I would have failed this term. (Ms Trang đã giúp tôi rất nhiều, nếu không tôi đã trượt kỳ này.)

= If Miss Trang hadn’t helped me a lot, I would have failed this term.

8. when & as soon as

when và as soon as có thể được dùng để thay thế if để diễn tả điều kiện có nhiều khả năng sẽ xảy ra.

Ví dụ: I will take you to school as soon as I finish my work. (Tôi sẽ đưa bạn đến trường ngay sau khi tôi hoàn thành công việc của mình.)

We will have dinner at a local restaurant when my husband comes back from his business trip. (Chúng tôi sẽ ăn tối tại một nhà hàng địa phương khi chồng tôi đi công tác về.)

9. in case

Chúng ta có thể thay thế if bằng in case để diễn tả sự phòng tránh một tình huống có thể xảy ra. Tuy nhiên, in case không thường đứng đầu câu khi được dùng để diễn đạt một điều kiện.

Ví dụ: You should call your parents in case there are any problems. (Bạn nên gọi cho bố mẹ nếu có bất kỳ vấn đề gì xảy ra.)

Bring an umbrella along in case it rains. (Hãy mang ô theo phòng khi trời mưa.)

Mệnh đề câu Wish/If only

Bên cạnh câu điều kiện thì câu sử dụng Wish/If only, hay còn gọi là câu ao ước cũng có cấu trúc và cách sử dụng tương tự như nhau. Cùng tìm hiểu thử xem nhé!

1. Ở hiện tại

1.1. Cấu trúc 

S + wish(es) + (that) + S + V(ed) + …

If only + (that) + S + V(ed) + ...

1.2. Cách sử dụng

Câu Wish/If only ở thì hiện tại diễn tả những mong ước về một điều gì không có thực ở hiện tại và có thể là giả thiết ngược lại hoàn toàn so với thực tế.

Ví dụ:

  • She wishes she was a man. (Cô ấy ước cô ấy là đàn ông.)
  • If only I were a billinionaire! (Giá mà tôi là một tỉ phú!)

Ngoài ra, ta cũng có thể dùng “could" để thể hiện khả năng làm một việc gì đó nhưng khó có thể xảy ra.

Ví dụ: 

  • I wish I could speak Chinese. (but, unfortunately, I cannot speak Chinese.)

(Tôi ước tôi biết nói tiếng Trung Quốc.) (nhưng, không may là tôi không biết nói tiếng Trung.)

  • If only I could have time to go to the cinema with Chau. (but, unfortunately, I am too busy to go with Chau.)

(Tôi ước tôi có thời gian để tới rạp chiếu phim với Châu.) (nhưng, không may là tôi quá bận để đi cùng Châu.) 

2. Ở tương lai

2.1. Cấu trúc

S + wish(es) + (that) + S + would + V(bare) + …

If only + (that) + S + would + V(bare) + …

2.2. Cách sử dụng

Cấu trúc wish ở thì tương lai được dùng để diễn tả mong ước rằng một việc nào đó sẽ xảy ra hoặc một điều gì đó tốt đẹp sẽ tới trong tương lai.

Ví dụ: 

  • I wish I would be free tomorrow. (Tôi ước ngày mai tôi được rảnh rỗi.) 
  • If only I would have a chance to take part in Taylor Swift’s concert. (Giá như tôi có cơ hội tham gia buổi hoà nhạc của Taylor Swift.)

3. Ở quá khứ

3.1. Cấu trúc

 S + wish(es) + (that) + S + had + V(pp) + …

If only + (that) + had + V(pp) + …

3.2. Cách sử dụng

Cấu trúc wish ở thì quá khứ sử dụng để diễn tả ước muốn, thường là sự tiếc nuối về điều gì đó không có thực trong quá khứ hoặc đặt giả thiết về việc gì đó trái ngược với quá khứ. Cách sử dụng này khá giống với ở câu điều kiện loại 3.

Ví dụ: 

  • I wish I had be so lazy when I was at school. (Tôi ước tôi không lười biếng như thế khi còn đi học.)
  • If only I had never eaten that much! (Giá mà tôi chưa từng ăn nhiều như thế!)

MỞ RỘNG

- Chúng ta có thể dùng cấu trúc if it weren’t for + Noun phrase để diễn tả một tình huống xảy ra nhờ vào một người hay tình huống khác. Cấu trúc này chỉ sử dụng trong câu điều kiện loại II.

Ví dụ: If it weren’t for your help, I wouldn’t pass my exam. (Nếu không nhờ bạn giúp đỡ, mình đã không vượt qua được bài kiểm tra.)

= If you didn’t help me, I wouldn’t pass my exam.

- Chúng ta có thể dùng cấu trúc if it hadn’t been for + Noun phrase để diễn tả một tình huống xảy ra nhờ vào một người hay tình huống khác trong quá khứ. Cấu trúc này chỉ sử dụng trong câu điều kiện loại III.

Ví dụ: If it hadn't been for her careful arrangement, the party would not have been a success. (Nếu không nhờ sự sắp xếp cẩn thận của cô ấy, bữa tiệc đã không thể thành công.)

= If she hadn’t arranged carefully, the party would not have been a success.

- Tương tự, cấu trúc but for/ without + Noun phrase có thể được dùng để diễn tả một tình huống xảy ra nhờ vào một người hay tình huống khác. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong câu điều kiện loại II và III.

Ví dụ: But for an airbag, she would be severely injured in the car accident. (Nếu không nhờ túi khí, cô ấy sẽ bị thương nặng trong vụ tai nạn xe hơi.)

= If there were not an airbag, she would be severely injured in the car accident.

Bài tập câu điều kiện 

Ex 1. Tìm lỗi sai và sửa

1. If there was a ban on cigarette, less people would smoke cigarette.

2. If the tax rate on junk food had increased, people would likely to prefer making food at home.

3. If schools administered with any teachers, disorder would arise.

4. If uncensored commercials had been banned, the crime rate would be seized from rising.

5. If computers replaced teachers in the classroom, learning would have been less effective.

Đáp án

1. If there waswere a ban on cigarette, less people would smoke cigarette.

2. If the tax rate on junk food hadincreased, people would likely to prefer making food at home.

3. If schools were not administered with by any teachers, disorder would arise.

4. If uncensored commercials had been banned, the crime rate would behave been seized from rising.

5. If computers replaced teachers in the classroom, learning would have beenbe less effective.

Ex 2. Chọn đáp án đúng

1. If they had gone for a walk, they ……………………. the lights off.

A. had turned

B. would have turn

C. would turn

D. would have turned

2. Would you mind if I ……………………. the window?

A. closed

B. closing

C. had closed

D. would close

3. If you had tried your best, you ……………………. disappointed about the result now.

A. won’t be

B. wouldn’t be

C. wouldn’t have      

D. wouldn’t have been

4. If I had enough money, ……………………..

A. I will buy that house.

B. I’d have bought that house.

C. I could buy that house.

D. I can buy that house.

5. I didn’t listen to him and I didn’t succeed.

A. If I listened to him, I would have succeeded.

B. If I had listened to him, I’d have succeeded.

C. If I had listened to him, I would succeed.

D. If I listened to him, I would succeed.

Đáp án

1. D

2. A

3. B

4. C

5. B

Ex 3. Chọn đáp án đúng

1. ……………………., he would not have had the accident yesterday.

A. If Peter driven more carefully

B. If had Peter driven more carefully

C. Had Peter driven more carefully

D. If Peter not had driven more carefully

2. ……………………. I rich, I would help you.

A. Were

B. Was

C. Am

D. Been  

3.……………………. you run into Peter, tell him to call me.

A.  Are

B. Should

C. Been

D. Will

4. Had I known her, I……………………. friend with her.

A. make

B. would make

C. will make

D. would have made

5. Were I……………………. learn Russian, I would read a Russian book.

A.  to

B. for

C. in

D. with

Đáp án

1. C

2. A

3. B

4. D

5. A

Ex 4. Chọn đáp án đúng

1. I’ll help you if ……………………..

A. you told me the truth.

B. you tell me the truth.

C. you will tell me the truth.

D. you have told me the truth.

2. I have to work tomorrow morning, so I can’t meet you.

A. If I don’t have to work tomorrow morning, I can meet you.

B. If I didn’t have to work tomorrow morning, I could meet you.

C. I could meet you if I don’t have to work tomorrow morning.

D. I can meet you if I didn’t have to work tomorrow morning.

3. You drink too much coffee, that's why you can't sleep.

A. If you drank less coffee, you would be able to sleep.

B. You drink much coffee and you can sleep.

C. You wouldn’t sleep well if you hadn't drink any coffee.

D. You can sleep better without coffee.

5. If I had time, I  …………………….  shopping with you.

A. went

B. will go

C. would go

D. would have gone

6. If my father  …………………….  me up, I'll take the bus home.

A. doesn’t pick

B. don’t pick

C. not pick

D. picks

Đáp án

1. B

2. B

3. A

4. C

5. A

6. B

Ex 5. Viết lại các câu sau sử dụng câu điều kiện

1. I didn’t know that you were in the hospital yesterday, so I didn’t visit you.

→ If ……………

2. Hurry up or you will be late for school.

→ If ……………

3. My mother is very busy, so she can’t help me now.

→ If ……………

4. Lan didn’t call me because she didn’t know my phone number.

→ If ……………

5. You’re unhealthy because you don’t take exercise.

→ If ……………

6. He didn't study his lessons very carefully, so he gets bad marks now.

→ If ……………

7. Leon often causes accidents because he drives carelessly.

→ If ……………

8. I can’t apply for that job because I don’t know English.

→ If ……………

9. Lien is overweight because she eats too much chocolate.

→ If ……………

10. His father often punishes him for his laziness.

→ If ……………

Đáp án

1. If I had known that you were in hospital yesterday, I would have visited you

2. If you don’t hurry up, you will be late for school

3. If my mother weren’t busy, she could help me now.

4. If Lan had known my phone number, she would have called me.

5. If you took exercise, you would be healthy.

6. If he had studied his lessons very carefully, he would get good marks now.

7. If Mr. Leon drove carefully, he wouldn’t cause accidents

8. If I knew English, I could apply for that job.

9. If Ms. Lien ate less chocolate, she wouldn’t be overweight.

10. If he weren’t lazy, his father wouldn’t punish him.

Ex 6. Viết lại câu sau thành câu điều kiện

1. They missed the bus, so they arrived late.

2. She is too tired, so she can’t finish the work.

3. He didn’t study, so he failed the test.

4. It rained heavily, so the match was canceled.

5. The car broke down, so they had to call a mechanic.

6. They don’t have a reservation, so they can’t get a table.

7. The movie was sold out, so they couldn’t watch it.

8. She lost her keys, so she couldn’t enter the house.

9. He is allergic to seafood, so he can’t eat shrimp.

10. They didn’t bring their umbrellas, so they got wet in the rain.

Đáp án

1. If they hadn’t missed the bus, they wouldn’t have arrived late.

2. If she weren’t too tired, she could finish the work.

3. If he had studied, he wouldn’t have failed the test.

4. If it hadn’t rained heavily, the match wouldn’t have been canceled.

5. If the car hadn’t broken down, they wouldn’t have had to call a mechanic.

6. If they had a reservation, they could get a table.

7. If the movie hadn’t been sold out, they could have watched it.

8. If she hadn’t lost her keys, she could have entered the house.

9. If he weren’t allergic to seafood, he could eat shrimp.

10. If they had brought their umbrellas, they wouldn’t have gotten wet in the rain.

Ex 7. Chia dạng đúng của động từ trong câu điều kiện

1. You _______(have) any trouble at school if you _______(do) your homework.

2. If you ______(swim) in this lake, you ___________(shiver) from the cold.

3. The door _________(unlock) if you __________(press) the green button.

4. If Melena ____________(ask) her teacher, she __________(answer) her questions.

5. I __________(call) the office if I _______(be) you.

6. If we __________(meet) at 9:30, we _______________ (have) plenty of time.

7. Lisa ______________(find) the milk if she ______________(look in the fridge.

8. The zookeeper ____________(punish) her with a fine if she ____________(feed) the animals.

9. If you _______________(speak) louder, your classmates _________________ (understand) you.

10. If I _________________(play) better, I _______________(win).

Đáp án

1. You wouldn’t have had any trouble at school if you had done your homework.

2. If you swim in this lake, you’ll shiver from the cold.

3. The door will unlock if you press the green button.

4. If Melena had asked her teacher, she would have answered her questions.

5. I would call the office if I were you.

6. If we meet at 9:30, we will have plenty of time.

7. Lisa would find the milk if she looked in the fridge.

8. The zookeeper would have punished her with a fine if she had fed the animals.

9. If you spoke louder, your classmates would understand you.

10. If I had played better, I might have won.

Ex 8. Viết lại câu dưới dạng câu điều kiện đảo ngữ

1. If she studies hard, she will pass the exam.

2. If they don’t leave soon, they will miss the bus.

3. If he arrives late, we will start without him.

4. If you had told me earlier, I would have made arrangements.

5. If it doesn’t rain tomorrow, we can go for a picnic.

6. If I were taller, I would reach the top shelf.

7. If they had worked harder, they would have finished the project on time.

8. If you don’t take care of your health, you will regret it later.

9. If she had studied more, she would have passed the test.

10. If it hadn’t been for his help, I wouldn’t have succeeded.

Đáp án

1. Should she study hard, she will pass the exam.

2. Should they not leave soon, they will miss the bus.

3. Should he arrive late, we will start without him.

4. Had you told me earlier, I would have made arrangements.

5. Should it not rain tomorrow, we can go for a picnic.

6. Were I taller, I would reach the top shelf.

7. Had they worked harder, they would have finished the project on time.

8. Should you not take care of your health, you will regret it later.

9. Had she studied more, she would have passed the test.

10. Had it not been for his help, I wouldn’t have succeeded.

Ex 9. Phát hiện lỗi sai trong các câu viết lại sau và sửa lại

1. I’m sorry. I wouldn’t have said it if I wasn’t so mad.

2. Were I you, I wouldn’t have completed it now.

3. I can’t join you. But if you didn’t mind, I could have gone with you on other occasions.

4. I didn’t speak Spanish. If I spoke Spanish, we wouldn’t have got lost.

5. If you hadn’t stayed with me last night, I would feel so frightened.

6. Sam feels lonely. He would be happier if he had been married.

7. Liz doesn’t want to apply for the job. But she would have got it if she tried it.

8. The taxi driver didn’t know the address. I would have arrived on time if he knew it.

9. They invited you to the party. They wouldn’t do it if they hadn’t wanted it.

10. If I could live anywhere in the world in future, I would have chosen Provence.

Đáp án:

1. I’m sorry. I wouldn’t have said it if I wasn’t so angry. hadn’t been

2. If I were you, I wouldn’t have done it now. wouldn’t do

3. I can’t join you. But I could have gone with you later if you didn’t mind. could go

4. I didn’t speak German. If I spoke German, we wouldn’t have got lost. had spoken

5. If you hadn’t stayed with me last night, I would feel so frightened. would have felt

6. Sam feels lonely. He would be happier if he had been married. was | were

7. Liz doesn’t want to apply for the job. But she would have got it if she tried it. would get

8. The taxi driver didn’t know the address. I would have arrived on time if he knew it. had known

9. They invited you to the party. They wouldn’t do it if they hadn’t wanted it. wouldn’t have done

10. If I could live anywhere in the world in future, I would have chosen Provence. would choose

Ex 10. Viết lại câu điều kiện, sử dụng các cấu trúc đã học

1. If he studies hard, he will pass the exam.

Câu viết lại sử dụng đảo ngữ: _____________________________

Câu viết lại sử dụng otherwise: _____________________________

2. If they didn't live so far away, we would visit them more often.

Câu viết lại sử dụng but for: _____________________________

Câu viết lại sử dụng unless: _____________________________

3. If they hadn't overslept, they would have caught the early flight.

Câu viết lại sử dụng without: _____________________________

Câu viết lại sử dụng đảo ngữ: _____________________________

4. If you eat healthier food, you will improve your health.

Câu viết lại sử dụng unless: _____________________________

Câu viết lại sử dụng otherwise: _____________________________

5. If they had received proper training, they would have solved the problem in the competition today.

Câu viết lại sử dụng đảo ngữ: _____________________________

Câu viết lại sử dụng without: _____________________________

Đáp án

1. If he studies hard, he will pass the exam.

Câu viết lại sử dụng đảo ngữ: Should he study hard, he will pass the exam.

Câu viết lại sử dụng otherwise: He should study hard otherwise he won't pass the exam.

2. If they didn't live so far away, we would visit them more often.

Câu viết lại sử dụng but for: But for their distance, we would visit them more often.

Câu viết lại sử dụng unless: Unless they didn't live so far away, we would visit them more often.

3. If they hadn't overslept, they would have caught the early flight.

Câu viết lại sử dụng without: Without oversleeping, they would have caught the early flight.

Câu viết lại sử dụng đảo ngữ: Had they not overslept, they would have caught the early flight.

4. If you eat healthier food, you will improve your health.

Câu viết lại sử dụng unless: Unless you eat healthier food, you won't improve your health.

Câu viết lại sử dụng otherwise: You should eat healthy otherwise you won't improve your health.

5. If they had received proper training, they would have solved the problem in the competition today.

Câu viết lại sử dụng đảo ngữ: Had they received proper training, they would solve the problem in the competition today.

Câu viết lại sử dụng without: Without received proper training, they would have solved the problem in the competition today.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!