Have something done | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Have something done - Cấu trúc tương đồng Have something done - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Have something done | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Have something done - Cấu trúc tương đồng Have something done - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Have something done | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Have something done - Cấu trúc tương đồng Have something done - Bài tập vận dụng

Cấu trúc Have something done là gì? 

Cấu trúc Have something done là dạng bị động của cấu trúc Have someone do something, thường được sử dụng khi người nói muốn nói rằng có ai đó đã làm điều gì cho họ, tức là, điều gì đó đã được ai khác làm, chứ không phải chủ thể nói ra câu này. 

Thông thường, cấu trúc Have something done được mọi người dùng nhiều để nói về những dịch vụ được trả tiền như đi làm đẹp, cắt tóc, dọn dẹp,…  Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc Have something done, kết quả hành động sẽ được nhấn mạnh hơn người thực hiện hành động đó.

Ví dụ:

  • I had my hair cut at the barber shop (Tôi đã được cắt tóc ở tiệm). Câu này khi viết lại sẽ là: The hairdresser had cut my hair at the barber shop. Tuy nhiên chúng ta sẽ chỉ quan tâm đến kết quả của hành động “cắt tóc”, còn người thực hiện không cần quá rõ ràng, nên ta dùng cấu trúc Have something done trong trường hợp này.
  • Linh will have this dress designed for her. (Linh sẽ được may thiết kế chiếc váy riêng dành cho cô ấy.)

Cách dùng cấu trúc Have something done trong tiếng Anh

1. Cấu trúc câu Have something done 

S + have + something +V-ed/3

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ 
  • V-ed/3: Quá khứ phân từ hai, và “done” chính là một trong những động từ được chia theo dạng quá khứ phân từ hai.

Sau đây, chúng ta sẽ đến với 2 tầng nghĩa chính của cấu trúc Have something done:

  • Biểu đạt sự nhờ vả, được ai đó làm cho việc gì: Khi bạn muốn nhờ vả ai đó làm việc gì, có thể là những dịch vụ mất phí như cắt tóc, làm đẹp, sửa chữa đồ vật… Hoặc những việc không mất phí như dọn nhà, làm bài tập. Cách dùng này thường nhấn mạnh vào quá trình và hành động hơn là người thực hiện nó. Ví dụ: They had their house cleaned last week. (Họ đã nhờ người lau dọn nhà cửa vào tuần trước.)
  • Biểu đạt việc tiêu cực, việc xấu xảy ra với người nói, do người khác gây ra: Trong trường hợp có điều gì xấu xảy đến, ảnh hưởng tiêu cực đến bạn nhưng bạn không trực tiếp gây ra việc đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Have something done. Ví dụ: I have had my bag stolen. (Tôi đã bị đánh cắp chiếc túi của mình.)

2. Cấu trúc câu Have something done ở dạng chủ động

Nếu như cấu trúc Have something done được sử dụng để làm nổi bật quá trình và kết quả hành động thì cấu trúc chủ động Have somebody do something được dùng với mục đích làm nhấn mạnh người thực hiện hành động đó. 

Ngoài ra, cấu trúc Have someone do something thường được sử dụng khi người thực hiện hoạt động cũng đóng vai trò là người hướng dẫn.

S + have + someone + V (nguyên thể)

Ví dụ: 

  • I had the teacher review my homework. (Tôi đã nhờ giáo viên xem lại bài tập về nhà của tôi).
  • The patient will have the nurse take the food (Bệnh nhân sẽ được y tá lấy thức ăn)

Cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Have something done

1. Cấu trúc Get something done

Bạn có thể thay thế cấu trúc Have Something Done bằng cấu trúc Get Something Done. Cấu trúc Have Get something done có nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, câu nói của bạn sẽ tự nhiên hơn nếu bạn sử dụng Get Something Done.

S + get + something + V-ed/3

Ví dụ:

  • I will get my car repaired in the weekend (Tôi sẽ đưa xe đi sửa vào cuối tuần này)
  • My sister got her luggage brought to the hotel. (Em gái tôi nhờ người mang hành lý đến khách sạn.)

2. Cấu trúc Get someone to do something

Get someone to do something (dạng chủ động của get something done) có ý nghĩa tương tự như cấu trúc Have someone do something, nhằm nhấn mạnh người thực hiện tạo ra hành động đó.

Tuy nhiên, cấu trúc này thường được sử dụng trong trường hợp người nói phải thuyết phục hoặc thậm chí bắt ép người kia làm một việc gì đó, chứ không phải mang tính chất tự nguyện như trên. 

Ví dụ:

  • I got my boyfriend to buy me some food. (Tôi thuyết phục bạn trai mua cho tôi ít đồ ăn.)
  • My mom gets my father to help her with chores (Mẹ tôi thuyết phục bố tôi giúp mẹ làm việc nhà.)

Bài tập vận dụng cấu trúc Have something done 

Bài tập 1: Viết lại câu sao sử dụng cấu trúc Have something done hoặc Get something done sao cho nghĩa không thay đổi.

  1. The staff at that store printed the photo that I had taken last week. (have)
  2. The manufacturer repaired my fridge. (have)
  3. The workers fixed the roof for me (get)
  4. The dentist took care of my teeth (get)
  5. The journalist corrected my wrong posts (have)

Đáp án:

  1. I have the photo that I had taken last week printed.
  2. I have my fridge repaired.
  3. I got the roof fixed. 
  4. I got my teeth taken care of.
  5. I have my wrong posts corrected.

Bài tập 2: Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu sử dụng cấu trúc "have something done" hoặc "get something done."

1. I need to __________ my car serviced before the long trip. 

2. She __________ her hair cut every six weeks. 

3. They __________ the house painted last month. 

4. He __________ his taxes done by a professional accountant. 

5. We __________ the lawn mowed yesterday.

Từ chọn lựa: have, got, get

Đáp án:

1. have 

2. gets 

3. had 

4. had 

5. got 

Bài tập 3: Tạo câu hoàn chỉnh 

1. (window / repair / I / have) 

2. (my / fix / car / get / he) 

3. (painting / the / done / office / we / have) 

4. (her / braces / put / she / get) 

5. (new / get / he / suit / made) 

Đáp án:

1. I have the window repaired. 

2. He got his car fixed. 

3. We had the painting done in the office. 

4. She got her braces put on. 

5. He got a new suit made. 

Bài tập 4: Chọn câu đúng trong số các câu sau sử dụng cấu trúc "have something done" hoặc "get something done."

1. a) I had my house cleaned every week. 

   b) I have my house cleaned every week. 

2. a) She got her car repaired by a mechanic. 

   b) She had her car repaired by a mechanic. 

3. a) They have their lawn mowed every Saturday. 

   b) They had their lawn mowed every Saturday. 

4. a) He got his haircut yesterday. 

   b) He had his haircut yesterday. 

5. a) We have the new software installed. 

   b) We got the new software installed. 

Đáp án:

1. b) I have my house cleaned every week. 

2. b) She had her car repaired by a mechanic. 

3. a) They have their lawn mowed every Saturday. 

4. a) He got his haircut yesterday. 

5. b) We got the new software installed. 

Bài tập 5: Điền vào chỗ trống 

1. She __________ her documents reviewed by her boss. 

2. They __________ the carpets cleaned before the guests arrived. 

3. I __________ my broken phone repaired at the shop. 

4. He __________ his watch fixed at a jeweler’s. 

5. We __________ our website updated last month.

Từ cho sẵn: had, got

Đáp án:

1. had 

2. got 

3. had 

4. got 

5. had 

Bài tập 6: Chọn từ đúng 

1. I __________ my kitchen remodeled last year. 

   a) had 

   b) get 

2. She __________ her dress altered for the wedding. 

   a) gets 

   b) had 

3. They __________ the car serviced at the garage. 

   a) had 

   b) get 

4. He __________ his apartment painted over the weekend. 

   a) got 

   b) have 

5. We __________ our documents notarized before signing the contract. 

   a) had 

   b) got 

Đáp án:

1. a) had 

2. b) had 

3. a) had 

4. a) got 

5. a) had 

Bài tập 7: Xác định lỗi sai trong các câu và sửa lại cho đúng với cấu trúc "have something done" hoặc "get something done."

1. She has her car fix yesterday. 

2. I get my teeth cleaned every six months. 

3. They had the roof repair by a contractor. 

4. He got his computer fix at the store. 

5. We had our house paint last year.

Đáp án:

1. She had her car fixed yesterday. 

2. Correct 

3. They had the roof repaired by a contractor. 

4. He got his computer fixed at the store. 

5. We had our house painted last year. 

Bài tập 8: Điền từ đồng nghĩa vào chỗ trống sử dụng cấu trúc "have something done" hoặc "get something done."

1. She __________ her house cleaned by professionals. 

2. He __________ his car checked for any issues. 

3. They __________ their garden designed by an expert. 

4. I __________ my documents organized before the meeting. 

5. We __________ our furniture assembled by the store.

Từ đồng nghĩa: had, got

Đáp án:

1. had 

2. got 

3. had 

4. got 

5. had 

Bài tập 9: Hoàn thành câu với từ gợi ý 

1. The company __________ (new logo / design) last year. 

2. I __________ (my suit / dry clean) for the wedding. 

3. They __________ (their documents / sign) before the deadline. 

4. She __________ (the report / review) by her supervisor. 

5. We __________ (the broken fence / fix) by a handyman.

Đáp án:

1. The company had a new logo designed last year. 

2. I got my suit dry cleaned for the wedding. 

3. They had their documents signed before the deadline. 

4. She had the report reviewed by her supervisor. 

5. We got the broken fence fixed by a handyman. 

Bài tập 10: So sánh hai câu dưới đây để xác định cách sử dụng cấu trúc "have something done" hoặc "get something done" trong từng câu.

1. a) I had the carpet cleaned yesterday. 

   b) I got the carpet cleaned yesterday. 

2. a) She has her makeup done professionally for events. 

   b) She gets her makeup done professionally for events. 

3. a) They had the house renovated last summer. 

   b) They got the house renovated last summer. 

4. a) He had his hair cut at the barber’s. 

   b) He got his hair cut at the barber’s. 

5. a) We have the documents reviewed by our lawyer. 

   b) We get the documents reviewed by our lawyer. 

Đáp án:

1. a) I had the carpet cleaned yesterday. (Đúng cả hai, nhưng "had" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh này.) 

2. b) She gets her makeup done professionally for events. 

3. a) They had the house renovated last summer. (Đúng cả hai, nhưng "had" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh này.) 

4. a) He had his hair cut at the barber’s. (Đúng cả hai, nhưng "had" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh này.) 

5. a) We have the documents reviewed by our lawyer. (Đúng cả hai, nhưng "have" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh này.) 

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

 
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!