Infer là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Phân biệt Infer và Imply - Bài tập vận dụng (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Infer là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Phân biệt Infer và Imply - Bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Infer là gì? | Định nghĩa - Cấu trúc - Phân biệt Infer và Imply - Bài tập vận dụng

Infer là gì?

Infer là gì? Theo từ điển Cambridge, Infer đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: rút ra được từ, suy ra rằng. Ví dụ:

  • Richard inferred from her expression that she wanted to leave. (Richard suy đoán từ biểu cảm của cô ấy rằng cô muốn rời đi.)
  • Temy inferred that she was not interested in a relationship from what she said in her letter. (Temy biểu đạt rằng cô ấy không quan tâm đến mối quan hệ như những gì cô ấy nói trong bức thư của mình.)

Cấu trúc với Infer

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Be inferred something (from something)

Biểu thị, suy luận cái gì từ cái gì

Much of the meaning must be inferred from the context. (Phần lớn ý nghĩa phải được suy ra từ ngữ cảnh.)

Infer that + clause

Suy luận ra rằng

It is reasonable to infer that the government knew about these deals. (Thật hợp lý khi suy luận rằng chính phủ đã biết về những giao dịch này.)

Phân biệt Infer và Imply

 

Infer

Imply

Ý nghĩa

Hành động rút ra kết luận từ dữ liệu, thông tin, hoặc bối cảnh mà người nói hoặc người viết đã thấy hoặc biết.

Ngụ ý một cách gián tiếp - người nói không trực tiếp nêu rõ, nhưng người nghe có thể hiểu được ý đó dựa trên ngữ cảnh hoặc kiến thức của họ.

Ví dụ

Sammy didn't say anything, but I could infer from her expression that she was angry. (Sammy  không nói gì cả, nhưng tôi có thể suy đoán từ biểu hiện của Sammy rằng cô ấy đang tức giận.)

When Tomy said he was too busy to go out with us, he implied that he didn't want to. (Khi Tomy nói rằng anh ấy quá bận để đi chơi với chúng tôi, anh ấy đã ngụ ý rằng anh ấy không muốn đi.)

Bài tập cấu trúc Infer và Imply có đáp án

Bài 1: Chọn đáp án chính xác

1. Her silence ________ that she was not happy with the decision.

A. Implied.

B Inferred

2. Based on the evidence, we can ________ that the suspect is guilty.

A. Imply

B. Infer

3. The way he looked at her ________ that he does not have romantic feelings for her.

A. Implied

B.Inferred

4. From the data collected, scientists were able to ________ a correlation between two variables.

A. Imply

B. Infer

5. When she said she couldn't come to the party, she ________ that she had other plans.

A. Implied

B. Inferred

Đáp án

1. A

2. B

3. A

4. B

5. A

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Việt sử dụng Infer và Imply

1. The detective tried to infer the motive behind the crime from the available evidence.

2. When he mentioned that he might quit his job, he was implying that he was unhappy with his current situation.

3. From the tone of her voice, I could infer that she was excited about the upcoming trip.

4. His choice of words seemed to imply that he had insider information about the company's plans.

Đáp án

1. Thám tử cố gắng suy luận động cơ gây án đằng sau tội ác từ bằng chứng đã có.

2. Khi anh ấy đề cập đến việc anh ấy có thể nghỉ việc, anh ấy đang ngụ ý rằng anh ấy không hài lòng với tình hình hiện tại.

3. Từ cách diễn đạt của cô ấy, tôi có thể suy luận rằng cô ấy đang phấn khích về chuyến đi sắp tới.

4. Câu nói của anh ấy dường như ngụ ý rằng anh ấy đã biết được thông tin nội bộ về kế hoạch của công ty. 

Bài 3: Điền vào chỗ trống từ Imply hoặc Infer sao cho phù hợp ngữ cảnh, lưu ý cần đổi thì cho phù hợp:

1. When Tom mentioned his dislike for crowded places, he _______ that he wouldn’t enjoy attending the concert.

2. The politician’s statement about increased funding for education ________ a commitment to improving schools.

3. From the crumbs on the table and the empty plate, we can ________ that someone has already had lunch.

4. The article’s headline ________ a significant breakthrough in medical research.

5. By analyzing the data trends, researchers can ________ the potential impact of climate change on wildlife populations.

 6. The detective’s raised eyebrow _________ skepticism regarding the suspect’s alibi.

7. From the disappointed expression on her face, I ________ that she didn’t get the promotion she was hoping for.

8. By observing the body language of the participants, psychologists can ________ underlying emotions and attitudes.

Đáp án:

1. implied

2. implies

3. infer

4. implies

5. infer

6. implied

7. inferred

8. infer

Bài 4: Sử dụng Imply và Infer để dịch những câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh:

1. Báo cáo phân tích thị trường, được xem như là một báo động cho xu hướng người tiêu dùng, chỉ ra  rằng sản phẩm này có tiềm năng hay không.

2. Bạn suy luận được gì từ câu nói của Mike?

3. Dựa trên báo cáo bán hàng, tôi có thể suy ra rằng công ty này đang trên bờ vực phá sản.

4. Biểu cảm của cô giáo ngụ ý sự thất vọng đối với học sinh.

5. Mối quan hệ này ngụ ý cho sự tin tưởng giữa hai công ty.

Đáp án

1. The market analysis report, seen as an alarm for consumer trends, implies that this product has potential or not.

2. What can you infer from Mike’s statement?

3. Based on the sales report, I can infer that this company is on the verge of bankruptcy.

4. The teacher’s expression implies disappointment to students.

5. This relationship implies trust between the two companies.

Bài 5: Điền dạng “imply” hoặc “infer” vào mỗi câu.

1. Từ sự xuất hiện của khói, chúng ta có thể ______ rằng có đám cháy ở gần đó.

2. Bạn có ______ rằng tôi là người đáng trách trong chuyện này không?

3. Danh tính của kẻ giết người không bao giờ được nêu rõ ràng, nhưng điều này được _____ mạnh mẽ vào cuối câu chuyện.

4. Xét nghiệm này cho phép các chuyên gia xác định sự hiện diện của bệnh từ một mẫu DNA nhỏ.

5. Tôi nghĩ Phil không thích tôi. Anh ấy không bao giờ nói vậy, nhưng thái độ của anh ấy chắc chắn _____ điều đó.

Đáp án

1. Từ sự xuất hiện của khói, chúng ta có thể suy ra rằng có đám cháy ở gần đó.

Câu này nói về hành động suy ra điều gì đó từ một số bằng chứng, vì vậy nó sử dụng “infer”.

2. Ý anh là tôi phải chịu trách nhiệm về chuyện này phải không?

Người này đang hỏi về điều gì đó chưa được nêu rõ nhưng có thể đã được gợi ý, vì vậy họ sử dụng "ngụ ý".

3. Danh tính của kẻ giết người không bao giờ được nêu rõ ràng, nhưng điều này được ám chỉ rõ ràng ở cuối câu chuyện.

Một lần nữa, điều này đề cập đến một yếu tố ngầm hiểu trong câu chuyện chứ không phải rõ ràng, nên có thể nói rằng tác giả "ngụ ý" điều đó.

4. Xét nghiệm này cho phép các chuyên gia suy ra sự hiện diện của bệnh từ một mẫu DNA nhỏ.

Câu này nói về việc rút ra kết luận từ bằng chứng vật lý, do đó "suy ra" là đúng.

5. Tôi nghĩ Phil không thích tôi. Anh ấy không bao giờ nói vậy, nhưng thái độ của anh ấy chắc chắn ám chỉ điều đó.

Ở đây, thái độ của Phil được cho là "ngụ ý" sự ác cảm của anh ta đối với người nói.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo