Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Take over | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Take over - Một số từ đồng nghĩa với Take over - Bài tập vận dụng
Take over trong tiếng Anh thuộc loại cụm đồng từ, mang nghĩa là “tiếp quản…” hay “có quyền kiểm soát…”.
Ví dụ:
Đóng vai trò trong câu là cụm động từ, khi chia ở các thì khác nhau thì take over sẽ chia động từ “take” và giữ nguyên giới từ “over”.
Ví dụ: Took over, taken over…
Take over khi đóng vai trò là một cụm động từ hay động từ trong câu sẽ có nghĩa là “tiếp quản”.
Ví dụ:
Cấu trúc Take over something mang nghĩa là tiếp quản thứ gì đó hoặc kiểm soát thứ gì đó.
Ví dụ:
Take over from someone là cấu trúc được sử dụng khi muốn thể hiện nghĩa “thay ai đó tiếp quản…”
Ví dụ:
Ví dụ: I have assumed the leadership of Mr. Kim. (Tôi đã tiếp nhận vị trí lãnh đạo của ngài Kim .)
Ví dụ: The new COO will assume office on May 18th. (Tân giám đốc điều hành sẽ tiếp quản vào ngày 18 tháng 5.)
Ví dụ: Ms Anh is going to take charge of the school from now on. (Cô Anh sẽ chịu trách nhiệm với trường từ bây giờ.)
Ví dụ: I will replace is as the main actor. (Tôi sẽ thay thế người khác làm diễn viên chính.)
Ví dụ: I am powerful enough to take the helm of the company, I just don’t want to. (Tôi đủ quyền lực để nắm quyền kiểm soát của công ty, tôi chỉ không muốn thôi.)
Ví dụ: I will follow in my father’s footsteps when he pass away, which means I will succeed in his footsteps after graduation. (Tôi sẽ theo bước chân của cha mình khi ông ấy mất, có nghĩa là tôi sẽ tiếp bước ông sau khi tốt nghiệp.)
Trong các bài tập về từ vựng và ngữ pháp thì Take over và Take on là 2 từ bị nhầm lẫn nhiều nhất. Trong đó Take on là cụm từ được sử sụng đa dạng trong nhiều trường hợp với các cấu trúc khác nhau. Theo dõi ngay nội dung dưới đây để phân biệt được bản chất của 2 từ vựng này:
Ví dụ: The office is taking on new content creator right now. (Văn phòng hiện đang tuyển người sáng tạo nội dung mới)
Ví dụ: My mother has taken too much on and it made her seriously exhausted.(Mẹ của tôi đã tham công tiếc việc khiến cho bà kiệt sức).
Ví dụ: It is a colorful picture that mysister gradually took on. (Đó là một bức tranh sặc sỡ để chị gái tôi bắt đầu vẽ nó)
Ví dụ: I took him up on coming back home with me. (Tôi chấp nhận đi về nhà cùng với anh ta)
Ví dụ: He is now taking on his enemies at a football match. (Anh ấy đang cạnh tranh với đối thủ ở trận đá bóng)
Takeover bid là một thuật ngữ tài chính được sử dụng khi một công ty (gọi là công ty mua) đề xuất mua cổ phần của công ty khác (gọi là công ty bị mua) để thực hiện việc tiếp quản, kiểm soát hoặc sáp nhập công ty đó vào mình. Takeover bid thường được công bố công khai và được tiến hành thông qua một loạt giao dịch mua bán cổ phần, thường là trên thị trường chứng khoán.
E.g. ABC Corporation has launched a takeover bid for XYZ Inc., offering $50 per share to acquire a controlling stake in the company. (Tập đoàn ABC đã đưa ra lời đề nghị cho công ty XYZ Inc., đề xuất mua cổ phần với giá 50 đô la mỗi cổ phiếu để kiểm soát công ty này.)
Take priority over là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ưu tiên hơn, được ưu tiên trước hoặc quan trọng hơn so với điều khác. Khi một sự việc, nhiệm vụ hoặc quyết định “takes priority over” điều khác, nó được xem là ưu tiên cao hơn và được xử lý hoặc thực hiện trước.
E.g.
Take precedence over là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ưu tiên hơn, có quyền ưu tiên trước hoặc được xem là quan trọng hơn và được xử lý hoặc xếp hàng đầu trước các yếu tố khác trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá mức độ quan trọng và ưu tiên của các yếu tố trong các tình huống khác nhau, từ công việc hàng ngày đến quyết định trong doanh nghiệp hay cuộc sống cá nhân.
E.g.
E.g. Jane will take over from Sarah as the new team leader. (Jane sẽ tiếp quản vị trí của Sarah để trở thành người đứng đầu nhóm mới.)
→ “Take over from” được sử dụng khi một người tiếp quản công việc hoặc vị trí của người khác, thường là để thay thế ai đó đã hoàn thành công việc hay giữ vị trí đó trước đó.
E.g. The company took over the project from a different contractor. (Công ty tiếp quản dự án từ một nhà thầu khác.)
→ Trong trường hợp này, “take over (something) from (someone)” diễn tả việc một cá nhân hoặc tổ chức tiếp quản hoặc đảm nhiệm một dự án, nhiệm vụ, hoặc công việc từ người hay tổ chức khác.
E.g. John will take over as the new CEO of the company. (John sẽ tiếp quản vị trí Giám đốc điều hành mới của công ty.)
→ Ý nghĩa: “Take over as (something)” được sử dụng khi ai đó tiếp quản một vị trí hoặc vai trò mới, thường là sau khi người trước đó đã rời khỏi hoặc từ bỏ vị trí đó.
E.g. After the retirement of the founder, his son took over the reins of the family business. (Sau khi ông chủ sáng lập nghỉ hưu, con trai ông tiếp quản hoạt động kinh doanh gia đình.)
→ “Take over the reins” có nghĩa là tiếp quản quyền lực hoặc trách nhiệm lãnh đạo, đặc biệt là trong ngữ cảnh doanh nghiệp hay gia đình.
E.g. The military coup attempted to take over control of the government. (Cuộc đảo chính quân sự đã cố gắng chiếm đoạt quyền kiểm soát chính phủ.)
→ “Take over control” diễn tả việc tiếp quản, chiếm đoạt, hoặc kiểm soát một tổ chức, hệ thống, hoặc quyền lực.
E.g. The new smartphone model aims to take over the market with its advanced features and competitive pricing. (Mẫu điện thoại thông minh mới nhắm đến việc tiếp quản thị trường với các tính năng tiên tiến và giá cả cạnh tranh.)
→ “Take over the market” được sử dụng khi một sản phẩm hoặc dịch vụ cố gắng thống trị hoặc giành được thị phần lớn trong một lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
E.g. The mesmerizing performance took over the audience’s hearts, leaving them in awe. (Màn trình diễn quyến rũ đã chiếm đoạt trái tim của khán giả, khiến họ cảm thấy ngạc nhiên.)
→ “Take over someone’s mind/heart” diễn tả sự ảnh hưởng mạnh mẽ hoặc làm say đắm tâm hồn, đáp ứng tình cảm của người khác.
→ Đảm nhận vai trò quản lý hoặc lãnh đạo, đặc biệt là sau khi người trước đó rời bỏ vị trí đó.
E.g. After the retirement of the founder, his son took over the reins of the family business. (Sau khi ông chủ sáng lập nghỉ hưu, con trai ông tiếp quản hoạt động kinh doanh gia đình.)
→ Thể hiện khao khát, ý định hoặc quyết tâm chiếm đoạt, thống trị hoặc kiểm soát mọi thứ, thường trong một khía cạnh bước vào một sự thất bại hoặc kiểu định hình.
E.g. The evil villain in the movie has a plan to take over the world and rule it with fear. (Nhân vật phản diện trong bộ phim có kế hoạch chiếm đoạt thế giới và thống trị nó bằng sự sợ hãi.)
→ Kiểm soát hoặc thay đổi hoàn toàn cuộc sống của ai đó, thường là một cách quá mức hoặc không tốt.
E.g. Her obsession with work took over her life, and she forgot to make time for her family and friends. (Sự ám ảnh công việc đã chiếm đoạt cuộc sống của cô ấy, và cô ấy quên điều quan trọng là dành thời gian cho gia đình và bạn bè.)
→ Trở thành tâm điểm, thu hút sự chú ý hoặc thay đổi hoàn toàn bản sắc của một buổi biểu diễn, sự kiện, hoặc chương trình.
E.g. The surprise guest’s performance was so outstanding that it took over the show completely. (Màn trình diễn của khách mời bất ngờ đã xuất sắc đến nỗi nó chiếm lấy toàn bộ chương trình.)
→ Thống trị hoặc chiếm sóng phát thanh, thường là để thông báo thông tin, giới thiệu sản phẩm hoặc quảng bá sự kiện.
E.g. The celebrity’s announcement took over the airwaves, creating a buzz and attracting widespread attention. (Thông báo của ngôi sao đã chiếm sóng phát thanh, tạo ra sự chú ý và thu hút sự quan tâm rộng rãi.)
→ Chiếm giữ hoặc nắm quyền kiểm soát cuộc trò chuyện, thường là bằng cách nói liên tục và không cho người khác tham gia.
E.g. Whenever John is around, he tends to take over the conversation, and others struggle to get a word in. (Mỗi khi John có mặt, anh ta thường chiếm lấy cuộc trò chuyện, và những người khác khó khăn để nói xen vào.)
→ Đảm nhận quyền lãnh đạo hoặc quản lý, đặc biệt trong tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
E.g. The experienced captain took over the helm during the storm to steer the ship to safety. (Thuyền trưởng có kinh nghiệm đã chiếm lấy vị trí lái tàu trong cơn bão để lái tàu đến nơi an toàn.)
→ Đảm nhận trách nhiệm hoặc vai trò từ người trước đó, thường được liên kết với việc chuyển giao quyền lực hoặc vai trò trong cuộc sống hoặc sự kiện.
E.g. As the current CEO retires, the new executive will take over the baton and lead the company forward. (Khi giám đốc điều hành hiện tại nghỉ hưu, nhà quản lý mới sẽ tiếp quản vai trò và dẫn dắt công ty tiến lên phía trước.)
→ Tiếp quản quyền kiểm soát hoặc quyết định trong một tình huống cụ thể.
E.g. When it comes to making important decisions, the CEO will take over the driver’s seat and steer the company in the right direction. (Khi đến việc đưa ra quyết định quan trọng, giám đốc điều hành sẽ tiếp quản vai trò và đưa công ty vào hướng đúng.)
→ Đạt được sự thành công hoặc phổ biến rộng rãi nhanh chóng và mạnh mẽ, thường là trong lĩnh vực nghệ thuật, công nghệ, hoặc giải trí.
E.g. The new video game took over the world by storm, becoming an overnight sensation. (Trò chơi mới đã làm mưa làm gió trên toàn cầu, trở thành một hiện tượng trong đêm.)
Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng nhất với câu đã cho sẵn
1. I will __________ my family’s cafe shop.
A. take over
B. take over from
C. taken over
2. Many people want to __________ Thanh as head of marketing.
A. take over
B. take over from
C. take charge
3. We do no’t need Jack __________.
A. take over
B. taken over
C. to take over
4. Last month, Jim __________ the Dove Company.
A. had take over
B. took over
C. taken over
5. The co-founders suggest Hanh as the new manager. But he does no’t want to __________.
A. take it over
B. take over
C. takes over from
Đáp án:
1. A 2.B 3.C 4.B 5.B
Bài 2. Chọn đáp án đúng
1. We don’t need Tim __________.
A. take over
B. took over
C. to take over
2. Rose will __________ our flower shop.
A. take over
B. took over
C. taken over from
3. The team members suggested Jackson as the new manager but he didn’t want to __________.
A. take over
B. take it over
C. takes over from
4. She __________ Tony as head of department three months ago.
A. took over as
B. took over from
C. took over to
5. Marry __________ her mother’s business last year.
A. took over
B. taken over
C. had taken over
6. Do you know who’s __________ the restaurant?
A. take over
B. took over
C. taking over
Đáp án:
1. C
2. A
3. A
4. B
5. A
6. C
Bài 3: Lựa chọn từ/cụm từ đúng
Đáp án:
Bài 4: Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành câu
Đáp án:
Bài 5: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống
Đáp án:
Bài 6: Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành đoạn văn
Đáp án:
Bài 7: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Đáp án:
Bài 8: Hoàn thành câu với từ gợi ý
Đáp án:
Bài 9: Sắp xếp câu theo đúng trình tự
Đáp án:
Bài 10: Hoàn thành đoạn văn với từ/cụm từ "take over"
"After years of hard work, Sarah was finally ready to __________ her father's business. She had been preparing for months to __________ all aspects of the company. Sarah officially __________ last Friday and received warm wishes from the staff and clients alike."
Đáp án:
"After years of hard work, Sarah was finally ready to take over her father's business. She had been preparing for months to take over all aspects of the company. Sarah officially took over last Friday and received warm wishes from the staff and clients alike."
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận