Giới từ (preposition) | Định nghĩa, phân loại, hình thức, vị trí của giới từ trong tiếng Anh và bài tập vận dụng
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Giới từ (preposition) bao gồm: Định nghĩa, phân loại, hình thức, vị trí của giới từ trong tiếng Anh và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Giới từ (preposition) | Định nghĩa, phân loại, hình thức, vị trí của giới từ trong tiếng Anh và bài tập vận dụng
GIỚI TỪ LÀ GÌ
Giới từ (Preposition)được dùng để chỉ mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Nhưng do hầu hết giới từ đều mang một số nghĩa nhất định, chính vì vậy nghĩa của chúng sẽ thay đổi khá nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau. Phổ biến nhất trong tiếng anh là 3 giới từ in, on và at.
Ví dụ 1:
He is interested in music (Anh ấy thích âm nhạc)
Ví dụ 2:
I live in Vietnam (Tôi sống ở Việt Nam)
Ở cả hai trường hợp, “in” đều là giới từ, tuy nhiên:
Trong Ví dụ 1, “in” đứng sau tính từ “interested” và theo sau bởi tân ngữ “mu
PHÂN LOẠI GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁCH SỬ DỤNG
1. GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN
GIỚI TỪ “IN”
Chỉ một khoảng thời gian như mùa, năm, tháng hay thời điểm trong ngày.
Ví dụ:
In the summer (Vào mùa hè), In 2022 (Vào năm 2022), In July (Vào tháng 7), In the morning (Vào buổi sáng),…
Sau một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
I will return in a few minutes. (Mấy phút nữa tớ sẽ về đến nhà)
Ví dụ:
I will be ready in a week’s time. (Tớ sẽ sẵn sàng trong vòng một tuần nữa)
Ví dụ:
I haven’t seen him in years. (Mấy năm rồi tớ chưa gặp anh ấy.)
GIỚI TỪ “ON”
Chỉ ngày cụ thể hoặc một ngày trong tuần
Ví dụ:
On Monday (Vào thứ Hai), On the first of May (Vào ngày đầu tiên của tháng Năm), etc.
Chỉ ngày của một dịp đặc biệt nào đó.
Ví dụ:
On my birthday (Vào ngày sinh nhật tớ), On Christmas Day (Vào ngày giáng sinh), etc
GIỚI TỪ “AT”
Chỉ thời điểm một sự việc gì đó xảy ra
Ví dụ:
We left at night/at dawn/at the end of the weekend. (Bọn mình sẽ rời đi vào buổi tối/buổi sáng/cuối tuần)
Chỉ một độ tuổi
Ví dụ:
She graduated at the age of 22/at 22. (Chị ấy tốt nghiệp năm 22 tuổi)
Chỉ một mốc thời gian xác định
Ví dụ:
They will meet at 5 p.m. (Bọn họ sẽ gặp nhau vào lúc 5h chiều á)
MỘT SỐ GIỚI TỪ CHỈ THỜI GIAN KHÁC
Giới từ
Ý nghĩa
Cách sử dụng
Ví dụ
During
Trong suốt
Trong suốt một khoảng thời gian nhất định
I have studied French during my stay in France. (Mình học tiếng Pháp trong suốt thời gian mình học ở đất nước này)
For
Chỉ khoảng thời gian
Thể hiện một khoảng thời gian
I am going away for a few days. (Chắc tớ sẽ đi xa một vài ngày)
Since
Kể từ khi
Chỉ thời gian từ quá khứ tới hiện tại
She’s been off work since Tuesday. (Chị ấy xin nghỉ từ thứ Ba rồi)
From
Từ
Khi một cái gì đó bắt đầu
Class starts from 8 a.m to 5 p.m. (Lớp học bắt đầu từ 8h sáng đến 5h chiều)
To
Tới
Sử dụng để nói về thời gian
Fifteen to seven. (7h kém 15)
By
Tầm, lúc
Sử dụng để diễn tả khoảng thời gian không muộn hơn thời điểm được nhắc đến
Can you finish the work by 5 p.m. (Em có thể làm xong việc trước 5h chiều không)
Before
Trước khi
Trước một khoảng thời gian
I have to go to school before 7 a.m. (Tớ phải đi học trước 7h sáng)
After
Sau khi
Sau một khoảng thời gian
We will go hiking after this busy time. (Bọn mình sẽ đi leo núi sau thời gian bận rộn này)
Until
Cho đến khi
Cho đến khi
Let’s wait until the rain stops. (Hãy chờ đến khi trời hết mưa nhé)
Till/Til
Cho đến khi
Cho đến khi
I will go till I see my children. (Em sẽ đi cho đến khi em nhìn thấy những đứa con của em)
2. GIỚI TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM
GIỚI TỪ “IN”
Dùng để chỉ một không gian xác định nào đó
Ví dụ:
In bed (Ở trên giường), In the classroom (Ở trong phòng), In the park (Ở trong công viên)
Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước
Ví dụ:
In Vu Dai village (Ở làng Vũ Đại), In ABC town (Ở thị trấn ABC), In Vinh Yen city (Ở thành phố Vĩnh Yên), In Vietnam (Ở Việt Nam)
Dùng chỉ địa điểm có phương hướng
Ví dụ:
In the north of Vietnam (Ở phía Bắc Việt Nam), In the back (Ở phía sau)
GIỚI TỪ “ON”
Chỉ vị trí trên bề mặt của cái gì đó
Ví dụ:
On the table (Ở trên bàn), On the wall (Ở trên tường)
Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)
Ví dụ:
On the second floor (Ở tầng hai)
Dùng trong cụm từ chỉ vị trí
Ví dụ:
On the left (Phía bên trái), On the right (Phía bên phải)
GIỚI TỪ “AT”
Chỉ địa điểm cụ thể nơi một sự việc gì đó xảy ra hay địa điểm thường xuyên diễn ra các hoạt động, sự kiện nào đó
Ví dụ:
At the corner of the street (Ở cuối phố), At the airport (Ở sân bay), At home (Ở nhà), At the hospital (Ở bệnh viện).
Chỉ nơi học tập, làm việc
Ví dụ:
Never before have I had meals at this restaurant (Tớ chưa bao giờ ăn ở nhà hàng này cả.)
Ví dụ:
She’s at Yale (Chị ấy đang học ở Yale)
MỘT SỐ GIỚI TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM KHÁC TRONG TIẾNG ANH
Giới từ
Ý nghĩa
Cách sử dụng
Ví dụ
Among
Ở giữa
Diễn tả vị trí ở giữa nhưng không thể xác định rõ ràng
Among the trees. (Ở giữa những tán cây) Among the buildings. (Ở giữa những ngôi nhà)
Between
Ở giữa
Diễn tả vị trí ở giữa 2 nơi, địa điểm nào đó nhưng tách biệt, cụ thể
I sat down between Linda and Suzie. (Tớ đã ngồi giữa Linda và Suzie)
Behind
Đằng sau
Diễn tả vị trí phía sau
Behind the cats. (Đằng sau những con mèo)
Opposite
Đối diện
Diễn tả vị trí đối diện
Opposite the window. (Đối diện phía cửa sổ)
Above
Phía trên
Diễn tả vị trí cao hơn, ở phía trên so với một vật hoặc một người
We were flying above the clouds. (Chúng ta đang bay giữa những đám mây)
Over
Phía trên
Diễn tả vị trí cao hơn một vật thể hoặc một người nhưng không chạm vào vật thể hoặc người đó
There was a lamp hanging over the table. (Có một cái đèn treo lơ lửng trên cái bàn)
Below
Phía dưới
Dùng để chỉ vị trí bên dưới
They live on the floor below. (Họ sống ở tầng phía bên dưới)
Under
Phía dưới
Diễn tả vị trí bên dưới bề mặt của vật thể
The boat lay under several feet of water. (Con tàu nằm sâu dưới mặt nước)
Inside
Bên trong
Diễn tả vị trí ở bên trong một vật nào đó.
Inside the box was a barbie. (Ở bên trong cái hộp này chính là một con búp bê)
Outside
Bên ngoài
Diễn tả vị trí ở bên ngoài một vật nào đó.
I stood outside your house. (Tớ đã đứng bên ngoài nhà cậu)
In front of
Phía trước
Diễn tả vị trí ở phía trước nhưng không có giới hạn.
The bus stops in front of our house. (Xe buýt dừng ngay trước nhà chị em mình)
Near
Gần
Diễn tả chỉ vị trí ở gần trong một khoảng cách ngắn, cụ thể, nhất định.
The cat is lying near the trees. (Con mèo đang nằm gần mấy cái cây)
Next to
Bên cạnh
Diễn tả vị trí ngay phía bên cạnh
Linda is sitting next to a boy. (Linda đang ngồi bên cạnh một bạn trai)
Around/round
Xung quanh
Diễn tả vật khi ở vị trí xung quanh một địa điểm khác.
Her house is just around the corner. (Nhà của cô ấy ở ngay cuối ngõ)
3. GIỚI TỪ CHỈ NGUYÊN NHÂN, MỤC ĐÍCH
Giới từ
Cách sử dụng
Ví dụ
For
Dùng để diễn tả nguyên nhân
Are you learning English for pleasure or for work? (Bạn học tiếng Anh cho vui hay để phục vụ công việc)
Through
Dùng để lý giải nguyên nhân
You can only improve English through hard work. (Bạn có thể cải thiện khả năng học tiếng Anh của mình thông qua việc luyện tập chăm chỉ)
Because of
Dùng để diễn tả ý nghĩa “Bởi vì”
They came here because of us. (Họ đã đến đây vì bọn mình đó)
On account of
Dùng để diễn tả ý nghĩa “Bởi vì”
She went to school late on account of heavy rain. (Chị ấy đi tới trường muộn vì trời mưa to quá)
From
Dùng để diễn tả ý nghĩa “Từ ai, việc gì?”
I got the information from Linda that Jake had graduated. (Tớ nghe được qua Linda là Jake đã tốt nghiệp rồi đấy)
4. GIỚI TỪ CHỈ PHƯƠNG HƯỚNG, CHUYỂN ĐỘNG
Giới từ
Cách sử dụng
Ví dụ
To
Chỉ việc “tới, đến” một nơi nào đó
We have been to America since 2019 (Chúng tớ đã từng đến Mỹ vào năm 2019)
In/Into
Chỉ việc “vào bên trong”
Everyone is looking into the box. (Mọi người đang nhìn vào chiếc hộp)
On/Onto
Thể hiện chuyển động trên hoặc đến một địa điểm hoặc vị trí cụ thể
Move the books onto the second shelf. (Mang những quyển sách này lên trên kệ thứ hai)
From
Chỉ việc “đến từ một nơi nào đó”
A bear has escaped from his cage. (Con gấu đã chạy trốn khỏi cái lồng của nó)
Away from
Chỉ sự chuyển động ra xa
Stay away from the tigers! (Hãy tránh xa những con hổ!)
Across
Chỉ việc “qua, ngang qua”
He walked across the room into the street. (Anh ấy đã đi bộ qua căn phòng bước vào khu phố)
Along
Chỉ việc “dọc theo” một cái gì đó
Mary is walking along the river bank. (Mary đang đi bộ dọc bờ sông)
Through
Chỉ việc “qua, xuyên qua”
Go through the paddle and you will see his house. (Đi qua cánh đồng này rồi bạn sẽ thấy căn nhà thôi)
Towards
Thể hiện chuyển động về phía ai, cái gì, con gì.
They are heading towards the forest. (Chúng ta đang đi tới phía khu rừng)
5. MỘT SỐ LOẠI GIỚI TỪ KHÁC
Loại giới từ
Giới từ
Ví dụ
Chỉ mục đích, chức năng
For, to, in order to, so as to (để)
He is studying very hard so as to achieve the scholarship. (Anh ấy đang học tập rất chăm chỉ để giành được học bổng) He practiced very hard to join the national football team. (Anh ấy đã luyện tập rất chăm chỉ để tham gia vào đội bóng đá quốc gia)
Chỉ tác nhân, phương tiện
By (bởi), with (bằng), On (ở trên), In (ở trong)
I go to school by bike. (Tớ đi xe đạp đến trường) He is on the plane to Vietnam. (Anh ấy đang bay tới Việt Nam) She got in her car and drove off. (Cô ấy bước vào xe và lái đi)
Chỉ sự đo lường, số lượng
By (theo, khoảng)
Price has been increased by 2$. (Giá đã được tăng lên 2 đô rồi)
Chỉ sự sở hữu
With (có), of (của)
The house of Tom is being repaired. (Nhà của Tom đang sửa sang lại)
Chỉ cách thức
By (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng)
We can’t live without drinking water. (Chúng ta không thể sống mà không uống nước) We are talking in English. (Chúng tớ đang nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh)
Chỉ sự hiện hệ
With (cùng với)
Come and go with me. (Lại đây và đi với tớ)
HÌNH THỨC CỦA GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. GIỚI TỪ ĐƠN (SIMPLE PREPOSITIONS)
Là giới từ chỉ có một chữ
Ví dụ:
In, at, on, for, from, to, under, over, with,…
2. GIỚI TỪ ĐÔI (DOUBLE PREPOSITIONS)
Là sự kết hợp giữa hai giới từ đơn
Ví dụ:
Into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among,…
3. GIỚI TỪ KÉP (COMPOUND PREPOSITIONS)
Là giới từ được tạo thành bằng cách ghép với “a” hoặc “be”
Là các phân từ (V-ing, V-ed/V3) nhưng lại có chức năng như một giới từ trong câu.
Giới từ phân từ
Ý nghĩa
Ví dụ
According to
Theo như
According to what he said, … (Theo như những gì anh ấy nói…)
During
Trong khoảng
During my stay in London, … (Trong suốt khoảng thời gian tớ ở London…)
Owing to
Do, bởi vì
Owing to his illness, … (Do anh ấy bị ốm…)
Pending
Trong khi chờ đời
He has been released pending further investigation. (Anh ấy được thả trong khi chờ đợi điều tra)
Notwithstanding
Mặc dù
Notwithstanding some mistakes, he managed to deliver a great speech. (Mặc dù mắc một số lỗi sai nhưng anh ấy đã thành công trong bài phát biểu)
Considering
Xét theo
She’s very active, considering her age. (Xét theo độ tuổi thì cô ấy rất năng động)
Concerning
Đề cập về vấn đề
He asked several questions concerning his future in the company. (Anh ấy đã hỏi vài câu hỏi về tương lai của mình trong công ty)
Regarding
Đề cập về vấn đề
Ask me if you have any problems regarding your math. (Em cứ hỏi cô nếu em có câu hỏi gì liên quan đến toán học)
Excepting
Ngoại trừ
Excepting Suzie, others can go home. (Ngoại trừ Suzie, mọi người có thể đi về nhà)
5. CỤM GIỚI TỪ ĐƯỢC DÙNG NHƯ GIỚI TỪ
Cụm giới từ là một nhóm các từ bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ, đại từ hoặc một cụm danh từ.
Cấu trúc:
Cụm giới từ = Giới từ + Tân ngữ giới từ (danh từ/ đại từ/ cụm danh từ).
Cụm giới từ trong câu được dùng với hai vai trò chính là tính từ hoặc trạng từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ.
Ví dụ:
The notebook on the table is hers. (Quyển vở trên bàn là của cô ấy)
“on the table” là cụm giới từ trong câu, bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
In the evening, I always do my homeworks. (Tớ thường làm bài tập về nhà vào buổi tối)
“In the evening” là cụm giới từ có chức năng như trạng từ chỉ thời gian.
Cụm giới từ
Ý nghĩa
Ví dụ
By far
Cho đến nay
Suzie is the smartest by far. (Cho đến nay Suzie là người thông minh nhất)
By means of
Bằng cách
By means of swimming, we can get through the river. (Chúng ta có thể vượt qua sông bằng cách bơi)
In spite of
Mặc dù
In spite of his laziness, he managed to pass the final exam. (Mặc dù lười biếng nhưng anh ấy vẫn qua được kỳ thi cuối kỳ)
In opposition to
Đối nghịch với
In opposition to his brother, he leads a humble lifestyle. (Trái ngược với anh trai, anh ấy có một lối sống khiêm tốn)
On account of
Do
She retired soon on account of her illness. (Cô ấy đã nghỉ hưu sớm vì bị ốm)
In the place of
Thay vì
You can use milk in the place of cream in this recipe. (Bạn có thể dùng sữa thay vì kem trong công thức này)
In the event of
Nếu mà
In the event of a storm, we will take off 4 hours earlier than expected. (Nếu mà có bão, chúng ta sẽ khởi hành sớm trước 4h)
With a view to
Với ý định
With a view to becoming a famous singer, she started to learn how to sing at the age of 12. (Cô ấy đã đi học hát từ năm 12 tuổi để nuôi ước vọng trở thành ca sỹ nổi tiếng)
For the sake of
Vì lợi ích của
For the sake of our employees, we will withdraw from the project. (Chúng ta sẽ rút khỏi dự án này vì lợi ích của nhân viên chúng ta)
On behalf of
Thay mặt
Mary apologized us on behalf of her brother. (Mary thay mặt em trai xin lỗi chúng ta)
In view of
Xét về
In view of the working environment, you can apply for that company. (Xét về môi trường làm việc, các bạn có thể ứng tuyển vào công ty đó)
With reference to
Liên hệ tới
With reference to your letter on 22th, March 2022, … (Liên hệ với lá thư của bạn vào ngày 22 tháng 03 năm 2022 thì …)
VỊ TRÍ CỦA GIỚI TỪ TRONG CÂU
1. ĐỨNG SAU ĐỘNG TỪ TO BE
Ví dụ:
The book is on the table (Quyển sách ở trên bàn)
Trong ví dụ trên, giới từ “on” đứng ngay sau động từ tobe “is”
2. ĐỨNG LIỀN SAU ĐỘNG TỪ THƯỜNG VÀ KẾT THÚC CÂU
Ví dụ:
Who are you talking to? (Bạn đang nói chuyện với ai thế?)
Trong ví dụ trên, giới từ “to” đứng ngay sau động từ “talking” (đang chia ở dạng V-ing) và ở vị trí cuối câu.
3. ĐỨNG GIỮA ĐỘNG TỪ VÀ TÂN NGỮ
Ví dụ:
I live in HCMC (Tớ đang sống ở thành phố Hồ Chí Minh)
Trong ví dụ trên, giới từ “in” đứng giữa động từ “live” và tân ngữ HCMC
4. ĐỨNG SAU DANH TỪ ĐỂ BỔ SUNG Ý NGHĨA CHO DANH TỪ
Ví dụ:
The book about animals (Quyển sách về động vật)
Trong ví dụ trên, giới từ “about” đứng ngay sau danh từ “book” (quyển sách) bổ sung ý nghĩa cho danh từ về nội dung chủ đề.
Một số cụm động từ thường gặp
No.
Phrasal verb
Meaning
1
to fill in = complete a form
Điền vào (đơn, giấy tờ…)
2
to find out = discover
Phát hiện ra cái gì
3
to look for = try to find sth
Tìm kiếm cái gì
4
to hang up = end a phone call
Dập máy, kết thúc cuộc điện thoại
5
to join in = take part in = participate in
Tham gia vào cái gì
6
To run out of sth = finish sth (petrol…)
Hết, cạn kiệt cái gì
7
To set off/out = start a journey
Khởi hành
8
To take off = remove clothes
To take off = remove clothes
BÀI TẬP VỀ GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH
Ex 1: Điền giới từ vào chỗ trống
1. Give it … your mom.
2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.
3. You cannot buy things … money.
4. I’ve got a letter … my boyfriend.
5. Is there any bridges … the river?
6. We cut paper … a pair of scissors.
7. An empty bottle was standing … the apple.
8. I am … breath after that run.
9. A pretty girl was walking … the road.
10. I sailed from my house … Brock.
11. Keep your hands … this hot plate.
12. The duck was fed … an old man.
13. We haven’t been to England … nine years.
14. I could not see her because he was sitting … me.
15. I met him … 1999.
Đáp án:
1. to
2. between
3. without
4. from
5. cross
6. with
7. beside
8. out of
9. by/on
10. to
11. away from
12. by
13. for
14. in front of
15. in
Ex 2: Chọn đáp án đúng
1. ….. time ….. time I will examine you on the work you have done. A. From / to B. At / to C. In / to D. With / to
2. Hoa will stay there ….. the beginning in July ….. December. A. from/ to B. till/ to C. from/ in D. till/ of
3. I would like to apply ….. the position of sales clerk that you advised in the Monday newspaper. A. to B. for C. with D. in
4. Make a comment ….. this sentence! A. to B. in C. on D. about
5. He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing ….. him. A. for B. with C. to D. about
6. Meme is always busy ….. her work in the laboratory. A. with B. at C. in D. of
7. The clerk ….. that counter said those purses were ….. sale. A. in/ for B. at/ on C. at/ in D. on/ on
8. Don’t believe her! She just makes ….. the story. A. of B. up C. out D. off
9. Old people like to descant ….. past memories. A. in B. with C. on D. for
10. He should comply ….. the school rules. A. to B. about C. with D. in
Đáp án:
1A: From ; 2A: From ; 3B: For ; 4C: On ; 5C: To
6A: With ; 7B: At/on ; 8B: Up ; 9C: On ; 10C: With
Ex 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. She lives ______ a small apartment ______ the heart of the city.
2. We usually have lunch ______ the cafeteria ______ our lunch break.
3. The book was placed ______ the shelf ______ other novels.
4. The dog ran ______ the park and disappeared ______ the trees.
5. He prefers to travel ______ train ______ long distances.
6. The painting hangs ______ the wall ______ the living room.
7. The package was delivered ______ our doorstep ______ the morning.
8. They met ______ the cafe ______ a cup of coffee.
9. The children played ______ the beach ______ the sand and water.
10. She stood ______ the podium and delivered her speech ______ confidence.
11. He found his lost keys ______ the bottom ______ his backpack.
12. The cat jumped ______ the table and knocked ______ the vase.
13. We walked ______ the street ______ the heavy rain.
14. The restaurant is located ______ the corner ______ the main street.
15. The photo was taken ______ my family ______ our vacation ______ the beach.
16. The athletes competed ______ each other ______ the race.
17. He jumped ______ the river ______ the bridge and swam to the other side.
18. The bird flew ______ the sky and disappeared ______ the horizon.
19. She stood ______ the stage and performed ______ front ______ a large audience.
20. The car crashed ______ the tree ______ the side ______ the road.
Đáp án:
1. She lives in a small apartment in the heart of the city.
2. We usually have lunch in the cafeteria during our lunch break.
3. The book was placed on the shelf among other novels.
4. The dog ran through the park and disappeared among the trees.
5. He prefers to travel by train for long distances.
6. The painting hangs on the wall in the living room.
7. The package was delivered to our doorstep in the morning.
8. They met at the cafe for a cup of coffee.
9. The children played on the beach in the sand and water.
10. She stood atthe podium and delivered her speech withconfidence.
11. He found his lost keys atthe bottom ofhis backpack.
12. The cat jumped ontothe table and knocked overthe vase.
13. We walked alongthe street through the heavy rain.
14. The restaurant is located on the corner of the main street.
15. The photo was taken bymy family during our vacation onthe beach.
16. The athletes competed against each other in the race.
17. He jumped into the river from the bridge and swam to the other side.
18. The bird flew acrossthe sky and disappeared beyond the horizon.
19. She stood on the stage and performed in front of a large audience.
20. The car crashed into the tree on the side of the road.
Ex 4: Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây:
1. She walked ______ the street to get to the grocery store.
A. across
B. between
C. along
D. onto
2. The keys are ___________ the table.
A. on
B. at
C. in
D. under
3. They met ___________ the library to study for their exams.
A. at
B. on
C. in
D. by
4. The cat jumped ___________ the fence and ran into the garden.
A. over
B. through
C. onto
D. between
5. We usually have dinner ___________ 7 o'clock.
A. in
B. at
C. on
D. by
6. The package was delivered ___________ our house ___________ the mail carrier.
A. at - by
B. to - with
C. on - at
D. by - during
7. They gathered ___________ the park for a picnic.
A. at
B. on
C. in
D. by
8. The concert takes place ___________ the main auditorium ___________ the university.
A. in - of
B. at - on
C. on - at
D. in - at
9. She sat ___________ her desk and studied ___________ the night.
A. at - through
B. on - during
C. in - throughout
D. by - for
10. The meeting starts ___________ 9 a.m. and will continue ___________ lunchtime.
A. at - to
B. by - until
C. on - through
D. from - at
11. They sat ___________ the beach and watched ___________ the sunset.
A. on - through
B. at - with
C. in - by
D. by - for
12. The plane flew ___________ the clouds ___________ a clear blue sky.
A. above - under
B. below - above
C. through - over
D. between - beneath
13. He walked ___________ his friend ___________ the park.
A. with - in
B. beside - through
C. alongside - towards
D. between - under
14. She climbed ___________ the ladder and reached ___________ the top.
A. up - to
B. down - over
C. onto - above
D. across - through
15. They ran ___________ the field and kicked ___________ the ball.
A. across - through
B. over - onto
C. around - towards
D. between - beside
16. The event will take place ___________ the conference hall ___________ the hotel.
A. in - at
B. at - in
C. on - by
D. within - towards
17. She was surrounded _____________ many flowers in that picture.
A. with
B. in
C. by
D. to
18. She walked ______ the door and entered the room.
A. through
B. towards
C. into
D. under
19. She is interested __________ playing the piano.
A. in
B. with
C. to
D. on
20. They agreed _________ participate _________ the tournament.
A. on - in
B. to - at
C. along - with
D. to - in
Đáp án:
A
A
A
C
B
A
A
D
C
A
A
C
C
A
A
A
C
C
A
D
Ex 5: Tìm lỗi sai trong câu và sửa chúng:
1. She lives in a small apartment at the heart of the city.
2. We usually have lunch on the cafeteria on our lunch break.
3. The book was placed at the shelf between other novels.
7. The package was delivered at our doorstep during the morning.
8. He found his lost keys in the bottom of his backpack.
9. The restaurant is located on the corner of the main street.
10. She stood on the podium and delivered her speech with confidence.
11. He found his keys on the table and knocked off the vase.
12. We walked in the street under the heavy rain.
13. The restaurant is located at the corner in the main street.
14. The photo was taken from my family on our vacation at the beach.
15. The car crashed into the tree at the side on the road.
16. She walked on the door and entered the room.
17. The airplane flew above the clouds beneath a clear blue sky.
18. They sat at the park bench and enjoyed the sunshine.
19. He jumped into the river across the bridge and swam to the other side.
20. We walked beside the beach through the sand and water.
Đáp án:
1. She lives in a small apartment atin the heart of the city.
2. We usually have lunch onin the cafeteria during our lunch break.
3. The book was placed aton the shelf betweenamong other novels.
7. The package was delivered atto our doorstep in the morning.
8. He found his lost keys inat the bottom of his backpack.
9. The restaurant is located onat the corner of the main street.
10. She stood onat the podium and delivered her speech with confidence.
11. He found his keys on the table and knocked offover the vase.
12. We walked inalong the street underthrough the heavy rain.
13. The restaurant is located aton the corner inof the main street.
14. The photo was taken fromby my family during our vacation aton the beach.
15. The car crashed into the tree aton the side of the road.
16. She walked onthrough the door and entered the room.
17. The airplane flew above the clouds beneathin a clear blue sky.
18. They sat aton the park bench and enjoyed the sunshine.
19. He jumped into the river acrossfrom the bridge and swam to the other side.
20. We walked besidealong the beach through the sand and water.
Ex 6: Sử dụng từ cho sẵn để viết thành câu hoàn chỉnh
1. He/walked/park/way/work.
2. She/placed/flowers/table.
3. They/met/coffee shop/quick chat.
4. The cat/jumped/bed/the floor.
5. We/sit/each other/the/movie.
6. The letter/hidden/the book.
7. He/stand/front/mirror, admire/reflection.
8. The train/arrived/the station/time.
9. She/apologized/mistake/her teacher.
10. They/traveled/country/car.
11. The bookshelf/mounted/wall.
12. He/dove/pool/swam/water.
13. The museum/located/city center.
14. We/hiked/the mountain/reached the summit.
15. The dog/chased/ball/the park.
16. She/passed/exam/flying colors.
17. They/gathered/the bonfire/keep warm.
18. The event/take place/the weekend.
19. He/sat/the tree, enjoy/shade.
20. The path/lead/the beach, overlook/ocean.
Đáp án:
1. He walked past the park on his way to work.
2. She placed the flowers on the table.
3. They met at the coffee shop for a quick chat.
4. The cat jumped off the bed and onto the floor.
5. We sat beside each other during the movie.
6. The letter was hidden inside the book.
7. He stood in front of the mirror, admiring his reflection.
8. The train arrived at the station on time.
9. She apologized for her mistake to her teacher.
10. They traveled across the country by car.
11. The bookshelf was mounted on the wall.
12. He dove into the pool and swam under the water.
13. The museum is located near the city center.
14. We hiked up the mountain and reached the summit.
15. The dog chased after the ball through the park.
16. She passed the exam with flying colors.
17. They gathered around the bonfire to keep warm.
18. The event will take place during the weekend.
19. He sat beneath the tree, enjoying the shade.
20. The path leads to the beach, overlooking the ocean.
Ex 7: Điền giới từ thích hợp cho câu sau
1. She is allergic ___ cats.
2. The book is ___ the table.
3. We are going to the beach ___ the weekend.
4. The cat is hiding ___ the bed.
5. The concert is ___ 7:00 PM.
6. He lives ___ a small apartment.
7. She’s been working here ___ 2015.
8. The keys are ___ the drawer.
9. My birthday is ___ September 10th.
10. I’m interested ___ learning to play the guitar.
11. The movie starts ___ 8:30 PM.
12. They traveled ___ Europe last summer.
13. The cat jumped ___ the table and knocked over a vase.
14. She’s been living in New York ___ five years.
15. The restaurant is famous ___ its delicious seafood.
Đáp án:
1. to
2. on
3. for
4. under
5. at
6. in
7. since
8. in
9. on
10. in
11. at
12. around/to
13. onto
14. for
15. for
Ex 8: Sắp xếp các từ thành các câu hoàn chỉnh
1. is / The / on / the / bookshelf / book.
2. painting / She / a / her / in / beautiful / studio / is / creating.
3. under / My / keys / are / the / couch.
4. studying / They / library / the / at / are.
5. They / camping / the / near / are / river.
6. concert / The / at / 8:00 PM / starts.
7. on / The / cat / is / the / roof.
8. waiting / We / for / the / bus / are.
9. beach / They / the / are / playing / volleyball / at / the.
10. photo / The / wall / the / on / is / hanging.
Đáp án:
1. The book is on the bookshelf.
2. She is creating a beautiful painting in her studio.
3. My keys are under the couch.
4. They are studying at the library.
5. They are camping near the river.
6. The concert starts at 8:00 PM.
7. The cat is on the roof.
8. We are waiting for the bus.
9. They are playing volleyball at the beach.
10. The photo is hanging on the wall.
Ex 9: Với các giới từ có trong bảng sau, hãy điền vào chỗ trống thích hợp:
Lưu ý: Trong một số trường hợp sẽ có nhiều hơn một câu trả lời
to
in
of
on
out
with
for
You seem to be unaware (1)_______________ the fact that people are getting tired of you. You always express yourself (2)_______________ an aggressive manner. Moreover, most of your jokes are (3)_______________ poor taste. When people compliment you (4)_______________your acting ability you take it for granted. When you are confronted (5)_______________ journalists, you are always rude to them. Nine times (6)_______________ of ten you are late for your appointments. As your agent, I’m responsible (7)_______________ creating your public image. So let’s get down (8)_______________ business. You either do what I want you to do or I quit.
Đáp án:
1. of
2. in
3. in
4. on
5. with
6. out
7. for
8. to
Ex 10: Với các giới từ có trong bảng sau, hãy điền vào chỗ trống thích hợp:
Lưu ý: Trong một số trường hợp sẽ có nhiều hơn một câu trả lời
in
on
at
to
onto
towards
off
out off
*** Pamela lives (1)________ Primrose Street (2)_________ number 7. She usually takes a bus (3)_________ work. She sometimes has to wait (4)___________ the bus stop for fifteen minutes before getting (5)__________ a crowded bus which takes her to Trafalgar Square. There she jumps (6)__________ the bus and walks (7)___________ the National Gallery. On the way to the gallery, she feeds the birds by the fountain. After spending a few minutes there, she enters the gallery. Actually, she works (8)__________ the National Gallery – as an assistant curator.
*** Gerald has a lovely house (9)____________ the southern coast, but he works (10)____________ the east where he has a toy factory. As a result, he spends a lot of his time (11)___________ the road (12)__________ his car.
*** The news of his tragic death was first given (13)__________ television, then (14)___________ the newspapers the next day.
*** Please be here (15)__________ time.
*** We couldn’t see the film properly because our seats were (16)__________ the back of the auditorium.
*** Please sit (17)____________ that stool (18)____________ the hall. I want to draw your picture.
*** We travelled a lot (19)______________ the east but I have never lived (20)_____________ the southern coast.
*** Let’s meet (21)____________ the entrance to Karum (22)____________ Kavaklıdere.
Đáp án:
1. in / on 2. at 3. to 4. at 5. on / onto 6. off / out of 7. towards 8. at 9. on 10. in 11. on 12. in 13. on 14. in 15. on 16. in 17. on 18. in 19. in 20. on 21. at 22. in
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp bài viết về chủ đề Chủ ngữ giả (Dummy subjects) là gì? | Khái niệm, cách sử dụng và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tổng hợp 99+ từ vựng tiếng Anh về các loại sách giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.