Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Impression là gì? | Impression đi với giới từ gì? - Các dạng từ khác của Impression - Bài tập vận dụng
Phiên âm: Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ (n)
Nghĩa:
1. Ấn tượng: Cảm giác hoặc suy nghĩ của một người sau khi nhìn thấy, nghe thấy hoặc trải nghiệm một sự vật, một người, hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ: Her presentation left a positive impression on the audience. (Bài thuyết trình của cô ấy để lại ấn tượng tích cực trong tâm trí của khán giả.)
2. Dấu in, dấu vết: Dấu vết hoặc hình ảnh bị lưu giữ hoặc in trên một bề mặt.
Ví dụ: The stamp left an impression on the paper. (Tem đã để lại dấu in trên giấy.)
3. Cảm giác chung, ảnh hưởng hoặc tiếng vang: Sự tác động hoặc tác động mạnh mẽ mà một cái gì đó tạo ra hoặc để lại trong tâm trí, suy nghĩ hoặc cảm xúc của người khác.
Ví dụ: The political speech made a strong impression on the voters. (Bài diễn thuyết chính trị đã tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ trong tâm trí của cử tri.)
4. Thời gian sau khi dập nổi: Trạng thái của một khối kim loại sau khi được dập nổi hoặc định hình.
Ví dụ: The metal sheet was left with an impression after the stamping process. (Tấm kim loại để lại dấu vết sau quá trình đập nổi.)
Tạo ấn tượng mạnh mẽ hoặc làm cho người khác cảm thấy kinh ngạc, ngưỡng mộ hoặc hâm mộ.
Ví dụ: Her musical talent never fails to impress the audience.
Miêu tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc tạo ra sự kinh ngạc.
Ví dụ: The fireworks display was truly impressive, lighting up the night sky with vibrant colors.
Diễn tả cách làm, hành động hoặc sự kiện khiến người khác thấy kinh ngạc hoặc thán phục.
Ví dụ: She performed impressively in the singing competition, earning a standing ovation from the audience.
Diễn tả điều gì đó không gây ấn tượng, không đủ để làm cho người khác thấy kinh ngạc hoặc hứng thú.
Ví dụ: The presentation was unimpressive, lacking compelling data to support the argument.
Là một phong cách nghệ thuật đặc trưng trong hội họa và âm nhạc, tập trung vào tạo dựng cảm giác và ấn tượng thay vì chi tiết chính xác.
Ví dụ: Impressionism in art emphasizes the use of light and color to capture a fleeting moment.
Sự gây ấn tượng hoặc tính chất khiến người khác thấy kinh ngạc hoặc thán phục.
Ví dụ: The grandeur of the ancient temple adds to its impressiveness as a historical landmark.
Miêu tả tính chất của một người dễ bị ảnh hưởng, dễ tin vào những gì người khác nói hoặc làm.
Ví dụ: Teenagers are often impressionable and influenced by their peers.
Sự dễ bị ảnh hưởng hoặc làm ấn tượng bởi những gì người khác nói hoặc làm.
Ví dụ: Her strong beliefs reflect her lack of impressibility when it comes to outside influences.
Tái tạo hoặc làm sâu thêm ấn tượng hoặc ý nghĩa của một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ: The revised edition of the book aims to reimpress the importance of environmental conservation.
Công dụng: Diễn tả cảm nhận về một đối tượng nào đó dựa trên trải nghiệm, quan sát hoặc tương tác cụ thể.
E.g.:
Ngoài ra, impression of có thể được dùng để mô tả đánh giá sơ bộ về một tình huống, con người hoặc sự vật.
E.g.:
Công dụng: Mô tả cách ai đó nhận thức hoặc hiểu điều gì đó hoặc ai đó dựa trên trải nghiệm, quan sát hoặc tương tác cụ thể.
E.g.:
Impression from cũng có thể mô tả đến nguồn gốc của một ấn tượng.
E.g.:
Công dụng: Diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc hoặc nhận thức tổng thể của ai đó về một cái gì đó dựa trên kinh nghiệm hoặc quan sát của họ.
E.g.:
Impression about cũng có thể được dùng để mô tả nhận thức chung về một cái gì đó hoặc một ai đó.
E.g.: The article gave me the impression about the author that he was very knowledgeable about the subject. (Bài báo đã cho tôi ấn tượng về tác giả rằng ông ấy rất am hiểu về chủ đề này.)
Ngoài ra, “impression about” có thể được dùng để mô tả đánh giá sơ bộ về một tình huống, con người hoặc sự vật.
E.g.: Her impression about the new product was that it was very innovative and could be a big success. (Ấn tượng của cô ấy về sản phẩm mới là nó rất đổi mới và có thể thành công rực rỡ.)
Công dụng: Diễn tả ảnh hưởng của ai đó hoặc cái gì đó đối với người khác, hoặc đối với một tình huống hoặc sự kiện. Nó đề cập đến tác động của một cái gì đó đối với suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của một người.
E.g.:
Công dụng: Mô tả ảnh hưởng của ai đó hoặc cái gì đó đối với người khác, hoặc đối với một tình huống hoặc sự kiện. Nó đề cập đến tác động mà một cái gì đó đã có đối với suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động của một người.
E.g.:
Bên cạnh đó, “impression with” thường được dùng để mô tả một trải nghiệm tích cực hoặc đáng nhớ giúp nâng cao nhận thức hoặc hiểu biết của ai đó về điều gì đó.
E.g.: The tour guide made a great impression with the tourists, and many of them complimented her on her knowledge and enthusiasm. (Cô hướng dẫn viên đã gây ấn tượng tốt với du khách, nhiều người khen cô có kiến thức và nhiệt tình.)
Công dụng: Được sử dụng để mô tả cách ai đó nhận thức hoặc hiểu điều gì đó hoặc ai đó dựa trên trải nghiệm hoặc tương tác cụ thể tại một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.
E.g.:
Ngoài ra “impression at” cũng có thể được sử dụng để mô tả nguồn gốc của một ấn tượng.
E.g.:
E.g.: My impression at the job fair was that there were a lot of opportunities in my field. (Ấn tượng của tôi về ngày hội việc làm là ở đó có rất nhiều cơ hội cho ngành của tôi.)
Bài 1. Điền giới từ đúng của Impression
Đáp án
Bài 2: Sử dụng các từ/cụm từ “impression, changed the impression, impression of, good impression on, left” để hoàn thành các câu sau:
1. The new restaurant left a ________________ us with its delicious food and friendly staff.
2. After reading the book, I had a different ________________ the author's writing style.
3. The movie's thrilling plot and outstanding performances ________________ a lasting ________________ on the audience.
4. How did the presentation ________________ upon the potential investors?
5. His sincere apology ________________________ of his colleagues.
Đáp án:
1. good impression on
2. impression of
3. left - impression
4. impress
5. changed the impression
Bài tập 3: Chọn từ đúng
Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
1. The initial __________ of the hotel was that it was very luxurious and comfortable.
2. Her speech __________ a strong impact on the audience, leaving everyone moved and inspired.
3. The company __________ a positive __________ on its clients through its excellent customer service.
4. His actions __________ the impression that he was very dedicated to the project.
5. The new manager __________ a favorable __________ on the team by addressing their concerns promptly.
Đáp án:
1. A. impression
2. B. had
3. A. made - impression
4. C. made
5. C. left - impression
Bài tập 4: Hoàn thành câu với động từ đúng
Điền động từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
1. The team's performance __________ a significant impression on the judges.
2. Her kind words __________ a positive impression on everyone in the room.
3. I __________ the impression that he was not interested in the project from his body language.
4. The new design __________ a strong impression on the clients, who were very impressed.
5. His late arrival __________ a negative impression on the interview panel.
Đáp án:
1. made
2. left
3. got
4. made
5. left
Bài tập 5: Chọn giới từ đúng
Chọn giới từ đúng để điền vào chỗ trống trong các câu sau.
1. She was unsure __________ the new policy, as it seemed complicated and unclear.
2. The company aims to make a lasting impression __________ its clients through innovative solutions.
3. His behavior gave the wrong impression __________ the team, leading to misunderstandings.
4. The film left a strong impression __________ the viewers due to its emotional depth.
5. My first impression __________ the new city was that it was very vibrant and lively.
Đáp án:
1. A. about
2. A. on
3. B. about
4. A. on
5. A. of
Bài tập 6: Phân biệt ý nghĩa
Chọn câu đúng trong các lựa chọn để diễn đạt ý nghĩa chính xác.
1. Her performance __________ everyone in the audience.
A. gave a good impression on
B. left a good impression on
C. made a good impression of
D. had a good impression with
2. The feedback __________ a positive impression on the project's success.
A. left
B. made
C. gave
D. had
3. He __________ a negative impression due to his unprofessional behavior.
A. left
B. made
C. had
D. gave
4. The new policy __________ a significant impression on the employees, leading to a lot of discussions.
A. made
B. had
C. gave
D. left
5. The artist __________ a lasting impression on the audience with his innovative performance.
A. made
B. gave
C. left
D. had
Đáp án:
1. B. left a good impression on
2. A. left
3. B. made
4. D. left
5. C. left
Bài tập 7: Điền từ đúng vào câu
Điền từ “impression” hoặc “impressions” vào chỗ trống.
1. The first __________ of the product was very positive, but the long-term reviews were mixed.
2. Her dress left a lasting __________ on everyone at the party.
3. I had several __________ of the new restaurant, and most of them were favorable.
4. The speaker’s __________ of the audience was that they were highly engaged and interested.
5. His performance made a strong __________ on the critics.
Đáp án:
1. impression
2. impression
3. impressions
4. impression
5. impression
Bài tập 8: Hoàn thành câu với cụm từ
Điền cụm từ phù hợp từ “impression on,” “good impression of,” “change the impression of,” hoặc “lasting impression.”
1. The company worked hard to __________ its clients through exceptional service.
2. His excellent performance __________ everyone who attended the event.
3. The new evidence was able to __________ the case significantly.
4. Her kindness created a __________ everyone she met.
5. The initial __________ the project was positive, but concerns grew over time.
Đáp án:
1. make a good impression on
2. left a lasting impression on
3. change the impression of
4. lasting impression on
5. impression of
Bài tập 9: Viết câu với từ cho sẵn
Sử dụng từ cho sẵn để viết câu hoàn chỉnh.
1. (left, impression, audience) – The play __________ a strong __________ on the audience.
2. (impression, new, meeting) – My __________ of the new manager changed after our meeting.
3. (good, impression, on) – The candidate made a __________ the interview panel.
4. (changed, impression, behavior) – His recent __________ the team’s view of him.
5. (impression, had, about) – I __________ the restaurant based on online reviews.
Đáp án:
1. left, impression – The play left a strong impression on the audience.
2. impression, new – My impression of the new manager changed after our meeting.
3. good, impression – The candidate made a good impression on the interview panel.
4. changed, impression – His recent behavior changed the team’s view of him.
5. impression, had – I had an impression about the restaurant based on online reviews.
Bài tập 10: Tạo câu với cụm từ
Viết câu sử dụng các cụm từ sau: “impression of,” “left an impression,” “impression on,” “good impression,” và “change the impression.”
1. The new technology __________ the industry, leading to widespread adoption.
2. His speech __________ the committee and secured the funding.
3. The hotel’s review was __________ the customer service was top-notch.
4. She wanted to __________ the interviewer to improve her chances of getting the job.
5. The latest updates in the project __________ the initial concerns of the stakeholders.
Đáp án:
1. left an impression on
2. left an impression on
3. impression of
4. make a good impression on
5. change the impression
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận