Describe A Website On The Internet That You Use Regularly | Bài mẫu Speaking Part 2, 3

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết về Describe A Website On The Internet That You Use Regularly bao gồm: Đề bài, bài mẫu Speaking Part 2, 3, giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Describe A Website On The Internet That You Use Regularly | Bài mẫu Speaking Part 2, 3

Tổng hợp từ vựng chủ đề Describe a website on the Internet that you use regularly

1. Danh từ

Dưới đây là bảng hệ thống các danh từ chủ đề Internet bạn có thể tham khảo: 

Danh từ Nghĩa Ví dụ
Accessibility Khả năng truy cập Accessibility is important for all users. (Khả năng truy cập rất quan trọng đối với mọi người dùng.)
Account settings Cài đặt tài khoản You can update your account settings anytime. (Bạn có thể cập nhật cài đặt tài khoản của mình bất cứ lúc nào.)
Analytics Phân tích dữ liệu The analytics show an increase in traffic. (Phân tích dữ liệu cho thấy sự gia tăng lưu lượng truy cập.)
Banner Biểu ngữ The website has a large banner at the top. (Trang web có một biểu ngữ lớn ở trên cùng.)
Comment section Khu vực bình luận The comment section is full of feedback. (Khu vực bình luận đầy phản hồi.)
Content Nội dung The content of the article is informative. (Nội dung của bài viết rất nhiều thông tin.)
FAQ Các câu hỏi thường gặp Check the FAQ for quick answers. (Hãy xem phần câu hỏi thường gặp để có câu trả lời nhanh.)
Feedback form Biểu mẫu phản hồi Fill out the feedback form after the service. (Điền vào biểu mẫu phản hồi sau dịch vụ.)
Functionality Tính năng The new functionality improved the user experience. (Tính năng mới đã cải thiện trải nghiệm người dùng.)
Menu Danh mục The menu includes all categories. (Danh mục bao gồm tất cả các hạng mục.)
Navigation Điều hướng The website’s navigation is easy to use. (Điều hướng của trang web rất dễ sử dụng.)
Notifications Thông báo You have several unread notifications. (Bạn có một số thông báo chưa đọc.)
Payment gateway Cổng thanh toán The payment gateway supports multiple currencies. (Cổng thanh toán hỗ trợ nhiều loại tiền tệ.)
Privacy policy Chính sách bảo mật Read the privacy policy before signing up. (Đọc chính sách bảo mật trước khi đăng ký.)
Profile Hồ sơ cá nhân Update your profile picture. (Cập nhật ảnh hồ sơ của bạn.)
Reviews Đánh giá The product received many positive reviews. (Sản phẩm nhận được nhiều đánh giá tích cực.)
Search engine Công cụ tìm kiếm Use a search engine to find relevant information. (Sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm thông tin liên quan.)
Shopping cart Giỏ hàng Your shopping cart contains 5 items. (Giỏ hàng của bạn chứa 5 món hàng.)
Subscription Đăng ký Your subscription will renew automatically. (Đăng ký của bạn sẽ tự động gia hạn.)
Widget Tiện ích Add a new widget to your homepage. (Thêm một tiện ích mới vào trang chủ của bạn.)

2. Động từ

Động từ Nghĩa Ví dụ
Analyze Phân tích We need to analyze the data carefully. (Chúng ta cần phân tích dữ liệu cẩn thận.)
Connect Kết nối The app can connect to your social media accounts. (Ứng dụng có thể kết nối với tài khoản mạng xã hội của bạn.)
Discover Khám phá Users can discover new content easily. (Người dùng có thể khám phá nội dung mới một cách dễ dàng.)
Download Tải xuống You can download the file from this link. (Bạn có thể tải xuống tệp từ liên kết này.)
Explore Tìm hiểu Let’s explore the new features of the app. (Hãy tìm hiểu các tính năng mới của ứng dụng.)
Navigate Điều hướng Use the arrows to navigate through the slideshow. (Sử dụng các mũi tên để điều hướng qua các trang trình chiếu.)
Optimize Tối ưu hóa We need to optimize the website for faster loading. (Chúng ta cần tối ưu hóa trang web để tải nhanh hơn.)
Participate Tham gia You can participate in the online survey. (Bạn có thể tham gia khảo sát trực tuyến.)
Personalize Cá nhân hóa The app allows you to personalize your dashboard. (Ứng dụng cho phép bạn cá nhân hóa bảng điều khiển của mình.)
Recommend Đề xuất The system will recommend similar products. (Hệ thống sẽ đề xuất các sản phẩm tương tự.)
Research Nghiên cứu I need to research more about this topic. (Tôi cần nghiên cứu thêm về chủ đề này.)

3. Tính từ

Tính từ Nghĩa Ví dụ
Accessible Dễ tiếp cận The website is accessible to all users. (Trang web dễ tiếp cận cho mọi người dùng.)
Advanced Tiên tiến This is an advanced software system. (Đây là một hệ thống phần mềm tiên tiến.)
Collaborative Hợp tác We use a collaborative tool for teamwork. (Chúng tôi sử dụng một công cụ hợp tác cho làm việc nhóm.)
Comprehensive Toàn diện The report is very comprehensive. (Báo cáo này rất toàn diện.)
Customizable Có thể tùy chỉnh The interface is highly customizable. (Giao diện có thể tùy chỉnh cao.)
Dynamic Linh hoạt The website offers dynamic content. (Trang web cung cấp nội dung linh hoạt.)
Efficient Hiệu quả This process is more efficient than before. (Quy trình này hiệu quả hơn trước.)
Engaging Hấp dẫn The course content is very engaging. (Nội dung khóa học rất hấp dẫn.)
Informative Cung cấp thông tin The presentation was highly informative. (Bài thuyết trình đã cung cấp nhiều thông tin hữu ích.)
Innovative Sáng tạo They launched an innovative product. (Họ đã ra mắt một sản phẩm sáng tạo.)
Interactive Có tính tương tác The platform provides an interactive learning experience. (Nền tảng cung cấp trải nghiệm học tập có tính tương tác.)
Intuitive Dễ sử dụng, dễ hiểu The app’s design is very intuitive. (Thiết kế của ứng dụng rất dễ sử dụng.)
Multilingual Đa ngôn ngữ The platform supports multilingual users. (Nền tảng hỗ trợ người dùng đa ngôn ngữ.)
Navigable Dễ điều hướng The site is easily navigable. (Trang web dễ điều hướng.)
Reliable Đáng tin cậy This is a very reliable service. (Đây là một dịch vụ rất đáng tin cậy.)
Responsive Phản hồi nhanh The customer support is responsive. (Bộ phận hỗ trợ khách hàng phản hồi rất nhanh.)
Seamless Liền mạch The transition between pages is seamless. (Quá trình chuyển trang rất liền mạch.)
Streamlined Được tối ưu hóa The process has been streamlined for efficiency. (Quy trình đã được tối ưu hóa để đạt hiệu quả cao.)
User-centric Lấy người dùng làm trung tâm The design is user-centric. (Thiết kế lấy người dùng làm trung tâm.)
Versatile Đa năng This tool is versatile and can be used in many ways. (Công cụ này rất đa năng và có thể được sử dụng theo nhiều cách.)
Well-designed Được thiết kế tốt This is a well-designed application. (Đây là một ứng dụng được thiết kế tốt.)

4. Trạng từ

Trạng từ Nghĩa Ví dụ
Accurately Chính xác The data is accurately reported. (Dữ liệu được báo cáo một cách chính xác.)
Actively Chủ động She actively participates in the discussions. (Cô ấy chủ động tham gia vào các cuộc thảo luận.)
Carefully Cẩn thận Please read the instructions carefully. (Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn.)
Conveniently Một cách tiện lợi You can conveniently access the service online. (Bạn có thể tiện lợi truy cập dịch vụ trực tuyến.)
Dynamically Năng động The page updates dynamically based on user input. (Trang được cập nhật một cách năng động dựa trên đầu vào của người dùng.)
Efficiently Hiệu quả The system runs efficiently even with heavy traffic. (Hệ thống hoạt động hiệu quả ngay cả khi lưu lượng truy cập cao.)
Flexibly Linh hoạt The platform can be flexibly customized. (Nền tảng có thể được tùy chỉnh một cách linh hoạt.)
Frequently Thường xuyên The website is frequently updated. (Trang web thường xuyên được cập nhật.)
Globally Toàn cầu This app is used globally. (Ứng dụng này được sử dụng trên toàn cầu.)
Individually Cá nhân The tasks are assigned individually. (Các nhiệm vụ được giao riêng lẻ.)
Informatively Cung cấp thông tin The guide explains the topic informatively. (Hướng dẫn giải thích chủ đề một cách cung cấp thông tin.)
Instantly Ngay lập tức You can instantly download the file. (Bạn có thể tải xuống tệp ngay lập tức.)
Interactively Dễ tương tác The website responds interactively to user input. (Trang web phản hồi dễ tương tác với đầu vào của người dùng.)
Intuitively Dễ hiểu The system works intuitively for beginners. (Hệ thống hoạt động dễ hiểu đối với người mới bắt đầu.)
Responsively Đáp ứng The site loads responsively on different devices. (Trang web tải đáp ứng trên các thiết bị khác nhau.)
Securely An toàn Your data is securely stored in the cloud. (Dữ liệu của bạn được lưu trữ an toàn trên đám mây.)
Visually Một cách hình ảnh The information is presented visually. (Thông tin được trình bày dưới dạng hình ảnh.)
Widely Phổ biến The app is widely used in the education sector. (Ứng dụng này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục.)

5. Idiom & phrase

Idiom & Phrase Nghĩa Ví dụ
A hub of knowledge Một trung tâm kiến thức The library is a hub of knowledge for researchers. (Thư viện là một trung tâm kiến thức cho các nhà nghiên cứu.)
A platform for like-minded individuals Một nền tảng cho những người cùng sở thích This forum is a platform for like-minded individuals to share ideas. (Diễn đàn này là một nền tảng cho những người cùng sở thích chia sẻ ý tưởng.)
A treasure trove of resources Một kho tàng tài nguyên The website offers a treasure trove of resources for students. (Trang web cung cấp một kho tàng tài nguyên cho sinh viên.)
A wealth of information Một nguồn thông tin dồi dào The report contains a wealth of information about climate change. (Báo cáo chứa một nguồn thông tin dồi dào về biến đổi khí hậu.)
Cutting-edge technology Công nghệ tiên tiến The company uses cutting-edge technology to stay ahead in the market. (Công ty sử dụng công nghệ tiên tiến để dẫn đầu trên thị trường.)
Interactive user engagement Sự tương tác với người dùng The new design focuses on interactive user engagement. (Thiết kế mới tập trung vào sự tương tác với người dùng.)
User-friendly interface Giao diện thân thiện với người dùng The app has a user-friendly interface that’s easy to navigate. (Ứng dụng có giao diện thân thiện với người dùng và dễ điều hướng.)

Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly cho phần thi IELTS Speaking Part 2

Đề bài 

Describe a website on the Internet that you use regularly. You should say: 

  • What type of website it is 
  • How you found out about it 
  • What it allows you to do 
  • And why you find it useful.

Đề bài yêu cầu thí sinh miêu tả một trang web mà bạn thường xuyên truy cập, với các gợi ý sau:

  • Trang web đó là gì – Bạn có thể chọn một trang web mà bạn quen thuộc hoặc phổ biến để dễ dàng trình bày, ví dụ như các trang mạng xã hội (Facebook, Instagram, YouTube, TikTok,…) hoặc các trang thông tin, âm nhạc,…
  • Bạn biết đến trang web này bằng cách nào – Nêu rõ thời gian và cách bạn phát hiện ra trang web đó.
  • Trang web cung cấp cho bạn những tiện ích gì – Miêu tả những điều bạn có thể làm trên trang web đó, như học tập, giải trí, làm việc,…
  • Tại sao bạn thấy trang web này hữu ích – Lựa chọn một lý do mà bạn cảm thấy trang web đặc biệt có ích cho mình, từ đó dẫn đến phần kết luận của bài.

Bài mẫu tham khảo

Dưới đây là bài mẫu cho câu hỏi Describe a website on the internet that you use regularly mà bạn có thể tham khảo: 

A website I frequently visit is Goodreads, which is a social networking site aimed specifically at book enthusiasts. I came across this platform after a friend suggested it during a conversation about our favorite authors.

Goodreads allows users to explore a large library of books, track their reading, and discover new works. I use it to write reviews, rate books, and organize my reading into lists. It also connects me with other readers through book clubs and discussion forums. One of the most helpful features is its ability to recommend books based on my reading history.

For me, Goodreads is incredibly useful because it helps me stay organized with my reading and introduces me to new authors and genres. Its easy-to-use design and the sense of community it fosters make it an indispensable tool for book lovers like myself.

Dịch nghĩa: 

Một trang web mà tôi thường xuyên truy cập là Goodreads, một trang mạng xã hội nhắm đến đối tượng là những người yêu thích sách. Tôi tình cờ biết đến nền tảng này sau khi một người bạn giới thiệu trong cuộc trò chuyện về các tác giả yêu thích của chúng tôi.

Goodreads cho phép người dùng khám phá một thư viện sách lớn, theo dõi quá trình đọc của mình và khám phá các tác phẩm mới. Tôi sử dụng nó để viết đánh giá, chấm điểm sách và sắp xếp việc đọc thành các danh sách. Trang web cũng kết nối tôi với các độc giả khác thông qua các câu lạc bộ sách và diễn đàn thảo luận. Một trong những tính năng hữu ích nhất là khả năng gợi ý sách dựa trên lịch sử đọc của tôi.

Đối với tôi, Goodreads rất hữu ích vì nó giúp tôi tổ chức việc đọc của mình và giới thiệu cho tôi các tác giả và thể loại mới. Thiết kế dễ sử dụng và cảm giác cộng đồng mà nó tạo ra khiến nó trở thành một công cụ không thể thiếu cho những người yêu sách như tôi.

Từ vựng sử dụng: 

  • Frequently visit – Thường xuyên truy cập
  • Social networking site – Trang mạng xã hội
  • Book enthusiasts – Những người đam mê sách
  • Came across – Tình cờ gặp/phát hiện
  • Explore – Khám phá
  • Write reviews – Viết nhận xét, đánh giá
  • Rate books – Đánh giá sách
  • Discussion forums – Diễn đàn thảo luận
  • Recommend – Gợi ý, đề xuất
  • Genres – Thể loại
  • Easy-to-use – Dễ sử dụng
  • Sense of community – Cảm giác cộng đồng
  • Indispensable tool – Công cụ không thể thiếu

Bài mẫu Describe a website on the Internet that you use regularly cho phần thi IELTS Speaking Part 3

1. How has the Internet impacted the way people typically communicate with one another?

Bài mẫu

In my opinion, the Internet has significantly transformed how people communicate with each other by making it quicker and more accessible. Thanks to tools like email, messaging apps, and social media, individuals can connect instantly, no matter where they are in the world. Additionally, the Internet has broadened the scope of communication, enabling people to engage with individuals from diverse cultures and backgrounds through video chats and online communities.

Dịch nghĩa

Theo ý kiến của tôi, Internet đã thay đổi đáng kể cách mọi người giao tiếp với nhau bằng cách làm cho việc này nhanh hơn và dễ tiếp cận hơn. Nhờ vào các công cụ như email, ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội, cá nhân có thể kết nối ngay lập tức, bất kể họ đang ở đâu trên thế giới. Hơn nữa, Internet đã mở rộng phạm vi giao tiếp, cho phép mọi người tương tác với những người từ các nền văn hóa và xuất thân khác nhau thông qua video chat và các cộng đồng trực tuyến.

Từ vựng sử dụng

  • Transformed – Biến đổi, thay đổi
  • Accessible – Có thể tiếp cận được
  • Messaging apps – Ứng dụng nhắn tin
  • Social media  – Mạng xã hội
  • Instantly – Ngay lập tức
  • Broadened – Mở rộng
  • Engage– Tham gia, tương tác
  • Diverse – Đa dạng
  • Communities – Cộng đồng

2. In what ways do you believe email communication differs from texting?

Bài mẫu 

In my opinion, email facilitates more comprehensive and formal communication, making it ideal for delivering intricate information, professional topics, or extensive dialogues. Conversely, text messages are generally briefer and more casual, commonly used for rapid interactions or informal chats. I think both methods have their distinct features, addressing various communication requirements and situations.

Dịch nghĩa

Theo ý kiến của tôi, email hỗ trợ giao tiếp chi tiết và chính thức hơn, rất phù hợp để truyền tải thông tin phức tạp, các vấn đề chuyên môn hoặc các cuộc thảo luận dài. Ngược lại, tin nhắn văn bản thường ngắn gọn và không chính thức hơn, thường được sử dụng cho các trao đổi nhanh chóng hoặc cuộc trò chuyện thân mật. Tôi tin rằng cả hai phương tiện đều có những đặc điểm riêng, phục vụ cho các nhu cầu và bối cảnh giao tiếp khác nhau.

Từ vựng sử dụng

  • Email – Hệ thống thư điện tử
  • Text messages – Tin nhắn 
  • Comprehensive – Chi tiết
  • Intricate – Phức tạp
  • Distinct – Riêng biệt

3. Why do you believe the Internet is increasingly becoming the primary tool for communication?

Bài mẫu 

There are several reasons for this trend. Firstly, the Internet is widely accessible across numerous devices such as smartphones and laptops, reaching a broad audience. It provides a diverse range of communication methods, including email, social media, and messaging applications, all of which offer convenience and adaptability.

Furthermore, the Internet facilitates real-time communication without regard to geographical barriers, linking individuals globally. Its capability to easily share information, media, and documents also enhances its effectiveness as a communication tool.

Dịch nghĩa

Có một số lý do cho xu hướng này. Thứ nhất, Internet có thể được truy cập rộng rãi qua nhiều thiết bị như smartphone và laptop, tiếp cận được một lượng lớn người dùng. Nó cung cấp nhiều phương thức giao tiếp khác nhau, bao gồm email, mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin, tất cả đều mang lại sự thuận tiện và linh hoạt.

Hơn nữa, Internet cho phép giao tiếp ngay lập tức mà không bị ràng buộc bởi khoảng cách địa lý, kết nối mọi người trên toàn cầu. Khả năng dễ dàng chia sẻ thông tin, phương tiện truyền thông và tài liệu cũng làm cho Internet trở thành một công cụ giao tiếp hiệu quả.

Từ vựng sử dụng

  • Widely accessible – Dễ dàng tiếp cận rộng rãi
  • Diverse range – Đa dạng
  • Convenience – Sự thuận tiện
  • Enhances – Cải thiện, nâng cao
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!