Fall Apart | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Ví dụ đi kèm

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu Fall Apart | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Ví dụ đi kèm giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Fall Apart | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng - Ví dụ đi kèm

FALL APART NGHĨA LÀ GÌ

  • Fall Apart được định nghĩa là vỡ thành từng mảnh, sự sụp đổ, suy sụp hay còn có nghĩa là đau buồn, đau khổ.
  • Fall Apart là cụm từ tiếng Anh được phát âm là /fɑːl/ /əˈpɑːrt/ theo từ điển Cambridge.

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỤM TỪ FALL APART

Phần định nghĩa phía trên đã giúp người học một phần nào hiểu được định nghĩa của cụm từ Fall Apart. Tiếp theo đây sẽ là cách dùng và các sử dụng sao cho hợp lý của cụm từ Fall Apart. Hãy cùng theo dõi bên dưới nhé!

Tài liệu VietJack

Nghĩa trước tiên sẽ là vỡ thành từng miếng nhỏ. Ý nghĩa này miêu tả sự vụn vỡ của đồ vật hoặc trong chuyện tình yêu.

Ví dụ:

  • The glass vase fell apart when I picked it up.

Chiếc bình thủy tinh vỡ thành nhiều mảnh khi tôi cầm nó lên.

  • Love story falling apart makes her very sad

Chuyện tình yêu tan vỡ làm cô ấy rất buồn

Ý nghĩa tiếp theo là cảm xúc hỗn loạn và không thể cư xử như lúc bình thường.

Trong trường hợp này thì cụm từ Fall Apart vận dụng vào các trường hợp bất ngờ, khó xử. Hãy xem ví dụ bên dưới nào!

Ví dụ:

  • She fell apart when they sacked her.

Cô ấy hoàn toàn hoảng loạn khi họ xa thải cô ấy.

  • Anna  fell apart when she approached the crime scene

Anna rất hoảng loạn khi đến gần nơi xảy ra vụ án

Các nghĩa tiếp theo được bổ sung vào.

Vật gì trở nên cũ hoặc trong tình trạng xấu và bị vỡ hoặc vỡ thành nhiều mảnh.

Ví dụ:

  • If you buy cheap clothes, they'll fall apart after a few months.

Nếu bạn mua những bộ quần áo rẻ tiền, chúng sẽ hỏng sau vài tháng.

  • The house fall apart after the storm

Căn nhà bị hư hỏng sau trận bão

Có quá nhiều vấn đề đến nỗi không thể tồn tại hoặc giải quyết được nữa

Ví dụ:

  • After her marriage fell apart she moved away.

Sau khi cuộc hôn nhân của cô ấy đổ vỡ, cô ấy đã chuyển đi nơi khác.

  • My brother's love fell apart, making my brother sad

Tình yêu của anh tôi đổ vỡ khiến anh trai tôi buồn rất nhiều

Có quá nhiều vấn đề và phiền muộn mà bạn không còn có thể suy nghĩ hoặc cư xử một cách bình thường được nữa.

Nghĩa này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự đau khổ của đối phương. Hãy xem ví dụ bên dưới nào!

Ví dụ:

  • He fell apart when she left.

Anh ấy suy sụp khi cô ấy rời đi.

  • The breakup made Tom completely fell apart

Việc chia tay khiến Tom hoàn toàn suy sụp

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!