Cấu trúc As as là gì? | Cấu trúc As as trong câu so sánh, một số cụm từ tương tự cấu trúc As as và bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Cấu trúc As as là gì? | Cấu trúc As as trong câu so sánh, một số cụm từ tương tự cấu trúc As as và bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cấu trúc As as là gì? | Cấu trúc As as trong câu so sánh, một số cụm từ tương tự cấu trúc As as và bài tập vận dụng

Cấu trúc As as là gì?

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, “As…As” mang ý nghĩa là “Giống ai, giống cái gì” và thường được sử dụng với mục đích so sánh 2 đối tượng, sự vật, sự việc với nhau. Cấu trúc “as + adj/adv + as” để thể hiện sự so sánh giữa những sự vật, sự việc có sự giống nhau trong một số trường hợp giao tiếp.

Một số cấu trúc as as thường được sử dụng là: “as far as, as well as, as long as,...” Những cấu trúc này về cơ bản mang ý nghĩa khá giống nhau mặc dù cách viết và cấu tạo khác nhau. Vì vậy, thí sinh hãy lưu ý và tránh để bị mắc lừa trong một số bài thi TOEIC.

Cấu trúc As as có nghĩa là “giống/như”, thường sử dụng để so sánh người hay sự vật, hiện tượng này với người hay sự vật, tượng khác trong ngữ cảnh nhất định. Ví dụ:

    • This cake was as delicious as the one Anna’s mother used to make. (​​Chiếc bánh này cũng ngon như chiếc mà mẹ của Anna từng làm.)
    • Could Kathy really be as busy as she says she is? (Kathy có thật sự bận rộn như cô ấy nói không?)

As được sử dụng như một giới từ hoặc một liên từ trong tiếng Anh. Ví dụ:

    • Hanna worked as a waiter when she was a student. (Hanna đã làm việc như một người phục vụ khi cô ấy còn là sinh viên.) => As là giới từ.
    • Martin arrived early, as Jenny expected. (Martin đã đến sớm như Jenny mong đợi.) => As là liên từ.

Cấu trúc As as trong câu so sánh

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Cấu trúc As as so sánh bằng: 

S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V

So sánh người/sự việc này giống hay ngang bằng với người/sự việc khác. 

Hanna’s dress is as beautiful as Jenny’s dress is. (Chiếc váy của Hanna đẹp không kém gì chiếc váy của Jenny.)

Cấu trúc As as so sánh gấp bao nhiêu lần: 

S1 + V + số lần (twice, three times, four times…) + as + adj/adv + as + S2 + V

So sánh người/sự việc này hơn gấp mấy lần so với người/sự việc khác.

That table is four times as long as this desk. (Cái bàn kia dài gấp bốn lần cái bàn học này.)

Các cấu trúc As as thông dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc As As

Ý nghĩa

Ví dụ

As much as:

S + V+ as much as + S + V

Có nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ không đếm được.

  • Martin earns as much as his brother does. (Martin kiếm được tiền nhiều như anh trai.)
  • Katy likes tennis as much as she likes basketball. (Katy thích chơi tennis nhiều như bóng rổ vậy.)

As many as:

S + V + as many as + S + V = S + V + as many + N + as + S + V

Có nghĩa là “nhiều như, hầu như”, sử dụng với danh từ số nhiều.

  • There are not as many books in the library as Hanna thought. (Không có nhiều sách ở thư viện như Hanna đã nghĩ.)
  • Jenny reads as many as ten books every week. (Jenny đọc tới mười cuốn sách mỗi tuần.)

As long as: 

As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 2 + as long as + mệnh đề 1

miễn là, chỉ cần là

  • As long as Jessica consistent with the goal, she will achieve success. (Miễn là Jessica kiên định với mục tiêu, cô ấy sẽ gặt hái được thành công.)
  • Hanna could go everywhere, as long as she love me. (Miễn là Hanna yêu tôi, cô ấy có thể đi khắp mọi nơi.)

As early as:

As early as + thời gian

ngay từ/ sớm nhất

  • Peter will announce your final result as early as next week. (Peter sẽ thông báo kết quả cuối cùng của bạn sớm nhất vào tuần sau.)
  • This robot was used as early as the 16th century. (Con robot này được sử dụng ngay từ thế kỷ thứ 16.)

As well as:

As well as = Not only … but also

không những… mà còn…

  • Martin is good at Music as well as Art. = Martin is not only good at Music but also Art. (Martin không những học giỏi âm nhạc mà còn giỏi hội họa.)
  • Sara is beautiful as well as smart. (Sara không những xinh đẹp mà còn thông minh.)

As good as:

S + V + as good as

gần như/giỏi như

  • Jenny is as good as decided. (Jenny gần như đã quyết định được.)
  • Hanna is as good as tired. (Hanna gần như đã kiệt sức rồi.) 

As soon as possible: 

S + V + as soon as possible

càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể

  • Can John drive Anna to the station as soon as possible? (John có thể chở Anna tới nhà ga sớm nhất có thể không?)
  • Jenny is trying her best to finish this job as soon as possible. (Jenny đang cố gắng hết sức mình để hoàn thành công việc này càng sớm càng tốt.)

Một số cụm từ tương tự cấu trúc As as

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Same

giống như, như nhau

Jenny and Hanna both wear the same dress. (Jenny và Hanna đều mặc chiếc váy giống nhau.)

Like

như là, giống nhau

Like Martin just told you, he will follow your work progress. (Giống như Martin vừa nói, anh ta sẽ theo dõi tiến độ công việc của bạn.)

Similar

tương tự, tương đồng

Hanna has similar legal validity. (Hanna có giá trị pháp lý tương tự nhau.)

Alike

như nhau

These changes will strongly affect Jenny. (Những thay đổi này sẽ ảnh hưởng lớn đến Jenny.)

As if/as though

cứ như là, như thể là

Martin talked happily as if nothing had happened to him. (Martin nói chuyện vui vẻ như thể chưa có chuyện gì xảy ra với anh ấy vậy.)

Equal

bằng nhau

When it comes to drawing, no one can equal Hanna. (Về mảng vẽ thì không ai có thể sánh bằng Hanna rồi.)

Equivalent

tương đương

Ten thousand people a year die of this disease – that’s the equivalent of the population of a city. (Mười nghìn người chết vì căn bệnh này mỗi năm – tương đương với dân số của một thành phố.)

Một số Idiom với As trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số idiom (thành ngữ) đi với As khá thông dụng, chúng ta cùng xem nhé:

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

as and when

tạm thời trong một thời điểm nào đó

Jenny doesn’t own a car – she just rents one as and when she needs it. (Jenny không sở hữu ô tô – cô ấy chỉ thuê tạm thời khi cần.)

as for someone/something

được dùng để nói về một người hoặc một sự việc nào đó

As for Martin, who cares what he thinks. (Đối với Martin thì ai thèm quan tâm anh ta nghĩ gì.)

as it is

vừa đã, đã (cùng nghĩa với “already”)

Jenny is not buying anything else today – She’ve spent far too much money as it is. (Hôm nay Jenny sẽ không mua bất cứ thứ gì nữa – Cô ấy đã tiêu quá nhiều tiền rồi.)

as if!

thể hiện việc bạn không thể tin được vào điều gì đó bất khả thi 

“Did Kathy get a pay rise?” – “As if!” (Kathy có được tăng lương không? – Thật không thể tin được!)

Bài tập vận dụng cấu trúc As as

Ex 1: Chọn đáp án để điền vào chỗ trống

1. It started raining as______________ as we got home.

A. many

B. far

C. long

D. soon

2. She was not able to sing on stage as ______________ as in rehearsal.

A. much

B. long

C. well

D. early

3. James is not _____ hardworking _____ his brother.

A. as - like

B. so - as

C. as - so

D. as - than 

4. I did not have as______________ pocket money as my friends.

A. many

B. long

C. much

D. well

5. I’ll lend you some money as ______________ as you promise to pay me back.

A. well

B. early

C. much

D. long 

6. If you go to the book fair with me, I will buy you as ______________ books as you want. 

A. much

B. many

C. long

D. good

7. Mai said she was having some urgent stuff, so she would have to leave as  ______________ as the next day.

A. long

B. far

C. early

D. much

8. She is intelligent. She sings beautifully as ______________

A. far

B. much

C. long

D. well

9. She was wearing a dress that looked exactly ______________ mine.

A. as

B. like

C. so

D. than

10. The picture has been as ______________ as finished. I just need to put the finishing touches on.

A. good

B. well

C. early

D. much

Đáp án:

1. D. soon

Giải thích: as soon as + S + V: ngay khi ai làm gì

It started raining as soon as we got home. (Trời bắt đầu mưa ngay khi chúng tôi về nhà.)

2. C. well

Giải thích:

  • trạng từ “well” bổ nghĩa cho động từ “sing”
  • lưu ý: as well as trong câu này mang nghĩa “tốt bằng, hay bằng”, khác với “as well as” mang nghĩa “cũng như, mà còn”

She was not able to sing on stage as well as in rehearsal. (Cô ấy đã không thể hát trên sân khấu hay bằng lúc tập duyệt.)

3. B. so - as

Giải thích: so + adj/adv + as chỉ được dùng trong câu so sánh ngang bằng dạng phủ định.

James is not so hardworking as his brother. (James không chăm chỉ bằng anh của cậu.)

4. C. much

Giải thích:

  • Cấu trúc câu so sánh ngang bằng với danh từ: S1 + V + as much N as + S2 + V
  • Much + danh từ không đếm được

I did not have as much pocket money as my friends. (Tôi không có nhiều tiền tiêu vặt bằng các bạn tôi.)

5. D. long

Giải thích: as long as S + V : miễn là ai làm gì

 I’ll lend you some money as long as you promise to pay me back. (Tôi sẽ cho bạn mượn một ít tiền miễn là bạn hứa sẽ trả lại tôi.)

6. B. many

Giải thích:

  • Cấu trúc câu so sánh ngang bằng với danh từ: S1 + V + as many N as + S2 + V
  • Much + danh từ đếm được số nhiều

If you agree to go to the book fair with me, I will buy you as many books as you want. (Nếu em đồng ý cùng tôi đến hội sách, tôi sẽ mua cho em số sách nhiều như em muốn.)

7. C. early

Giải thích: as early as: ngay từ

Mai said she was having some urgent stuff, so she would have to leave as early as the next day. (Mai bảo là cô ấy đang có một vài việc gấp nên cô ấy sẽ rời đi ngay từ ngày mai.)

8. D. well

Giải thích: 

  • as well: cũng, cũng như
  • as well thường nằm ở cuối câu

She is intelligent. She sings beautifully as well. (Cô ấy thông minh. Cô ấy cũng hát hay nữa.)

9. B. like

Giải thích: 

  • Không thể dùng as hay so vì as và trong so sánh ngang bằng phải có dạng: as…as, so…as, the same as
  • Không dùng than vì câu này không phải so sánh hơn
  • Like + tân ngữ: giống ai/cái gì
  • Lưu ý: mine trong câu này chính là my dress (tân ngữ)

She was wearing a dress that looked exactly like mine. (Cô ấy mặc một chiếc váy trông y hệt váy của tôi.)

10. A. good

Giải thích: 

  • As good as trong câu này mang nghĩa “gần như, sắp”, khác với as good as mang nghĩa “tốt bằng, hay bằng, đẹp bằng”

The picture has been as good as finished. I just need to put the finishing touches on. (Bức tranh đã gần như hoàn thành rồi. Tôi chỉ cần tỉa tót vài nét cuối nữa là được.) 

Ex 2. Hoàn thiện các câu sau sao cho không thay đổi nghĩa của câu gốc

1. My sister has the same height as me. 

→ My sister is as ______________ me.

2. Her best friend is 20 years old. She is 20, too.

→ Her best friend is at ______________ as her. 

3. She cut her hair as long as mine. 

→ She cut her hair the ______________ mine.

4. This lake is not as deep as that lake. 

→ This lake does not have ______________ that lake. 

5. Liz has got lots of CDs, but I have more CDs than her.

→ Liz doesn’t have______________ as I do. 

6. Lan looks exactly like her mother. 

→ Lan has ______________ as her mother. 

7. This pair of pants is big. That pair of pants is bigger. 

→ This pair of pants is not ______________ as that one.

→ This pair of pants does not have______________ as that one. 

8. This chair is $20. That chair is $25.

→ This chair and that chair don’t  ______________ (price)

9.  I think action movies are more interesting than comedies.

→ I don’t think comedies ______________ as action movies. 

10. Belle’s performance was better than Lily’s.

→ Lily didn’t perform______________ as Belle.

Đáp án:

1. My sister is as tall as me. (Chị tôi cao bằng tôi.)

Giải thích: 

  • as tall as = have the same height as: cao bằng nhau
  • Lưu ý: as high as = have the same height as, tuy nhiên “high” dùng để miêu tả độ cao của vật, còn “tall” dùng để miêu tả chiều cao của người. 

2. Her best friend is at the same age as her. (Bạn thân nhất của cô ấy bằng tuổi cô ấy.)

Giải thích: hai bạn đều 20 tuổi, vậy hai bạn at the same age = as old as: bằng tuổi nhau

3. She cut her hair the same length as mine. (Cô ấy cắt tóc của cô ngang với tóc của tôi.)

Giải thích: as long as = have the same length as: có độ dài bằng nhau

4. This lake does not have the same depth as that lake. (Cái hồ này không có cùng độ sâu với cái hồ kia.)

Giải thích: as deep as = have the same depth as: có độ sâu bằng nhau

5. Liz doesn’t have as many CDs as I do. (Liz không có nhiều đĩa CD như tôi.)

Giải thích: 

  • Cấu trúc câu so sánh ngang bằng với danh từ: S1 + V + as much N as + S2 + V
  • Many + danh từ đếm được số nhiều

6. Lan has the same appearance as her mother. (Lan có ngoại hình y hệt mẹ.)

Giải thích: look exactly like sb = have the same appearance as sb: có ngoại hình y hệt ai

7. Cách 1: This pair of pants is not as/so big as that one. (Cái quần này không rộng bằng cái kia.)

Giải thích: 

  • as + adj + as có thể dùng trong câu so sánh ngang bằng cả 2 dạng khẳng định và phủ định
  • so + adj + as chỉ có thể dùng trong câu so sánh ngang bằng dạng phủ định, nhưng vì câu trên là câu phủ định nên vẫn có thể dùng “so”

Cách 2: This pair of pants does not have the same size as that one. (Cái quần này và cái quần kia không cùng kích cỡ.)

Giải thích: as big as = have the same size as: cùng kích cỡ, kích cỡ giống nhau

8. This chair and that chair don’t have the same price. (Ghế này và ghế kia không bán cùng một giá.)

Giải thích: Một cái $20, một cái $25, vậy hai cái không have the same price (không có giá bán giống nhau)

9. I don’t think comedies are as interesting as action movies. (Tôi không nghĩa rằng phim hài thú vị như là phim hành động bùm chíu.)

10. Lily didn’t perform as well as Belle.

Giải thích:

+ ở câu gốc ta có “better” - dạng so sánh hơn của tính từ “good”. Ở câu gốc, better bổ nghĩa cho performance (danh từ). Tuy nhiên ở câu cần viết lại, danh từ performance chuyển thành động từ perform, vậy nên cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ này. Trạng từ của good là well, vậy ta có perform as well as.

+ lưu ý: as well as trong câu này mang nghĩa “tốt bằng, hay bằng”, khác với “as well as” mang nghĩa “cũng như, mà còn”

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Describe a positive change that you made in your life | Bài mẫu Speaking Part 2, 3

Describe a polluted place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 + 3

Thành ngữ tiếng Anh về tình yêu dễ thương | Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Phrasal verbs with Carry | Cụm động từ đi với Carry | Bài tập vận dụng

Cách nói khác của I like it trong tiếng Anh | IELTS Speaking

Việc làm dành cho sinh viên:

Việc làm thực tập sinh tiếng anh

Việc làm gia sư các môn cập nhật theo ngày mới nhất

Việc làm thêm nhân viên phục vụ nhà hàng/ quán cafe dành cho sinh viên

Việc làm gia sư tiếng anh

Mức lương của thực tập sinh tiếng anh là bao nhiêu?

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!