Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Food Demand - Bài mẫu IELTS Writing Band 8.0+ . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.
Made of & Made from | Định nghĩa - Cách sử dụng - Cách phân biệt Made of & Made from - Bài tập vận dụng
Made of trong câu tiếng Anh thường được sử dụng khi nói về phẩm chất cơ bản, chất liệu hay thành phần của một cái gì đó. Cụm từ Made of dịch nghĩa trong câu là “được làm từ, được làm bằng, tạo thành từ, được sản xuất bằng cách sử dụng…”
Ví dụ:
Để sử dụng đúng cụm từ Made of trong tiếng Anh, bạn cần xác định được vật liệu tạo ra vật đó mà không bị thay đổi về chất thì mới sử dụng Made of.
Ví dụ: This table is made of wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ)
Giải thích: Đồ vật ở đây chính là cái bàn, chất liệu chính là gỗ. Gỗ có thể bị đẽo gọt hay đánh bóng để tạo hình cái bàn nhưng bản chất thành phần của gỗ vẫn giữ nguyên không thay đổi vì vậy ta có thể sử dụng Made of.
Made from trong câu tiếng Anh thường được dùng để mô tả về nguồn gốc của vật liệu.
Ví dụ:
Như đã nói Made from trong câu được dùng để miêu tả về nguồn gốc của vật liệu. Tuy nhiên xét về chất của đồ vật và nguyên liệu ban đầu thì hoàn toàn khác nhau. Vì vậy trường hợp sử dụng Made from là khi chất liệu ban đầu đã có sự thay đổi nhất định trước khi trở thành đồ vật cuối cùng.
Ví dụ: Paper is made from wood.
Giải thích: Giấy được làm từ gỗ, để trở thành hình hài của giấy như hiện tại thì gỗ đã phải trải qua nhiều quá trình đẽo gọt, nghiền nát và tẩy trắng để được thành phẩm như giấy. Nói tóm gọn xét về chất thì gỗ đã bị thay đổi rất nhiều để từ cây gỗ lớn biến thành một tờ giấy mỏng.
Nếu xét về nghĩa khi dịch ra thì Made of và Made from rất dễ người đọc hiểu lầm là 2 cụm từ này có thể sử dụng thay thế cho nhau. Nhưng khi giải thích về bản chất thì cách sử dụng của 2 từ này hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là sự phân biệt giữa 2 cụm từ này:
Về quy trình:
Về thành phần:
Ngoài Made from và Made of thì đi cùng Made còn có rất nhiều giới từ khác nhau như: Made by, made with, made in…
Ví dụ: The soup is made by my sister. (Món súp được làm bởi chị của tôi).
Ví dụ: The cake is made with flour and milk. (Bánh này được làm từ bột và sữa).
Ví dụ: This rice was made in Viet Nam. (Gạo này đến từ Việt Nam).
Bài 1 : Điền giới từ of, from, in, by, with vào chỗ trống sao cho thích hợp với câu cho trước:
1. Wine is made … barley.
2. The heels are made … leather.
3. He wore a twinkle necklace made … diamond.
4. This chair is made … wood.
5. The department is made … bricks.
6. This cream is made … milk, sugar and vanilla.
7. This TV was made … Germany.
8. That apple pies are made … Linh.
9. I bought some beauty goods that were made … Thailand.
10. The Cakes were made … hand in Hanoi.
Đáp án:
1. from
2. of
3. of
4. of
5. of
6. with
7. in
8. by
9. in
10. by
Bài tập 2: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu
Chọn giới từ phù hợp (of, from, in, by, with) để hoàn thành các câu sau:
1. This sculpture is made __________ bronze.
2. The book was written __________ a famous author.
3. This wine is made __________ grapes.
4. The dress is made __________ silk.
5. The shoes are made __________ high-quality leather.
6. The movie was directed __________ a well-known filmmaker.
7. The table was made __________ reclaimed wood.
8. The software was developed __________ a tech company in the USA.
9. The furniture is made __________ solid oak.
Đáp án:
1. of
2. by
3. from
4. of
5. of
6. by
7. from
8. by
9. from
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống
Điền giới từ (of, from, in, by, with) vào các chỗ trống sao cho câu đúng:
1. The chair was made __________ a local craftsman.
2. The house is made __________ bricks and mortar.
3. This cheese is made __________ cow’s milk.
4. The jewelry is made __________ gold and precious stones.
5. The shirt is made __________ high-quality cotton.
6. The museum is famous __________ its collection of ancient artifacts.
7. This traditional dish is made __________ fresh ingredients.
8. The sculpture was made __________ a well-known artist.
9. The tool is made __________ durable metal.
Đáp án:
1. by
2. of
3. from
4. of
5. of
6. for
7. from
8. by
9. of
Bài tập 4: Hoàn thành câu bằng cách chọn giới từ đúng
Chọn giới từ (of, from, in, by, with) để hoàn thành câu:
1. The cake was made __________ scratch __________ my grandmother.
2. This traditional basket is made __________ palm leaves.
3. The document was signed __________ the CEO.
4. The new smartphone was made __________ advanced technology.
5. The artwork was made __________ colored pencils and markers.
Đáp án:
1. from, by
2. from
3. by
4. with
5. with
Bài tập 5: Chọn câu đúng
Chọn câu đúng với cách sử dụng "made of" hoặc "made from":
1. The table is made from oak wood.
2. The wine is made of grapes.
3. The shirt is made with polyester fabric.
4. The statue is made from marble.
Đáp án:
1. The table is made of oak wood.
2. The wine is made from grapes.
3. The shirt is made of polyester fabric.
4. The statue is made of marble.
Bài tập 6: Chọn giới từ đúng để điền vào câu
Điền giới từ (of, from, in, by, with) vào các câu sau:
1. The beautiful quilt was made __________ hand __________ my aunt.
2. This lamp is made __________ recycled materials.
3. The dress was made __________ high-quality fabrics __________ a famous designer.
4. The paper was made __________ recycled newspapers.
5. The vase was made __________ a renowned glassblower.
Đáp án:
1. by, by
2. from
3. with, by
4. from
5. by
Bài tập 7: Chọn giới từ phù hợp để hoàn thành các câu
Chọn giới từ phù hợp (of, from, in, by, with) để hoàn thành các câu sau:
1. The quilt is made __________ wool.
2. The recipe calls for ingredients that are made __________ fresh produce.
3. The product is made __________ a factory __________ Japan.
4. The bread is made __________ flour and water.
5. The film was made __________ a famous director __________ Hollywood.
Đáp án:
1. of
2. from
3. in
4. from
5. by, in
Bài tập 8: Điền vào chỗ trống bằng cách chọn giới từ đúng
Điền giới từ phù hợp (of, from, in, by, with) vào chỗ trống:
1. The sweater is made __________ soft wool.
2. The ceramics are made __________ clay and fired __________ a kiln.
3. The report was prepared __________ the research team.
4. The cake was made __________ chocolate and cream.
5. The artwork was made __________ colored pencils.
Đáp án:
1. of
2. from, in
3. by
4. with
5. with
Bài tập 9: Đặt câu với "made of" và "made from"
Viết câu sử dụng "made of" hoặc "made from" với các thông tin sau:
1. A wooden chair
2. An apple pie
3. A gold ring
4. A ceramic mug
5. A silk scarf
Đáp án:
1. The chair is made of wood.
2. The apple pie is made from apples.
3. The ring is made of gold.
4. The mug is made from ceramic.
5. The scarf is made of silk.
Bài tập 10: Điền giới từ vào các câu sau
Chọn giới từ (of, from, in, by, with) để điền vào các câu sau:
1. This lamp is made __________ glass and metal.
2. The sculpture is made __________ stainless steel.
3. The furniture was made __________ an artisanal workshop __________ Italy.
4. The cheese is made __________ goat’s milk.
5. The machine is made __________ high-tech components.
Đáp án:
1. of
2. from
3. by, in
4. from
5. with
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận