Request là gì? | Các cấu trúc Request trong tiếng Anh | Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Request | Bài tập vận dụng
Request là gì
Động từ Request có nghĩa là “yêu cầu, thỉnh cầu” (ai làm gì).
Khi làm danh từ, Request có nghĩa là “sự yêu cầu, sự thỉnh cầu”.
Ví dụ:
- Hank just requested me to turn off the music.
Hank vừa yêu cầu tớ tắt nhạc đi.
- I followed my doctor’s request.
Tôi đã làm theo yêu cầu của bác sĩ tôi.
Các cấu trúc Request trong tiếng Anh
1. Cấu trúc Request dưới dạng động từ
1.1. Cấu trúc yêu cầu ai thực hiện điều gì đó
Cấu trúc Request:
S + request + O + to V
Ví dụ:
- The boss requests that Peter to stop smoking. (Người chủ yêu cầu Peter ngừng hút thuốc.)
- Jenny requested the restaurant to bring out the dessert. (Jenny yêu cầu nhà hàng mang đồ tráng miệng ra.)
1.2. Cấu trúc yêu cầu cái gì từ đối tượng nào đó
Cấu trúc Request:
S + request + N (From Somebody)
Ví dụ:
- Sara can request a free copy of this data. (Sara có thể yêu cầu bản sao miễn phí của tài liệu này.)
- The police has requested information from the people involved in this scandal. (Cảnh sát đã yêu cầu những người liên quan đến vụ bê bối này cung cấp thông tin.)
1.3. Cấu trúc yêu cầu đối tượng nào đó thực hiện một hành động
Cấu trúc Request that:
S + request + that + S + V
Ví dụ:
- John requested that no one be told of his mission. (John yêu cầu không được nói với ai về nhiệm vụ của anh ấy.)
- Daisy requested that her name not be mentioned on the air. (Daisy yêu cầu không tiết lộ tên của cô ta trên sóng truyền hình.)
2. Cấu trúc Request dưới dạng danh từ
2.1. Cấu trúc ai đó làm gì theo yêu cầu của ai
Cấu trúc Request:
S + V + at somebody’s request/at the request of somebody
|
Ví dụ:
- Harry went to the meeting at his manager’s request. (Harry đi đến buổi họp theo yêu cầu của quản lý.)
- Sara was there at the request of her father. (Sara đến đó theo yêu cầu của bố cô ấy.)
Chú ý: cấu trúc Request này được dùng trong những tình huống lịch sự, thường là đối với người lớn tuổi hoặc cấp trên.
2.2. Cấu trúc ai đó để lại yêu cầu nào đó
Cấu trúc Request:
S + V + with request that + S + V
|
Ví dụ:
Anna left her phone number with a request that the manager call her in the evening. (Anna để lại số điện thoại với yêu cầu là người quản lý gọi cho cô ấy vào buổi tối.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Request
- Danh từ Request thường đi kèm cùng các động từ khác nhau để hình thành nhiều ý nghĩa khác nhau như to refuse/reject/decline/make/deny/grant/… Ví dụ:
- This company received hundreds of requests for employment information. (Công ty này nhận được hàng trăm yêu cầu cung cấp thông tin tuyển dụng.)
- The human resources manager refused my request to leave work. (Giám đốc nhân sự từ chối yêu cầu nghỉ làm của tôi.)
- Danh từ Request có thể đi kèm giới từ By và On để thể hiện hành động nhắc đến được thực hiện theo yêu cầu của đối tượng nào đó không được đề cập hoặc đã được ngầm hiểu trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:
- Job application forms are available on request. (Đơn xin việc đã có sẵn theo yêu cầu.)
- The author’s name was saved by request. (Tên tác giả đã được lưu lại theo yêu cầu.)
- Động từ Request được dùng dưới dạng bị động là Be requested to do something để diễn tả tính chất thông dụng và thoải mái hơn. Ví dụ:
-
- Babies are requested not to approach this area. (Trẻ em được yêu cầu không đến gần khu vực này.)
- Our class were requested to assemble in the front of the school gate. (Lớp tôi được yêu cầu tập trung trước cổng trường.)
Một số từ/cụm từ đi với Request
Từ/Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
budget request |
yêu cầu ngân sách |
This guideline sets a framework for each part’s budget request. (Hướng dẫn này đặt ra một khuôn khổ yêu cầu ngân sách cho mỗi bộ phận.) |
customer request |
yêu cầu của khách hàng |
Dessert is used at customer request after meal. (Món tráng miệng dùng theo yêu cầu của khách hàng sau bữa ăn. |
direct request |
yêu cầu trực tiếp |
The boss has a direct request to Anna. (Sếp có yêu cầu trực tiếp tới Anna.) |
polite request |
yêu cầu lịch sự |
You need to have polite requests for the elderly. (Bạn cần có yêu cầu lịch sự với người lớn tuổi.) |
initial request |
yêu cầu ban đầu |
The initial requirement of the competition is that there are 3 qualifying rounds before the semi-finals. (Yêu cầu ban đầu của cuộc thi đó là gồm có 3 vòng loại trước khi bán kết.) |
written request |
yêu cầu bằng văn bản |
According to the written request, you need to study five subjects in a period. (Theo như yêu cầu bằng văn bản, bạn cần học năm môn trong một kỳ) |
Phân biệt cấu trúc Request, Ask, Require, Order
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Ask |
S + ask + S + to V = yêu cầu có cái gì
S + ask for + N = ai yêu cầu ai làm gì
|
Cấu trúc Ask dùng cho tất cả mối quan hệ, so với những cấu trúc còn lại thì động từ Ask mang tính yêu cầu nhẹ nhàng hơn. |
- John ask me to bring Anna these flowers. (John bảo tôi đem cho Anna những bông hoa này.)
- Peter just asked for some fruits. (Peter vừa yêu cầu có trái cây.)
|
Request |
S + request + S + to V
S + request + N
|
So với Ask thì cấu trúc Request có phần trang trọng hơn, thường dùng trong mối quan hệ công việc, đồng nghiệp… |
- Anna request her parner to come here on Friday. (Anna yêu cầu đối tác đến đây vào thứ sáu.)
|
Require |
S + require + S + to V
S + require + N
N + require + N
|
Cấu trúc Require được dùng khi muốn diễn đạt cần cái gì đó (để đáp ứng điều kiện cho điều gì). |
- Playing chess requires patience. (Chơi cờ đòi hỏi sự kiên nhẫn.)
|
Order |
S + order (+ S) + to V |
Động từ Order mang nhiều nghĩa gồm: ra lệnh, đặt mua, sắp xếp, gọi (món). Trong đó nghĩa “ra lệnh” của cấu trúc này được dùng bởi người lớn tuổi hơn hoặc cấp bậc cao hơn có tư cách ra lệnh ai làm gì. |
- The boss ordered me to send John in.
Sếp ra lệnh cho tôi đưa John vào.
|
Bài tập về cấu trúc Request có đáp án
Bài 1: Chọn phương án đúng
1. Jenny __________ on Monday afternoon.
A. requested you come
B. requested you to come
C. request you coming
2. The message has been sent __________.
A. at Anna’s request
B. in request
C. at Anna request
3. Harry requests __________.
A. her friend a plan
B. a plan
C. plan
4. Jenny and her friends __________.
A. request the maid to help them with the housework
B. request help with their housework
C. Both A and B
Đáp án:
1. B
2. A
3. B
4. C
Bài 2: Chọn các từ “ask, require, request, order” và chia đúng động từ cho câu
1. “What did Jenny just say?” – “Jenny __________ for a cup of coffee.”
2. This job __________ a lot of skills.
3. Peter __________ his brother to come to his wedding!
4. John __________ a new film.
Đáp án:
1. asked
2. requires
3. asked
4. request/requested
Bài 3: Lựa chọn đáp án chính xác vào chỗ chấm:
1. Johnny….. on Monday morning.
A. Requested you to come
B. Requested you come
C. Request you coming
2. My boss requested…..
A. You bring some reports
B. To bring some reports
C. Some reports
3. The document has been sent…..
A. At his request
B. In request
C. At he requests
4. My partner requests…..
A. A price
B. You a price
C. Price
5. Susan and her friends…..
A. Request the maid to help them with the homework
B. Request help with their homework
C. Both A and B
Đáp án:
1. A
2. C
3. A
4. A
5. C
Bài 4: Chọn đáp án đúng
1. Henry __________ on Friday afternoon.
A. requested you come
B. requested you to come
C. request you coming
2. The boy requested __________.
A. you bring some snacks
B. to bring some snacks
C. some snacks
3. The mail has been sent __________.
A. at your request
B. in request
C. at you request
4. Mai requests __________.
A. you a plan
B. a plan
C. plan
5. Mike and his friends __________.
A. request the maid to help them with the homework
B. request help with their homework
C. Both A and B
Đáp án:
1. B
2. C
3. A
4. B
5. C
Bài 5: Chọn đáp án đúng
1. Mary __________ on Friday afternoon.
A. requested you come
B. requested you to come
C. request you coming
2. The girl requested __________.
A. you bring some snacks
B. to bring some snacks
C. some snacks
3. The mail has been sent __________.
A. at your request
B. in request
C. at you request
4. Minh requests __________.
A. you a plan
B. a plan
C. plan
5. Noah and his friends __________.
A. request the maid to help them with the homework
B. request help with their homework
C. Both A and B
Đáp án:
1. B
2. C
3. A
4. B
5. C
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
- Cấu trúc How far: Định nghĩa, cách dùng, bài tập | Phân biệt How far, How often và How long
- Quantities (LƯỢNG TỪ) - Định nghĩa, phân loại, cách dùng, các động từ theo sau lượng từ và bài tập vận dụng
- TOP 360 Động từ bất quy tắc (irregular adverbs) thông dụng trong Tiếng Anh | Định nghĩa, cách dùng, các mẹo ghi nhớ và bài tập vận dụng
- Phân biệt WHICH và WHERE trong mệnh đề quan hệ | Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
- Phân biệt bored và boring | Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: