Sick là gì? | Thành ngữ & Từ vựng về Sick

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Sick là gì? | Thành ngữ & Từ vựng về Sick giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Sick là gì? | Thành ngữ & Từ vựng về Sick

Sick là gì?

Tài liệu VietJack

Sick là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa bị ốm, đau bệnh tật. Về cơ bản, sick là từ vựng quen thuộc để mô tả các cơn đau hoặc bệnh ngắn hạn, không nguy hiểm như flu (cúm), cold (cảm lạnh), cough (ho), fever (sốt), sore throat (đau họng)… Nó cũng được dùng để chỉ cảm giác buồn nôn. 

Ngoài ra, sick chỉ loại cảm giác đặc biệt mà một cá nhân đang trải qua, thường là buồn bã vì một điều gì đó. Chẳng hạn, heart sick có nghĩa là chán nản, thất vọng; home sick là nhớ nhà và love sick là tương tư. Nó còn được dùng với nghĩa không hài lòng (phát ốm), giận dữ với việc gì đó. Thêm nữa sick còn có nghĩa là “bệnh hoạn” khi được sử dụng nói đến tính cách xấu của người nào đó.

Nghĩa tiếng Việt của từ Sick

Sick: Bị bệnh, bị ốm

  • I’m sick : Tôi bị ốm
  • Her new film deals with the relationship between a woman and her sick daughter. Bộ phim mới của cô ấy đề cập đến mối quan hệ giữa một người phụ nữ và đứa con gái bị bệnh của mình.
  • In his speech, he dwelt on the plight of the sick and the hungry. Trong bài phát biểu của mình, ông nói về hoàn cảnh của những người bệnh tật và đói khổ.

Sick: buồn nôn

  • I feel sick: Tôi thấy hơi buồn nôn
  • Lucy felt sick the morning after the party. Lucy cảm thấy buồn nôn vào buổi sáng sau bữa tiệc.
  • If you eat too many Sushi, you’ll make yourself sick: Nếu bạn ăn quá nhiều Sushi, bạn sẽ khiến bản thân thấy buồn nôn

Sick: bệnh hoạn

  • Be careful, he’s so sick. Cẩn thận với gã ây, hắn là kẻ rất bệnh hoạn.
  • Cleanse her heart of sickness and her mind of filth. Hãy tẩy rửa tâm hồn bệnh hoạn và đầu óc bẩn thỉu của bà ấy.

Sick: say các kiểu trừ “Say xỉn”

  • Carsick: Say xe ô tô
  • Airsick: Say máy bay
  • Seasick: Say sóng
  • Travel- Sick: Say do đi đường xa.
  • Lovesick: Say tình, tương tư
  • Heartsick: Đau lòng

Thành ngữ liên quan đến Sick

Tài liệu VietJack

SICK TO THE STOMACH (Tức xôi ruột gan)

Thành ngữ này được dùng khi bạn cảm thấy rất khó chịu hoặc tức giận

  • Ví dụ: It makes me (feel) sick to my stomach when I remember my car accident. Nó khiến tôi (cảm thấy) tức xôi ruột gan khi nhớ lại vụ tai nạn xe hơi của mình.

SICK AT HEART (Đau buồn, rất không vui):

Cảm giác buồn và thất vọng đến hao gầy con tim

  • Ví dụ: David was sick at heart about having to leave his family behind. David đau buồn về việc phải bỏ lại gia đình của mình.

MAKE someone SICK (khiến ai đó phát ốm).

Thành ngữ này diễn tả cảm giác khó chịu, kinh tởm.

  • Ví dụ: His action makes me sick. Hành động của anh ấy khiến tôi phát ốm.

SICK AS A DOG (Ốm nặng đến mềm nhũn như một chú cún con)

Người Mỹ dùng thành ngữ này khi họ bị đau nặng, đặc biệt là do bệnh dạ dày và thường thường là đau bụng.

  • Ví dụ: My boyfriend made beef stew last night and I don’t know what was in it, but I was SICK AS A DOG all night. Bạn trai tôi nấu món thịt bò hầm tối hôm qua và tôi không biết có những gì trong đó, nhưng tôi bị đau bụng suốt đêm.

SICK AS A PAROT (Rất thất vọng, chán nản)

Thành ngữ này thường được dùng khi bạn không hài lòng, thất vọng hoặc chán nản về điều gì đó.

  • Ví dụ: He was sick as a parrot when his team lost the match. Anh ta rất thất vọng khi đội của anh ta thua trận.

Cụm tính từ sick

Sick of: chán nản, ngán ngẩm.

  • I’m sick of being FA. Tôi chán cái kiếp FA lắm rồi.
  • I’m sick of doing the same work — Tôi chán ngấy vì cứ làm mãi một công việc này rồi

Sick at: Đau khổ, ân hận.

  • We were pretty sick about losing the match. Chúng tôi khá đau khổ vì thua trận đó.
  • He’s sick at failing to pass the examination — Anh ấy đau khổ vì thi trượt

Sick for: Nhớ

  • To be sick for home — nhớ nhà, nhớ quê hương

Các từ vựng liên quan đến Sick

Dưới đây là một số từ vựng hay gặp nhất về các triệu chứng thông thường khi bị ốm:

STT Từ vựng Cách phát âm
(Theo từ điển Cambridge)
Nghĩa
1 cough /kɒf/ (Anh-Anh)
/kɑːf/ (Anh-Mỹ)
ho
2 fever /ˈfiː.vər/ (Anh-Anh)
/ˈfiː.vɚ/ (Anh-Mỹ)
sốt
3 headache /ˈhed.eɪk/ đau đầu
4 backache /ˈbæk.eɪk/ đau lưng
5 itchy /ˈɪtʃ.i/ ngứa
6 rash /ræʃ/ ban đỏ, mẩn đỏ
7 fracture /ˈfræk.tʃər/ (Anh-Anh)
/ˈfræk.tʃɚ/ (Anh-Mỹ)
gãy xương
8 concussion /kənˈkʌʃ.ən/ chấn động não
9 infection /ɪnˈfek.ʃən/ nhiễm trùng
10 vomit /ˈvɒm.ɪt/ (Anh-Anh)
/ˈvɑː.mɪt/ (Anh-Mỹ)
nôn
11 nauseous /ˈnɔː.zi.əs/ hoặc /ˈnɔːʒəs/ (Anh-Anh)
/ˈnɑː.ʃəs/ (Anh-Mỹ)
buồn nôn
12 cold /kəʊld/ (Anh-Anh)
/koʊld/ (Anh-Mỹ)
lạnh
13 runny nose /ˈrʌn.i nəʊz/ (Anh-Anh)
/ˈrʌn.i noʊz/
sổ mũi
14 bruise /bruːz/ vết bầm tím
15 flu /fluː/ cúm

Đặt câu với từ sick

  • Her new film deals with the relationship between a woman and her sick daughter.

Bộ phim mới của cô đề cập đến mối quan hệ giữa một người phụ nữ và đứa con gái bị bệnh của cô.

  • The new president said she would dedicate herself to protecting the rights of the old, the sick, and the homeless.

Tổng thống mới cho biết bà sẽ cống hiến hết mình để bảo vệ quyền lợi của người già, người bệnh và người vô gia cư.

  • I spent most of the morning ministering to my sick husband.

Tôi đã dành phần lớn thời gian buổi sáng để phục vụ người chồng ốm yếu của mình.

  • She was worried sick (= very worried) when her daughter didn’t come home on time.

Cô ấy đã lo lắng đến phát ốm (= rất lo lắng) khi con gái cô ấy không về nhà đúng giờ.

  • Tell me if you start to feel sick, all right?

Hãy nói cho tôi biết nếu bạn bắt đầu cảm thấy buồn nôn, được chứ?

  • Lucy felt sick the morning after the party.

Lucy cảm thấy buồn nôn vào buổi sáng sau bữa tiệc.

  • Joan was not amused by the sick joke her brother told.

Joan không thích thú với trò đùa bệnh hoạn mà anh trai cô kể.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!