Figure out | Định nghĩa - Cách dùng - Phân biệt Figure out với Find out và Work out - Bài tập vận dụng
Định nghĩa Figure out
Cụm từ Figure out là sự kết hợp giữa động từ “figure” và giới từ “out”, mang nghĩa chung là hiếu hoặc giải quyết gì đó. Khi đóng vai trò là một danh từ, figure out mang nghĩa diễn tả về các con số như số liệu hay số lượng.
Ngoài ra trong một vài trường hợp danh từ figure out sẽ diễn tả hình dáng của người hoặc vật.
Còn đối với vai trò là một cụm động từ, figure out sẽ mang nghĩa là tìm kiếm được thông tin hay kết quả về sự vật, hiện tượng nào đó có mục đích của chủ thể hành động.
Ví dụ:
- We are trying to figure out the best selection for both sides. (Chúng tôi đang cố gắng tìm ra lựa chọn tốt nhất cho cả hai bên.)
- It took him about 3 days to figure out how to solve the problems. (Anh ấy đã mất 3 ngày để tìm ra cách giải quyết những vấn đề đó)
Cách dùng của cấu trúc Figure out
1. Figure out kết hợp với WH
Đi sau cụm động từ Figure out thường sẽ là những từ để hỏi WH với ý nghĩa tìm ra cái gì, như thế nào…
- Công thức: Figure out + why/ what/ how + clause
Ví dụ:
- If we know the cause of the results, we will be able to figure out how to solving it. (Nếu chúng tôi biết nguyên nhân của hậu quả, chúng tôi sẽ có thể tìm ra cách để giải quyết chúng.)
- In this problem we have three ways to solve, but I need to figure out the fastest selection. (Vấn đề này chúng tôi có 3 cách giải quyết nhưng tôi cần tìm ra lựa chọn tốt nhất.)
2. Figure out kết hợp với danh từ
Đi sau cụm từ Figure out cũng có thể là một danh từ thường với ý nghĩa tìm ra, lý giải điều gì đó.
- Công thức: Figure out + N
Ví dụ:
- When she figure out the selection, she will raise her hand. (Khi cô ấy có được sự lựa chọn, cô ấy sẽ giơ tay lên.)
- My brother can figure out the answer very quickly. (Anh tôi có thể tìm ra đáp án rất nhanh.)
Phân biệt Figure out với Work out và Find out
Cách dùng của Figure out:
Figure out có nghĩa là tìm kiếm, hiểu ra hay truy tìm một điều gì đó có mục đích chủ ý từ trước.
Ví dụ:
- The best solution to solve the task is to figure out their root. (Giải pháp tốt nhất để giải quyết nhiệm vụ này là tìm ra gốc rễ của chúng.)
- My sister did not come home last night, my parents still cannot figure out why. (Chị của tôi đa không về nhà đêm qua, bố mẹ tôi vẫn không biết tại sao)
Cách dùng của Find out:
Find out dùng để chỉ tình huống tìm ra thông tin hay câu trả lời cho một sự vật, sự việc ngẫu nhiên không có chủ đích.
Ví dụ:
- I find out that my grandmother was a teacher. (Tôi tình cờ phát hiện bà tôi là một giáo viên.)
- Jim found out his wife was cheating on him when he accidentally found the evidence in the bag. (Jim biết được vợ anh ta đang lừa dối mình vì anh ấy vô tình phát hiện bằng chứng trong túi xách.)
Cách dùng của Work out:
Cụm từ Work out mang 2 nghĩa là tập thể dục hay là tìm ra một thông tin gì đó dựa trên những tính toán đã nghiên cứu từ trước. Với ý nghĩa này có thể dụng thường xuyên trong các nghiên cứu hay bài viết học thuật khi bàn về kết quả hay một quá trình.
Ví dụ:
- Several studies needed to be conducted to work out that a fault had been committed in this. (Thực hiện nhiều nghiên cứu khác để tìm ra lỗi sai trong nghiên cứu này.)
Bài tập vận dụng cấu trúc Figure out
Bài 1: Sử dụng Figure out, Find out, Work out để hoàn thành bài tập
1. They need to ………. what went wrong
2. His parents ………. that he has a girlfriend.
3. Tuan ………. the puzzle was just within 4 minutes.
4. He noticed some inquisitive behavior patterns, but has not yet ………. why his butterflies behave as they do.
5. We ………. the boss will quit her job in the next meeting on Saturday.
Đáp án:
1. Figure out
2. Found out
3. Figure out
4. Worked out
5. Find out
Bài 2: Điền các cụm từ Figure out, Find out, Work out thích hợp ở từng vị trí
1. We need to ………. what went wrong
2. Her parents ………. that she has a boyfriend.
3. Jack ………. the puzzle just within 5 minutes.
4. She noticed some curious behavior patterns, but has not yet ………. why her bees behave as they do.
5. We ………. the boss will quit his job in the next meeting on Monday.
Đáp án:
1. Figure out
2. Found out
3. Figure out
4. Worked out
5. Find out
Bài tập 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
Chọn từ thích hợp ("Figure out," "Find out," hoặc "Work out") để điền vào chỗ trống trong mỗi câu dưới đây.
