Describe an invention that has changed people’s life | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe an invention that has changed people’s life | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Describe an invention that has changed people’s life | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2, 3

Bài mẫu “Describe an invention that has changed people’s life”

Đề bài

You should say:

  • what it is
  • how it is used
  • who created it / when it was invented

and explain why this invention is important

Dàn ý

Situation - The invention being discussed is the smartphone, a handheld device that combines various functionalities and has become an integral part of people's daily lives.

Task - The task is to describe the smartphone, its uses, the impact it has had on communication, access to information, and its importance in modern society.

Action - I will describe how smartphones enable us to make calls, send messages, and stay connected with others through social media platforms. I will also mention their role as tools for accessing information, browsing the internet, and conducting online transactions. Additionally, I will discuss their impact on bringing people together, bridging distances, and fostering a sense of community.

Result - I will explain how smartphones have democratized information, making knowledge, news, and educational resources easily accessible. I will mention their transformational effect on industries such as entertainment, photography, and productivity, allowing us to capture high-quality media, enjoy immersive experiences, and utilize apps for enhanced creativity and productivity.

Bài mẫu

So, let me tell you about an incredible invention that has revolutionized people's lives. It's the smartphone.

The smartphone is a handheld device that combines various functionalities, including communication, internet access, entertainment, and much more. It's used by people of all ages and has become an integral part of our daily lives.

Smartphones are used for a wide range of purposes. They enable us to make calls, send text messages, and stay connected with friends and family through social media platforms. They also serve as powerful tools for accessing information, browsing the internet, and conducting online transactions.

One of the reasons why the smartphone is so important is its ability to bring people together and bridge distances. With video calling and messaging apps, we can instantly connect with loved ones who are far away. It has made communication more accessible and convenient, strengthening relationships and fostering a sense of community.

Moreover, smartphones have transformed the way we access and consume information. With a few taps on the screen, we can access a wealth of knowledge, news, and educational resources. This has democratized information and opened up opportunities for learning and personal growth.

The impact of smartphones is not limited to communication and information. They have also transformed industries such as entertainment, photography, and productivity. We can now capture high-quality photos and videos, enjoy immersive gaming experiences, and utilize a wide range of apps and tools to enhance our productivity and creativity.

Overall, the invention of the smartphone has had a profound impact on people's lives. It has revolutionized communication, access to information, and the way we interact with the world. The smartphone has become an essential device, empowering individuals and connecting communities globally. Its importance and influence continue to grow, shaping the way we live, work, and communicate in the modern era.

Từ vựng cần lưu ý

  1. revolutionize (cách mạng hóa): Cải tiến hoặc thay đổi một cách toàn diện và mang tính cách mạng.

  2. a handheld device (thiết bị cầm tay): Một thiết bị có kích thước nhỏ và có thể cầm tay.

  3. functionalities (các chức năng): Các khả năng hoặc tính năng của một thiết bị hoặc hệ thống.

  4. has become an integral part of our daily lives (đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta): Đã trở thành một phần quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

  5. a wide range of purposes (mục đích đa dạng): Được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.

  6. stay connected with (giữ kết nối với): Giữ liên lạc với ai đó hoặc một nhóm người.

  7. conduct online transactions (tiến hành giao dịch trực tuyến): Thực hiện các giao dịch qua mạng, ví dụ như thanh toán trực tuyến hoặc mua sắm trực tuyến.

  8. bridge distances (cầu nối khoảng cách): Giúp giảm bớt khoảng cách về vị trí địa lý giữa các người dùng.

  9. accessible (dễ tiếp cận): Dễ dàng tiếp cận hoặc sử dụng.

  10. foster a sense of community (tạo nên một cảm giác cộng đồng): Khuyến khích và phát triển cảm giác một cộng đồng.

  11. consume information (tiêu thụ thông tin): Tiếp thu hoặc sử dụng thông tin để tìm hiểu hoặc giải trí.

  12. a wealth of (một lượng lớn, phong phú): Một số lượng hoặc tài nguyên đáng kể.

  13. democratized (dân chủ hóa): Làm cho một cái gì đó trở nên phổ biến hoặc dễ tiếp cận cho tất cả mọi người.

  14. high-quality photos (ảnh chất lượng cao): Những bức ảnh có độ phân giải và chất lượng tốt.

  15. immersive gaming experiences (trải nghiệm chơi game sống động): Cảm nhận thực sự và sâu sắc trong quá trình chơi game.

  16. enhance our productivity and creativity (nâng cao năng suất và sáng tạo của chúng ta): Cải thiện hiệu suất làm việc và khả năng sáng tạo.

  17. a profound impact on (tác động sâu sắc đối với): Gây ra một tác động quan trọng và sâu sắc đối với một cái gì đó.

  18. empower (trao quyền, động viên): Trang bị quyền lực, động viên và khuyến khích.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic: Inventions

What invention do you think has had the greatest impact on people’s lives in your country?

Oh, that's a tough one, but I'd say smartphones have had the biggest impact on our lives here. They're like our trusty sidekicks, keeping us connected, informed, and entertained all day long. From social media to online shopping, from navigating through the city to capturing precious memories, smartphones have become a central part of our daily routines.

  • trusty sidekicks (người bạn đáng tin cậy): Những người bạn đáng tin cậy và luôn bên cạnh khi cần, thường ám chỉ đến các công nghệ hoặc thiết bị.

Ví dụ: Smartphones have become our trusty sidekicks, always by our side, helping us navigate through life.

  • a central part of our daily routines (một phần trung tâm của cuộc sống hàng ngày của chúng ta): Một phần quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ: Social media has become a central part of our daily routines, with many people checking their accounts multiple times a day.

Do you think technology has improved our quality of life? Why or why not?

Technology, man, it's a game-changer. Overall, I think it has improved our quality of life. Think about it—communication has become faster and easier, we have access to a world of information at our fingertips, and tasks that used to take ages can now be done in a snap. But hey, there are downsides too, like the addiction to screens and the pressure to always be available. So, it's a double-edged sword, but I'd say the positives outweigh the negatives.

  • a game-changer (một thay đổi quan trọng): Một cái gì đó hoặc một sự kiện mang đến một sự thay đổi đáng kể hoặc có tác động lớn.

Ví dụ: The invention of the internet was a game-changer, revolutionizing the way we access information and communicate.

  • quality of life (chất lượng cuộc sống): Mức độ hoặc điều kiện mà cuộc sống của một người hoặc một nhóm người được cho là tốt hay xấu.

Ví dụ: Access to healthcare, education, and a clean environment greatly impacts a person's quality of life.

  • a world of information at our fingertips (một thế giới thông tin trong tầm ngón tay): Khả năng truy cập vào rất nhiều thông tin một cách dễ dàng thông qua công nghệ.

Ví dụ: With the internet, we have a world of information at our fingertips, allowing us to learn about any topic with just a few clicks.

  • in a snap (trong nháy mắt): Một cách nhanh chóng hoặc một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Ví dụ: With modern technology, tasks that used to take hours can now be done in a snap.

  • downsides (mặt tiêu cực): Những hệ quả hoặc khía cạnh không mong muốn hoặc không tích cực của một tình huống hoặc sự vật.

Ví dụ: The downside of social media is that it can lead to feelings of loneliness and comparison.

  • a double-edged sword (một lưỡi kiếm hai lưỡi): Một cái gì đó có thể có cả mặt tích cực và mặt tiêu cực hoặc tác động đồng thời.

Ví dụ: Social media can be a double-edged sword, connecting people but also contributing to anxiety and addiction.

What invention do you wish had never been invented and why?

I don’t know about other people, but for me, there's this one invention I wish had never been invented—those annoying alarm clocks that jolt you awake with their ear-piercing noise. I mean, who likes being abruptly ripped out of dreamland? I'd rather wake up to a gentle sunrise or the smell of fresh coffee, you know? Alarm clocks, you've ruined many a morning for me.

  • ear-piercing noise (tiếng ồn đau tai): Tiếng ồn gây đau tai hoặc phiền toái mạnh.

Ví dụ: The fire alarm in the building made an ear-piercing noise, alerting everyone to evacuate.

  • being abruptly ripped out of dreamland (bị đánh thức một cách đột ngột khỏi giấc mơ): Bị đánh thức một cách bất ngờ từ giấc mơ hoặc trạng thái ngủ.

Ví dụ: The loud noise from construction work abruptly ripped me out of dreamland, leaving me disoriented.

  • ruin (phá hủy): Gây hủy hoại hoặc làm mất đi một trạng thái hoặc tình hình tốt đẹp.

Ví dụ: The rain ruined our picnic plans, forcing us to stay indoors.

What invention would you like to see in the future?

Ah, the future, full of possibilities! One invention I'd love to see is teleportation. Imagine skipping those long, tedious commutes and instantly popping up wherever you want to go. No more traffic jams or delayed flights—just instant teleportation goodness. I'm ready to say goodbye to endless travel time and hello to teleportation adventures!

  • teleportation (chuyển đổi không gian tức thì): Sự di chuyển từ một vị trí đến vị trí khác một cách tức thì hoặc không thông qua phương tiện di chuyển truyền thống.

Ví dụ: The concept of teleportation in science fiction allows characters to instantly transport themselves to different locations.

  • tedious commutes (việc đi lại vất vả): Những cuộc đi lại hàng ngày mệt mỏi và khó chịu.

Ví dụ: Long hours spent in traffic jams make commutes to work tedious and exhausting.

  • instantly pop up (xuất hiện tức thì): Xuất hiện một cách tức thì hoặc nhanh chóng.

Ví dụ: With a push of a button, the digital map instantly pops up on the screen, showing the user the best route.

Have you ever invented something yourself? If so, what was it?

Invent something? Me? Well, I'm not exactly a Thomas Edison or a Steve Jobs, but I've had my moments of creativity. One time, I invented a contraption to catch pesky fruit flies buzzing around the kitchen. It involved a plastic bottle, some vinegar, and a makeshift funnel. It actually worked pretty well, and I felt like a genius for a day.

How do you think technology and inventions will change the way we live in the future?

Oh man, technology and inventions, they're gonna revolutionize our lives even more in the future. We're talking self-driving cars zipping around, robots helping us with daily tasks, and maybe even flying taxis. Our homes will be smart, with devices that anticipate our needs. And who knows, virtual reality might become the new normal, transporting us to fantastical worlds without leaving our couches. It's gonna be a wild ride, not gonna lie.

  • contraption (thiết bị, kỳ quặc): Một thiết bị hoặc cấu trúc kỳ lạ và phức tạp.

Ví dụ: The inventor proudly presented his new contraption, a machine that could automatically fold laundry.

  • worked pretty well (hoạt động khá tốt): Hoạt động thành công hoặc hiệu quả trong mức độ đáng kể.

Ví dụ: The homemade solar panel worked pretty well, generating enough electricity to power the lights in the house.

  • anticipate (dự đoán, tiên đoán): Dự đoán hoặc đoán trước điều gì đó dựa trên thông tin hiện có.

Ví dụ: The intelligent assistant can anticipate the user's needs and provide helpful suggestions.

  • virtual reality (thực tế ảo): Một môi trường giả tạo mô phỏng thực tế, cho phép người dùng tương tác và trải nghiệm các trạng thái và sự kiện ảo.

Ví dụ: Virtual reality technology allows users to immerse themselves in fantastical worlds and interactive experiences.

  • fantastical worlds (thế giới huyền diệu): Các thế giới tưởng tượng, thần thoại hoặc kỳ diệu.

Ví dụ: In fantasy books, readers are transported to fantastical worlds filled with magical creatures and epic adventures.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

 
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!