Ngoại động từ (Transitive verbs) | Định nghĩa - Phân loại - Các trường hợp đặc biệt - Bài tập về ngoại động từ

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu Ngoại động từ (Transitive verbs) | Định nghĩa - Phân loại - Các trường hợp đặc biệt - Bài tập về ngoại động từ giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Ngoại động từ (Transitive verbs) | Định nghĩa - Phân loại - Các trường hợp đặc biệt - Bài tập về ngoại động từ

Transitive verb là gì?

Ngoại động từ là những động từ diễn tả hành động tác động đến người hoặc vật nào đó. Người hoặc vật chịu tác động của hành động được gọi là tân ngữ. Ngoại động từ luôn có tân ngữ đi sau để làm rõ ngữ nghĩa của câu.

Cấu trúc câu: 

Subject (Chủ ngữ) + Transitive verb (Ngoại động từ) + Object (tân ngữ)

Ví dụ. 

  • My father is writing research. (Bố tôi đang viết bài nghiên cứu.)
  • My mother is chopping the potatoes. (Mẹ tôi đang thái những củ khoai tây.)

Phân loại ngoại động từ

1. Ngoại động từ đơn

Ngoại động từ đơn là những ngoại động từ chỉ cần có một tân ngữ theo sau.

Ví dụ.

  • I have bought a car. (Tôi vừa mua một chiếc xe.)
  • The boy is throwing the ball. (Cậu bé đang ném bóng.)
  • She cuts the shirt. (Cô ấy cắt chiếc áo sơ mi.)
  • He is writing a letter. (Anh ấy đang viết một bức thư.)
  • Don’t touch the socket. (Không được chạm vào ổ điện.)

Những ngoại động từ đơn thường gặp:

  • attack /əˈtæk/ : tấn công
  • bomb /bɒm/ : ném bóng
  • break /breɪk/ : làm vỡ, bẻ gãy
  • bring /brɪŋ/ : mang, cầm
  • destroy /dɪsˈtrɔɪ/ : hủy diệt
  • eat /iːt/ : ăn
  • kill /kɪl/ : giết chết
  • like /laɪk/ : thích 
  • love /lʌv/ : yêu
  • murder /ˈmɜːdə/ : giết, tàn sát
  • ride /raɪd/ : đi xe
  • spend /spɛnd/ : chi tiêu, sử dụng
  • trigger /ˈtrɪgə/ : làm nổ
  • want /wɒnt/ : muốn
  • write /raɪt/ : viết

2. Ngoại động từ kép

Ngoại động từ kép là những động từ có hai tân ngữ đi theo sau, gồm hai loại:

  • Tân ngữ trực tiếp (direct object) : đối tượng chịu tác động trực tiếp của động từ trong câu.
  • Tân ngữ gián tiếp (indirect object) : bổ ngữ cho động từ trong câu.

Lưu ý: Tân ngữ gián tiếp chỉ cần thiết nếu hành động được thực hiện cho đối tượng nào đó. Khi sử dụng ngoại động từ bắt buộc phải có tân ngữ trực tiếp, nhưng có thể không cần tân ngữ gián tiếp.

Ví dụ.

  • I sent my sister a gift. (Tôi đã gửi cho em gái một món quà.)
  • Please buy me a hat! (Làm ơn mua cho em chiếc mũ đi)
  • We painted the door green. (Chúng tôi đã sơn cửa ra vào màu xanh lá.)
  • He passed John the cup. (Anh ấy đã vượt qua John giành lấy chiếc cúp.)
  • The hotel will serve the guests lunch at 12pm. (Khách sạn sẽ phục vụ khách ăn trưa vào 12 giờ trưa.)

Những ngoại động từ kép thường gặp:

  • appoint /əˈpɔɪnt/ : chỉ cái gì vào cái gì
  • ask /ɑːsk/ : yêu cầu
  • buy /baɪ/ : mua
  • call /kɔːl/ : gọi điện
  • consider /kənˈsɪdə/ : nghĩ về cái gì, cân nhắc
  • choose /ʧuːz/ : chọn lựa
  • cost /kɒst/ : trả giá cho cái gì
  • elect /ɪˈlekt/ : bầu cử
  • find /faɪnd/ : tìm kiếm
  • give /gɪv/ : cho 
  • imagine /ɪˈmæʤɪn/ : tưởng tượng
  • judge /ˈʤʌʤ/ : xét xử
  • keep /kiːp/ : giữ lại
  • label /ˈleɪbl/ : gán cho là
  • leave /liːv/ : để lại, rời đi
  • lend /lend/ : cho mượn
  • make /meɪk/ : làm ra, khiến cho
  • offer /ˈɒfə/ : tặng, đề nghị
  • pay /peɪ/ : thanh toán
  • pass /pɑːs/ : vượt qua
  • prove /pruːv/ : chứng minh
  • sell /sel/ : bán hàng
  • serve /sɜːv/ : phục vụ
  • show /ʃəʊ/ : cho xem, trưng bày
  • take /teɪk/ : cầm,, mang, dẫn dắt
  • teach /tiːʧ/ : dạy học
  • think /θɪŋk/ : nghĩ
  • wish /wɪʃ/ : ước muốn

Ngoại động từ đặc biệt

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể thấy những động từ sẽ thay đổi vai trò như là một nội động từ hay ngoại động từ trong câu dựa trên vị trí của những từ này và ý nghĩa mà chúng thể hiện.

Ví dụ. 

  • He speaks loudly. (nội động từ) ( Anh ấy nói to.)

He speaks Vietnamese. (ngoại động từ) (Anh ấy nói tiếng Việt.)

  • The car is stopped. (nội động từ) (Chiếc ô bị dừng lại.)

The police stopped the car. (ngoại động từ) (Cảnh sát dừng chiếc ô tô lại.)

  • France won. (nội động từ) (Đội Pháp đã thắng.)

France won the match. (ngoại động từ) (Đội Pháp đã thắng trận đấu.)

  • He couldn’t read or write. (nội động từ) (Anh ấy không thể đọc hay viết.)

Write your name here, please.  (ngoại động từ) (Làm ơn viết tên bạn ở đây.)

  • He reads at night. (nội động từ) (Anh ấy đọc vào buổi tối.)

I am reading a book. (ngoại động từ) (Tôi đang đọc sách.)

  • Do not enter. (nội động từ) (Không được vào.)

She entered the room. (ngoại động từ) (Cô ấy đã vào phòng.)

Những động từ đồng thời là nội động từ và ngoại động từ:

  • alter /ˈɔːltə/ :thay đổi
  • begin /bɪˈgɪn/ :bắt đầu
  • bend /bend/  :uốn cong
  • boil /bɔɪl/ :luộc, sôi
  • break /breɪk/ :vỡ
  • burn /bɜːn / :cháy
  • change /ʧeɪnʤ :thay đổi
  • close /kləʊs/ :đóng
  • cook /kʊk/ :nấu ăn
  • combine /ˈkɒmbaɪn/ :kết hợp
  • continue /kənˈtɪnju(ː)/ :tiếp tục
  • crash /kræʃ/ :đâm
  • develop /dɪˈveləp/ :phát triển
  • divide /dɪˈvaɪd/ :phân chia
  • drive /draɪv/ :lái xe
  • dry /draɪ/ :làm khô
  • end /end/ :kết thúc
  • finish /ˈfɪnɪʃ/ :kết thúc
  • fly /flaɪ/ :bay
  • freeze /friːz/ :đóng băng
  • hang /hæŋ/ :treo
  • harden /ˈhɑːdn/ :làm cứng lại
  • hurt /hɜːt/ :đau
  • improve /ɪmˈpruːv/ :nâng cấp, cải thiện
  • increase /ˈɪnkriːs/ :tăng
  • join /ʤɔɪn/ :tham gia
  • melt /melt/ :tan chảy
  • mix /mɪks/ :trộn
  • move /muːv/ :rời đi
  • open /ˈəʊpən/ :mở
  • pour /pɔː/ :đổ
  • ring /rɪŋ/ :đeo nhẫn, vòng
  • roll /rəʊl/ :cuốn
  • sail /seɪl/ :chèo thuyền
  • separate /ˈsɛprɪt/ :phân chia, tách rời
  • shake /ʃeɪk/ :lắc
  • shine /ʃaɪn/ :tỏa sáng
  • shut /ʃʌt/ :đóng, tắt
  • slide /slaɪd/ :trượt
  • smash /smæʃ/ :nghiền
  • soften /ˈsɒfn/ :làm mềm
  • sound /saʊnd/ :nghe
  • spread /sprɛd/ :trải rộng
  • stand /stænd/ :đứng
  • start /stɑːt/ :bắt đầu
  • stop /stɒp/ :dừng lại
  • strengthen /ˈstrɛŋθən/ :làm cho mạnh
  • swing /swɪŋ/ :đu
  • turn /tɜːn/ :rẽ
  • tear /teə/ :xé, làm rách
  • weaken /ˈwiːkən/ :làm cho yếu đi
  • unite /juːˈnaɪt/ :hợp lại

Phân biệt ngoại động từ và nội động từ

Định nghĩa nội động từ: Nội động từ là những động từ không cần thêm tân ngữ trực tiếp đi theo sau nhưng vẫn diễn tả đầy đủ ý nghĩa của câu. Nội động từ diễn tả hành động nội tại của những chủ thể thực hiện hành động. Hành động này không tác động trực tiếp đến bất cứ đối tượng nào.

Giống nhau: Nội động từ và ngoại động từ đều diễn tả các hoạt động, trạng thái của con người, sự vật và hiện tượng.

Khác nhau:

  • Nội động từ:
      • Trong câu không có tân ngữ trực tiếp.
      • Nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.
  • Ngoại động từ: 
      • Theo sau ngoại động từ là một hoặc nhiều tân ngữ trong câu.
      • Ngoại động từ có thể chuyển sang dạng bị động.

Bài tập về ngoại động từ có đáp án

Bài 1: Hoàn thành câu bằng cách chọn động từ thích hợp. Chia động từ cho đúng

burn               win                live                  give

tell                 drink             explain            ring

1. We _____________ here for 30 years.

2. Anne ____________ the bell, but no one answered it.

3. John _____________ too much recently, which makes his parent really worried.

4. If you had played with us, we ________________ the game.

5. Maris ______________ the situation to me, but I couldn’t understand it at all.

6. The firm ______________ she a gold watch when he retired.

7. The fire ______________ dangerously, but the fire brigade put it out.

8. The truth ______________ to you soon.

Đáp án:

1. have lived

2. rang

3. have drunk

4. would have won

5. explained

6. gave

7. burnt

8. will be told

Bài 2: Viết lại câu bị động theo từ gợi ý

1. The floor/ not clear/ yet

2. The politician/ interview/ now

3. All tickets/ sell/ before we got there

4. The presents/ wrap/ now

5. Tea/ grow/ India

Đáp án:

1. The food will be prepared by the chef. (Thức ăn sẽ không được chuẩn bị bởi đầu bếp.)

2. The politician is being interviewed now. (Chính trị gia đang được phỏng vấn ngay bây giờ.)

3. All tickets have been sold before we got there. (Tất vả vẽ vừa được bán hết trước khi chúng tôi tới.)

4. The presents are being wrapped now. (Những món quà đang được gói.)

5. Tea is grown in India. (Trà được trồng ở Ấn Độ.)

Bài 3: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống

win, live, give, tell, drink, explain, ring

1. My family _____________ here for 5 years.

2. Anna ____________ the bell.

3. Jane _____________ too much, which makes her mother really worried.

4. Iris ______________ the situation to her parents, but they couldn’t understand.

5. The truth ______________ to Emma soon.

Đáp án:

1. have lived

2. rang

3. have drunk

4. explained

5. will be told

Bài 4: Phân biệt ngoại động từ và phân loại ngoại động từ trong các ví dụ dưới đây:

a) The dog already ran.

b) My brother broke my flower vase.

c) The kids are jumping.

d) Her mother taught her to speak Spanish.

e) I borrowed five thousand dollars from my dad.

f) The sun is shining.

g) My girlfriend is reading my favorite magazine.

h) It took me more than two hours to get home from my office today.

i) His family members often have dinner together.

j) Their boss drives a nice car.

Đáp án

a) Không phải ngoại động từ;

b) Ngoại động từ đơn;

c) Không phải ngoại động từ;

d) Ngoại động từ kép;

e) Ngoại động từ kép;

f) Không phải ngoại động từ;

g) Ngoại động từ đơn;

h) Ngoại động từ kép;

i) Ngoại động từ đơn;

j) Ngoại động từ đơn.

Bài 5: Chọn đáp án đúng về nhận định về động từ trong các câu sau:

01. Động từ “solve” trong câu “Governments’ solutions can effectively solve the environmental problem” là một ngoại động từ.

A. True

B. False

02. Động từ "promote" trong câu "Government campaigns promote environmental awareness" là một ngoại động từ.

A. True

B. False

03. Trong câu "Citizens participate actively in local community projects" động từ "participate" là một ngoại động từ.

A. True

B. False

04. Động từ "address" trong câu "The government is addressing poverty through social programs" là một ngoại động từ.

A. True

B. False

05. Động từ "fight" trong câu "The organization fights against discrimination" là một ngoại động từ.

A. True

B. False

06. Động từ "sleep" trong câu "He sleeps peacefully at night," là một ngoại động từ.

A. True

B. False

07. Động từ "raises" trong câu "This campaign raises awareness about climate change," là một ngoại động từ.

A .True

B. False

08. Động từ "support" trong câu "The government should support healthcare initiatives" là một ngoại động từ.

A. True

B. False

09. Động từ "prevent" trong câu "Strict laws by the government can adequately prevent environmental degradation" là một ngoại động từ.

A True

B False

10. Động từ "gather" trong câu "People can gather in the town square for celebrations to increase social cohesion" là một nội động từ.

A .True

B. False

 Đáp án: 

01 . Động từ “solve” trong câu “Governments’ solutions can effectively solve the environmental problem” là một ngoại động từ.

Đáp án A

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ “solve” trong câu trên là một ngoại động từ vì động từ này diễn tả sự tác động của chủ từ “solutions” lên tân ngữ là “environmental problems”, thể hiện nghĩa giải quyết các vấn đề về môi trường.

Dịch nghĩa: Các giải pháp của chính phủ có thể giải quyết hiệu quả vấn đề môi trường.

02. Động từ "promote" trong câu "Government campaigns promote environmental awareness" là một ngoại động từ.

 Đáp án A

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "promote" trong câu trên là một ngoại động từ vì nó diễn tả việc chính phủ thúc đẩy nhận thức về môi trường, ảnh hưởng lên khả năng của tân ngữ "environmental awareness".

Dịch nghĩa: Các chiến dịch của chính phủ thúc đẩy nhận thức về môi trường.

03. Trong câu "Citizens participate actively in local community projects" động từ "participate" là một ngoại động từ.

 Đáp án B

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "participate" trong câu trên là một nội động từ. Nó không cần một tân ngữ trực tiếp và diễn tả hành động của cá nhân tham gia vào các dự án cộng đồng, mà không ảnh hưởng trực tiếp đến một cái gì đó khác; cụm tân ngữ “local community projects” là tân ngữ của giới từ “in”.

Dịch nghĩa: Công dân tích cực tham gia vào các dự án cộng đồng địa phương.

04. Động từ "address" trong câu "The government is addressing poverty through social programs" là một ngoại động từ.

 Đáp án A

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "address" trong câu trên là một ngoại động từ. Nó tác động lên tân ngữ trực tiếp "poverty" thể hiện hành động của chính phủ đang tập trung vào giải quyết vấn đề nghèo đó.

Dịch nghĩa: Chính phủ đang giải quyết vấn đề nghèo đó thông qua các chương trình xã hội.

05. Động từ "fight" trong câu "The organization fights against discrimination" là một ngoại động từ.

 Đáp án A

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "fights" trong câu trên là một ngoại động từ. Nó tác động lên tân ngữ trực tiếp "against discrimination" thể hiện hành động của của tổ chức chiến đấu chống lại sự phân biệt đối xử.

Dịch nghĩa: Tổ chức chiến đấu chống lại sự phân biệt đối xử.

06. Động từ "sleep" trong câu "He sleeps peacefully at night," là một ngoại động từ.

 Đáp án B

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "sleeps" trong câu trên là một nội động từ. Nó diễn tả hành động của anh ấy ngủ mà không cần tân ngữ cụ thể.

Dịch nghĩa: Anh ấy ngủ một cách yên bình vào ban đêm.

07. Động từ "raises" trong câu "This campaign raises awareness about climate change," là một ngoại động từ.

 Đáp án A

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "raises" trong câu trên là một ngoại động từ. Nó tác động lên tân ngữ trực tiếp "awareness," thể hiện hành động của chiến dịch tăng cường hoặc cải thiện nhận thức về biến đổi khí hậu.

Dịch nghĩa: Chiến dịch này nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

08. Động từ "support" trong câu "The government should support healthcare initiatives" là một ngoại động từ.

 Đáp án A

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "support" trong câu trên là một ngoại động từ. Nó tác động lên tân ngữ trực tiếp "healthcare initiatives," thể hiện hành động của chính phủ ủng hộ hoặc cung cấp sự trợ giúp cho những sáng kiến về chăm sóc sức khỏe.

Dịch nghĩa: Chính phủ nên hỗ trợ các sáng kiến về chăm sóc sức khỏe.

09. Động từ "prevent" trong câu "Strict laws by the government can adequately prevent environmental degradation" là một ngoại động từ.

Đáp án A

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "prevent" trong câu trên là một ngoại động từ. Nó tác động lên tân ngữ trực tiếp "environmental degradation," thể hiện hành động ngăn chặn hoặc ngăn cản quá trình suy thoái môi trường.

Dịch nghĩa: Các luật nghiêm ngặt của chính phủ có thể ngăn chặn sự suy thoái môi trường.

10. Động từ "gather" trong câu "People can gather in the town square for celebrations to increase social cohesion" là một nội động từ.

Đáp án A

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "gather" trong câu trên là một nội động từ. Nó diễn tả hành động của người dân tập trung lại ở quảng trường thị trấn để tổ chức các buổi lễ mà không cần tân ngữ cụ thể.

Dịch nghĩa: Mọi người có thể tụ tập tại quảng trường thị trấn để tổ chức các buổi lễ để tăng tính kết nối xã hội.

Bài 6: Chọn động từ đúng để điền vào ô trống, tuỳ theo phân loại của động từ đó

1.  Companies should ____ money on social developments.

A. spend

B. rise

C. agree

D. allocate

02. Environmental organizations must often _____ campaigns to raise awareness about climate change and pollution.

A.  run

B. occur

C. Result

D. consist

03. Educational institutions should _____ students to think critically and solve complex problems.

A. rise

B. consist

C.  run

D. encourage

04. The government should ___ the homeless money to help them combat contemporary poverty.

A. disagree

B. send

C. use

D. agree 

05. The new policies aim to _____ poverty and promote economic growth.

A. agree

B. bring

C. consist

D. address

05. Many organizations _____ on resources to address global health challenges.

A.  allocate

B. spend

C. depend

D. offer

06. International conferences aim to _____ people the chance to learn about different cultures.

A. offer

B. help

C. rise

D. make

07. To tackle the issue of plastic pollution, governments should ___ single-use plastics and promote sustainable alternatives.

A. agree 

B. see

C. eliminate

D. emerge

08. Failure to address climate change could ____ future generations the opportunity to enjoy a sustainable future.

A. disagree

B. cost 

C. let

D. result

09. The old traditions and customs of the community are slowly ____ as younger generations embrace modern ways of life.

A. making

B. disappearing 

C. engaging

D. empowering 

Đáp án: 

1-A, 2-A, 3-D, 4-B, 5-D, 6-C, 7-B, 8-C, 9-B, 10-

Bài 7: Viết lại các câu sau, sử dụng các động từ được gợi ý để làm động từ chính thay thế các cụm in đậm

01.  With proper education, there will be a growth in people's awareness of environmental issues.(grow)

  • -->

02. Many people believe that governments should make it that free healthcare for all citizens is ensured. (ensure)

  • -->

03. The local community has been working hard to support underprivileged children. (offer)

  • -->

04. Efforts to address climate change should also achieve a reduction in greenhouse gas emissions.(decrease)

  • -->

05. Governments should offer financial support to disadvantaged students and provide access to quality education. (give)

  • -->

06. Volunteering can help make contributions to community development. (support)

  • -->

07. As technology advances, there is a decrease in the need for manual labor. (declines)

  • -->

08. Public transportation planning should make an inclusion of environmental sustainability and energy efficiency. (incorporate)

  • --> 

09. The impact of climate change on ecosystems is becoming more evident. (appearing)

  • -->

Đáp án: 

01.  -->With proper education, people's awareness of environmental issues will grow.

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "grow" là một nội động từ, nó không yêu cầu tân ngữ mà thể hiện nghĩa tăng lên, phát triển.

Dịch nghĩa: Với sự giáo dục đúng đắn, nhận thức của mọi người về các vấn đề môi trường sẽ tăng lên.

02. -->Many people believe that governments should ensure free healthcare for all citizens.

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "ensure" là một ngoại động từ đơn, nó tác động lên tân ngữ trực tiếp (free healthcare), thể hiện nghĩa đảm bảo cung cấp chăm sóc sức khỏe miễn phí cho tất cả công dân.

Dịch nghĩa: Nhiều người tin rằng chính phủ nên đảm bảo cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho tất cả công dân.

03. --> The local community has been working hard to offer support for underprivileged children.

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "offer" là một ngoại động từ đơn, nó tác động lên tân ngữ trực tiếp (support), thể hiện nghĩa cung cấp hỗ trợ cho trẻ em thiệt thòi.

Dịch nghĩa: Cộng đồng địa phương đã nỗ lực hết mình để cung cấp hỗ trợ cho trẻ em thiệt thòi.

04. -->Efforts to address climate change should also decrease greenhouse gas emissions.

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "decrease" là một ngoại động từ đơn, nó tác động lên tân ngữ trực tiếp (greenhouse gas emissions), thể hiện nghĩa giảm khí thải nhà kính.

Dịch nghĩa: Nỗ lực giải quyết biến đổi khí hậu nên bao gồm việc giảm khí thải nhà kính.

05. -->Governments should give financial support to disadvantaged students and provide access to quality education.

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "give" là một ngoại động từ đơn lẫn kép tuỳ theo cách sử dụng, trong cách (1), nó tác động lên tân ngữ trực tiếp (financial support) và sử dụng cấu trúc giới từ “to” cho tân ngữ thứ hai (disadvantaged students); hoặc trong cách 2, nó tác dụng lên tân ngữ gián tiếp tiếp (disadvantaged students) và tân ngữ trực tiếp (access to quality education), thể hiện nghĩa cung cấp hỗ trợ tài chính cho các học sinh khó khăn

Dịch nghĩa: Chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho sinh viên bất may mắn và quyền tiếp cận giáo dục chất lượng.

06. -->Volunteering can support community development.

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "support" là một ngoại động từ đơn, nó tác động lên tân ngữ trực tiếp (community development), thể hiện nghĩa hỗ trợ phát triển cộng đồng.

Dịch nghĩa: Hoạt động tình nguyện có thể hỗ trợ phát triển cộng đồng.

07. -->As technology advances, the need for manual labor declines.

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "declines" là một nội động từ, nó không yêu cầu tân ngữ mà thể hiện nghĩa giảm đi, suy giảm của chủ từ.

Dịch nghĩa: Khi công nghệ tiến bộ, nhu cầu về lao động thủ công đang giảm bớt.

08. -->Public transportation planning should incorporate environmental sustainability and energy efficiency into their planning.

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "incorporate" là một ngoại động từ kép, nó tác động lên tân ngữ trực tiếp (environmental sustainability and energy efficiency), thể hiện nghĩa tích hợp, kết hợp.

Dịch nghĩa: Quy hoạch giao thông công cộng nên tích hợp sự bền vững về môi trường và hiệu quả năng lượng.

09. -->The impact of climate change on ecosystems is appearing.

Giải thích chi tiết

Lý do: Động từ "appear" là một nội động từ, nó không yêu cầu tân ngữ mà thể hiện nghĩa biểu lộ, thể hiện rõ ràng của chủ từ.

Dịch nghĩa: Tác động của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái đang xuất hiện.

 Bài 8: State whether the verbs in the following sentences are used transitively or intransitively.

  1. Heat expands metals. (Transitive/ Intransitive)
  2. Metals expand on heating. (Transitive/ Intransitive)
  3. The driver stopped the car. (Transitive/ Intransitive)
  4. The car stopped abruptly. (Transitive/ Intransitive)
  5. You must speak the truth. (Transitive/ Intransitive)
  6. You must speak loudly. (Transitive/ Intransitive)
  7. The boy is flying the kite. (Transitive/ Intransitive)
  8. The birds are flying in the sky. (Transitive/ Intransitive)
  9. The rider fell off the horse and broke his arm. (Transitive/ Intransitive)
  10. The woodcutter felled a huge tree. (Transitive/ Intransitive)
  11. The explosion sank the ship. (Transitive/ Intransitive)
  12. The ship sank suddenly. (Transitive/ Intransitive)

Đáp án: 

  1. Transitive verb – expands ( object – metals)
  2. Intransitive verb – expand
  3. Transitive verb – stopped (object – car)
  4. Intransitive verb – stopped
  5. Transitive verb – speak (object – truth)
  6. Intransitive verb – speak
  7. Transitive verb – is flying (object – kite)
  8. Intransitive verb – are flying
  9. Intransitive verb – fell off
  10. Transitive verb – felled (object – tree)
  11. Transitive verb – sank (object – ship)
  12. Intransitive verb – sank

Bài 9: Điền T vào ô trống nếu câu đó có chứa nội động từ và I nếu câu đó chứa ngoại động từ

   1. The chef will prepare the food.
   2. John is working at the bakery.
  3. Lightning didn’t cause the fire.
  4. We walked downtown after work yesterday.
  5. Thousands of people ride the subway every day.
  6.The baby was crying in the room.
  7. Joe fell down on his way to school this morning.
  8. Our houseguests are going to arrive tomorrow afternoon.
  9. The fire burnt all their belongings
  10. What happened in class yesterday?
  11. That athlete finished 12 seconds outside the world record.
  12. John will have finished his project when we arrive next month.

Đáp án:

T 1. The chef will prepare the food.
I 2. John is working at the bakery.
T 3. Lightning didn’t cause the fire.
I 4. We walked downtown after work yesterday.
T 5. Thousands of people ride the subway every day.
I 6. The baby was crying in the room.
I 7. Joe fell down on his way to school this morning.
I 8. Our houseguests are going to arrive tomorrow afternoon.
T 9. The fire burnt all their belongings.
I 10. What happened in class yesterday?
I 11. That athlete finished 12 seconds outside the world record.
T 12. John will have finished his project when we arrive next month.

Bài 10: Xác định động từ trong các câu sau là nội hay ngoại động từ.

  1. She sings very well.
  2. The dog barked loudly.
  3. They danced all night.
  4. The sun rises in the east.
  5. He studies chemistry and physics.
  6. The wind blows strongly.
  7. We ate dinner at the restaurant

Đáp án: 

  1. Sings - nội động từ - vì nó đủ thể hiện nghĩa mà không cần tân ngữ đi kèm. Trong ngữ cảnh này không cần tân ngữ.
  2. Barked - nội động từ - vì trong ngữ cảnh này từ bark là động từ sủa của chú chó nên đã nói rõ ý nghĩa của câu mà không cần tân ngữ phía sau.
  3. Danced - nội động từ - vì nó đủ thể hiện nghĩa mà không cần tân ngữ đi kèm. Trong ngữ cảnh này không cần tân ngữ.
  4. Rises - nội động từ - vì nó đủ thể hiện nghĩa mà không cần tân ngữ đi kèm. Trong ngữ cảnh này không cần tân ngữ.
  5. Studies - nội động từ - vì nó đủ thể hiện nghĩa mà không cần tân ngữ đi kèm. Trong ngữ cảnh này không cần tân ngữ, trong một số trường hợp có thể đi với tân ngữ để chỉ đối tượng được học như: "He studies chemistry and physics at the university."
  6. Blows - vừa có thể dụng nội động từ và ngoại động từ, trong trường hợp này nó là một nội động từ - vì nó đã thể hiện nghĩa của câu nói mà không cần tân ngữ phía sau.
  7. Ate - ngoại động từ - vì nó cần tân ngữ "dinner" để hoàn thành nghĩa của câu. Trong ngữ cảnh này, cần tân ngữ là "dinner".

Bài 11:Điền từ thích hợp theo thì vào chỗ trống:

Move, give, explain, live, drink

  1. Wehere for 10 years before moving to Ho Chi Minh city.
  2. Ito him but he didn’t believe me.
  3. Hetoo much beer recently, it is unhealthy.
  4. Shehim a book when he visited last month.
  5. Could youyour car please?

Đáp án:

(1) had lived

(2) explained

(3) have drunk

(4) gave

(5) move

Bài 12: Chọn “True” hay “False”

1. Nội động từ (Intransitive verbs) là những động từ không cần có một tân ngữ (object) theo sau mà vẫn diễn tả đủ ý của câu.

2. Khi dùng một tân ngữ trực tiếp ngay sau nội động từ sẽ tạo ra một câu hoàn chỉnh.

A. True

B. False

3. Nội động từ có thể dùng ở thể bị động (passive).

A. True

B. False

4.Nội động từ thường đứng ngay sau chủ ngữ. Trong trường hợp không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.

A. True

B. False

5. Ngoại động từ (Transitive verbs) là những động từ cần có tân ngữ (object) theo sau để làm rõ ngữ nghĩa của câu.

A. True

B. False

6. Ngoại động từ đơn trong tiếng Anh là những ngoại động từ chỉ cần có một tân ngữ theo sau.

A. True

B. False

7. Khi sử dụng ngoại động từ nhất thiết phải có tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.

A. True

B. False

8. Tân ngữ gián tiếp có thể nằm giữa ngoại động từ và tân ngữ trực tiếp

A. True

B. False

9. Ngoại động từ kép là những động từ có một tân ngữ.

A. True

B. False

10. Tân ngữ theo sau ngoại động từ có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm từ, diễn giải đối tượng bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi hành động của chủ thể.

A. True

B. False

Đáp án:

  1. True
  2. False
  3. False
  4. True
  5. True
  6. True
  7. False
  8. True
  9. False
  10. True

Bài 13:  Chọn đáp án đúng cho những câu sau

1. Nội động từ thường đứng ngay sau .... Trong trường hợp không có trạng từ thì nội động từ đứng ở cuối câu.

3. “I sent my brother an email”. Đâu là tân ngữ gián tiếp trong câu

B. I                             

4. “He speaks very loudly”. Động từ trong câu này là

A. Ngoại động từ đơn           B. Nội động từ             

5. “I like rain”. Động từ trong câu này là

A. 

Đáp án:
  1. Chủ ngữ
  2. Giới từ
  3. My brother
  4. Nội động từ
  5. Ngoại động từ đơn

Bài 14: Chỉ ra động từ trong các câu sau là nội động từ hay ngoại động từ

1. I am reading a book.

 

2. The car stopped.

A. Nội động từ                          B.

3. He couldn’t read or write.

A. Nội động từ                            B. Ngoại động từ

4. Write your name here, please.

A. Nội động từ                             B. Ngoại động từ

5. She entered the room.

A. Nội động từ                             B. Ngoại động từ

Đáp án:

  1. Ngoại động từ
  2. Nội động từ
  3. Nội động từ
  4. Ngoại động từ
  5. Ngoại động từ

Bài 15: Điền từ ngoại động từ hoặc nội động từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. I (swim) every day to keep fit.
  2. Daniel (write) a novel at the moment.
  3. He (drink) a glass of water before he went to bed.
  4. Sally (cook) dinner for her friends tonight.
  5. John (play) basketball every Saturday with his friends.
  6. She (read) a book before going to sleep.
  7. The kids (draw) pictures in art class yesterday.
  8. My mother (sew) a new dress for me last weekend.
  9. He (catch) the ball in the air.
  10. They (climb) the mountain every summer.

Đáp án:

  1. Swim - nội động từ - vì không có tân ngữ trong câu văn. Trong ngữ cảnh này không cần tân ngữ.
  2. Write - ngoại động từ - vì có tân ngữ "a novel" trong câu văn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này không cần tân ngữ.
  3. Drink - ngoại động từ - vì có tân ngữ "a glass of water" trong câu văn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này không cần tân ngữ.
  4. Cook - ngoại động từ - vì có tân ngữ "dinner" trong câu văn. Trong ngữ cảnh này, cần tân ngữ là "dinner".
  5. Play - ngoại động từ - vì trong ngữ cảnh này người viết phải bổ sung tân ngữ “basketball” thì người đọc mới có thể hiểu đầy đủ ý nghĩa của câu.
  6. Read - nội động từ - vì không có tân ngữ trong câu văn. Trong ngữ cảnh này không cần tân ngữ.
  7. Draw - ngoại động từ - vì có tân ngữ "pictures" trong câu văn. Trong ngữ cảnh này, cần tân ngữ là "pictures".
  8. Sew - ngoại động từ - vì có tân ngữ "a new dress" trong câu văn. Trong ngữ cảnh này, cần tân ngữ là "dress".
  9. Catch - ngoại động từ - vì có tân ngữ "the ball" trong câu văn. Trong ngữ cảnh này, cần tân ngữ là "ball".
  10. Climb - ngoại động từ - vì trong ngữ cảnh này từ climb tác động lên tân ngữ đứng sau (the mountain).

Bài 16: Phân loại các từ sau thành các nhóm: ngoại động từ, nội động từ và cả hai dạng

answer, arrive, burn, buy, drop, exist, explain, give, happen, live, move, occur, park, read, ring, rise, shake, sleep, tell, win

Đáp án:

Cả hai dạng

Nội động từ

Ngoại động từ

burn

drop

move

ring

shake

sleep

win

arrive

exist

happen

live

occur

rise

answer

buy

explain

give

park

read

tell

Bài 17: Xác định xem động từ in đậm là loại động từ nào

  1. The wind was blowing fiercely.
  2. The loud noise woke me. 
  3. Suddenly the child woke up. 
  4. She advised me to consult a doctor. 
  5. Let’s invite your cousins as well.
  6. Let’s discuss your plans. 
  7. waited for an hour. 
  8. received your letter in the morning. 
  9. heard a lovely song in the morning. 
  10. I am going to send her some flowers. 

Đáp án:

  1. Nội động từ
  2. Ngoại động từ
  3. Nội động từ
  4. Ngoại động từ
  5. Ngoại động từ
  6. Ngoại động từ
  7. Nội động từ
  8. Ngoại động từ
  9. Ngoại động từ
  10. Ngoại động từ

Bài 18: Xác định xem động từ trong các câu sau là ngoại động từ hay nội động từ.

  1. They dance gracefully on the stage.
  2. The teacher explains the lesson to the students.
  3. The cat sleeps peacefully on the couch.
  4. He reads a storybook every night.
  5. The children play happily in the park.

Đáp án:

  1. Nội động từ “dance”, không cần tân ngữ
  2. Ngoại động từ “explains”, cần tân ngữ “the lesson”.
  3. Nội động từ “sleeps”, không cần tân ngữ.
  4. Ngoại động từ “reads”, cần tân ngữ “a storybook”
  5. Nội động từ “play”, không cần tân ngữ

Bài 19: Put the verbs in the correct column.

sleep

answer

park

read

give

buy

happen

move

arrive

live

shake

rise

ring

tell

explain

win

burn

drop

occur

exist

Đáp án:

transitive

intransitive

either transitive

or intransitive

give

answer

buy

tell

park

explain

read

arrive

live

happen

occur

rise

exist

sleep

ring

burn

drop

shake

move

win

Bài 20: Complete each sentences with a suitable verb in the box. Put the verbs in the correct tenses.

burn               win                live                  give

tell                 drink             explain            ring

1. We _____________ here for 40 years.

2. I ____________ the bell, but no one answered it.

3. William _____________ too much recently, which makes his parent really worried.

4. If you had played for us, we ________________ the game.

5. Gerald ______________ the situation to me, but I couldn’t understand it at all.

6. The firm ______________ him a gold watch when he retired.

7. The fire ______________ furiously, but the fire brigade put it out.

8. The truth ______________ to you soon.

Đáp án:

1. have lived

2. rang

3. have drunk

4. would have won

5. explained

6. gave

7. burnt

8. will be told

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!