Gather là gì? | Định nghĩa - Một số ví dụ về Gather - Các giới từ đi kèm với Gather
Gather là gì
Gather: to collect several things, often from different places, people or put your arms around someone and hold or carry them in a careful or loving way.
Loại từ: động từ.
Cách phát âm: /ˈɡæð.ər/.
Trong tiếng Anh, Gather thường mang nghĩa là tập hợp, tụ họp lại một vài thứ gì đó thường là ở nhiều địa điểm khác nhau hoặc là con người. Động từ này có đa nghĩa nhưng các nghĩa lại không quá khác biệt nhau nên có thể gây ra một số nhầm lẫn nhưng cấu trúc của từ khi được áp dụng vào câu lại khá đơn giản và không có gì quá khó khăn. Chính bởi vậy đây cũng là một từ vựng cơ bản được sử dụng nhiều trong các văn bản cũng như trong các cuộc hội thoại giao tiếp hằng ngày.
Một số ví dụ về Gather trong tiếng Anh
- They gathered enough material to make a fire, cooked the last food they had and started back on food.
Bọn họ đã lượm củi đủ để nhóm lửa và nấu số thực phẩm còn lại rồi còn đi bộ trở về.
- Upon receiving news of the murder of his daughter, Maria began gathering forces to face Zamus.
Ngay khi nhận được tin tức về cái chết của con gái anh ta, Maria bắt đầu tập trung lực lượng để đối phó với Zamus.
- Her son gathered our things together and left quickly.
Con trai của cô ấy thu dọn đồ đạc của chúng tôi lại với nhau và nhanh chóng rời đi.
- He gathered up the newspapers that were scattered around the floor.
Anh ta đã gom lại những mẩu báo rơi vãi khắp sàn nhà.
- She went to several libraries to gather information about the plans.
Cô ta đã đến một số thư viện để thu thập thông tin về các kế hoạch.
- My family gathered blueberries from the bushes.
Gia đình của tôi thu hoạch quả việt quất từ những bụi cây.
- My friends want to go to the beach together so we gather at your house so you can all go on the same vehicle.
Bạn bè của tôi muốn đi biển cùng nhau nên chúng tôi tập trung tại nhà bạn để tất cả các bạn có thể đi trên cùng một phương tiện.
- You need to gather up your belongings before we leave.
Bạn cần thu dọn đồ đạc của mình trước khi chúng tôi rời đi.
- She is still gathering up the courage to ask the boss for a pay raise.
Cô ấy vẫn đang thu hết can đảm để yêu cầu ông chủ tăng lương.
- He gathered up all the courage he could and asked her out on a date.
Anh ta thu hết can đảm có thể và hẹn cô ấy đi chơi.
Một số từ vựng liên quan đến Gather trong tiếng Anh
- Gather a crowd round: tập hợp một đám đông ở xung quanh.
- Gather flowers: hái hoa.
- Gather information: lượm tin tức.
- Gather experience: thu thập kinh nghiệm.
- Gather breath: lấy hơi.
- Gather strength: lấy lại sức.
- Gather a coat at the waist: chun áo ở thắt lưng.
- Gather the brows: nhăn mày.
- Gather up: thu thập lại.
- Gather up one’s forces: tập trung lực lượng.
- Gather up one’s legs: ngồi thu chân lại.
- Gather oneself up on the divan: ngồi thu mình trên đi văng.
- Be gathered to one’s fathers: chết, về chầu tổ tiên.
- Gather dust: bị bỏ mặc, quên lãng.
- Gather one’s wits: hoàn hồn, trấn tĩnh lại.
Các giới từ thường đi kèm với “gather”
1. Giới từ “at”
“at” được sử dụng để chỉ định địa điểm mà mọi người tập trung lại
Ví dụ:
- We gathered at the park for a picnic. (Chúng tôi tập trung ở công viên để đi picnic.)
- Let’s gather at the meeting room for a quick discussion. (Hãy tập trung ở phòng họp để thảo luận nhanh.)
2. Giới từ “in”
“in” thường được sử dụng khi muốn chỉ ra không gian hoặc không gian con trong đó mọi người tập trung lại
Ví dụ:
- They gathered in the living room to watch a movie. (Họ tập trung trong phòng khách để xem phim.)
- The students gathered in the library to study for their exams. (Các sinh viên tập trung trong thư viện để ôn tập cho kỳ thi.)
3. Giới từ “on”
“on” thường được sử dụng khi muốn chỉ ra mặt phẳng hoặc bề mặt mà mọi người tập trung.
Ví dụ:
- The kids gathered on the playground to play soccer. (Các em nhỏ tập trung trên sân chơi để chơi bóng đá.)
- She gathered her friends on the rooftop for a stargazing session. (Cô ấy tập hợp bạn bè trên sân thượng để ngắm sao.)
4. Giới từ “around”
“around” được sử dụng để chỉ việc tập hợp xung quanh một vật thể hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ:
- The birds gathered around the feeder to eat. (Các con chim tập trung xung quanh hộp thức ăn để ăn.)
- People gathered around the fire to keep warm. (Mọi người tập trung quanh lửa để giữ ấm.)
5. Giới từ “together with”
“together with” được sử dụng khi muốn chỉ việc tập hợp cùng với một người hoặc một nhóm khác. Ví dụ:
- They gathered together with their families for a reunion. (Họ tập trung cùng gia đình để họp mặt.)
- Let’s gather together with our colleagues for a team-building activity. (Hãy tập trung cùng đồng nghiệp để tham gia hoạt động xây dựng đội nhóm.)
6. Giới từ “among”
“among” được sử dụng khi muốn chỉ việc tập hợp trong một nhóm lớn hoặc trong số nhiều người hoặc vật thể. Ví dụ:
- The flowers gathered among the trees created a beautiful scenery. (Những bông hoa tập hợp giữa các cây tạo nên một cảnh quan đẹp.)
- He gathered among the crowd to see his favorite singer perform. (Anh ấy tập trung trong đám đông để xem ca sĩ yêu thích trình diễn.)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Được cập nhật 17/08/2024
106 lượt xem