Idiom with time | Thành ngữ tiếng Anh về thời gian

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết về Idiom with time | Thành ngữ tiếng Anh về thời gian giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Idiom with time | Thành ngữ tiếng Anh về thời gian

Thành ngữ tiếng Anh về thời gian thông dụng

1. Time is money

Time is money được hiểu rằng “thời gian là vàng là bạc”. Chính xác hơn, idiom về thời gian này muốn nhắc nhở chúng ta thời gian là hữu hạn, từng giây từng phút đều rất quý giá. Vậy nên, bạn hãy biết trân trọng khoảng thời gian chúng ta đang có, đừng lãng phí thời gian vào những điều vô ích. Ví dụ:

  • Let’s learn IELTS now because time is money (Hãy học IELTS ngay bây giờ vì thời gian là tiền bạc).

2. The time is ripe

The time is ripe – thành ngữ tiếng Anh về thời gian mang nghĩa “thời cơ đã chín muồi”. Idiom về time này được dùng trong trường hợp đã đến lúc làm điều gì đó bởi vì thời cơ thuận lợi. Ví dụ:

  • The time is ripe to take part in IELTS exams (Đã đến lúc tham gia kỳ thi IELTS).
  • Amato thinks the time is ripe for educational reform (Amato cho rằng đã đến lúc cải cách giáo dục).

3. Time flies like an arrow

Bạn có thể hiểu idiom the time flies like an arrow là “thời gian thấm thoắt thoi đưa” hay “thời gian bay nhanh như mũi tên”. Bạn có thể dùng Time flies like an arrow để miêu tả khoảng thời gian trôi rất nhanh.

Tài liệu VietJack

4. Better late than never

Better late than never – một thành ngữ tiếng Anh về thời gian cũng vô cùng thông dụng. Dịch theo nghĩa thông thường, Better late than never dùng để chỉ “thà muộn còn hơn không”. Hãy dừng thành ngữ này để miêu tả việc cố gắng làm điều gì đó, dù việc đó đã vô cùng muộn màng, nhưng thà có còn hơn không, cứ làm đi, chắc chắn sẽ có kết quả. Ví dụ:

  • “Sorry I was late for the meeting today, I got stuck in traffic”, Tam; Minh, “That’s okay, better late than never.” (“Xin lỗi hôm nay họp muộn do kẹt xe”, Tâm; Minh, “Không sao, muộn còn hơn không”).
  • While ongoing self-monitoring is urged, it is always better late than never (Mặc dù việc tự giám sát liên tục được khuyến khích, nhưng muộn còn hơn không).

5. Time and tide waits for no man

Time and tide waits for no man – thành ngữ tiếng Anh về thời gian chỉ “thời gian không chờ đợi ai cả”. Vậy nên, bạn hãy sử dụng thành ngữ này để miêu tả khoảng thời gian một đi không trở lại, nếu không biết trân trọng quãng thời gian đó thì chắc chắn bạn sẽ phải hối tiếc. Bạn hãy tận dụng thời gian đó, đừng chậm trễ hay trì hoãn để rồi phải tiếc nuối. Ví dụ:

  • Time and tide wait for no man. So I appreciate the time we’ve been together (Thời gian không chờ đợi ai. Vì vậy, tôi đánh giá cao thời gian chúng tôi đã ở bên nhau).
  • Hurry up or we’ll miss the bus! Time and tide wait for no man (Nhanh lên hoặc chúng ta sẽ lỡ xe buýt! Thời gian không chờ đợi ai).

6. Time is the great healer

Time is the great healer mang ý nghĩa là “thời gian chữa lành mọi vết thương”. Vậy nên, thành ngữ tiếng Anh về thời gian này diễn tả mọi chuyện hãy để thời gian chữa lành. Ví dụ cụ thể:

  • We still believe that time is a great healer and we will all be there with open arms if he ever does decide to make contact (Chúng tôi vẫn tin rằng thời gian sẽ chữa lành vết thương và tất cả chúng tôi sẽ ở đó với vòng tay rộng mở nếu anh ấy quyết định liên lạc).
  • I know it’s hard to consider now, as you’re grieving, but time is a great healer (Tôi biết bây giờ thật khó để cân nhắc vì bạn đang đau buồn, nhưng thời gian sẽ chữa lành vét thương).

7. Every minute seems like a thousand

Every minute seems like a thousand – thành ngữ tiếng Anh về thời gian vô cùng ý nghĩa. Every minute seems like a thousand dùng để chỉ “mỗi giây dài tựa thế kỷ, dài tựa thiên thu”. Ý nói ở đây là cảm giác thời gian trôi qua vô cùng lâu.

8. Against the clock

Một thành ngữ tiếng Anh về thời gian khác đó là “Against the clock”. Against the clock mang ý nghĩa “chạy đua với thời gian”. Vậy nên khi bạn muốn ám chỉ việc cố gắng hoàn thiện điều gì đó trong khoảng thời gian ngắn ngủi thì hãy sử dụng idiom Against the clock. 

  • They have to finish this report by 9 o’clock tonight, so they’re really working against the clock (Họ phải hoàn thành báo cáo này trước 9 giờ tối nay, vì vậy họ thực sự đang chạy đua với thời gian).
  • Staff are working against the clock to meet the deadline (Nhân viên chạy đua với thời gian để đáp ứng thời hạn kết thúc).

9. Slow and steady wins the race

Trong tiếng Việt, thành ngữ tiếng Anh về thời gian “Slow and steady wins the race” mang ý nghĩa là “chậm nhưng chắc”. Slow and steady wins the race dùng để nói đến việc đôi khi bạn thực hiện điều gì đó thật bền bỉ, siêng năng thì dù có chậm đi chăng nữa, thì chắc chắn kết quả bạn nhận được sẽ vô cùng mỹ mãn. Chắc chắn bạn sẽ thành công hơn so với một số người nhanh nhưng không kiên trì, chỉ cố gắng trong một thời gian ngắn.

  • You have more than enough time to finish the final exam. Slow but steady wins the race (Bạn có quá đủ thời gian để hoàn thành bài kiểm tra cuối kỳ. Chậm mà chắc!).

Thành ngữ tiếng Anh về quá khứ

1. Turn back the hands of time

Turn back the hands of time là một thành ngữ tiếng Anh về quá khứ. Turn back the hands of time – thành ngữ tiếng Anh về thời gian mang ý nghĩa “trở về quá khứ”. Ví dụ:

  • He wishes he could turn back the hands of time and fix his mistakes (Anh ước mình có thể quay ngược thời gian và sửa chữa những sai lầm của mình).
  • If I could turn back the hands of time, I would manage my finances better so I could retire at an earlier age (Nếu có thể quay ngược thời gian, tôi sẽ quản lý tài chính tốt hơn để có thể nghỉ hưu sớm hơn).

2. Behind the times

Behind the times – thành ngữ tiếng Anh về thời gian có ý nghĩa là “cổ lỗ, cũ rích hoặc lạc hậu”. Ví dụ:

  • The clock is behind time (Đồng hồ cũ rích).
  • Our professor is surprisingly behind the times (Giáo sư của chúng tôi đi sau thời đại một cách đáng ngạc nhiên).

3. Time is the rider that breaks youth

Time is the rider that breaks youth – idiom về time trong tiếng Anh mang ý nghĩa “thời gian tàn phá tuổi trẻ”. Ý của thành ngữ tiếng Anh về thời gian này là thời gian đã làm con người già đi, khép lại quãng đời tuổi trẻ huy hoàng.

4. Let bygones be bygones

Let bygones be bygones – thành ngữ tiếng Anh về thời gian mang ý nghĩa “chuyện cũ bỏ qua”. Bạn hãy để những chuyện không vui trong quá khứ trôi vào dĩ vãng. Cùng nhau sống  và hạnh phúc ở phút giây hiện tại. Ví dụ:

  • Whenever I think about how he treated me at that time, I’m not happy at all; but I’m willing to let bygones be bygones (Bất cứ khi nào tôi nghĩ về cách anh ấy đối xử với tôi vào thời điểm đó, tôi không vui chút nào; nhưng tôi sẵn sàng để chuyện không vui trôi vào dĩ vãng).

Tài liệu VietJack

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên

 
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!