Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Around là gì? | Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng Around
=used for showing movement
Ví dụ:
=used for showing where someone/something is
Lưu ý:
Ví dụ:
= searching, looking, or trying to find something
Ví dụ:
= not exact
Ví dụ:
Around được hình thành từ danh từ “round” và thêm tiền tố “a” vào. Trong một vài ngữ cảnh có thể sử dụng Around và Round thay thế cho nhau.
Ví dụ:
Kèm theo, trong phần lưu ý của từ điển Oxford thì từ Round được sử dụng cho sự chuyển động mang tính chắc chắn, rõ ràng. Còn Around được sử dụng trong trường hợp ít tính xác định hơn.
Ví dụ:
Round được xem là không trang trọng khi sử dụng hoặc không phải dạng chuẩn nên thường ít được ưa chuộng khi sử dụng hơn so với Around.
Around và Round được dùng với nghĩa vòng quanh, theo vòng tròn. 2 từ này miêu tả sự chuyển động theo vòng tròn hoặc đường cong.
Ví dụ:
She'd like to travel around/round Russia
Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh nước Nga
She walked around/round her house and looked at the garden
Cô ấy đi vòng quanh nhà và nhìn vào khu vườn
Ngoài ra, Around và Round còn được dùng với nghĩa khắp nơi, khắp vòng.
Ví dụ:
Tôi có thể nhìn xung quanh một vòng không?
Bạn có thể vượt qua những chiếc bánh xung quanh được không?
Tiếp đến là cách sử dụng Around và About:
Around và About được dùng với nghĩa khoảng
Ví dụ:
Có khoảng sáu mươi trẻ em ở đó
Khoảng 10 giờ
Cuối cùng Around và About còn được dùng với nghĩa loanh quanh, quanh quẩn.
Ví dụ:
The children were running around/about my home
Những đứa trẻ đã chạy xung quanh nhà của tôi
John like doing odd jobs around/about the house
John thích làm những công việc lặt vặt xung quanh / về ngôi nhà
Joke around |
hài hước, khôi hài |
Shop around |
tìm kiếm giá cả hoặc chất lượng tốt |
Sit around |
ngồi nhàn rỗi, rảnh rỗi |
Talk around |
thuyết phục |
Wait about = wait around |
chờ đợi mà không làm gì |
What goes around comes around ( Gậy ông đập lưng ông)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận