4. Mang nghĩa "khoảng chừng (thời điểm hoặc ngày tháng)"
= not exact
Ví dụ:
- see you around 7:30 (IELTS TUTOR giải thích: sẽ gặp anh vào khoảng 7 giờ rưỡi)
- it'll be finished around Christmas (IELTS TUTOR giải thích: việc này sẽ xong vào khoảng Nôen)
- it happened around 10 years ago (IELTS TUTOR giải thích: việc đó xảy ra cách đây khoảng 10 năm)
- There must have been around 500 people there.
- Damage was estimated at around £20 million.
- It was around that time that people started worrying about the ozone layer.
- We got back around 11.
CÁCH PHÂN BIỆT GIỮA AROUND, ROUND VÀ ABOUT
Around được hình thành từ danh từ “round” và thêm tiền tố “a” vào. Trong một vài ngữ cảnh có thể sử dụng Around và Round thay thế cho nhau.
Ví dụ:
- She put her arm round his
- Cô ấy vòng tay ôm lấy chàng trai
Kèm theo, trong phần lưu ý của từ điển Oxford thì từ Round được sử dụng cho sự chuyển động mang tính chắc chắn, rõ ràng. Còn Around được sử dụng trong trường hợp ít tính xác định hơn.
Ví dụ:
- The laptop costs around £5,000
- Chiếc laptop có có giá khoảng £5,000
- Anna turned around
- Anna đã xoay vòng
Round được xem là không trang trọng khi sử dụng hoặc không phải dạng chuẩn nên thường ít được ưa chuộng khi sử dụng hơn so với Around.
Around và Round được dùng với nghĩa vòng quanh, theo vòng tròn. 2 từ này miêu tả sự chuyển động theo vòng tròn hoặc đường cong.
Ví dụ:
She'd like to travel around/round Russia
Cô ấy muốn đi du lịch vòng quanh nước Nga
She walked around/round her house and looked at the garden
Cô ấy đi vòng quanh nhà và nhìn vào khu vườn
Ngoài ra, Around và Round còn được dùng với nghĩa khắp nơi, khắp vòng.
Ví dụ:
Tôi có thể nhìn xung quanh một vòng không?
- Could you pass the cakes around/round, please?
Bạn có thể vượt qua những chiếc bánh xung quanh được không?
Tiếp đến là cách sử dụng Around và About:
Around và About được dùng với nghĩa khoảng
Ví dụ:
- There were about / around sixty children there
Có khoảng sáu mươi trẻ em ở đó
Khoảng 10 giờ
Cuối cùng Around và About còn được dùng với nghĩa loanh quanh, quanh quẩn.
Ví dụ:
The children were running around/about my home
Những đứa trẻ đã chạy xung quanh nhà của tôi
John like doing odd jobs around/about the house
John thích làm những công việc lặt vặt xung quanh / về ngôi nhà
CÁC ĐỘNG TỪ VÀ DANH TỪ ĐI KÈM VỚI AROUND
Joke around
|
hài hước, khôi hài
|
Shop around
|
tìm kiếm giá cả hoặc chất lượng tốt
|
Sit around
|
ngồi nhàn rỗi, rảnh rỗi
|
Talk around
|
thuyết phục
|
Wait about = wait around
|
chờ đợi mà không làm gì
|
THÀNH NGỮ ĐI VỚI GIỚI TỪ AROUND
What goes around comes around ( Gậy ông đập lưng ông)
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: