Cấu trúc và từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Mẫu câu, từ vựng và cấu trúc miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1. Từ đó giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn.

Cấu trúc và từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1

Cấu trúc miêu tả xu hướng trong IELTS Writing

(Số lượng, phần trăm cái gì) + V (tăng, giảm, giữ nguyên không đổi) + adv (một cách nhanh chóng, một cách đều đặn, một cách chậm chạp) + time period.

VD: The number of JOLO students who got IELTS 7.0+ increased significantly from 2000 to 2500 students between 2017 and 2020.

There + to be + a/an + adj + N + in + (số lượng, phần trăm của cái gì) + time period.

There was a significant increase of 500 in the number of JOLO students who got IELTS 7.0+ from 2013 to 2017.

S + witness/see/experience + adj (nhanh, chậm) + sự tăng/giảm + in + (số lượng, phần trăm của cái gì) + time period.

The number of JOLO students who got IELTS 7.0+ witnessed a significant increase of 500 from 2017 to 2020.

A/an + adj + noun + number + was seen/witnessed + in + subject + time period

A significant increase of 500 was witnessed in the number of JOLO students who got IELTS 7.0+ from 2017 to 2020.

Time period (khoảng thời gian) + witnessed/saw/experienced + a/an + adj + noun + in + noun phrase

The period between 2017 and 2020 witnessed a significant increase of 500 in the number of JOLO students who got IELTS 7.0+.

Một số từ vựng miêu tả xu hướng trong IELTS Writing

1. Danh Từ, Động Từ Mô Tả Xu Hướng

a. Xu hướng tăng

  • A rise (n) → Rise (v)
  • An increase (n) → Increase (v)
  • A growth (n) → Grow (v)
  • A climb (n) → Climb (v)
  • An upward trend (n) → Go up (v)
  • A boom (n) → Boom (v)
  • A surge (n) → Surge (v)
  • A jump (n) → Jump (v)
  • A leap (n) → Leap (v)
  • A bounce (n) → Bounce (v)

b. Xu hướng giảm

  • A fall (n) → Fall (v)
  • A decrease (n) → Decrease (v)
  • A reduction (n) → Reduce (v)
  • A decline (n) → Decline (v)
  • A downward trend/ A downturn (n) → Go down (v)
  • A drop (n) → Drop (v)
  • A slip (n) → Slip (v)
  • A dip (n) → Dip (v)
  • A plunge (n) → Plunge (v)
  • A plummet (n) → Plummet (v)
  • A crash (n) → Crash (v)
  • A sink (n) → Sink (v)
  • A tumble (n) → Tumble (v)

c. Xu hướng ổn định

  • Remain stable/ steady/ constant/ static (v) → A steadiness/ A static (n)
  • Remain the same (v)
  • Stabilize (v) → Stability (n)
  • Plateau (v) → A plateau (n)
  • Stay stable/ unchanged (v)
  • Level off (v) → A levelling off (n)
  • Stagnate (v)

d. Xu hướng giao động

  • Fluctuate (v) → A fluctuation (n)
  • Be volatile (v) → A volatility (n)
  • Vary (v) → A variation (n)

e. Đạt mức cao nhất

  • Hit the highest point (v)
  • Reach a peak (v)

f. Đạt mức thấp nhất

  • Hit the lowest point (v)
  • Hit the bottom (v)
  • Hit a trough (v)

2. Trạng Từ, Tính Từ Bổ Trợ Cho Các Danh Từ, Động Từ Mô Tả Xu Hướng

  • Dramatically (adv) -  Dramatic (adj): Tốc độ thay đổi mạnh, ấn tượng
  • Sharply (adv)  -  Sharp (adj): Cực nhanh, rõ ràng
  • Enormously (adv) - Enormous (adj): Cực lớn
  • Steeply (adv) - Steep (adj): Tốc độ thay đổi lớn
  • Substantially (adv) - Substantial (adj): Đáng kể
  • Considerably (adv) -  Considerable (adj): Tốc độ thay đổi nhiều
  • Significantly (adv) - Significant (adj): Nhiều
  • Rapidly (adv) - Rapid (adj): Nhanh
  • Moderately (adv) - Moderate (adj): Bình thường
  • Gradually (adv) - Gradual (adj): Tốc độ thay đổi từ từ
  • Slightly (adv) -  Slight (adj): Nhẹ, không đáng kể
  • Marginally  (adv) - Marginal (adj): Tốc độ thay đổi chậm, nhỏ

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!