1. She’s trying to ________ how to solve the complicated math problem.
a) Figure out
b) Find out
c) Work out
2. I need to ________ if the event will be held outdoors or indoors.
a) Figure out
b) Find out
c) Work out
3. They managed to ________ the details of the new project after several meetings.
a) Figure out
b) Find out
c) Work out
4. He will ________ the results of the test by the end of the day.
a) Figure out
b) Find out
c) Work out
5. She ________ the new recipe after trying it several times.
a) Figure out
b) Find out
c) Work out
Đáp án:
1. a) Figure out
2. b) Find out
3. c) Work out
4. b) Find out
5. c) Work out
Bài tập 4: Hoàn thành câu với cụm từ đã cho
Điền vào chỗ trống bằng cụm từ "Figure out," "Find out," hoặc "Work out."
1. After much effort, they finally managed to ________ the new software's features.
2. She needs to ________ the reason for the sudden drop in sales.
3. Before we proceed, we must ________ how much this project will cost.
4. I ________ that my best friend had moved to another city from a mutual acquaintance.
5. The team will ________ the logistics for the event this afternoon.
Đáp án:
1. Work out
2. Figure out
3. Find out
4. Found out
5. Work out
Bài tập 5: Chọn đáp án chính xác
Chọn cụm động từ đúng để hoàn thành câu.
1. The engineers are still trying to ________ why the machine malfunctioned.
a) Figure out
b) Find out
c) Work out
2. I just ________ that the meeting has been postponed.
a) Figured out
b) Found out
c) Worked out
3. We need to ________ the best strategy for our marketing campaign.
a) Figure out
b) Find out
c) Work out
4. I need to ________ the results of the experiment before making any conclusions.
a) Figure out
b) Find out
c) Work out
5. They ________ how to fix the broken pipe by using a manual.
a) Figured out
b) Found out
c) Worked out
Đáp án:
1. a) Figure out
2. b) Found out
3. a) Figure out
4. c) Work out
5. a) Figured out
Bài tập 6: Điền từ phù hợp vào câu
Điền "Figure out," "Find out," hoặc "Work out" vào chỗ trống trong mỗi câu.
1. He was able to ________ the correct answer to the problem after hours of studying.
2. We need to ________ who is responsible for this error.
3. She is trying to ________ how to make the perfect souffle.
4. I hope to ________ the schedule for next week's conference soon.
5. They were able to ________ how to solve the issue with the new software.
Đáp án:
1. Work out
2. Find out
3. Figure out
4. Find out
5. Figure out
Bài tập 7: Đổi câu với từ cho trước
Viết lại các câu sau sử dụng cụm từ "Figure out," "Find out," hoặc "Work out."
1. They solved the issue with the software. (work out)
→ They ________ the issue with the software.
2. I discovered that the meeting was canceled. (find out)
→ I ________ the meeting was canceled.
3. We are trying to understand the reasons for the sudden drop in sales. (figure out)
→ We are trying to ________ the reasons for the sudden drop in sales.
4. She needs to determine how to fix the machine. (figure out)
→ She needs to ________ how to fix the machine.
Đáp án:
1. worked out
2. found out
3. figure out
4. figure out
Bài tập 8: Sắp xếp câu để tạo thành câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ trong các câu dưới đây để tạo thành câu hoàn chỉnh với cụm từ "Figure out," "Find out," hoặc "Work out."
1. the solution / managed / to / engineers / the problem / after / working / the engineers / several hours / out
→ The engineers ________ the solution to the problem after working several hours.
2. the cause / we / why / of / still / the issue / need / to / find out
→ We ________ why of the issue.
3. how / to / solve / the issue / the team / will / work out
→ The team ________ how to solve the issue.
4. I / out / found / was / the cancellation / the meeting / of / the
→ I ________ of the meeting.
Đáp án:
1. managed to work out
2. need to find out
3. will work out
4. found out
Bài tập 9: Chọn từ phù hợp với ngữ cảnh
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu, sau đó giải thích tại sao bạn chọn từ đó.
1. She ________ the cause of the delay after checking all the documents.
a) Figured out
b) Found out
c) Worked out
2. We need to ________ if the event is still happening this weekend.
a) Figure out
b) Find out
c) Work out
3. He was able to ________ the new exercise routine within a few days.
a) Figure out
b) Find out
c) Work out
4. They ________ that the software update had fixed the bugs.
a) Figured out
b) Found out
c) Worked out
Đáp án:
1. a) Figured out (Chọn từ này vì "figured out" thường được dùng khi khám phá nguyên nhân hoặc giải pháp.)
2. b) Find out (Chọn từ này vì "find out" thường được dùng khi muốn biết thông tin.)
3. c) Work out (Chọn từ này vì "work out" thường được dùng khi hoàn thành một kế hoạch hoặc giải pháp.)
4. b) Found out (Chọn từ này vì "found out" thường được dùng khi phát hiện ra một sự việc hoặc thông tin.)
Bài tập 10: Viết câu với cụm động từ
Viết một câu cho mỗi cụm động từ sau: "Figure out," "Find out," "Work out."
1. **Figure out:**
2. **Find out:**
3. **Work out:**
Đáp án:
1. **Figure out:** We need to figure out how to improve our marketing strategy.
2. **Find out:** I will find out whether the new policy affects our department.
3. **Work out:** After several attempts, she finally worked out how to use the new software efficiently.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: