Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Do up là gì? | Cấu trúc, cách dùng - Các từ và cụm từ đồng nghĩa với do up - Bài tập vận dụng
Do up là cụm động từ được khá nhiều bạn học quan tâm khi học tiếng Anh, đặc biệt là đối với các bạn luyện thi IELTS. Cụm động từ này được kết hợp từ động từ chính do và giới từ up.
Theo từ điển Oxford Dictionary, cụm động từ này có các ý nghĩa như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Thắt chặt hoặc bảo vệ thứ gì | Do up your shoelaces (buộc dây giày) Do up the zipper (kéo khoá kéo lên) Do up the button (cài nút áo) Do up the latch (gài chốt cửa) |
Sửa chữa hoặc nâng cấp thứ gì | Do up the house (sửa sang nhà cửa) Do up the old car (sửa chữa chiếc xe cũ) Do up the garden (trồng trọt, chăm sóc khu vườn) |
Mặc quần áo, lên đồ hoặc chuẩn bị cho ai | Do up your hair (làm tóc) Do up your makeup (trang điểm) Do up for a party (chuẩn bị cho bữa tiệc) |
Hoàn thành một thứ gì đó | Do up a great presentation (thuyết trình xuất sắc) |
Gói ghém, che đậy thứ gì | Do up the evidence (che giấu bằng chứng) |
Các nghĩa của cụm động từ do up được sử dụng với tần suất khá thường xuyên. Khi dịch sang tiếng Việt, ta cần dựa vào ngữ cảnh để có được một câu phù hợp.
Ngoài ý nghĩa của do up là gì, rất nhiều bạn cũng quan tâm cấu trúc và cách dùng của do up như thế nào. Sau đây là cấu trúc đi với cụm động từ do up và cách dùng trong tiếng Anh.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Do up + something | Buộc, cài, đóng | Do up your shoelaces (Buộc dây giày) |
Do up + something | Sửa chữa, cải thiện | Do up the old house (Sửa chữa ngôi nhà cũ) |
Do up + something | Ăn hết, tiêu thụ hết | Do up a whole pizza (Ăn hết một chiếc pizza) |
Do up + something | Chuẩn bị, trang điểm | Do up your hair (Làm tóc) |
Do up + something | Hoàn thành, thực hiện tốt | Do up a great presentation (Thuyết trình xuất sắc) |
Do up + oneself | Chết, tự sát | He did himself up. (Anh ấy tự tử.) |
Với các nghĩa khác nhau, do up có các từ và cụm từ đồng nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu các từ đồng nghĩa với do up theo từng nghĩa của cụm động từ này nhé!
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
Fasten | /fɑːsən/ | Thắt chặt, buộc chặt, bảo vệ |
Secure | /sɪˈkjʊə/ | Bảo vệ |
Attach | /əˈtætʃ/ | Đính kèm |
Tie | /taɪ/ | Buộc |
Knot | /nɒt/ | Buộc, kéo, thắt |
Latch | /lætʃ/ | Kéo khoá |
Lock | /lɒk/ | Khoá |
Repair | /rɪˈpɛə/ | Sửa chữa |
Fix | /fɪks/ | Sửa chữa |
Renovate | /rɪˈnəʊveɪt/ | Cải tiến |
Eat up | /iːt ˈʌp/ | Ăn hết |
Use up | /juːz ˈʌp/ | Sử dụng hết |
Consume | /kənˈsjuːm/ | Tiêu thụ |
Dress | /dres/ | Mặc quần áo |
Prepare | /prɪˈpeə/ | Chuẩn bị |
Make up | /meɪk ˈʌp/ | Trang điểm |
Wrap up | /ræp ˈʌp/ | Gói lại |
Package up | /pækɪdʒ ˈʌp/ | Gói lại |
Ngoài do up, động từ do còn kết hợp được với nhiều giới từ khác để tạo nên các cụm động từ với ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là những cụm động từ có liên quan tới do up trong tiếng Anh.
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
Do away with | Loại bỏ hoàn toàn thứ gì đó, đặc biệt là một cách nhanh chóng hoặc bạo lực. | The government is trying to do away with all the old regulations. (Chính phủ đang cố gắng loại bỏ tất cả các quy định cũ.) |
Do in | Giết chết hoặc đánh bại ai đó hoặc thứ gì đó. | The stress is doing her in. (Căng thẳng đang giết chết cô ấy.) |
Do out of | Lừa đảo hoặc lừa dối ai đó lấy đi thứ gì đó, chẳng hạn như tiền bạc hoặc tài sản. | The con artist did the old woman out of her life savings.(Kẻ lừa đảo đã lừa bà lão lấy đi toàn bộ tiền tiết kiệm cả đời.) |
Do over | Làm lại một việc gì đó, đặc biệt là vì nó không được làm tốt lần đầu tiên. | The teacher had the students do their essays over because they were full of mistakes. (Cô giáo yêu cầu học sinh làm lại bài luận của họ vì chúng đầy lỗi.) |
Do without | Tự xoay sở mà không cần thứ gì đó, mặc dù có nó sẽ hữu ích hoặc tiện lợi. | We’ll just have to do without electricity for a while until the power company can fix the problem. (Chúng ta sẽ phải sống thiếu điện trong một thời gian cho đến khi công ty điện lực có thể sửa chữa sự cố.) |
Do with | Sử dụng hoặc xử lý thứ gì đó theo một cách cụ thể. | What are you going to do with all that leftover turkey? (Bạn sẽ làm gì với tất cả phần gà tây thừa này?) |
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I need to ………. my shoelaces before I go for a run.
A. do up
B. tie up
C. secure up
D. do away with
2. The company is being ………. for tax evasion.
A. done in
B. done out of
C. done up
D. done away with
3. She ………. her makeup before going out to the party.
A. did up
B. made up
C. put on
D. applied
4. We had to ………. our presentation because the projector broke.
A. do over
B. do without
C. do away with
D. do out of
5. The old house has been ………. and is now a modern family home.
A. done up
B. renovated
C. refurbished
D. restored
Đáp án:
Đáp án | Giải thích |
1. do up | Do up có nghĩa là buộc chặt hoặc đóng thứ gì đó, thường bằng nút hoặc dây buộc. Trong ngữ cảnh này, shoelaces (dây giày) cần được do up (buộc chặt) trước khi đi chạy. |
2. done away with | Do away with có nghĩa là loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn thứ gì đó. Mặc dù done in và done out of cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, nhưng chúng không phù hợp trong ngữ cảnh điều tra gian lận thuế (tax evasion). |
3. put on | Put on là cụm động từ phổ biến nhất để diễn đạt hành động trang điểm. Do up không phù hợp trong ngữ cảnh này, makeup đôi khi được dùng nhưng ít chính thức hơn put on, còn applied thường dùng cho một loại mỹ phẩm cụ thể. |
4. do without | Do without có nghĩa là xoay sở mà không cần thứ gì đó. Vì máy chiếu (projector) hỏng nên chúng ta phải do without bài thuyết trình mà không có nó. |
5. done up | Trong ngữ cảnh này, done up có nghĩa là cải tạo, sửa chữa lại. Renovated, refurbished và restored đều có nghĩa gần tương tự, nhưng done up thường dùng trong ngữ cảnh nói chuyện phi chính thức hơn. |
Bài tập 2: Nối cụm động từ với nghĩa của nó
1. do up | a. To manage without something |
2. tie up | b. To kill or defeat someone or something |
3. do in | c. To cheat or deceive someone out of something |
4. do out of | d. To use or deal with something in a particular way |
5. do over | e. To fasten or secure something |
6. do without | f. To do something again, especially because it was not done well the first time |
7. do with | g. To complete or finish something |
1. e. To fasten or secure something (Cài, buộc chặt, cố định thứ gì đó.)
2. g. To complete or finish something (Hoàn thành, kết thúc thứ gì đó.)
3. b. To kill or defeat someone or something (Giết chết, đánh bại ai.)
4. c. To cheat or deceive someone out of something (Lừa đảo, lừa dối ai để cướp mất thứ gì.)
5. f. To do something again, especially because it was not done well the first time (Làm lại thứ gì đó, đặc biệt là vì nó không được làm tốt lần đầu tiên.)
6. a. To manage without something (Tự xoay sở mà không cần thứ gì đó.)
7. d. To use or deal with something in a particular way (Sử dụng hoặc xử lý thứ gì đó theo một cách cụ thể.)
Bài tập 3: Dịch các câu sau sang tiếng Việt
1. I need to do up my buttons before I can go out.
2. The police are trying to tie up the loose ends of the investigation.
3. The stress of the job is doing her in.
4. The scammer did the old man out of his life savings.
5. We’re going to have to do the project because we made a lot of mistakes.
6. We’ll just have to do without electricity for a few hours until the power comes back on.
7. What are you going to do with all those old clothes?
Đáp án:
1. Tôi cần cài lại cúc áo trước khi có thể ra ngoài.
2. Cảnh sát đang cố gắng kết thúc cuộc điều tra.
3. Sự căng thẳng của công việc đang đè nặng lên cô ấy.
4. Kẻ lừa đảo đã lấy hết tiền tiết kiệm cả đời của ông lão.
5. Chúng tôi sẽ phải thực hiện dự án vì chúng tôi đã mắc rất nhiều sai lầm.
6. ta sẽ phải chịu cảnh không có điện trong vài giờ cho đến khi có điện trở lại.
7. Bạn sẽ làm gì với đống quần áo cũ đó?
Bài tập 4: Chọn cụm động từ (phrasal verb) đúng để hoàn thành câu
1. (give up/look up) Don’t _________! Keep trying and you’ll eventually succeed.
2. (cheer up/make up) I always try to _________ my friends when they’re feeling down.
3. (set up/show up) We need to _________ a meeting to discuss the project.
4. (grow up/dress up) I can’t believe how much you’ve _________ since the last time I saw you.
5. (catch up/break up) They decided to _________ after dating for five years.
Đáp án:
1. give up
2. cheer up
3. set up
4. grown up
5. break up
Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng cụm động từ (phrasal verb) cho sẵn
1. Don’t stop trying! (give up)
2. I admire my teacher very much. (look up to)
3. I can’t tolerate his behavior anymore. (put up with)
4. We need to create a new plan. (come up with)
5. I found myself in a difficult situation. (end up)
Đáp án:
1. Don’t give up!
2. I look up to my teacher very much.
3. I can’t put up with his behavior anymore.
4. We need to come up with a new plan.
5. I ended up in a difficult situation.
Bài tập 6: Chọn đáp án đúng
1. We cannot ………………… without food or water.
A. do
B. with
C. Either could be used here
2. Child marriage is a bad custom and should be ………………. with.
A. done off
B. done away
C. done up
3. His elder brother did him ………………… his rightful inheritance.
A. out
B. of
C. out of
4. We are ……………….. the kitchen on the weekend.
A. making up
B. doing up
C. doing out
Đáp án:
1. Đáp án A
→ We cannot do without food or water. Chúng ta không thể thiếu thức ăn và nước uống.
2. Đáp án B
→ Child marriage is a bad custom and should be done away with. Tảo hôn là một phong tục xấu cần được loại bỏ.
3. Đáp án C
→ His elder brother did him out of his rightful inheritance. Anh trai đã cướp đoạt quyền thừa kế hợp pháp của anh ấy.
4. Đáp án B
→ We are doing up the kitchen at the weekend. Chúng tôi sẽ dọn dẹp nhà bếp vào cuối tuần.
Bài tập 7: Sử dụng gợi ý trong ngoặc và điền Phrasal verb với do thích hợp vào chỗ trống.
1. Our new house is wonderful, but it needs _____ (to repair, paint and improve an old building, car, boat, etc)
2.As soon as I opened the door, I could see that my house had been _____ (informal: to be burgled; to have things stolen from your house)
3. Before the party she spent hours _____ herself _____. (to dress in special clothes, make-up, etc)
4. I’m completely _____ _____ after all that running around. (very tired)
Đáp án:
1. doing up
2. done over
3. doing (herself) up
4. did (him) in
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận