Waste time | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Waste time - So sánh cấu trúc waste time và spend time - Bài tập vận dụng
Waste là gì?
→ Phiên âm: /weɪst/
Loại từ Waste: (noun)
Theo từ điển Cambridge, khi waste đóng vai trò là một danh từ thì mang 2 nghĩa:
Nghĩa thứ nhất: “an unnecessary or wrong use of money, substances, time, energy, abilities, etc…” → (việc sử dụng tiền bạc, vật chất, thời gian, năng lượng, khả năng… một cách tùy tiện hoặc sai cách).
Ví dụ:
- Spending hours scrolling through social media can be a complete waste of time. (Dành hàng giờ để lướt mạng xã hội có thể hoàn toàn là việc lãng phí thời gian.)
- My brother has been unemployed for 3 years and it's such a waste of his talents. (Anh trai tôi đã thất nghiệp 3 năm và thật một sự lãng phí tài năng của anh ấy.)
Nghĩa thứ hai: “unwanted matter or material of any type, especially what is left after useful substances or parts have been removed” → (chất thải hoặc vật liệu không mong muốn, những gì còn sót lại sau khi các chất hoặc bộ phận hữu ích đã được lấy đi.)
Ví dụ:
- The city implemented a new recycling program to reduce waste and promote environmental sustainability. (Thành phố triển khai chương trình tái chế mới nhằm giảm thiểu rác thải và thúc đẩy tính bền vững của môi trường.)
- The construction site generated a significant amount of waste, which had to be properly managed and disposed of. (Công trường xây dựng đã tạo ra một lượng chất thải đáng kể, phải được quản lý và xử lý đúng cách.)
Loại từ Waste: (verb)
Theo từ điển Cambridge, khi waste đóng vai trò là một động từ thì mang nghĩa:
“to use too much of something or use something badly when there is a limited amount of it” → (lãng phí hoặc sử dụng thứ gì đó một cách tùy ý khi nó chỉ có một số lượng giới hạn).
Ví dụ:
- Don't waste your money on unnecessary purchases; save it for something meaningful. (Đừng lãng phí tiền của bạn cho việc mua hàng không cần thiết, hãy để dành cho điều gì đó có ý nghĩa.)
- She felt guilty for wasting so much food when there are people who are hungry. (Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã lãng phí quá nhiều thức ăn trong khi có những người đang đói.)
Loại từ Waste: (adj)
Theo từ điển Cambridge, khi waste đóng vai trò là một tính từ thì mang nghĩa:
“left after what is valuable has been used, and no longer needed.” → (lãng phí, bỏ đi, không còn giá trị, không cần thiết nữa).
Ví dụ:
- The government decided to demolish the old, deteriorating school as it had become a waste building. (Chính phủ quyết định phá hủy trường cũ xuống cấp, suy yếu vì nó đã trở thành một tòa nhà không còn giá trị sử dụng.)
- My parents don’t allow me to buy that waste house. (Cha mẹ tôi không cho phép tôi mua căn nhà bỏ hoang đó.)
Cấu trúc và cách dùng waste time trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm từ waste time mang nghĩa “lãng phí thời gian” và có 2 cấu trúc phổ biến đi kèm như sau:
Cấu trúc 1: S + waste time + on something/doing something
Cách dùng: cấu trúc trên dùng để ám chỉ việc ai đó lãng phí thời gian vào việc gì đó.
Lưu ý: động từ “waste” trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.
Ví dụ:
- I don't want to waste time on playing video games when I have important assignments to complete. (Tôi không muốn lãng phí thời gian vào việc chơi trò chơi điện tử khi tôi có những nhiệm vụ quan trọng phải hoàn thành.)
- She regretted wasting time on scrolling through social media instead of studying for her exams. (Cô ấy hối hận vì đã lãng phí thời gian vào việc lướt mạng xã hội thay vì học bài cho kỳ thi của mình.)
- Don't waste time on arguing with him; it's better to focus on finding a solution. (Đừng lãng phí thời gian vào việc tranh luận với anh ấy, tốt hơn hết là tập trung vào việc tìm ra giải pháp.)
- She realized she had been wasting time on a dead-end job and decided to pursue her true passion. (Cô nhận ra mình đã lãng phí thời gian cho một công việc bế tắc và quyết định theo đuổi đam mê thực sự của mình.)
Cấu trúc 2: S + waste time + doing something
Cách dùng: cấu trúc trên dùng để ám chỉ việc ai đó đang lãng phí thời gian làm điều gì đó ngay thời điểm nói.
Lưu ý: động từ “waste” trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.
Ví dụ:
- I don't want to waste time waiting for the bus, so I'll walk instead. (Tôi không muốn lãng phí thời gian chờ xe buýt, vì vậy tôi sẽ đi bộ thay thế.)
- She realized she had been wasting time watching TV shows instead of working on her project. (Cô ấy nhận ra mình đã đang lãng phí thời gian xem các chương trình truyền hình thay vì làm việc với dự án của mình.)
- They decided not to waste time complaining about the problem and took immediate action to solve it. (Họ quyết định không lãng phí thời gian phàn nàn về vấn đề và hành động ngay lập tức để giải quyết nó.)
So sánh cấu trúc waste time và spend time
Cấu trúc “waste time”
Cách dùng: dùng để ám chỉ việc ai đó lãng phí thời gian vào việc gì đó vô ích, không mang lại bất kỳ giá trị nào.
|
Cấu trúc:
- S + waste time + on something/doing something
- S + waste time + doing something
Ví dụ:
- They were disappointed to realize they had been wasting time on a project that had no long-term prospects. (Họ thất vọng khi nhận ra rằng họ đã lãng phí thời gian vào một dự án không có triển vọng lâu dài.)
- It's important not to waste time on toxic relationships that drain your energy and happiness. (Điều quan trọng là đừng lãng phí thời gian vào những mối quan hệ độc hại làm cạn kiệt năng lượng và hạnh phúc của bạn.)
Cấu trúc “spend time”
Cách dùng: dùng để nói về việc ai đó dành thời gian của mình để làm việc gì đó có thể mang đến giá trị.
|
Cấu trúc:
- S + spend time + on something
- S + spend time + doing something
Ví dụ:
- She spends a lot of time on practicing the piano to improve her musical skills. (Cô ấy dành nhiều thời gian cho việc luyện tập piano để nâng cao kỹ năng âm nhạc của mình.)
- I usually spend time on reading books; it's a great way to relax and learn. (Tôi thường dành thời gian để đọc sách; nó là một cách tốt để thư giãn và học hỏi.)
- She spends a lot of time on her artwork, honing her skills and expressing her creativity. (Cô ấy dành nhiều thời gian cho các tác phẩm nghệ thuật, trau dồi kỹ năng và thể hiện sự sáng tạo của mình.)
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc “waste time” hoặc “spend time” để hoàn thành các câu sau đây:
1. She ___a lot of time studying for her upcoming exams to ensure good grades.
2. They feel like they are ___waiting in long queues for hours
3. He feels frustrated when he realizes he ___ on unproductive conversations.
4. He ___ time volunteering at the local homeless shelter to give back to the community.
5. Let's avoid ___ on activities that don't align with our goals and priorities.
Đáp án:
1. She spends a lot of time studying for her upcoming exams to ensure good grades.
2. They feel like they are wasting time waiting in long queues for hours
3. He feels frustrated when he realizes he has wasted time on unproductive conversations.
4. He spends time volunteering at the local homeless shelter to give back to the community.
5. Let's avoid wasting time on activities that don't align with our goals and priorities.
Bài tập 2: Điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống
- We shouldn't __________ gossiping about others; it's not productive.
- He __________ his childhood playing soccer with friends in the park.
- Don't __________ browsing social media if you have important tasks to complete.
- She __________ searching for her keys everywhere before realizing they were in her bag.
- They __________ discussing the same issue over and over without reaching a conclusion.
Đáp án:
- indulge in
- spent time
- waste time
- wasted time
- waste time
Bài tập 3: Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành câu
- It's important not to __________ on unimportant details when making decisions.
- He __________ too much time worrying about things that are beyond his control.
- They __________ hours preparing for the presentation to impress the clients.
- Sarah __________ a lot of effort planning the event to ensure everything goes smoothly.
- Let's avoid __________ on activities that drain our energy without providing any benefit.
Đáp án:
- dwell
- spends
- spent
- put in
- wasting time
Bài tập 4: Điền từ vào chỗ trống
- Instead of __________ on social media, she decided to read a book.
- He __________ hours practicing the piano to prepare for the concert.
- Don't __________ waiting for the perfect moment; start now.
- They __________ a lot of energy arguing over trivial matters.
- She __________ her weekends volunteering at the animal shelter.
Đáp án:
- wasting time
- spent
- waste time
- wasted
- spends
Bài tập 5: Hoàn thành câu với từ gợi ý
- (waste time) They should avoid __________ on unnecessary meetings.
- (spend time) He enjoys __________ with his friends and family on weekends.
- (waste time) She regrets __________ on social media instead of working on her project.
- (spend time) Let's __________ learning new hobbies and interests.
- (waste time) They shouldn't __________ worrying about things they cannot change.
Đáp án:
- wasting time
- spending time
- wasting time
- spend time
- waste time
Bài tập 6: Sắp xếp câu theo đúng trình tự
- in the garden / She / spends time / her weekends / planting flowers and vegetables.
- regretted / hours / wasting / He / on social media / browsing.
- the piano / spent / hours / practicing / He / every day.
- should avoid / wasting time / on social media / They / and / focus on their studies.
- instead of / should spend time / exploring new hobbies / They / watching TV / every evening.
Đáp án:
- She spends time planting flowers and vegetables in the garden on her weekends.
- He regretted wasting hours browsing on social media.
- He spent hours practicing the piano every day.
- They should avoid wasting time on social media and focus on their studies.
- They should spend time exploring new hobbies instead of watching TV every evening.
Bài tập 7: Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
- Who will __________ as the interim CEO until a permanent replacement is found?
- It was a difficult decision to __________ the struggling department, but it was necessary.
- They are planning to __________ the company's financial responsibilities to a specialized team.
- The new manager is ready to __________ the project and bring fresh ideas.
- The CEO will __________ her responsibilities to the new executive next week.
Đáp án:
- take over
- take over
- take over
- take over
- take over
Bài tập 8: Hoàn thành câu với từ gợi ý
- (spend time) She enjoys __________ in her garden, cultivating flowers and vegetables.
- (waste time) They shouldn't __________ on meaningless arguments that don't lead to solutions.
- (spend time) Let's __________ exploring different cultures through travel.
- (waste time) He regrets __________ watching TV all weekend instead of working on his project.
- (spend time) They __________ volunteering at the local community center every Saturday.
Đáp án:
- spending time
- waste time
- spend time
- wasting time
- spend time
Bài tập 9: Hoàn thành câu với từ/cụm từ "waste time"
- Don't __________ waiting for approval; proceed with the plan.
- She __________ chatting with her colleagues instead of finishing her report.
- It's frustrating to __________ explaining the same concept repeatedly.
- They __________ arguing over who was responsible for the mistake.
- He realized he had __________ worrying about things beyond his control.
Đáp án:
- waste time
- wasted time
- waste time
- wasted time
- wasted time
Bài tập 10: Chọn từ/cụm từ đúng để hoàn thành câu
- He __________ researching for his thesis, gathering information from various sources. A. spends time B. wastes time
- Instead of __________ on social media, she decided to read a book. A. spending time B. wasting time
- They __________ training new employees to ensure they understand company policies. A. spent time B. wasted time
- Don't __________ watching TV all day; there are more productive things to do. A. spend time B. waste time
- She __________ improving her skills by attending workshops and seminars regularly. A. spends time B. wastes time
Đáp án:
- A. spends time
- B. wasting time
- A. spent time
- B. waste time
- A. spends time
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: