Impression là gì? | Impression đi với giới từ gì? - Các dạng từ khác của Impression - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Impression là gì? | Impression đi với giới từ gì? - Các dạng từ khác của Impression - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Impression là gì? | Impression đi với giới từ gì? - Các dạng từ khác của Impression - Bài tập vận dụng

Impression là gì?

Phiên âm: Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ (n)

Nghĩa:

1. Ấn tượng: Cảm giác hoặc suy nghĩ của một người sau khi nhìn thấy, nghe thấy hoặc trải nghiệm một sự vật, một người, hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ: Her presentation left a positive impression on the audience. (Bài thuyết trình của cô ấy để lại ấn tượng tích cực trong tâm trí của khán giả.)

2. Dấu in, dấu vết: Dấu vết hoặc hình ảnh bị lưu giữ hoặc in trên một bề mặt.

Ví dụ: The stamp left an impression on the paper. (Tem đã để lại dấu in trên giấy.)

3. Cảm giác chung, ảnh hưởng hoặc tiếng vang: Sự tác động hoặc tác động mạnh mẽ mà một cái gì đó tạo ra hoặc để lại trong tâm trí, suy nghĩ hoặc cảm xúc của người khác.

Ví dụ: The political speech made a strong impression on the voters. (Bài diễn thuyết chính trị đã tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ trong tâm trí của cử tri.)

4. Thời gian sau khi dập nổi: Trạng thái của một khối kim loại sau khi được dập nổi hoặc định hình.

Ví dụ: The metal sheet was left with an impression after the stamping process. (Tấm kim loại để lại dấu vết sau quá trình đập nổi.)

Các dạng từ khác của Impression

1. Impress (động từ)

Tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm cho người khác cảm thấy kinh ngạc, ngưỡng mộ hoặc hâm mộ.
Ví dụ: Her musical talent never fails to impress the audience. 

2. Impressive (tính từ)

Miêu tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc tạo ra sự kinh ngạc.
Ví dụ: The fireworks display was truly impressive, lighting up the night sky with vibrant colors.

3. Impressively (trạng từ)

Diễn tả cách làm, hành động hoặc sự kiện khiến người khác thấy kinh ngạc hoặc thán phục.
Ví dụ: She performed impressively in the singing competition, earning a standing ovation from the audience.

4. Unimpressive (tính từ)

Diễn tả điều gì đó không gây ấn tượng, không đủ để làm cho người khác thấy kinh ngạc hoặc hứng thú.
Ví dụ: The presentation was unimpressive, lacking compelling data to support the argument.

5. Impressionism (danh từ)

Là một phong cách nghệ thuật đặc trưng trong hội họa và âm nhạc, tập trung vào tạo dựng cảm giác và ấn tượng thay vì chi tiết chính xác.
Ví dụ: Impressionism in art emphasizes the use of light and color to capture a fleeting moment.

6. Impressiveness (danh từ)

Sự gây ấn tượng hoặc tính chất khiến người khác thấy kinh ngạc hoặc thán phục.
Ví dụ: The grandeur of the ancient temple adds to its impressiveness as a historical landmark.

7. Impressionable (tính từ)

Miêu tả tính chất của một người dễ bị ảnh hưởng, dễ tin vào những gì người khác nói hoặc làm.
Ví dụ: Teenagers are often impressionable and influenced by their peers.

8. Impressibility (danh từ)

Sự dễ bị ảnh hưởng hoặc làm ấn tượng bởi những gì người khác nói hoặc làm.
Ví dụ: Her strong beliefs reflect her lack of impressibility when it comes to outside influences.

9. Reimpress (động từ)

Tái tạo hoặc làm sâu thêm ấn tượng hoặc ý nghĩa của một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ: The revised edition of the book aims to reimpress the importance of environmental conservation.

Impression đi với giới từ gì?

1. Impression of

Công dụng: Diễn tả cảm nhận về một đối tượng nào đó dựa trên trải nghiệm, quan sát hoặc tương tác cụ thể.

E.g.:

  • My impression of the city is that it’s very lively and multicultural. (Ấn tượng của tôi về thành phố là nó rất sống động và đa văn hóa.)
  • Her impression of the movie was that it was quite boring. (Ấn tượng của cô về bộ phim là nó khá nhàm chán.)

Ngoài ra, impression of có thể được dùng để mô tả đánh giá sơ bộ về một tình huống, con người hoặc sự vật.

E.g.:

  • My impression of the job interview was that it went well. (Ấn tượng của tôi về buổi phỏng vấn xin việc là nó diễn ra tốt đẹp.)
  • His impression of the new employee was that she was very capable. (Ấn tượng của anh ấy về nhân viên mới là cô ấy rất có năng lực.)
  • Our impression of the restaurant was that it was overpriced. (Ấn tượng của chúng tôi về nhà hàng là nó quá đắt đỏ.)

2. Impression from

Công dụng: Mô tả cách ai đó nhận thức hoặc hiểu điều gì đó hoặc ai đó dựa trên trải nghiệm, quan sát hoặc tương tác cụ thể. 

E.g.:

  • The impression from the interview was that the candidate was very qualified for the job. (Ấn tượng từ cuộc phỏng vấn là ứng viên rất có năng lực cho công việc.)
  • She got the impression from the restaurant that it was very expensive. (Cô ấy có ấn tượng từ nhà hàng rằng nó rất đắt tiền.)

Impression from cũng có thể mô tả đến nguồn gốc của một ấn tượng.

E.g.:

  • The impression from the book was that it was very well-researched and informative. (Ấn tượng từ cuốn sách là nó được nghiên cứu rất tốt và nhiều thông tin.)
  • The impression from the music was that it was very soothing and relaxing. (Ấn tượng từ âm nhạc là nó rất nhẹ nhàng và thư giãn.)

3. Impression about

Công dụng: Diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc hoặc nhận thức tổng thể của ai đó về một cái gì đó dựa trên kinh nghiệm hoặc quan sát của họ.

E.g.:

  • Her impression about the party was that it was poorly organized and not very fun. (Ấn tượng của cô ấy về bữa tiệc là nó được tổ chức sơ sài và không mấy vui vẻ.)
  • I have a positive impression about the new employee; she seems very dedicated and hard-working. (Tôi có ấn tượng tích cực về nhân viên mới; cô ấy có vẻ rất tận tụy và chăm chỉ.)

Impression about cũng có thể được dùng để mô tả nhận thức chung về một cái gì đó hoặc một ai đó.

E.g.: The article gave me the impression about the author that he was very knowledgeable about the subject. (Bài báo đã cho tôi ấn tượng về tác giả rằng ông ấy rất am hiểu về chủ đề này.)

Ngoài ra, “impression about” có thể được dùng để mô tả đánh giá sơ bộ về một tình huống, con người hoặc sự vật.

E.g.: Her impression about the new product was that it was very innovative and could be a big success. (Ấn tượng của cô ấy về sản phẩm mới là nó rất đổi mới và có thể thành công rực rỡ.)

4. Impression on

Công dụng: Diễn tả ảnh hưởng của ai đó hoặc cái gì đó đối với người khác, hoặc đối với một tình huống hoặc sự kiện. Nó đề cập đến tác động của một cái gì đó đối với suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của một người.

E.g.:

  • The teacher’s words left a lasting impression on the students. (Lời nói của thầy/cô đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng học sinh.)
  • The accident made a deep impression on him, and he became much more cautious while driving. (Vụ tai nạn đã gây ấn tượng sâu sắc với anh ấy, và anh ấy trở nên thận trọng hơn nhiều khi lái xe.)

5. Impression with

Công dụng: Mô tả ảnh hưởng của ai đó hoặc cái gì đó đối với người khác, hoặc đối với một tình huống hoặc sự kiện. Nó đề cập đến tác động mà một cái gì đó đã có đối với suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của một người.

E.g.:

  • The speaker made a strong impression with the audience during her presentation. (Diễn giả đã gây ấn tượng mạnh với khán giả trong phần trình bày của mình.)
  • The product made a positive impression with the customers, and sales increased as a result. (Sản phẩm đã tạo ấn tượng tích cực với khách hàng và kết quả là doanh số bán hàng tăng lên.)

Bên cạnh đó, “impression with” thường được dùng để mô tả một trải nghiệm tích cực hoặc đáng nhớ giúp nâng cao nhận thức hoặc hiểu biết của ai đó về điều gì đó.

E.g.: The tour guide made a great impression with the tourists, and many of them complimented her on her knowledge and enthusiasm. (Cô hướng dẫn viên đã gây ấn tượng tốt với du khách, nhiều người khen cô có kiến thức và nhiệt tình.)

6. Impression at

Công dụng: Được sử dụng để mô tả cách ai đó nhận thức hoặc hiểu điều gì đó hoặc ai đó dựa trên trải nghiệm hoặc tương tác cụ thể tại một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể. 

E.g.:

  • My impression at the conference was that it was very well-organized and informative. (Ấn tượng của tôi tại hội nghị là nó được tổ chức rất tốt và cung cấp nhiều thông tin.)
  • I got a positive impression at the interview because the interviewer was very friendly and professional. (Tôi có ấn tượng tích cực tại buổi phỏng vấn vì người phỏng vấn rất thân thiện và chuyên nghiệp.)

Ngoài ra “impression at” cũng có thể được sử dụng để mô tả nguồn gốc của một ấn tượng.

E.g.:

  • The impression at the concert was that it was very energetic and entertaining. (Ấn tượng về buổi hòa nhạc là nó tràn đầy năng lượng và thú vị. – buổi hòa nhạc là nguồn gốc của sự ấn tượng đó)
  • “Impression at” còn có thể được dùng để mô tả đánh giá sơ bộ về một tình huống, con người hoặc sự vật dựa trên một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.

E.g.: My impression at the job fair was that there were a lot of opportunities in my field. (Ấn tượng của tôi về ngày hội việc làm là ở đó có rất nhiều cơ hội cho ngành của tôi.)

Bài tập vận dụng

 Bài 1. Điền giới từ đúng của Impression

  1. The article gave me the impression ______ the author that he was very knowledgeable about the subject.
  2. The conversation had a strong impression ______  him, and he realized that he needed to reevaluate his priorities.
  3. Her impression ______ the store was that the prices were very high.
  4. The singer’s performance made a lasting impression ______ the audience, who left feeling inspired and uplifted.
  5. I formed a positive impression ______ meeting her; she seemed very intelligent and thoughtful.
  6. My impression ______ the job interview was that it went well.
  7. Our impression ______ the movie was that it was very well-made and entertaining.
  8. Our impression ______ at the party was that it was very crowded and noisy.
  9. The product made a positive impression ______ the customers, and sales increased as a result.
  10. My impression ______ the new teacher is very positive. She is very friendly.

Đáp án

  1. about 
  2. on 
  3.  at 
  4. with .
  5.  from 
  6.  of 
  7.  about 
  8.  at 
  9.  with 
  10. of 

Bài 2: Sử dụng các từ/cụm từ “impression, changed the impression, impression of, good impression on, left” để hoàn thành các câu sau: 

1. The new restaurant left a ________________ us with its delicious food and friendly staff.

2. After reading the book, I had a different ________________ the author's writing style.

3. The movie's thrilling plot and outstanding performances ________________ a lasting ________________ on the audience.

4. How did the presentation ________________ upon the potential investors?

5. His sincere apology ________________________ of his colleagues.

Đáp án:

1. good impression on

2. impression of

3. left - impression 

4. impress

5. changed the impression

Bài tập 3: Chọn từ đúng

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau.

1. The initial __________ of the hotel was that it was very luxurious and comfortable.

  • A. impression
  • B. impression of
  • C. impression with
  • D. impression about

2. Her speech __________ a strong impact on the audience, leaving everyone moved and inspired.

  • A. made
  • B. had
  • C. gave
  • D. left

3. The company __________ a positive __________ on its clients through its excellent customer service.

  • A. made - impression
  • B. had - impression
  • C. left - impression of
  • D. gave - impression on

4. His actions __________ the impression that he was very dedicated to the project.

  • A. gave
  • B. had
  • C. made
  • D. left

5. The new manager __________ a favorable __________ on the team by addressing their concerns promptly.

  • A. made - impression
  • B. had - impression of
  • C. left - impression
  • D. gave - impression

Đáp án:

1. A. impression
2. B. had
3. A. made - impression
4. C. made
5. C. left - impression

Bài tập 4: Hoàn thành câu với động từ đúng

Điền động từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

1. The team's performance __________ a significant impression on the judges.
2. Her kind words __________ a positive impression on everyone in the room.
3. I __________ the impression that he was not interested in the project from his body language.
4. The new design __________ a strong impression on the clients, who were very impressed.
5. His late arrival __________ a negative impression on the interview panel.

Đáp án:

1. made
2. left
3. got
4. made
5. left

Bài tập 5: Chọn giới từ đúng

Chọn giới từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau.

1. She was unsure __________ the new policy, as it seemed complicated and unclear.

  • A. about
  • B. on
  • C. of
  • D. with

2. The company aims to make a lasting impression __________ its clients through innovative solutions.

  • A. on
  • B. in
  • C. with
  • D. at

3. His behavior gave the wrong impression __________ the team, leading to misunderstandings.

  • A. of
  • B. about
  • C. with
  • D. on

4. The film left a strong impression __________ the viewers due to its emotional depth.

  • A. on
  • B. in
  • C. of
  • D. with

5. My first impression __________ the new city was that it was very vibrant and lively.

  • A. of
  • B. about
  • C. on
  • D. with

Đáp án:

1. A. about
2. A. on
3. B. about
4. A. on
5. A. of

 Bài tập 6: Phân biệt ý nghĩa

Chọn câu đúng trong các lựa chọn để diễn đạt ý nghĩa chính xác.

1. Her performance __________ everyone in the audience.

A. gave a good impression on

B. left a good impression on

C. made a good impression of

D. had a good impression with

2. The feedback __________ a positive impression on the project's success.

A. left

B. made

C. gave

D. had

3. He __________ a negative impression due to his unprofessional behavior.

A. left

B. made

C. had

D. gave

4. The new policy __________ a significant impression on the employees, leading to a lot of discussions.

A. made

B. had

C. gave

D. left

5. The artist __________ a lasting impression on the audience with his innovative performance.

A. made

B. gave

C. left

D. had

Đáp án:

1. B. left a good impression on
2. A. left
3. B. made
4. D. left
5. C. left

 Bài tập 7: Điền từ đúng vào câu

Điền từ “impression” hoặc “impressions” vào chỗ trống.

1. The first __________ of the product was very positive, but the long-term reviews were mixed.
2. Her dress left a lasting __________ on everyone at the party.
3. I had several __________ of the new restaurant, and most of them were favorable.
4. The speaker’s __________ of the audience was that they were highly engaged and interested.
5. His performance made a strong __________ on the critics.

Đáp án:

1. impression
2. impression
3. impressions
4. impression
5. impression

 Bài tập 8: Hoàn thành câu với cụm từ

Điền cụm từ phù hợp từ “impression on,” “good impression of,” “change the impression of,” hoặc “lasting impression.”

1. The company worked hard to __________ its clients through exceptional service.
2. His excellent performance __________ everyone who attended the event.
3. The new evidence was able to __________ the case significantly.
4. Her kindness created a __________ everyone she met.
5. The initial __________ the project was positive, but concerns grew over time.

Đáp án:

1. make a good impression on
2. left a lasting impression on
3. change the impression of
4. lasting impression on
5. impression of

Bài tập 9: Viết câu với từ cho sẵn

Sử dụng từ cho sẵn để viết câu hoàn chỉnh.

1. (left, impression, audience) – The play __________ a strong __________ on the audience.
2. (impression, new, meeting) – My __________ of the new manager changed after our meeting.
3. (good, impression, on) – The candidate made a __________ the interview panel.
4. (changed, impression, behavior) – His recent __________ the team’s view of him.
5. (impression, had, about) – I __________ the restaurant based on online reviews.

Đáp án:

1. left, impression – The play left a strong impression on the audience.
2. impression, new – My impression of the new manager changed after our meeting.
3. good, impression – The candidate made a good impression on the interview panel.
4. changed, impression – His recent behavior changed the team’s view of him.
5. impression, had – I had an impression about the restaurant based on online reviews.

 Bài tập 10: Tạo câu với cụm từ

Viết câu sử dụng các cụm từ sau: “impression of,” “left an impression,” “impression on,” “good impression,” và “change the impression.”

1. The new technology __________ the industry, leading to widespread adoption.
2. His speech __________ the committee and secured the funding.
3. The hotel’s review was __________ the customer service was top-notch.
4. She wanted to __________ the interviewer to improve her chances of getting the job.
5. The latest updates in the project __________ the initial concerns of the stakeholders.

Đáp án:

1. left an impression on
2. left an impression on
3. impression of
4. make a good impression on
5. change the impression

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

 
Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!