Phân biệt Excited và exciting | Excited và exciting là gì - Cách dùng và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Phân biệt Excited và exciting | Excited và exciting là gì - Cách dùng và bài tập vận dụng. Từ đó giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Phân biệt Excited và exciting | Excited và exciting là gì - Cách dùng và bài tập vận dụng

Tổng quan về Excited

1. Định nghĩa

Phiên âm: Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (adj)

Nghĩa: "Excited" trong tiếng Anh có nghĩa là hào hứng, phấn khích, đặc biệt khi đề cập đến trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc tích cực. Khi ai đó nói rằng họ cảm thấy "excited" nghĩa là người đó đang cảm nhận được sự hứng thú, sự phấn khích hoặc sự háo hức về điều gì đó sắp xảy ra hoặc đã xảy ra.

Ví dụ: 

  • She was excited to hear the news of her promotion at work. (Cô ấy rất phấn khích khi nghe tin vui về việc được thăng chức ở công việc.)
  • The fans were excited to meet their favorite movie star at the premiere. (Người hâm mộ rất háo hức được gặp ngôi sao màn ảnh ưa thích của họ tại buổi công chiếu.)

2. Các giới từ đi với Excited

Excited about

Dùng “excited + giới từ about + N/V-ing” để diễn tả rằng ai đó đang phấn khích về điều gì đó. 

Ví dụ: She's excited about her upcoming birthday party. (Cô ấy phấn khích về bữa tiệc sinh nhật sắp tới của mình.)

Excited for

Dùng “excited + giới từ for + N/V-ing” để diễn tả rằng ai đó đang phấn khích và sẵn sàng cho một sự kiện hoặc cơ hội nào đó.

Ví dụ: The children are excited for the school trip. (Các em bé đang phấn khích vì chuyến đi trường sắp tới.)

Excited at

Dùng “excited + giới từ at + N/V-ing” để diễn tả rằng ai đó đang phấn khích tại một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ: The fans were excited at the concert. (Các fan hào hứng tại buổi hòa nhạc.)

Excited with

Dùng “excited + giới từ with + N/V-ing” để diễn tả rằng ai đó đang phấn khích với điều gì đó hoặc ai đó cụ thể.

Ví dụ: The kids were excited with the new toys. (Các em bé phấn khích với những món đồ chơi mới.)

Excited by

Dùng “excited + giới từ by + N/V-ing” để diễn tả rằng ai đó đang phấn khích bởi nguyên nhân hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ: He was excited by the prospect of traveling to a new country. (Anh ấy phấn khích với triển vọng đi du lịch đến một quốc gia mới.)

Excited to

Dùng “excited + giới từ to + V” để diễn tả rằng ai đó đang phấn khích với ý định hoặc mong đợi làm điều gì đó. 

Ví dụ: He is excited to start his new job next week. (Anh ấy phấn khích để bắt đầu công việc mới của mình vào tuần tới.)

3. Các cấu trúc khác của excited

Excited that

Cụm từ “Excited that + mệnh đề" cũng thường được sử dụng để diễn tả sự phấn khích hoặc hào hứng về một sự kiện cụ thể hoặc một tin tức được đề cập trong câu.

Ví dụ:

  • She was excited that she got accepted into her dream university. (Cô ấy rất hào hứng vì đã được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)
  • They were excited that their favorite band was coming to perform in their city. (Họ phấn khích vì ban nhạc yêu thích của họ đang đến biểu diễn tại thành phố của họ.)

Nothing to get excited about

"Nothing to get excited about" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là không có gì đáng phấn khích hoặc hào hứng. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường muốn diễn tả sự thiếu hứng thú hoặc hào hứng đối với một sự kiện hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ: 

  • A: "Are you excited about the new movie that's coming out?" (Bạn có phấn khích về bộ phim mới sắp ra mắt không?)
    B: "No, not really. The reviews are not good, so there's nothing to get excited about." (Không hẳn. Các đánh giá đều không tốt mấy, vì vậy không có gì đáng phấn khích cả.)
  • A: "Are you excited about the upcoming party?" (Bạn có háo hứng về buổi tiệc sắp tới không?)
    B: "Well, I heard it's just going to be a small gathering, so there's nothing to get excited about." (Hmm, tôi nghe nói chỉ là một buổi tụ tập nho nhỏ, vì vậy không có gì đáng háo hứng cả.)

Excited at the thought of + V-ing

"Excited at the thought of" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự phấn khích, hào hứng hoặc háo hức chỉ khi nghĩ đến một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She was excited at the thought of traveling to a new country and experiencing different cultures. (Cô ấy phấn khích chỉ khi nghĩ đến việc du lịch đến một quốc gia mới và trải nghiệm những văn hóa khác nhau.)
  • The students were excited at the thought of the upcoming school trip to a historical site. (Các học sinh hào hứng chỉ khi nghĩ đến chuyến đi trường sắp tới đến một di tích lịch sử.)

Over-excited

"Over-excited" là một tính từ tiếng Anh được sử dụng để miêu tả trạng thái của ai đó khi họ phấn khích, hào hứng hoặc cảm xúc quá mức, thường đến mức không kiểm soát được.

Ví dụ:

  • The dog gets over-excited whenever someone comes to visit. (Con chó trở nên phấn khích đến mức quá mức mỗi khi có ai đó đến thăm.)
  • It's important to calm down an over-excited child before bedtime. (Quan trọng để làm dịu một đứa trẻ quá phấn khích trước giờ đi ngủ.)

Bursting with excitement

"Bursting with excitement" là một cụm từ tiếng Anh để diễn tả sự phấn khích hoặc hào hứng đến mức không thể kiềm chế. Khi sử dụng cụm từ này, người nói muốn thể hiện mức độ phấn khích cực kỳ cao đối với một sự kiện, cơ hội hoặc tin tức đáng mừng nào đó.

Ví dụ: 

  • The kids were bursting with excitement on Christmas morning. (Trẻ em phấn khích đến mức không thể kiềm chế vào buổi sáng Giáng Sinh.)
  • She was bursting with excitement as she opened the envelope containing her acceptance letter to the university. (Cô ấy phấn khích đến mức không thể kiềm chế khi mở phong bì chứa thư chấp nhận vào trường đại học.)

4. Một số từ có nghĩa tương tự excited

1. Thrilled (rất phấn khích): Diễn tả sự hào hứng và vui mừng đến mức cao.

Ví dụ: He was thrilled to hear the news of his promotion. (Anh ấy rất phấn khích khi nghe tin tức về việc thăng chức.)

2. Ecstatic (rất phấn khích, tràn đầy niềm vui): Biểu thị sự phấn khích và hạnh phúc tột độ.

Ví dụ: The team was ecstatic after winning the championship. (Đội bóng rất phấn khích, tràn đầy niềm vui sau khi giành chức vô địch.)

3. Delighted (hài lòng, vui mừng): Diễn tả sự hạnh phúc và vui mừng.

Ví dụ: She was delighted with the surprise gift. (Cô ấy rất hài lòng và vui mừng với món quà bất ngờ.)

4. Overjoyed (vui sướng vô cùng, hạnh phúc): Biểu thị sự hạnh phúc rất lớn.

Ví dụ: They were overjoyed when they received the good news. (Họ vui sướng vô cùng khi nhận được tin tức tốt lành.)

5. Eager (háo hức, mong đợi): Diễn tả sự hào hứng và sẵn lòng chờ đợi.

Ví dụ: The children were eager to open their Christmas presents. (Những đứa trẻ hào hứng, mong chờ để mở những món quà Giáng Sinh của chúng.)

6. Enthusiastic (hào hứng, nhiệt tình): Diễn tả sự hào hứng tích cực và đam mê.

Ví dụ: The students were enthusiastic about the upcoming project. (Các học sinh rất hào hứng và nhiệt tình đối với dự án sắp tới.)

So sánh:

  • "Excited" là từ tiếng Anh cơ bản để diễn tả sự phấn khích.
  • "Thrilled" biểu thị sự hào hứng cao hơn và thường đi kèm với niềm vui và hạnh phúc.
  • "Ecstatic" diễn tả cảm xúc phấn khích đến mức tột độ và tràn đầy niềm vui.
  • "Delighted" chỉ ra sự hài lòng và vui mừng.
  • "Overjoyed" biểu thị sự hạnh phúc vô cùng và cực kỳ phấn khích.
  • "Eager" diễn tả sự hào hứng và sẵn lòng chờ đợi.
  • "Enthusiastic" diễn tả sự hào hứng mang tính tích cực và đam mê.

5. Các dạng từ khác của excite

Excite chính là dạng từ gốc của tính từ excited và là một động từ mang nghĩa kích thích, làm phấn khích, làm hào hứng. Bên cạnh excited, excite cũng có một số dạng từ khác như danh từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

1. Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (tính từ): Kích thích, thú vị.

Ví dụ: The roller coaster ride was exciting. (Cuộc đi xe lửa lượn siêu tốc thật thú vị.)

2. Excitingly /ɪkˈsaɪtɪŋli/ (trạng từ): Một cách phấn khích, thú vị hoặc kích thích.

Ví dụ: She spoke about her travel adventures so excitingly that everyone wanted to hear more. (Cô ấy nói về những cuộc phiêu lưu du lịch của mình một cách thú vị đến mức mọi người muốn nghe thêm.)

3. Excitedly /ɪkˈsaɪtɪdli/ (trạng từ): Một cách phấn khích, hào hứng.

Ví dụ: She talked excitedly about her new job. (Cô ấy nói chuyện về công việc mới của mình một cách phấn khích.)

4. Excitement /ɪkˈsaɪtmənt/ (danh từ): Sự phấn khích, sự hào hứng.

Ví dụ: The excitement in the crowd was palpable. (Sự phấn khích trong đám đông rõ ràng.)

5. Excitable /ɪkˈsaɪtəbl/ (tính từ): Dễ bị kích động, dễ bị phấn khích.

Ví dụ: He is an excitable person who gets enthusiastic easily. (Anh ấy là người dễ bị kích động, dễ phấn khích.)

6. Excitability /ɪkˌsaɪtəˈbɪləti/ (danh từ): Tính chất, tính cách dễ bị kích động hoặc dễ bị phấn khích.

Ví dụ: The puppy's excitability was evident when it started jumping and barking at the sight of a new toy. (Sự dễ bị kích động của chú cún rõ ràng khi nó bắt đầu nhảy nhót và sủa khi nhìn thấy một món đồ chơi mới.)

Tổng quan về Exciting

1. Định nghĩa Exciting

Xét trong từ điển Cambridge, exciting thuộc nhóm tính từ dùng cho một sự kiện hoặc điều gì đó, nhằm miêu tả rằng điều đó khiến một hoặc nhiều người cảm thấy phấn khởi, vui vẻ, và hào hứng. 

Như vậy, exciting được sử dụng nhằm miêu tả những thứ mang tính chất hồi hộp, hứng thú; những gì có khả năng tạo ra sự thích thú và cho con người cảm giác phấn khích.

Ví dụ:

  • This is an exciting playlist (Danh sách phát nhạc này hay ho đó)
  • She’s traveling to Japan? How exciting! (Cô ấy đang trên đường đến Nhật Bản à? Thích thật đấy!)
  • Growing up in a small village in the countryside seems to be exciting. (Lớn lên trong một ngôi làng nhỏ ở quê có vẻ thật thú vị)

Các từ trái nghĩa với Exciting

Những từ trái nghĩa với Exciting gồm có những từ như sau:

  • Moderate: Vừa phải
  • Boring: Nhạt nhẽo
  • Unenthusiastic: Không nhiệt tình
  • Unenthused: Không hứng thú
  • Uninspiring: Tẻ nhạt
  • Unexciting: Không thú vị
  • Unstimulating: Không kích thích
  • Unpromising: Không hứa hẹn

Các từ đồng nghĩa với Exciting

agitative,

animating,

appealing,

arousing,

arresting,

astonishing,

bracing,

breathtaking,

commoving,

dangerous,

dramatic,

electrifying,

exhilarant,

eye-popping* ,

far-out* ,

fine,flashy,groovy* ,

hair-raising* ,

heady*

...

Phân biệt excited và exciting

Rất nhiều người học bối rối giữa hai từ này, cả về ngữ nghĩa, cách dùng excited và exciting cũng như khi nào thì dùng excited và exciting. Vậy sự khác nhau giữa exciting và excited cơ bản nhất là gì? Như đã nói ở trên, chúng ta sẽ sử dụng excited khi miêu tả một hay nhiều người nào đó cảm thấy hạnh phúc, vui vẻ vì sự kiện tốt đẹp diễn ra (chỉ dùng cho con người). Mặt khác, tính từ exciting được áp dụng khi miêu tả một sự vật, sự việc gì đó khiến cho con người vui vẻ, hạnh phúc và phấn khích (dùng cho sự vật, sự việc).

Một mẹo giúp bạn ghi nhớ cách phân biệt chính là “Bạn cảm thấy excited khi có một điều gì đó exciting”. Cùng xét các ví dụ sau để làm rõ điều này hơn nữa:

  • Judy is happy and exciting to be a nurse → sai
  • Judy is happy and excited to be a nurse → đúng
  • The sitcom was so funny and excited → sai
  • The sitcom was so funny and exciting → đúng
  • Jessie felt exciting because the trip she went on summer vacation was excited → sai
  • Jessie felt excited because the trip she went on summer vacation was exciting → đúng

Bài tập vận dụng

Bài 1: Với các từ: get, to, about, excited, excites, excitable, exciting, excitement; hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

1. The children were bursting with _________ before the start of the amusement park ride.

2. The team's performance in the game was so disappointing that there was nothing for the fans to ______ excited about.

3. They are excited _____ go on a hiking trip this weekend.

4. The children are _____ that their grandparents are taking them to the zoo.

5. The roller coaster ride was _______.

6. She ________ the audience with her energetic performance.

7. He's really excited _______ starting his new job next week.

8. The _________ in the crowd was palpable. 

9. He is an ________ person who gets enthusiastic easily.

10. We are excited ______ announce our new product launch next month.

Đáp án: 

1. The children were bursting with excitement before the start of the amusement park ride.

2. The team's performance in the game was so disappointing that there was nothing for the fans to get excited about.

3. They are excited to go on a hiking trip this weekend.

4. The children are excited that their grandparents are taking them to the zoo.

5. The roller coaster ride was exciting.

6. She excites the audience with her energetic performance.

7. He's really excited about starting his new job next week.

8. The excitement in the crowd was palpable. 

9. He is an excitable person who gets enthusiastic easily.

10. We are excited to announce our new product launch next month.

Bài 2:

  1. Periods of depression alternate with ________ behavior.
  • excited
  • exciting
  1. Melanie finds her work ________ and rewarding.
  • excited
  • exciting
  1. It was one of the most ________ moments in his life.
  • excited
  • exciting
  1. After Tokyo, Okinawa seemed un________ at first.
  • excited
  • exciting
  1. Andrew was very ________ about becoming a father.
  • excited
  • exciting
  1. We’re all ________ by the prospect of a party.
  • excited
  • exciting
  1. The court case has ________ a lot of public interest.
  • excited
  • exciting
  1. This is not an ________ car to drive, but on the plus side it is extremely reliable.
  • excited
  • exciting

Đáp án:

  1. excited
  2. exciting
  3. exciting
  4. exciting
  5. excited
  6. excited
  7. excited
  8. exciting

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Describe a positive change that you made in your life | Bài mẫu Speaking Part 2, 3

Describe a polluted place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 + 3

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu dễ thương | Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Phrasal verbs with Carry | Cụm động từ đi với Carry | Bài tập vận dụng

Cách nói khác của I like it trong tiếng Anh | IELTS Speaking

Việc làm dành cho sinh viên:

Việc làm thực tập sinh tiếng anh

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm gia sư tiếng anh

Mức lương của thực tập sinh tiếng anh là bao nhiêu?

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!